Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
14.401 | 87033231 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | * | RVC40 | |||||
14.402 | 87033232 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.403 | 87033233 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.404 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.405 | 87033234 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | * | RVC40 | |||||
14.406 | 87033235 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.407 | 87033236 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.408 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.409 | 87033241 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | * | RVC40 | |||||
14.410 | 87033242 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.411 | 87033243 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.412 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.413 | 87033251 | - - - - Ô tô cứu thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.414 | 87033252 | - - - - Ô tô tang lễ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.415 | 87033253 | - - - - Ô tô chở phạm nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.416 | 87033254 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.417 | - - - - Ô tô kiểu Sedan: | ||||||||
14.418 | 87033261 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.419 | 87033262 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.420 | 87033263 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.421 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.422 | 87033271 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.423 | 87033272 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.424 | 87033273 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.425 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.426 | 87033274 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.427 | 87033275 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.428 | 87033276 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.429 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.430 | 87033281 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.431 | 87033282 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.432 | 87033283 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.433 | 870333 | - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc: | |||||||
14.434 | - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.435 | 87033311 | - - - - Ô tô cứu thương | * | RVC40 | |||||
14.436 | 87033312 | - - - - Ô tô tang lễ | * | RVC40 | |||||
14.437 | 87033313 | - - - - Ô tô chở phạm nhân | * | RVC40 | |||||
14.438 | 87033314 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | * | RVC40 | |||||
14.439 | - - - - Ô tô kiểu Sedan: | ||||||||
14.440 | 87033321 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.441 | 87033322 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.442 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.443 | 87033331 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.444 | 87033332 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.445 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.446 | 87033333 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.447 | 87033334 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.448 | 87033340 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.449 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.450 | 87033351 | - - - - Ô tô cứu thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.451 | 87033352 | - - - - Ô tô tang lễ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.452 | 87033353 | - - - - Ô tô chở phạm nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.453 | 87033354 | - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.454 | - - - - Ô tô kiểu Sedan: | ||||||||
14.455 | 87033361 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.456 | 87033362 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.457 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.458 | 87033371 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.459 | 87033372 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.460 | 87033380 | - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.461 | 87033390 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.462 | 870340 | - Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài: | |||||||
14.463 | - - Dạng CKD: | ||||||||
14.464 | 87034011 | - - - Xe đua cỡ nhỏ | * | RVC40 | |||||
14.465 | 87034012 | - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) | * | RVC40 | |||||
14.466 | 87034013 | - - - Ô tô cứu thương | * | RVC40 | |||||
14.467 | 87034014 | - - - Ô tô tang lễ | * | RVC40 | |||||
14.468 | 87034015 | - - - Ô tô chở phạm nhân | * | RVC40 | |||||
14.469 | - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): | ||||||||
14.470 | 87034016 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.471 | 87034017 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.472 | - - - Ô tô kiểu Sedan: | ||||||||
14.473 | 87034018 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc | * | RVC40 | |||||
14.474 | 87034019 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.475 | 87034021 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.476 | - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.477 | 87034022 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc | * | RVC40 | |||||
14.478 | 87034023 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.479 | 87034024 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.480 | - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.481 | 87034025 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.482 | 87034026 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.483 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.484 | 87034027 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.485 | 87034028 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.486 | - - Loại khác: | ||||||||
14.487 | 87034031 | - - - Xe đua cỡ nhỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.488 | - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): | ||||||||
14.489 | 87034032 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.490 | 87034033 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.491 | - - - Ô tô cứu thương: | ||||||||
14.492 | 87034034 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.493 | 87034035 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.494 | 87034036 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.495 | - - - Ô tô tang lễ: | ||||||||
14.496 | 87034041 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.497 | 87034042 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.498 | 87034043 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.499 | 87034044 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.500 | 87034045 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.501 | 87034046 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.502 | 87034047 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.503 | - - - Ô tô chở phạm nhân: | ||||||||
14.504 | 87034051 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.505 | 87034052 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.506 | 87034053 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.507 | 87034054 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.508 | 87034055 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.509 | - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): | ||||||||
14.510 | 87034056 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.511 | 87034057 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.512 | 87034058 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.513 | - - - Ô tô kiểu Sedan: | ||||||||
14.514 | 87034061 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.515 | 87034062 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.516 | 87034063 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.517 | 87034064 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.518 | 87034065 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.519 | 87034066 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.520 | 87034067 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.521 | 87034068 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.522 | - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.523 | 87034071 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.524 | 87034072 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.525 | 87034073 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.526 | 87034074 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.527 | 87034075 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.528 | 87034076 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.529 | 87034077 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.530 | - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.531 | 87034081 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.532 | 87034082 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.533 | 87034083 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.534 | 87034084 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.535 | 87034085 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.536 | 87034086 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.537 | 87034087 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.538 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.539 | 87034091 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.540 | 87034092 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.541 | 87034093 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.542 | 87034094 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.543 | 87034095 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.544 | 87034096 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.545 | 87034097 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.546 | 87034098 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.547 | 870350 | - Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài: | |||||||
14.548 | - - Dạng CKD: | ||||||||
14.549 | 87035011 | - - - Xe đua cỡ nhỏ | * | RVC40 | |||||
14.550 | 87035012 | - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) | * | RVC40 | |||||
14.551 | 87035013 | - - - Ô tô cứu thương | * | RVC40 | |||||
14.552 | 87035014 | - - - Ô tô tang lễ | * | RVC40 | |||||
14.553 | 87035015 | - - - Ô tô chở phạm nhân | * | RVC40 | |||||
14.554 | - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): | ||||||||
14.555 | 87035016 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.556 | 87035017 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.557 | - - - Ô tô kiểu Sedan: | ||||||||
14.558 | 87035018 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc | * | RVC40 | |||||
14.559 | 87035019 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.560 | 87035021 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.561 | - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.562 | 87035022 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc | * | RVC40 | |||||
14.563 | 87035023 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.564 | 87035024 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.565 | - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: | ||||||||
14.566 | 87035025 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.567 | 87035026 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.568 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.569 | 87035027 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.570 | 87035028 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | RVC40 | |||||
14.571 | - - Loại khác: | ||||||||
14.572 | 87035031 | - - - Xe đua cỡ nhỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.573 | - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): | ||||||||
14.574 | 87035032 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.575 | 87035033 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.576 | - - - Ô tô cứu thương: | ||||||||
14.577 | 87035034 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.578 | 87035035 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.579 | 87035036 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.580 | - - - Ô tô tang lễ: | ||||||||
14.581 | 87035041 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.582 | 87035042 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.583 | 87035043 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.584 | 87035044 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.585 | 87035045 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.586 | 87035046 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.587 | 87035047 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.588 | - - - Ô tô chở phạm nhân: | ||||||||
14.589 | 87035051 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.590 | 87035052 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.591 | 87035053 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.592 | 87035054 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.593 | 87035055 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.594 | - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): | ||||||||
14.595 | 87035056 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.596 | 87035057 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.597 | 87035058 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.598 | - - - Ô tô kiểu Sedan: | ||||||||
14.599 | 87035061 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.600 | 87035062 | - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |