Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
14.201 | 87024061 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.202 | 87024069 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.203 | - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: | ||||||||
14.204 | 87024071 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.205 | 87024079 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.206 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.207 | 87024091 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.208 | 87024099 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.209 | 870290 | - Loại khác: | |||||||
14.210 | - - Dạng CKD: | ||||||||
14.211 | 87029010 | - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) | * | RVC40 | |||||
14.212 | - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses), chở từ 30 người trở lên: | ||||||||
14.213 | 87029021 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.214 | 87029029 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.215 | - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: | ||||||||
14.216 | 87029031 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.217 | 87029032 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.218 | 87029033 | - - - Loại khác, có khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.219 | 87029039 | - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.220 | - - Loại khác: | ||||||||
14.221 | 87029040 | - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.222 | - - - Ô tô khách, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay : | ||||||||
14.223 | 87029051 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.224 | 87029059 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.225 | - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác, chở từ 30 người trở lên: | ||||||||
14.226 | 87029061 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.227 | 87029069 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.228 | - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: | ||||||||
14.229 | 87029071 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.230 | 87029079 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.231 | 87029080 | - - - Loại khác, có khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.232 | 87029090 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.233 | 8703 | Ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả ô tô chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua. | |||||||
14.234 | 870310 | - Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: | |||||||
14.235 | 87031010 | - - Xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại xe tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.236 | 87031090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.237 | - Loại xe khác, chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | ||||||||
14.238 | 870321 | - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: | |||||||
14.239 | - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.240 | 87032111 | - - - - Xe đua cỡ nhỏ | * | RVC40 | |||||
14.241 | 87032112 | - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) | * | RVC40 | |||||
14.242 | 87032113 | - - - - Ô tô cứu thương | * | RVC40 | |||||
14.243 | 87032114 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | * | RVC40 | |||||
14.244 | 87032115 | - - - - Ô tô kiểu Sedan | * | RVC40 | |||||
14.245 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): | ||||||||
14.246 | 87032121 | - - - - - Loại bốn bánh chủ động | * | RVC40 | |||||
14.247 | 87032129 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.248 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.249 | 87032131 | - - - - - Xe 3 bánh | * | RVC40 | |||||
14.250 | 87032139 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.251 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.252 | 87032141 | - - - - Xe đua cỡ nhỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.253 | 87032142 | - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.254 | 87032143 | - - - - Ô tô cứu thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.255 | 87032144 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.256 | 87032145 | - - - - Ô tô kiểu Sedan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.257 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): | ||||||||
14.258 | 87032151 | - - - - - Loại bốn bánh chủ động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.259 | 87032159 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.260 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.261 | 87032191 | - - - - - Xe 3 bánh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.262 | 87032199 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.263 | 870322 | - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc: | |||||||
14.264 | - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.265 | 87032211 | - - - - Xe đua cỡ nhỏ | * | RVC40 | |||||
14.266 | 87032212 | - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) | * | RVC40 | |||||
14.267 | 87032213 | - - - - Ô tô cứu thương | * | RVC40 | |||||
14.268 | 87032214 | - - - - Ô tô tang lễ | * | RVC40 | |||||
14.269 | 87032215 | - - - - Ô tô chở phạm nhân | * | RVC40 | |||||
14.270 | 87032216 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | * | RVC40 | |||||
14.271 | 87032217 | - - - - Ô tô kiểu Sedan | * | RVC40 | |||||
14.272 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): | ||||||||
14.273 | 87032221 | - - - - - Loại bốn bánh chủ động | * | RVC40 | |||||
14.274 | 87032229 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.275 | 87032230 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.276 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.277 | 87032241 | - - - - Xe đua cỡ nhỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.278 | 87032242 | - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.279 | 87032243 | - - - - Ô tô cứu thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.280 | 87032244 | - - - - Ô tô tang lễ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.281 | 87032245 | - - - - Ô tô chở phạm nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.282 | 87032246 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.283 | 87032247 | - - - - Ô tô kiểu Sedan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.284 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): | ||||||||
14.285 | 87032251 | - - - - - Loại bốn bánh chủ động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.286 | 87032259 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.287 | 87032290 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.288 | 870323 | - - Dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: | |||||||
14.289 | - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.290 | 87032311 | - - - - Ô tô cứu thương | * | RVC40 | |||||
14.291 | 87032312 | - - - - Ô tô tang lễ | * | RVC40 | |||||
14.292 | 87032313 | - - - - Ô tô chở phạm nhân | * | RVC40 | |||||
14.293 | 87032314 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | * | RVC40 | |||||
14.294 | - - - - Ô tô kiểu Sedan: | ||||||||
14.295 | 87032321 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | * | RVC40 | |||||
14.296 | 87032322 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.297 | 87032323 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | * | RVC40 | |||||
14.298 | 87032324 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | * | RVC40 | |||||
14.299 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.300 | 87032331 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | * | RVC40 | |||||
14.301 | 87032332 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.302 | 87032333 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | * | RVC40 | |||||
14.303 | 87032334 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | * | RVC40 | |||||
14.304 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.305 | 87032335 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.306 | 87032336 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.307 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.308 | 87032341 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.309 | 87032342 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.310 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.311 | 87032351 | - - - - Ô tô cứu thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.312 | 87032352 | - - - - Ô tô tang lễ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.313 | 87032353 | - - - - Ô tô chở phạm nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.314 | 87032354 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.315 | - - - - Ô tô kiểu Sedan: | ||||||||
14.316 | 87032355 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.317 | 87032356 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.318 | 87032357 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.319 | 87032358 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.320 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.321 | 87032361 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.322 | 87032362 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.323 | 87032363 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.324 | 87032364 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.325 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.326 | 87032365 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.327 | 87032366 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.328 | 87032367 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.329 | 87032368 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.330 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.331 | 87032371 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.332 | 87032372 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.333 | 87032373 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.334 | 87032374 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.335 | 870324 | - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: | |||||||
14.336 | - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.337 | 87032411 | - - - - Ô tô cứu thương | * | RVC40 | |||||
14.338 | 87032412 | - - - - Ô tô tang lễ | * | RVC40 | |||||
14.339 | 87032413 | - - - - Ô tô chở phạm nhân | * | RVC40 | |||||
14.340 | 87032414 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | * | RVC40 | |||||
14.341 | 87032415 | - - - - Ô tô kiểu Sedan | * | RVC40 | |||||
14.342 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): | ||||||||
14.343 | 87032421 | - - - - - Loại bốn bánh chủ động | * | RVC40 | |||||
14.344 | 87032429 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.345 | 87032430 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.346 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.347 | 87032441 | - - - - Ô tô cứu thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.348 | 87032442 | - - - - Ô tô tang lễ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.349 | 87032443 | - - - - Ô tô chở phạm nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.350 | 87032444 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.351 | - - - - Ô tô kiểu Sedan: | ||||||||
14.352 | 87032445 | - - - - - Loại bốn bánh chủ động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.353 | 87032449 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.354 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): | ||||||||
14.355 | 87032451 | - - - - - Loại bốn bánh chủ động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.356 | 87032459 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.357 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.358 | 87032461 | - - - - - Loại bốn bánh chủ động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.359 | 87032469 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.360 | - Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): | ||||||||
14.361 | 870331 | - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: | |||||||
14.362 | - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.363 | 87033111 | - - - - Xe đua cỡ nhỏ | * | RVC40 | |||||
14.364 | 87033112 | - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) | * | RVC40 | |||||
14.365 | 87033113 | - - - - Ô tô cứu thương | * | RVC40 | |||||
14.366 | 87033114 | - - - - Ô tô tang lễ | * | RVC40 | |||||
14.367 | 87033115 | - - - - Ô tô chở phạm nhân | * | RVC40 | |||||
14.368 | 87033116 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | * | RVC40 | |||||
14.369 | 87033117 | - - - - Ô tô kiểu Sedan | * | RVC40 | |||||
14.370 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): | ||||||||
14.371 | 87033121 | - - - - - Loại bốn bánh chủ động | * | RVC40 | |||||
14.372 | 87033129 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.373 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.374 | 87033131 | - - - - - Xe ba bánh | * | RVC40 | |||||
14.375 | 87033139 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.376 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.377 | 87033141 | - - - - Xe đua cỡ nhỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.378 | 87033142 | - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.379 | 87033143 | - - - - Ô tô cứu thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.380 | 87033144 | - - - - Ô tô tang lễ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.381 | 87033145 | - - - - Ô tô chở phạm nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.382 | 87033146 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.383 | 87033147 | - - - - Ô tô kiểu Sedan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.384 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): | ||||||||
14.385 | 87033151 | - - - - - Loại bốn bánh chủ động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.386 | 87033159 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.387 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.388 | 87033191 | - - - - - Xe ba bánh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.389 | 87033199 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.390 | 870332 | - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: | |||||||
14.391 | - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.392 | 87033211 | - - - - Ô tô cứu thương | * | RVC40 | |||||
14.393 | 87033212 | - - - - Ô tô tang lễ | * | RVC40 | |||||
14.394 | 87033213 | - - - - Ô tô chở phạm nhân | * | RVC40 | |||||
14.395 | 87033214 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | * | RVC40 | |||||
14.396 | - - - - Ô tô kiểu Sedan: | ||||||||
14.397 | 87033221 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | * | RVC40 | |||||
14.398 | 87033222 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.399 | 87033223 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.400 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: |