Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
1.201 | 0807 | Các loại quả họ dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ, tươi. | |||||||
1.202 | - Các loại quả họ dưa (kể cả dưa hấu): | ||||||||
1.203 | 08071100 | - - Quả dưa hấu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.204 | 08071900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.205 | 08072000 | - Quả đu đủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.206 | 0808 | Quả táo (apples), lê và quả mộc qua, tươi. | |||||||
1.207 | 08081000 | - Quả táo (apples) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.208 | 08083000 | - Quả lê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.209 | 08084000 | - Quả mộc qua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.210 | 0809 | Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi. | |||||||
1.211 | 08091000 | - Quả mơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.212 | - Quả anh đào: | ||||||||
1.213 | 08092100 | - - Quả anh đào chua (Prunus cerasus) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.214 | 08092900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.215 | 08093000 | - Quả đào, kể cả xuân đào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.216 | 080940 | - Quả mận và quả mận gai: | |||||||
1.217 | 08094010 | - - Quả mận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.218 | 08094020 | - - Quả mận gai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.219 | 0810 | Quả khác, tươi. | |||||||
1.220 | 08101000 | - Quả dâu tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.221 | 08102000 | - Quả mâm xôi (Raspberries, blackberries), dâu tằm và dâu đỏ (loganberries) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.222 | 08103000 | - Quả lý gai và quả lý chua, đen, trắng hoặc đỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.223 | 08104000 | - Quả nam việt quất, quả việt quất và các loại quả khác thuộc chi Vaccinium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.224 | 08105000 | - Quả kiwi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.225 | 08106000 | - Quả sầu riêng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.226 | 08107000 | - Quả hồng (Persimmons) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.227 | 081090 | - Loại khác: | |||||||
1.228 | 08109010 | - - Quả nhãn; Quả nhãn Mata Kucing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.229 | 08109020 | - - Quả vải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.230 | 08109030 | - - Quả chôm chôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.231 | 08109040 | - - Quả bòn bon (Lanzones) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.232 | 08109050 | - - Quả mít (kể cả mít Cempedak và mít Nangka) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.233 | 08109060 | - - Quả me | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.234 | 08109070 | - - Quả khế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.235 | - - Loại khác: | ||||||||
1.236 | 08109091 | - - - Salacca (quả da rắn) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.237 | 08109092 | - - - Quả thanh long | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.238 | 08109093 | - - - Quả hồng xiêm (quả sapôchê) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.239 | 08109094 | - - - Quả lựu (Punica spp.), quả mãng cầu hoặc quả na (Annona spp.), quả roi (bell fruit) (Syzygium spp., Eugenia spp.), quả thanh trà (Bouea spp.), quả chanh leo (dây) (Passiflora spp.), quả sấu đỏ (Sandoricum spp.), quả táo ta (Ziziphus spp.) và quả dâu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.240 | 08109099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.241 | 0811 | Quả và quả hạch (nuts), đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác. | |||||||
1.242 | 08111000 | - Quả dâu tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.243 | 08112000 | - Quả mâm xôi (Raspberries, blackberries), dâu tằm, dâu đỏ (loganberries), quả lý chua đen, trắng hoặc đỏ và quả lý gai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.244 | 08119000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.245 | 0812 | Quả và quả hạch (nuts) được bảo quản tạm thời, nhưng không phù hợp dùng ngay được. | |||||||
1.246 | 08121000 | - Quả anh đào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.247 | 081290 | - Loại khác: | |||||||
1.248 | 08129010 | - - Quả dâu tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.249 | 08129090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.250 | 0813 | Quả, khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 08.01 đến 08.06; hỗn hợp các loại quả hạch (nuts) hoặc quả khô thuộc Chương này. | |||||||
1.251 | 08131000 | - Quả mơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.252 | 08132000 | - Quả mận đỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.253 | 08133000 | - Quả táo (apples) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.254 | 081340 | - Quả khác: | |||||||
1.255 | 08134010 | - - Quả nhãn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.256 | 08134020 | - - Quả me | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.257 | 08134090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.258 | 081350 | - Hỗn hợp các loại quả hạch (nuts) hoặc quả khô thuộc Chương này: | |||||||
1.259 | 08135010 | - - Hạt điều hoặc quả hạch Brazil (Brazil nuts) chiếm đa số về khối lượng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.260 | 08135020 | - - Quả hạch (nuts) khác chiếm đa số về khối lượng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.261 | 08135030 | - - Quả chà là chiếm đa số về khối lượng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.262 | 08135040 | - - Quả bơ hoặc quả cam hoặc quả quýt các loại (kể cả quất) chiếm đa số về khối lượng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.263 | 08135090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.264 | Chương 9: Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị | ||||||||
1.265 | 0901 | Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất caffeine; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó. | |||||||
1.266 | - Cà phê, chưa rang: | ||||||||
1.267 | 090111 | - - Chưa khử chất caffeine: | |||||||
1.268 | 09011120 | - - - Arabica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.269 | 09011130 | - - - Robusta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.270 | 09011190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.271 | 090112 | - - Đã khử chất caffeine: | |||||||
1.272 | 09011220 | - - - Arabica hoặc Robusta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.273 | 09011290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.274 | - Cà phê, đã rang: | ||||||||
1.275 | 090121 | - - Chưa khử chất caffeine: | |||||||
1.276 | - - - Chưa nghiền: | ||||||||
1.277 | 09012111 | - - - - Arabica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.278 | 09012112 | - - - - Robusta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.279 | 09012119 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.280 | 09012120 | - - - Đã xay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.281 | 090122 | - - Đã khử chất caffeine: | |||||||
1.282 | 09012210 | - - - Chưa xay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.283 | 09012220 | - - - Đã xay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.284 | 090190 | - Loại khác: | |||||||
1.285 | 09019010 | - - Vỏ quả và vỏ lụa cà phê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.286 | 09019020 | - - Các chất thay thế có chứa cà phê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.287 | 0902 | Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu. | |||||||
1.288 | 090210 | - Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3 kg: | |||||||
1.289 | 09021010 | - - Lá chè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.290 | 09021090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.291 | 090220 | - Chè xanh khác (chưa ủ men): | |||||||
1.292 | 09022010 | - - Lá chè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.293 | 09022090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.294 | 090230 | - Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3kg: | |||||||
1.295 | 09023010 | - - Lá chè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.296 | 09023090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.297 | 090240 | - Chè đen khác (đã ủ men) và chè khác đã ủ men một phần: | |||||||
1.298 | 09024010 | - - Lá chè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.299 | 09024090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.300 | 0904 | Hạt tiêu thuộc chi Piper; quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô hoặc xay hoặc nghiền. | |||||||
1.301 | - Hạt tiêu: | ||||||||
1.302 | 090411 | - - Chưa xay hoặc chưa nghiền: | |||||||
1.303 | 09041110 | - - - Trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.304 | 09041120 | - - - Đen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.305 | 09041190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.306 | 090412 | - - Đã xay hoặc nghiền: | |||||||
1.307 | 09041210 | - - - Trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.308 | 09041220 | - - - Đen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.309 | 09041290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.310 | - Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: | ||||||||
1.311 | 090421 | - - Đã làm khô, chưa xay hoặc chưa nghiền: | |||||||
1.312 | 09042110 | - - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.313 | 09042190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.314 | 090422 | - - Đã xay hoặc nghiền: | |||||||
1.315 | 09042210 | - - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.316 | 09042290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.317 | 0905 | Vani. | |||||||
1.318 | 09051000 | - Chưa xay hoặc chưa nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.319 | 09052000 | - Đã xay hoặc nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.320 | 0906 | Quế và hoa quế. | |||||||
1.321 | - Chưa xay hoặc chưa nghiền: | ||||||||
1.322 | 09061100 | - - Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.323 | 09061900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.324 | 09062000 | - Đã xay hoặc nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.325 | 0907 | Đinh hương (cả quả, thân và cành). | |||||||
1.326 | 09071000 | - Chưa xay hoặc chưa nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.327 | 09072000 | - Đã xay hoặc nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.328 | 0908 | Hạt nhục đậu khấu, vỏ nhục đậu khấu và bạch đậu khấu. | |||||||
1.329 | - Hạt nhục đậu khấu: | ||||||||
1.330 | 09081100 | - - Chưa xay hoặc chưa nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.331 | 09081200 | - - Đã xay hoặc nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.332 | - Vỏ nhục đậu khấu: | ||||||||
1.333 | 09082100 | - - Chưa xay hoặc chưa nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.334 | 09082200 | - - Đã xay hoặc nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.335 | - Bạch đậu khấu: | ||||||||
1.336 | 09083100 | - - Chưa xay hoặc chưa nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.337 | 09083200 | - - Đã xay hoặc nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.338 | 0909 | Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi), thì là, rau mùi, thì là Ai Cập hoặc ca-rum (caraway); hạt bách xù (juniper berries). | |||||||
1.339 | - Hạt của cây rau mùi: | ||||||||
1.340 | 09092100 | - - Chưa xay hoặc chưa nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.341 | 09092200 | - - Đã xay hoặc nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.342 | - Hạt cây thì là Ai Cập: | ||||||||
1.343 | 09093100 | - - Chưa xay hoặc chưa nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.344 | 09093200 | - - Đã xay hoặc nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.345 | - Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi), cây ca-rum (caraway) hoặc hạt cây thì là; hạt cây bách xù (juniper berries): | ||||||||
1.346 | 090961 | - - Chưa xay hoặc chưa nghiền: | |||||||
1.347 | 09096110 | - - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.348 | 09096120 | - - - Của hoa hồi badian (đại hồi) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.349 | 09096130 | - - - Của cây ca-rum (caraway) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.350 | 09096190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.351 | 090962 | - - Đã xay hoặc nghiền: | |||||||
1.352 | 09096210 | - - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.353 | 09096220 | - - - Của hoa hồi badian (đại hồi) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.354 | 09096230 | - - - Của cây ca-rum (caraway) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.355 | 09096290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.356 | 0910 | Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, cà ri (curry) và các loại gia vị khác. | |||||||
1.357 | - Gừng: | ||||||||
1.358 | 09101100 | - - Chưa xay hoặc chưa nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.359 | 09101200 | - - Đã xay hoặc nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.360 | 09102000 | - Nghệ tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.361 | 09103000 | - Nghệ (curcuma) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.362 | - Gia vị khác: | ||||||||
1.363 | 091091 | - - Hỗn hợp đã nêu trong Chú giải 1(b) của Chương này: | |||||||
1.364 | 09109110 | - - - Cà ri (curry) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.365 | 09109190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.366 | 091099 | - - Loại khác: | |||||||
1.367 | 09109910 | - - - Húng tây, cỏ xạ hương; lá nguyệt quế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.368 | 09109990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
1.369 | Chương 10: Ngũ cốc | ||||||||
1.370 | 1001 | Lúa mì và meslin. | |||||||
1.371 | - Lúa mì Durum: | ||||||||
1.372 | 10011100 | - - Hạt giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.373 | 10011900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.374 | - Loại khác: | ||||||||
1.375 | 10019100 | - - Hạt giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.376 | 100199 | - - Loại khác: | |||||||
1.377 | - - - Thích hợp sử dụng cho người: | ||||||||
1.378 | 10019911 | - - - - Meslin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.379 | 10019912 | - - - - Hạt lúa mì đã bỏ lớp vỏ ngoài cùng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.380 | 10019919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.381 | - - - Loại khác: | ||||||||
1.382 | 10019991 | - - - - Meslin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.383 | 10019999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.384 | 1002 | Lúa mạch đen. | |||||||
1.385 | 10021000 | - Hạt giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.386 | 10029000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.387 | 1003 | Lúa đại mạch. | |||||||
1.388 | 10031000 | - Hạt giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.389 | 10039000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.390 | 1004 | Yến mạch. | |||||||
1.391 | 10041000 | - Hạt giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.392 | 10049000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.393 | 1005 | Ngô. | |||||||
1.394 | 10051000 | - Hạt giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.395 | 100590 | - Loại khác: | |||||||
1.396 | 10059010 | - - Loại dùng để rang nổ (popcorn) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.397 | - - Loại khác: | ||||||||
1.398 | 10059091 | - - - Thích hợp sử dụng cho người | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.399 | 10059099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.400 | 1006 | Lúa gạo. |