Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
13.801 | 85393200 | - - Bóng đèn hơi thuỷ ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.802 | 853939 | - - Loại khác: | |||||||
13.803 | 85393910 | - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.804 | 85393920 | - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh (CCFLs) để chiếu sáng từ phía sau của màn hình dẹt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.805 | 85393940 | - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.806 | 85393990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.807 | - Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang: | ||||||||
13.808 | 85394100 | - - Bóng đèn hồ quang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.809 | 85394900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.810 | - Nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): | ||||||||
13.811 | 85395100 | - - Mô-đun đi-ốt phát quang (LED) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.812 | 853952 | - - Bóng đèn đi-ốt phát quang (LED): | |||||||
13.813 | 85395210 | - - - Loại đầu đèn ren xoáy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.814 | 85395290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.815 | 853990 | - Bộ phận: | |||||||
13.816 | 85399010 | - - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.817 | 85399020 | - - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.818 | 85399030 | - - Loại khác, của phân nhóm 8539.51.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.819 | 85399090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.820 | 8540 | Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca-tốt lạnh hoặc ca-tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thuỷ ngân, ống điện tử dùng tia ca-tốt, ống điện tử camera truyền hình | |||||||
13.821 | - Ống đèn hình vô tuyến dùng tia ca-tốt, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia ca-tốt: | ||||||||
13.822 | 85401100 | - - Loại màu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.823 | 85401200 | - - Loại đơn sắc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.824 | 85402000 | - Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn ca-tốt quang điện khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.825 | 854040 | - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: | |||||||
13.826 | 85404010 | - - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.827 | 85404090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.828 | 85406000 | - Ống tia ca-tốt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.829 | - Ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, klystrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới: | ||||||||
13.830 | 85407100 | - - Magnetrons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.831 | 85407900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.832 | - Đèn điện tử và ống điện tử khác: | ||||||||
13.833 | 85408100 | - - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hoặc máy khuếch đại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.834 | 85408900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.835 | - Bộ phận: | ||||||||
13.836 | 85409100 | - - Của ống đèn tia ca-tốt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.837 | 85409900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.838 | 8541 | Thiết bị bán dẫn (ví dụ, đi-ốt, bóng bán dẫn (tranzito), bộ chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn); thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED), đã hoặc chưa lắp ráp với | |||||||
13.839 | 85411000 | - Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hoặc đi-ốt phát quang (LED) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.840 | - Tranzito, trừ tranzito cảm quang: | ||||||||
13.841 | 85412100 | - - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.842 | 85412900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.843 | 85413000 | - Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.844 | - Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED): | ||||||||
13.845 | 85414100 | - - Đi-ốt phát quang (LED) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.846 | 85414200 | - - Tế bào quang điện chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8541.43 |
13.847 | 85414300 | - - Tế bào quang điện đã lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8541.42 |
13.848 | 85414900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.849 | - Thiết bị bán dẫn khác: | ||||||||
13.850 | 85415100 | - - Thiết bị chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.851 | 85415900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.852 | 85416000 | - Tinh thể áp điện đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.853 | 85419000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.854 | 8542 | Mạch điện tử tích hợp. | |||||||
13.855 | - Mạch điện tử tích hợp: | ||||||||
13.856 | 85423100 | - - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.857 | 85423200 | - - Bộ nhớ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.858 | 85423300 | - - Mạch khuếch đại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.859 | 85423900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.860 | 85429000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.861 | 8543 | Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này. | |||||||
13.862 | 85431000 | - Máy gia tốc hạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.863 | 85432000 | - Máy phát tín hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.864 | 854330 | - Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hoặc điện di: | |||||||
13.865 | 85433020 | - - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hoá chất hoặc điện hoá, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWBs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.866 | - - Loại khác: | ||||||||
13.867 | 85433091 | - - - Máy mạ điện và điện phân chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng để sản xuất mạch in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.868 | 85433099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
13.869 | 85434000 | - Thiết bị điện tử dùng cho thuốc lá điện tử và các thiết bị điện hóa hơi cá nhân tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.870 | 854370 | - Máy và thiết bị khác: | |||||||
13.871 | 85437010 | - - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.872 | - - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio: | ||||||||
13.873 | 85437021 | - - - Thiết bị điều khiển từ xa hồng ngoại không dây dùng cho máy chơi trò chơi điện tử video, trừ bộ điều khiển trò chơi thuộc nhóm 95.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.874 | 85437029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.875 | 85437030 | - - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hoặc từ điển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.876 | 85437040 | - - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs ; máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.877 | 85437050 | - - Bộ khuếch đại vi sóng; máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số; đầu đọc điện tử di động hoạt động bằng pin để ghi và tái tạo văn bản, hình ảnh tĩnh hoặc tệp âm thanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.878 | 85437060 | - - Thiết bị xử lý tín hiệu kỹ thuật số có khả năng kết nối với mạng có dây hoặc không dây để trộn âm thanh; các sản phẩm được thiết kế đặc biệt để kết nối với thiết bị hoặc dụng cụ điện tín hoặc điện thoại hoặc với mạng điện tín hoặc điện thoại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.879 | 85437090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
13.880 | 854390 | - Bộ phận: | |||||||
13.881 | 85439010 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.882 | 85439020 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.883 | 85439030 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.884 | 85439040 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.885 | 85439090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.886 | 8544 | Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và các vật dẫn có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc k | |||||||
13.887 | - Dây đơn dạng cuộn: | ||||||||
13.888 | 854411 | - - Bằng đồng: | |||||||
13.889 | 85441120 | - - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc poly(vinyl clorua) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.890 | 85441130 | - - - Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng (lacquer) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.891 | 85441140 | - - - Có lớp phủ ngoài bằng men tráng (enamel) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.892 | 85441190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.893 | 85441900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.894 | 854420 | - Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: | |||||||
13.895 | - - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: | ||||||||
13.896 | 85442011 | - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.897 | 85442019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.898 | - - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: | ||||||||
13.899 | 85442021 | - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.900 | 85442029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.901 | - - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: | ||||||||
13.902 | 85442031 | - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.903 | 85442039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.904 | - - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: | ||||||||
13.905 | 85442041 | - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.906 | 85442049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.907 | 854430 | - Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe, phương tiện bay hoặc tàu thuyền: | |||||||
13.908 | - - Bộ dây điện cho xe có động cơ: | ||||||||
13.909 | - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: | ||||||||
13.910 | 85443012 | - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.911 | 85443013 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.912 | - - - Loại khác: | ||||||||
13.913 | 85443014 | - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.914 | 85443019 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.915 | - - Loại khác: | ||||||||
13.916 | 85443091 | - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.917 | 85443099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.918 | - Các vật dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V: | ||||||||
13.919 | 854442 | - - Đã lắp với đầu nối điện: | |||||||
13.920 | - - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: | ||||||||
13.921 | 85444211 | - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.922 | 85444213 | - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.923 | 85444219 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.924 | - - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: | ||||||||
13.925 | 85444221 | - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.926 | 85444223 | - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.927 | 85444229 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.928 | - - - Cáp ắc qui: | ||||||||
13.929 | - - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: | ||||||||
13.930 | 85444232 | - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.931 | 85444233 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.932 | - - - - Loại khác: | ||||||||
13.933 | 85444234 | - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.934 | 85444239 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.935 | - - - Loại khác: | ||||||||
13.936 | 85444291 | - - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc hơn, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.937 | 85444292 | - - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc hơn, loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.938 | 85444294 | - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính không quá 5 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.939 | 85444295 | - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.940 | 85444296 | - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.941 | 85444297 | - - - - Cáp điện cách điện bằng cao su hoặc giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.942 | 85444299 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.943 | 854449 | - - Loại khác: | |||||||
13.944 | - - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: | ||||||||
13.945 | 85444911 | - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.946 | 85444913 | - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.947 | 85444919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.948 | - - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: | ||||||||
13.949 | 85444921 | - - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.950 | - - - - Loại khác: | ||||||||
13.951 | 85444922 | - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính không quá 19,5 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.952 | 85444923 | - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.953 | 85444924 | - - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.954 | 85444929 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.955 | - - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: | ||||||||
13.956 | 85444931 | - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.957 | 85444932 | - - - - Loại khác, cách điện bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.958 | 85444933 | - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su hoặc giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.959 | 85444939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.960 | - - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: | ||||||||
13.961 | 85444941 | - - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.962 | 85444942 | - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.963 | 85444949 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.964 | 854460 | - Các vật dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1000 V: | |||||||
13.965 | - - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 36 kV: | ||||||||
13.966 | 85446011 | - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 22,7 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.967 | 85446012 | - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.968 | 85446019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.969 | - - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV: | ||||||||
13.970 | 85446021 | - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 22,7 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.971 | 85446022 | - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.972 | 85446029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.973 | - - Dùng cho điện áp trên 66 kV: | ||||||||
13.974 | 85446031 | - - - Cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.975 | 85446039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.976 | 854470 | - Cáp sợi quang: | |||||||
13.977 | 85447010 | - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.978 | 85447090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.979 | 8545 | Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện. | |||||||
13.980 | - Điện cực: | ||||||||
13.981 | 85451100 | - - Dùng cho lò nung, luyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.982 | 85451900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.983 | 85452000 | - Chổi than | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.984 | 85459000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.985 | 8546 | Vật cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ. | |||||||
13.986 | 85461000 | - Bằng thuỷ tinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.987 | 854620 | - Bằng gốm, sứ: | |||||||
13.988 | 85462010 | - - Cách điện xuyên của máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng) và cách điện của thiết bị ngắt mạch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.989 | 85462090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.990 | 85469000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.991 | 8547 | Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hoặc thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện thuộc nhóm 85.46; ống dẫn | |||||||
13.992 | 85471000 | - Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.993 | 85472000 | - Phụ kiện cách điện bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.994 | 854790 | - Loại khác: | |||||||
13.995 | 85479010 | - - Ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, làm bằng kim loại cơ bản được lót bằng vật liệu cách điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.996 | 85479090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13.997 | 8549 | Phế liệu và phế thải điện và điện tử. | |||||||
13.998 | - Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết: | ||||||||
13.999 | 854911 | - - Phế liệu và phế thải của ắc qui axit chì; ắc qui axit chì đã sử dụng hết: | |||||||
14.000 | - - - Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã hoặc chưa tháo dung dịch axit: |