Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 13.401 | 85234992 | - - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.402 | 85234993 | - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.403 | 85234999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.404 | - Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn: | ||||||||
| 13.405 | 852351 | - - Các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn: | |||||||
| 13.406 | - - - Loại chưa ghi: | ||||||||
| 13.407 | 85235111 | - - - - Loại dùng cho máy vi tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.408 | 85235119 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.409 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.410 | - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: | ||||||||
| 13.411 | 85235121 | - - - - - Loại dùng cho máy vi tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.412 | 85235129 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.413 | 85235130 | - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.414 | - - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.415 | 85235191 | - - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.416 | 85235192 | - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.417 | 85235199 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.418 | 852359 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.419 | 85235910 | - - - Thẻ không tiếp xúc (dạng "card" và dạng "tag") | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.420 | - - - Loại khác, chưa ghi: | ||||||||
| 13.421 | 85235921 | - - - - Loại dùng cho máy vi tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.422 | 85235929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.423 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.424 | 85235930 | - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.425 | 85235940 | - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và h́nh ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.426 | 85235990 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.427 | 852380 | - Loại khác: | |||||||
| 13.428 | 85238040 | - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.429 | - - Loại khác, chưa ghi: | ||||||||
| 13.430 | 85238051 | - - - Loại dùng cho máy vi tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.431 | 85238059 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.432 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.433 | 85238091 | - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.434 | 85238092 | - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.435 | 85238099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.436 | 8524 | Mô-đun màn hình dẹt, có hoặc không tích hợp màn hình cảm ứng. | |||||||
| 13.437 | - Không có trình điều khiển (driver) hoặc mạch điều khiển: | ||||||||
| 13.438 | 85241100 | - - Bằng tinh thể lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.439 | 85241200 | - - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.440 | 85241900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.441 | - Loại khác: | ||||||||
| 13.442 | 85249100 | - - Bằng tinh thể lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.443 | 85249200 | - - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.444 | 85249900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.445 | 8525 | Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh. | |||||||
| 13.446 | 85255000 | - Thiết bị phát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.447 | 85256000 | - Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.448 | - Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh: | ||||||||
| 13.449 | 852581 | - - Loại tốc độ cao nêu tại Chú giải Phân nhóm 1 của Chương này: | |||||||
| 13.450 | 85258110 | - - - Camera ghi hình ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.451 | 85258120 | - - - Camera truyền hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.452 | 85258190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.453 | 852582 | - - Loại khác, được làm cứng bức xạ hoặc chịu bức xạ nêu tại Chú giải Phân nhóm 2 của Chương này: | |||||||
| 13.454 | 85258210 | - - - Camera ghi hình ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.455 | 85258220 | - - - Camera truyền hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.456 | 85258290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.457 | 852583 | - - Loại khác, loại nhìn ban đêm nêu tại Chú giải Phân nhóm 3 của Chương này: | |||||||
| 13.458 | 85258310 | - - - Camera ghi hình ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.459 | 85258320 | - - - Camera truyền hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.460 | 85258390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.461 | 852589 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.462 | 85258910 | - - - Camera ghi hình ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.463 | 85258920 | - - - Camera truyền hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.464 | 85258930 | - - - Webcam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.465 | 85258990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.466 | 8526 | Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến. | |||||||
| 13.467 | 852610 | - Ra đa: | |||||||
| 13.468 | 85261010 | - - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.469 | 85261090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.470 | - Loại khác: | ||||||||
| 13.471 | 852691 | - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến: | |||||||
| 13.472 | 85269110 | - - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.473 | 85269190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.474 | 85269200 | - - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.475 | 8527 | Thiết bị thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ, trong cùng một khối. | |||||||
| 13.476 | - Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài: | ||||||||
| 13.477 | 85271200 | - - Radio cát sét loại bỏ túi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.478 | 852713 | - - Thiết bị khác kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: | |||||||
| 13.479 | 85271310 | - - - Loại xách tay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.480 | 85271390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.481 | 852719 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.482 | 85271920 | - - - Loại xách tay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.483 | 85271990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.484 | - Máy thu thanh sóng vô tuyến không thể hoạt động khi không có nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ: | ||||||||
| 13.485 | 852721 | - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: | |||||||
| 13.486 | 85272110 | - - - Có khả năng nhận và giải mã tín hiệu hệ thống dữ liệu vô tuyến kỹ thuật số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.487 | 85272190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.488 | 85272900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.489 | - Loại khác: | ||||||||
| 13.490 | 852791 | - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: | |||||||
| 13.491 | 85279110 | - - - Loại xách tay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.492 | 85279190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.493 | 852792 | - - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ: | |||||||
| 13.494 | 85279220 | - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.495 | 85279290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.496 | 852799 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.497 | 85279920 | - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.498 | 85279990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.499 | 8528 | Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh. | |||||||
| 13.500 | - Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt: | ||||||||
| 13.501 | 85284200 | - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.502 | 852849 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.503 | 85284910 | - - - Loại màu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.504 | 85284920 | - - - Loại đơn sắc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.505 | - Màn hình khác: | ||||||||
| 13.506 | 85285200 | - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.507 | 852859 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.508 | 85285910 | - - - Loại màu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.509 | 85285920 | - - - Loại đơn sắc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.510 | - Máy chiếu: | ||||||||
| 13.511 | 85286200 | - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.512 | 852869 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.513 | 85286910 | - - - Công suất chiếu lên màn ảnh có đường chéo từ 300 inch trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.514 | 85286990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.515 | - Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: | ||||||||
| 13.516 | 852871 | - - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: | |||||||
| 13.517 | - - - Set top boxes có chức năng tương tác thông tin: | ||||||||
| 13.518 | 85287111 | - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.519 | 85287119 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.520 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.521 | 85287191 | - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.522 | 85287199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.523 | 852872 | - - Loại khác, màu: | |||||||
| 13.524 | 85287210 | - - - Hoạt động bằng pin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.525 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.526 | 85287291 | - - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.527 | 85287292 | - - - - Loại màn hình tinh thể lỏng (LCD), đi-ốt phát quang (LED) và màn hình dẹt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.528 | 85287299 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.529 | 85287300 | - - Loại khác, đơn sắc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.530 | 8529 | Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.24 đến 85.28. | |||||||
| 13.531 | 852910 | - Ăng-ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm: | |||||||
| 13.532 | - - Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện và các bộ phận của chúng: | ||||||||
| 13.533 | 85291021 | - - - Dùng cho máy thu truyền hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.534 | 85291029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.535 | 85291030 | - - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.536 | 85291040 | - - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.537 | 85291060 | - - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.538 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.539 | 85291093 | - - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn để phát sóng vô tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.540 | 85291094 | - - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn truyền hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.541 | 85291099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.542 | 852990 | - Loại khác: | |||||||
| 13.543 | 85299020 | - - Dùng cho bộ giải mã | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.544 | 85299040 | - - Dùng cho máy camera số hoặc camera ghi hình ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.545 | - - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: | ||||||||
| 13.546 | 85299051 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.547 | 85299052 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.548 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.28: | ||||||||
| 13.549 | 85299053 | - - - - Dùng cho màn hình dẹt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.550 | 85299054 | - - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.551 | 85299055 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.552 | 85299059 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.553 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.554 | 85299091 | - - - Dùng cho máy thu truyền hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.555 | 85299094 | - - - Loại khác, dùng cho màn hình dẹt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.556 | 85299099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.557 | 8530 | Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường tàu điện, đường bộ, đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 86.08). | |||||||
| 13.558 | 85301000 | - Thiết bị dùng cho đường sắt hoặc đường tàu điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.559 | 85308000 | - Thiết bị khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.560 | 85309000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.561 | 8531 | Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 85.12 hoặc 85.30. | |||||||
| 13.562 | 853110 | - Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự: | |||||||
| 13.563 | 85311010 | - - Báo trộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.564 | 85311020 | - - Báo cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.565 | 85311030 | - - Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.566 | 85311090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.567 | 85312000 | - Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.568 | 853180 | - Thiết bị khác: | |||||||
| 13.569 | - - Chuông điện tử và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác: | ||||||||
| 13.570 | 85318011 | - - - Chuông cửa và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.571 | 85318019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.572 | - - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác): | ||||||||
| 13.573 | 85318021 | - - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.574 | 85318029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.575 | 85318090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.576 | 853190 | - Bộ phận: | |||||||
| 13.577 | 85319010 | - - Bộ phận kể cả mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.578 | 85319020 | - - Của chuông cửa hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.579 | 85319030 | - - Của chuông hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.580 | 85319090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.581 | 8532 | Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước). | |||||||
| 13.582 | 85321000 | - Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.583 | - Tụ điện cố định khác: | ||||||||
| 13.584 | 85322100 | - - Tụ tantan (tantalum) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.585 | 85322200 | - - Tụ nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.586 | 85322300 | - - Tụ gốm, một lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.587 | 85322400 | - - Tụ gốm, nhiều lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.588 | 85322500 | - - Tụ giấy hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.589 | 85322900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.590 | 85323000 | - Tụ điện biến đổi hoặc tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.591 | 85329000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.592 | 8533 | Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng. | |||||||
| 13.593 | 853310 | - Điện trở than cố định, dạng kết hợp hoặc dạng màng: | |||||||
| 13.594 | 85331010 | - - Điện trở dán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.595 | 85331090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.596 | - Điện trở cố định khác: | ||||||||
| 13.597 | 85332100 | - - Có công suất danh định không quá 20 W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.598 | 85332900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.599 | - Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp: | ||||||||
| 13.600 | 85333100 | - - Có công suất danh định không quá 20 W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

