Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 13.601 | 85333900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.602 | 85334000 | - Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.603 | 85339000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.604 | 8534 | Mạch in. | |||||||
| 13.605 | 85340010 | - Một mặt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.606 | 85340020 | - Hai mặt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.607 | 85340030 | - Nhiều lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.608 | 85340090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.609 | 8535 | Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm và đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp trên | |||||||
| 13.610 | 85351000 | - Cầu chì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.611 | - Bộ ngắt mạch tự động: | ||||||||
| 13.612 | 853521 | - - Có điện áp dưới 72,5 kV: | |||||||
| 13.613 | 85352110 | - - - Loại hộp đúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.614 | 85352120 | - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.615 | 85352190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.616 | 853529 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.617 | 85352910 | - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.618 | 85352990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.619 | 853530 | - Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt điện: | |||||||
| 13.620 | - - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 40 kV: | ||||||||
| 13.621 | 85353011 | - - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36 kV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.622 | 85353019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.623 | 85353020 | - - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.624 | 85353090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.625 | 85354000 | - Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.626 | 853590 | - Loại khác: | |||||||
| 13.627 | 85359010 | - - Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi theo nấc dùng cho máy biến áp phân phối hoặc biến áp nguồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.628 | 85359020 | - - Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.629 | 85359090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.630 | 8536 | Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng | |||||||
| 13.631 | 853610 | - Cầu chì: | |||||||
| 13.632 | - - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh: | ||||||||
| 13.633 | 85361011 | - - - Thích hợp dùng cho quạt điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.634 | 85361012 | - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.635 | 85361013 | - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.636 | 85361019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.637 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.638 | 85361091 | - - - Thích hợp dùng cho quạt điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.639 | 85361092 | - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.640 | 85361093 | - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.641 | 85361099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.642 | 853620 | - Bộ ngắt mạch tự động: | |||||||
| 13.643 | - - Loại hộp đúc: | ||||||||
| 13.644 | 85362011 | - - - Dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.645 | 85362012 | - - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.646 | 85362013 | - - - Dòng điện trên 32 A nhưng không quá 1.000 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.647 | 85362019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.648 | 85362020 | - - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.649 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.650 | 85362091 | - - - Dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.651 | 85362099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.652 | 853630 | - Thiết bị bảo vệ mạch điện khác: | |||||||
| 13.653 | 85363010 | - - Bộ chống sét | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.654 | 85363020 | - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.655 | 85363090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.656 | - Rơ le: | ||||||||
| 13.657 | 853641 | - - Dùng cho điện áp không quá 60 V: | |||||||
| 13.658 | 85364110 | - - - Rơ le kỹ thuật số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.659 | 85364120 | - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.660 | 85364130 | - - - Của loại sử dụng cho quạt điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.661 | 85364140 | - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.662 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.663 | 85364191 | - - - - Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá 28 V | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.664 | 85364199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.665 | 853649 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.666 | 85364910 | - - - Rơ le kỹ thuật số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.667 | 85364990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.668 | 853650 | - Thiết bị đóng ngắt mạch khác: | |||||||
| 13.669 | 85365020 | - - Loại tự động ngắt mạch khi có hiện tượng rò điện và quá tải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.670 | - - Loại ngắt mạch khi có sốc dòng điện cao ; loại đảo mạch dùng cho bếp và bếp có lò nướng; công tắc micro; công tắc nguồn cho máy thu truyền hình hoặc thu sóng vô tuyến; công tắc cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt, công tắc bập bênh và công t | ||||||||
| 13.671 | 85365032 | - - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện hoặc thiết bị sóng vô tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.672 | 85365033 | - - - Loại khác, dùng cho dòng điện danh định dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.673 | 85365039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.674 | 85365040 | - - Công tắc mini thích hợp dùng cho nồi cơm điện hoặc lò nướng (toaster ovens) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.675 | - - Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công tắc dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một tranzito và một chip l | ||||||||
| 13.676 | 85365051 | - - - Dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.677 | 85365059 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.678 | - - Loại khác, loại đóng ngắt mạch dùng trong mạng điện gia dụng điện áp không quá 500 V và giới hạn dòng danh định không quá 20 A: | ||||||||
| 13.679 | 85365061 | - - - Dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.680 | 85365069 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.681 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.682 | 85365095 | - - - Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện; thiết bị đóng cắt có cầu chì (fuse switches) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.683 | 85365096 | - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.684 | 85365099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.685 | - Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: | ||||||||
| 13.686 | 853661 | - - Đui đèn: | |||||||
| 13.687 | - - - Dùng cho đèn com-pắc hoặc đèn halogen: | ||||||||
| 13.688 | 85366111 | - - - - Dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.689 | 85366119 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.690 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.691 | 85366191 | - - - - Dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.692 | 85366199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.693 | 853669 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.694 | 85366910 | - - - Phích cắm điện thoại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.695 | - - - Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng và đầu cắm ống đèn tia ca-tốt dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh: | ||||||||
| 13.696 | 85366923 | - - - - Dòng điện không quá 1,5 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.697 | 85366924 | - - - - Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.698 | 85366929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.699 | - - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in: | ||||||||
| 13.700 | 85366932 | - - - - Dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.701 | 85366939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.702 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.703 | 85366992 | - - - - Dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.704 | 85366999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.705 | 853670 | - Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang: | |||||||
| 13.706 | 85367010 | - - Bằng gốm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.707 | 85367020 | - - Bằng đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.708 | 85367090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.709 | 853690 | - Thiết bị khác: | |||||||
| 13.710 | - - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp; đầu dò tiếp xúc dùng cho tấm wafer: | ||||||||
| 13.711 | 85369012 | - - - Dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.712 | 85369019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.713 | - - Hộp đấu nối: | ||||||||
| 13.714 | 85369022 | - - - Dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.715 | 85369029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.716 | - - Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu giắc, đầu cuối có hoặc không có chân cắm, đầu nối, hoặc bộ thích ứng (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục: | ||||||||
| 13.717 | 85369032 | - - - Dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.718 | 85369039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.719 | 85369040 | - - Kẹp pin dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.720 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.721 | - - - Dòng điện dưới 16 A: | ||||||||
| 13.722 | 85369093 | - - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.723 | 85369094 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.724 | 85369099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.725 | 8537 | Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác, được lắp với hai hoặc nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hoặc thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều k | |||||||
| 13.726 | 853710 | - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: | |||||||
| 13.727 | - - Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển: | ||||||||
| 13.728 | 85371011 | - - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.729 | 85371012 | - - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.730 | 85371013 | - - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.731 | 85371019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.732 | 85371020 | - - Bảng phân phối (gồm cả panel đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hoá thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.733 | 85371030 | - - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.734 | 85371040 | - - Bộ điều khiển động cơ có điện áp đầu ra từ 24V đến 120VDC và có cường độ dòng điện từ 300A đến 500A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.735 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.736 | 85371091 | - - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.737 | 85371092 | - - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.738 | 85371099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.739 | 853720 | - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: | |||||||
| 13.740 | - - Bảng chuyển mạch: | ||||||||
| 13.741 | 85372011 | - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.742 | 85372019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.743 | - - Bảng điều khiển: | ||||||||
| 13.744 | 85372021 | - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.745 | 85372029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.746 | 85372090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.747 | 8538 | Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37. | |||||||
| 13.748 | 853810 | - Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng: | |||||||
| 13.749 | - - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: | ||||||||
| 13.750 | 85381011 | - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.751 | 85381012 | - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.752 | 85381019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.753 | - - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: | ||||||||
| 13.754 | 85381021 | - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.755 | 85381022 | - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.756 | 85381029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.757 | 853890 | - Loại khác: | |||||||
| 13.758 | - - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: | ||||||||
| 13.759 | 85389011 | - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.69.10, 8536.90.12 hoặc 8536.90.19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.760 | 85389012 | - - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32 hoặc 8536.69.39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.761 | 85389013 | - - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8537.10.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.762 | 85389019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.763 | 85389020 | - - Điện áp trên 1.000 V | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.764 | 8539 | Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang; nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED). | |||||||
| 13.765 | 853910 | - Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): | |||||||
| 13.766 | 85391010 | - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.767 | 85391090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.768 | - Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: | ||||||||
| 13.769 | 853921 | - - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: | |||||||
| 13.770 | 85392120 | - - - Dùng cho thiết bị y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.771 | 85392130 | - - - Dùng cho xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.772 | 85392140 | - - - Bóng đèn phản xạ khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.773 | 85392190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.774 | 853922 | - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V: | |||||||
| 13.775 | 85392220 | - - - Dùng cho thiết bị y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.776 | - - - Bóng đèn phản xạ khác: | ||||||||
| 13.777 | 85392231 | - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.778 | 85392232 | - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60 W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.779 | 85392233 | - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.780 | 85392239 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.781 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.782 | 85392291 | - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.783 | 85392293 | - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.784 | 85392299 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.785 | 853929 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.786 | 85392910 | - - - Dùng cho thiết bị y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.787 | 85392920 | - - - Dùng cho xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.788 | 85392930 | - - - Bóng đèn phản xạ khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.789 | - - - Bóng đèn flash; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25 V: | ||||||||
| 13.790 | 85392941 | - - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.791 | 85392949 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.792 | 85392950 | - - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.793 | 85392960 | - - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.794 | 85392990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.795 | - Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: | ||||||||
| 13.796 | 853931 | - - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: | |||||||
| 13.797 | 85393110 | - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.798 | 85393120 | - - - Loại khác, dạng ống thẳng dùng cho đèn huỳnh quang khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.799 | 85393130 | - - - Bóng đèn huỳnh quang com-pắc đã có chấn lưu lắp liền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.800 | 85393190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

