Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 13.201 | 85176100 | - - Thiết bị trạm gốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.202 | 851762 | - - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: | |||||||
| 13.203 | 85176210 | - - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.204 | 85176230 | - - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hoặc điện thoại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.205 | - - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: | ||||||||
| 13.206 | 85176241 | - - - - Bộ điều chế/giải điều chế (modems) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.207 | 85176242 | - - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.208 | 85176243 | - - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối, bộ định tuyến và các thiết bị tương tự khác được thiết kế chỉ để kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.209 | 85176249 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.210 | - - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu: | ||||||||
| 13.211 | 85176251 | - - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.212 | 85176252 | - - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.213 | 85176253 | - - - - Thiết bị phát khác dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.214 | 85176259 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.215 | - - - Thiết bị truyền dẫn khác: | ||||||||
| 13.216 | 85176261 | - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.217 | 85176269 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.218 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.219 | 85176291 | - - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.220 | 85176292 | - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.221 | 85176299 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.222 | 85176900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.223 | - Bộ phận: | ||||||||
| 13.224 | 85177100 | - - Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.225 | 851779 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.226 | 85177910 | - - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.227 | - - - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: | ||||||||
| 13.228 | 85177921 | - - - - Của điện thoại di động (cellular telephones) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.229 | 85177929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.230 | - - - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: | ||||||||
| 13.231 | 85177931 | - - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.232 | 85177932 | - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.233 | 85177939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.234 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.235 | 85177991 | - - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.236 | 85177992 | - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.237 | 85177999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.238 | 8518 | Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm | |||||||
| 13.239 | 851810 | - Micro và giá đỡ micro: | |||||||
| 13.240 | - - Micro: | ||||||||
| 13.241 | 85181011 | - - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.242 | 85181019 | - - - Micro khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá đỡ micro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.243 | 85181090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.244 | - Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa: | ||||||||
| 13.245 | 851821 | - - Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa: | |||||||
| 13.246 | 85182110 | - - - Loa thùng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.247 | 85182190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.248 | 851822 | - - Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa: | |||||||
| 13.249 | 85182210 | - - - Loa thùng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.250 | 85182290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.251 | 851829 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.252 | 85182920 | - - - Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, dùng trong viễn thông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.253 | 85182990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.254 | 851830 | - Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: | |||||||
| 13.255 | 85183010 | - - Tai nghe có khung chụp qua đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.256 | 85183020 | - - Tai nghe không có khung chụp qua đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.257 | 85183040 | - - Tay cầm nghe - nói của điện thoại hữu tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.258 | - - Bộ micro/loa kết hợp khác: | ||||||||
| 13.259 | 85183051 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8517.13.00 và 8517.14.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.260 | 85183059 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.261 | 85183090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.262 | 851840 | - Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: | |||||||
| 13.263 | 85184020 | - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.264 | 85184030 | - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.265 | 85184040 | - - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.266 | 85184090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.267 | 851850 | - Bộ tăng âm điện: | |||||||
| 13.268 | 85185010 | - - Có dải công suất từ 240 W trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.269 | 85185020 | - - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp từ 50 V trở lên nhưng không quá 100 V | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.270 | 85185090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.271 | 851890 | - Bộ phận: | |||||||
| 13.272 | 85189010 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.273 | 85189020 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.40.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.274 | 85189030 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.275 | 85189040 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.276 | 85189090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.277 | 8519 | Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh. | |||||||
| 13.278 | 851920 | - Thiết bị hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bằng phương tiện thanh toán khác: | |||||||
| 13.279 | 85192010 | - - Máy ghi hoạt động bằng đồng xu, token hoặc đĩa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.280 | 85192090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.281 | 85193000 | - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.282 | - Thiết bị khác: | ||||||||
| 13.283 | 851981 | - - Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn: | |||||||
| 13.284 | 85198110 | - - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.285 | 85198120 | - - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.286 | 85198130 | - - - Đầu đĩa compact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.287 | - - - Máy sao âm: | ||||||||
| 13.288 | 85198141 | - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.289 | 85198149 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.290 | 85198150 | - - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.291 | - - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số: | ||||||||
| 13.292 | 85198161 | - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.293 | 85198162 | - - - - Máy trả lời điện thoại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.294 | 85198169 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.295 | - - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette: | ||||||||
| 13.296 | 85198171 | - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.297 | 85198179 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.298 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.299 | 85198191 | - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.300 | 85198199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.301 | 851989 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.302 | 85198910 | - - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.303 | 85198920 | - - - Máy quay đĩa (record players) có hoặc không có loa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.304 | 85198930 | - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.305 | 85198940 | - - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.306 | 85198990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.307 | 8521 | Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video. | |||||||
| 13.308 | 852110 | - Loại dùng băng từ: | |||||||
| 13.309 | 85211010 | - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.310 | 85211090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.311 | 852190 | - Loại khác: | |||||||
| 13.312 | - - Đầu đĩa laser: | ||||||||
| 13.313 | 85219011 | - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.314 | 85219019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.315 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.316 | 85219091 | - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.317 | 85219099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.318 | 8522 | Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21. | |||||||
| 13.319 | 85221000 | - Cụm đầu đọc-ghi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.320 | 852290 | - Loại khác: | |||||||
| 13.321 | 85229020 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.322 | 85229030 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.323 | 85229040 | - - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.324 | 85229050 | - - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu và thanh xoá từ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.325 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.326 | 85229091 | - - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.327 | 85229092 | - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.328 | 85229093 | - - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng hoá thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc nhóm 85.21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.329 | 85229099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.330 | 8523 | Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất băng đĩa, nhưng không ba | |||||||
| 13.331 | - Phương tiện lưu trữ thông tin từ tính: | ||||||||
| 13.332 | 852321 | - - Thẻ có dải từ: | |||||||
| 13.333 | 85232110 | - - - Chưa ghi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.334 | 85232190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.335 | 852329 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.336 | - - - Băng từ, có chiều rộng không quá 4 mm: | ||||||||
| 13.337 | - - - - Loại chưa ghi: | ||||||||
| 13.338 | 85232911 | - - - - - Băng máy tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.339 | 85232919 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.340 | - - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.341 | 85232921 | - - - - - Băng video | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.342 | 85232929 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.343 | - - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5 mm: | ||||||||
| 13.344 | - - - - Loại chưa ghi: | ||||||||
| 13.345 | 85232931 | - - - - - Băng máy tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.346 | 85232933 | - - - - - Băng video | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.347 | 85232939 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.348 | - - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.349 | 85232941 | - - - - - Băng máy tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.350 | 85232942 | - - - - - Loại dùng cho điện ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.351 | 85232943 | - - - - - Băng video khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.352 | 85232949 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.353 | - - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm: | ||||||||
| 13.354 | - - - - Loại chưa ghi: | ||||||||
| 13.355 | 85232951 | - - - - - Băng máy tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.356 | 85232952 | - - - - - Băng video | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.357 | 85232959 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.358 | - - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.359 | 85232961 | - - - - - Loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ đượ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.360 | 85232962 | - - - - - Loại dùng cho điện ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.361 | 85232963 | - - - - - Băng video khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.362 | 85232969 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.363 | - - - Đĩa từ: | ||||||||
| 13.364 | - - - - Loại chưa ghi: | ||||||||
| 13.365 | 85232971 | - - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.366 | 85232979 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.367 | - - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.368 | - - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: | ||||||||
| 13.369 | 85232981 | - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.370 | 85232982 | - - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.371 | 85232983 | - - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.372 | 85232985 | - - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.373 | 85232986 | - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.374 | 85232989 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.375 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.376 | - - - - Loại chưa ghi: | ||||||||
| 13.377 | 85232991 | - - - - - Loại dùng cho máy vi tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.378 | 85232992 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.379 | - - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.380 | - - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: | ||||||||
| 13.381 | 85232993 | - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.382 | 85232994 | - - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.383 | 85232995 | - - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.384 | 85232999 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.385 | - Phương tiện lưu trữ thông tin quang học: | ||||||||
| 13.386 | 852341 | - - Loại chưa ghi: | |||||||
| 13.387 | 85234110 | - - - Loại dùng cho máy vi tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.388 | 85234190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.389 | 852349 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.390 | - - - Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser: | ||||||||
| 13.391 | 85234911 | - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.392 | - - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh: | ||||||||
| 13.393 | 85234912 | - - - - - Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.394 | 85234913 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.395 | 85234914 | - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.396 | 85234915 | - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.397 | 85234916 | - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.398 | 85234919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
| 13.399 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 13.400 | 85234991 | - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

