Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
1.001 | 070960 | - Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: | |||||||
1.002 | 07096010 | - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.003 | 07096090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.004 | 07097000 | - Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.005 | - Loại khác: | ||||||||
1.006 | 07099100 | - - Hoa a-ti-sô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.007 | 07099200 | - - Ô liu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.008 | 07099300 | - - Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.009 | 070999 | - - Loại khác: | |||||||
1.010 | 07099910 | - - - Ngô ngọt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.011 | 07099920 | - - - Đậu bắp (Okra) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.012 | 07099990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.013 | 0710 | Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh. | |||||||
1.014 | 07101000 | - Khoai tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.015 | - Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ: | ||||||||
1.016 | 07102100 | - - Đậu Hà Lan (Pisum sativum) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.017 | 07102200 | - - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.018 | 07102900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.019 | 07103000 | - Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.020 | 07104000 | - Ngô ngọt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.021 | 07108000 | - Rau khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.022 | 07109000 | - Hỗn hợp các loại rau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.023 | 0711 | Rau các loại đã bảo quản tạm thời, nhưng không phù hợp dùng ngay được. | |||||||
1.024 | 071120 | - Ôliu: | |||||||
1.025 | 07112010 | - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.026 | 07112090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.027 | 071140 | - Dưa chuột và dưa chuột ri: | |||||||
1.028 | 07114010 | - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.029 | 07114090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.030 | - Nấm và nấm cục (truffles): | ||||||||
1.031 | 071151 | - - Nấm thuộc chi Agaricus: | |||||||
1.032 | 07115110 | - - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.033 | 07115190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.034 | 071159 | - - Loại khác: | |||||||
1.035 | 07115910 | - - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.036 | 07115990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.037 | 071190 | - Rau khác; hỗn hợp các loại rau: | |||||||
1.038 | 07119010 | - - Ngô ngọt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.039 | 07119020 | - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.040 | 07119030 | - - Nụ bạch hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.041 | 07119040 | - - Hành tây, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.042 | 07119050 | - - Hành tây, đã được bảo quản trừ loại được bảo quản bằng khí sunphurơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.043 | 07119060 | - - Loại khác, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.044 | 07119090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.045 | 0712 | Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm. | |||||||
1.046 | 07122000 | - Hành tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.047 | - Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp.), nấm tuyết (Tremella spp.) và nấm cục (truffles): | ||||||||
1.048 | 07123100 | - - Nấm thuộc chi Agaricus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.049 | 07123200 | - - Mộc nhĩ (Auricularia spp.) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.050 | 07123300 | - - Nấm tuyết (Tremella spp.) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.051 | 07123400 | - - Nấm hương (Lentinus edodes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.052 | 071239 | - - Loại khác: | |||||||
1.053 | 07123910 | - - - Nấm cục (truffles) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.054 | 07123990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.055 | 071290 | - Rau khác; hỗn hợp các loại rau: | |||||||
1.056 | 07129010 | - - Tỏi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.057 | 07129020 | - - Ngô ngọt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.058 | 07129090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.059 | 0713 | Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt. | |||||||
1.060 | 071310 | - Đậu Hà Lan (Pisum sativum): | |||||||
1.061 | 07131010 | - - Phù hợp để gieo trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.062 | 07131090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.063 | 071320 | - Đậu gà (chickpeas) (garbanzos): | |||||||
1.064 | 07132010 | - - Phù hợp để gieo trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.065 | 07132090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.066 | - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): | ||||||||
1.067 | 071331 | - - Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vigna radiata (L.) Wilczek: | |||||||
1.068 | 07133110 | - - - Phù hợp để gieo trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.069 | 07133190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.070 | 071332 | - - Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis): | |||||||
1.071 | 07133210 | - - - Phù hợp để gieo trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.072 | 07133290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.073 | 071333 | - - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris): | |||||||
1.074 | 07133310 | - - - Phù hợp để gieo trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.075 | 07133390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.076 | 071334 | - - Đậu bambara (Vigna subterranea hoặc Voandzeia subterranea): | |||||||
1.077 | 07133410 | - - - Phù hợp để gieo trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.078 | 07133490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.079 | 071335 | - - Đậu đũa (Vigna unguiculata): | |||||||
1.080 | 07133510 | - - - Phù hợp để gieo trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.081 | 07133590 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.082 | 071339 | - - Loại khác: | |||||||
1.083 | 07133910 | - - - Phù hợp để gieo trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.084 | 07133990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.085 | 071340 | - Đậu lăng: | |||||||
1.086 | 07134010 | - - Phù hợp để gieo trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.087 | 07134090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.088 | 071350 | - Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor): | |||||||
1.089 | 07135010 | - - Phù hợp để gieo trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.090 | 07135090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.091 | 071360 | - Đậu triều, đậu săng (Cajanus cajan): | |||||||
1.092 | 07136010 | - - Phù hợp để gieo trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.093 | 07136090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.094 | 071390 | - Loại khác: | |||||||
1.095 | 07139010 | - - Phù hợp để gieo trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.096 | 07139090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.097 | 0714 | Sắn, củ dong, củ lan, a-ti-sô Jerusalem, khoai lang và các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng tinh bột hoặc inulin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago. | |||||||
1.098 | 071410 | - Sắn: | |||||||
1.099 | - - Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên: | ||||||||
1.100 | 07141011 | - - - Lát đã được làm khô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.101 | 07141019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.102 | - - Loại khác: | ||||||||
1.103 | 07141091 | - - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.104 | 07141099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.105 | 071420 | - Khoai lang: | |||||||
1.106 | 07142010 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
1.107 | 07142090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
1.108 | 071430 | - Củ từ, khoai mỡ, khoai tím (Dioscorea spp.): | |||||||
1.109 | 07143010 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
1.110 | 07143090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
1.111 | 071440 | - Khoai sọ, khoai môn (Colacasia spp.): | |||||||
1.112 | 07144010 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
1.113 | 07144090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
1.114 | 071450 | - Khoai sáp, khoai mùng (Xanthosoma spp.): | |||||||
1.115 | 07145010 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
1.116 | 07145090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
1.117 | 071490 | - Loại khác: | |||||||
1.118 | - - Lõi cây cọ sago: | ||||||||
1.119 | 07149011 | - - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
1.120 | 07149019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
1.121 | - - Loại khác: | ||||||||
1.122 | 07149091 | - - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
1.123 | 07149099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
1.124 | Chương 8: Quả và quả hạch (nuts) ăn được; vỏ quả thuộc họ cam quýt hoặc các loại dưa | ||||||||
1.125 | 0801 | Dừa, quả hạch Brazil (Brazil nuts) và hạt điều, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ. | |||||||
1.126 | - Dừa: | ||||||||
1.127 | 08011100 | - - Đã qua công đoạn làm khô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.128 | 08011200 | - - Dừa còn nguyên sọ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.129 | 080119 | - - Loại khác: | |||||||
1.130 | 08011910 | - - - Quả dừa non | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.131 | 08011990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.132 | - Quả hạch Brazil (Brazil nuts): | ||||||||
1.133 | 08012100 | - - Chưa bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.134 | 08012200 | - - Đã bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.135 | - Hạt điều: | ||||||||
1.136 | 08013100 | - - Chưa bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.137 | 08013200 | - - Đã bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1.138 | 0802 | Quả hạch (nuts) khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ. | |||||||
1.139 | - Quả hạnh nhân: | ||||||||
1.140 | 08021100 | - - Chưa bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.141 | 080212 | - - Đã bóc vỏ: | |||||||
1.142 | 08021210 | - - - Đã chần (blanched) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.143 | 08021290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.144 | - Quả phỉ hoặc hạt phỉ (Corylus spp.): | ||||||||
1.145 | 08022100 | - - Chưa bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.146 | 08022200 | - - Đã bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.147 | - Quả óc chó: | ||||||||
1.148 | 08023100 | - - Chưa bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.149 | 08023200 | - - Đã bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.150 | - Hạt dẻ (Castanea spp.): | ||||||||
1.151 | 08024100 | - - Chưa bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.152 | 08024200 | - - Đã bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.153 | - Quả hồ trăn (Hạt dẻ cười): | ||||||||
1.154 | 08025100 | - - Chưa bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.155 | 08025200 | - - Đã bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.156 | - Hạt mắc-ca (Macadamia nuts): | ||||||||
1.157 | 08026100 | - - Chưa bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.158 | 08026200 | - - Đã bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.159 | 08027000 | - Hạt cây côla (Cola spp.) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.160 | 08028000 | - Quả cau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.161 | - Loại khác: | ||||||||
1.162 | 08029100 | - - Hạt thông, chưa bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.163 | 08029200 | - - Hạt thông, đã bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.164 | 08029900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.165 | 0803 | Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô. | |||||||
1.166 | 080310 | - Chuối lá: | |||||||
1.167 | 08031010 | - - Tươi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.168 | 08031020 | - - Khô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.169 | 080390 | - Loại khác: | |||||||
1.170 | 08039010 | - - Chuối ngự (Lady's finger banana) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.171 | 08039020 | - - Chuối Cavendish (Musa acuminata) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.172 | 08039030 | - - Chuối Chestnut (Chestnut banana) (lai giữa Musa acuminata và Musa balbisiana, giống Berangan) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.173 | 08039090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
1.174 | 0804 | Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô. | |||||||
1.175 | 08041000 | - Quả chà là | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.176 | 08042000 | - Quả sung, vả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.177 | 08043000 | - Quả dứa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.178 | 08044000 | - Quả bơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.179 | 080450 | - Quả ổi, xoài và măng cụt: | |||||||
1.180 | 08045010 | - - Quả ổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.181 | - - Quả xoài: | ||||||||
1.182 | 08045021 | - - - Tươi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.183 | 08045022 | - - - Khô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.184 | 08045030 | - - Quả măng cụt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.185 | 0805 | Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô. | |||||||
1.186 | 080510 | - Quả cam: | |||||||
1.187 | 08051010 | - - Tươi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.188 | 08051020 | - - Khô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.189 | - Quả quýt các loại (kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và các loại giống lai chi cam quýt tương tự: | ||||||||
1.190 | 08052100 | - - Quả quýt các loại (kể cả quất) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.191 | 08052200 | - - Cam nhỏ (Clementines) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.192 | 08052900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.193 | 08054000 | - Bưởi chùm (Grapefruit) và bưởi (pomelos) | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | WO |
1.194 | 080550 | - Quả chanh vàng (lemon) (Citrus limon, Citrus limonum) và quả chanh xanh (chanh ta Citrus aurantifolia, chanh không hạt Citrus latifolia): | |||||||
1.195 | 08055010 | - - Quả chanh vàng (lemon) (Citrus limon, Citrus limonum) | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | WO |
1.196 | 08055020 | - - Quả chanh xanh (chanh ta Citrus aurantifolia, chanh không hạt Citrus latifolia) | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | WO |
1.197 | 08059000 | - Loại khác | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | WO |
1.198 | 0806 | Quả nho, tươi hoặc khô. | |||||||
1.199 | 08061000 | - Tươi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.200 | 08062000 | - Khô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |