Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
14.001 | 85491111 | - - - - Của loại dùng cho máy bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.002 | 85491112 | - - - - Loại khác, của phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 hoặc 8507.20.95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.003 | 85491119 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.004 | 85491120 | - - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.005 | 85491130 | - - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.006 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.007 | 85491191 | - - - - Của loại dùng cho máy bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.008 | 85491192 | - - - - Loại khác, của phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 hoặc 8507.20.95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.009 | 85491199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.010 | 854912 | - - Loại khác, có chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: | |||||||
14.011 | 85491210 | - - - Của pin và bộ pin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.012 | 85491220 | - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.013 | 85491290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.014 | 854913 | - - Được phân loại theo loại hóa chất và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: | |||||||
14.015 | 85491310 | - - - Của pin và bộ pin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.016 | 85491320 | - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.017 | 85491390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.018 | 854914 | - - Chưa được phân loại và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: | |||||||
14.019 | 85491410 | - - - Của pin và bộ pin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.020 | 85491420 | - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.021 | 85491490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.022 | 854919 | - - Loại khác: | |||||||
14.023 | 85491910 | - - - Của pin và bộ pin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.024 | 85491920 | - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.025 | 85491990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
14.026 | - Loại được sử dụng chủ yếu để thu hồi kim loại quý: | ||||||||
14.027 | 85492100 | - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cađimi, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.028 | 85492900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.029 | - Các cụm điện và điện tử đã lắp ráp và tấm mạch in khác: | ||||||||
14.030 | 85493100 | - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.031 | 85493900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.032 | - Loại khác: | ||||||||
14.033 | 854991 | - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB): | |||||||
14.034 | 85499110 | - - - Thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.035 | 85499190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.036 | 85499900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.037 | Chương 86: Đầu máy, các phương tiện di chuyển trên đường sắt hoặc đường tàu điện và các bộ phận của chúng; các bộ phận cố định và ghép nối đường ray đường sắt hoặc tàu điện và bộ phận của chúng; thiết bị tín hiệu giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) các | ||||||||
14.038 | 8601 | Đầu máy di chuyển trên đường ray chạy bằng nguồn điện bên ngoài hoặc bằng ắc qui điện. | |||||||
14.039 | 86011000 | - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.040 | 86012000 | - Loại chạy bằng ắc qui điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.041 | 8602 | Đầu máy di chuyển trên đường ray khác; toa tiếp liệu đầu máy. | |||||||
14.042 | 86021000 | - Đầu máy diesel truyền động điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.043 | 86029000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.044 | 8603 | Toa xe khách, toa xe hàng và toa xe hành lý, loại tự hành dùng trên đường sắt hoặc đường tàu điện, trừ loại thuộc nhóm 86.04. | |||||||
14.045 | 86031000 | - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.046 | 86039000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.047 | 8606 | Toa xe hàng và toa goòng dùng trên đường sắt hoặc đường tàu điện, không tự hành. | |||||||
14.048 | 86061000 | - Toa xe xi téc và các loại toa tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.049 | 86063000 | - Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải, trừ các loại thuộc phân nhóm 8606.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.050 | - Loại khác: | ||||||||
14.051 | 86069100 | - - Loại có nắp đậy và đóng kín | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.052 | 86069200 | - - Loại mở, với các thành bên không thể tháo rời có chiều cao trên 60 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.053 | 86069900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.054 | 8607 | Các bộ phận của đầu máy hoặc của phương tiện di chuyển trên đường sắt hoặc đường tàu điện. | |||||||
14.055 | - Giá chuyển hướng, trục bitxen, trục và bánh xe và các bộ phận của chúng: | ||||||||
14.056 | 86071100 | - - Giá chuyển hướng và trục bitxen của đầu máy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.057 | 86071200 | - - Giá chuyển hướng và trục bitxen khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.058 | 86071900 | - - Loại khác, kể cả các bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.059 | - Hãm và các phụ tùng hãm : | ||||||||
14.060 | 86072100 | - - Hãm gió ép và phụ tùng hãm gió ép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.061 | 86072900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.062 | 86073000 | - Móc nối và các dụng cụ ghép nối khác, bộ đệm giảm chấn (bộ đỡ đấm), và phụ tùng của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.063 | - Loại khác: | ||||||||
14.064 | 86079100 | - - Của đầu máy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.065 | 86079900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.066 | 8608 | Bộ phận cố định và ghép nối của đường ray đường sắt hoặc tàu điện; các thiết bị phát tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) dùng cho đường sắt, đường tàu điện, đường bộ, đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay | |||||||
14.067 | 86080020 | - Thiết bị cơ điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.068 | 86080090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.069 | 8609 | Công-ten-nơ (kể cả công-ten-nơ dùng vận chuyển chất lỏng) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo một hoặc nhiều phương thức. | |||||||
14.070 | 86090010 | - Bằng kim loại cơ bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.071 | 86090090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.072 | Chương 87: Xe trừ phương tiện chạy trên đường sắt hoặc đường tàu điện, và các bộ phận và phụ kiện của chúng | ||||||||
14.073 | 8701 | Xe kéo (trừ xe kéo thuộc nhóm 87.09). | |||||||
14.074 | 870110 | - Máy kéo trục đơn: | |||||||
14.075 | - - Công suất không quá 22,5 kW, có hoặc không hoạt động bằng điện: | ||||||||
14.076 | 87011011 | - - - Dùng cho nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.077 | 87011019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.078 | - - Loại khác: | ||||||||
14.079 | 87011091 | - - - Dùng cho nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.080 | 87011099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.081 | - Ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ moóc : | ||||||||
14.082 | 870121 | - - Loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): | |||||||
14.083 | 87012110 | - - - Dạng CKD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.084 | 87012190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.085 | 870122 | - - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực: | |||||||
14.086 | 87012210 | - - - Dạng CKD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.087 | 87012290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.088 | 870123 | - - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực: | |||||||
14.089 | 87012310 | - - - Dạng CKD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.090 | 87012390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.091 | 870124 | - - Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: | |||||||
14.092 | 87012410 | - - - Dạng CKD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.093 | 87012490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.094 | 870129 | - - Loại khác: | |||||||
14.095 | 87012910 | - - - Dạng CKD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.096 | 87012990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.097 | 87013000 | - Xe kéo bánh xích | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.098 | - Loại khác, có công suất máy: | ||||||||
14.099 | 870191 | - - Không quá 18 kW: | |||||||
14.100 | 87019110 | - - - Máy kéo nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.101 | 87019190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.102 | 870192 | - - Trên 18 kW nhưng không quá 37 kW: | |||||||
14.103 | 87019210 | - - - Máy kéo nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.104 | 87019290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.105 | 870193 | - - Trên 37 kW nhưng không quá 75 kW: | |||||||
14.106 | 87019310 | - - - Máy kéo nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.107 | 87019390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.108 | 870194 | - - Trên 75 kW nhưng không quá 130 kW: | |||||||
14.109 | 87019410 | - - - Máy kéo nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.110 | 87019490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.111 | 870195 | - - Trên 130 kW: | |||||||
14.112 | 87019510 | - - - Máy kéo nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.113 | 87019590 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14.114 | 8702 | Xe có động cơ chở 10 người trở lên, kể cả lái xe. | |||||||
14.115 | 870210 | - Loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): | |||||||
14.116 | - - Dạng CKD: | ||||||||
14.117 | 87021010 | - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) | * | RVC40 | |||||
14.118 | - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses): | ||||||||
14.119 | 87021041 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn | * | RVC40 | |||||
14.120 | 87021042 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.121 | 87021049 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.122 | 87021050 | - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.123 | - - Loại khác: | ||||||||
14.124 | 87021060 | - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.125 | - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: | ||||||||
14.126 | 87021071 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.127 | 87021072 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.128 | 87021079 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.129 | - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: | ||||||||
14.130 | 87021081 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.131 | 87021082 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.132 | 87021089 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.133 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.134 | 87021091 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.135 | 87021099 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.136 | 870220 | - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực: | |||||||
14.137 | - - Dạng CKD: | ||||||||
14.138 | 87022010 | - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) | * | RVC40 | |||||
14.139 | - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: | ||||||||
14.140 | 87022022 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn | * | RVC40 | |||||
14.141 | 87022023 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.142 | 87022029 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.143 | - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: | ||||||||
14.144 | 87022031 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn | * | RVC40 | |||||
14.145 | 87022032 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.146 | 87022039 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.147 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.148 | 87022041 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.149 | 87022049 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.150 | - - Loại khác: | ||||||||
14.151 | 87022050 | - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.152 | - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay : | ||||||||
14.153 | 87022061 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.154 | 87022062 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.155 | 87022069 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.156 | - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: | ||||||||
14.157 | 87022071 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.158 | 87022072 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.159 | 87022079 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.160 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.161 | 87022091 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.162 | 87022099 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.163 | 870230 | - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực: | |||||||
14.164 | - - Dạng CKD: | ||||||||
14.165 | 87023010 | - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) | * | RVC40 | |||||
14.166 | - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: | ||||||||
14.167 | 87023021 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.168 | 87023029 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.169 | - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: | ||||||||
14.170 | 87023031 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.171 | 87023039 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.172 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.173 | 87023041 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.174 | 87023049 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.175 | - - Loại khác: | ||||||||
14.176 | 87023050 | - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.177 | - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay : | ||||||||
14.178 | 87023061 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.179 | 87023069 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.180 | - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: | ||||||||
14.181 | 87023071 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.182 | 87023079 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.183 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.184 | 87023091 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.185 | 87023099 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.186 | 870240 | - Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: | |||||||
14.187 | - - Dạng CKD: | ||||||||
14.188 | 87024010 | - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) | * | RVC40 | |||||
14.189 | - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: | ||||||||
14.190 | 87024021 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.191 | 87024029 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.192 | - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: | ||||||||
14.193 | 87024031 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.194 | 87024039 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.195 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.196 | 87024041 | - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.197 | 87024049 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.198 | - - Loại khác: | ||||||||
14.199 | 87024050 | - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.200 | - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay : |