Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 13.001 | 85079011 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.002 | 85079012 | - - - Dùng cho máy bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.003 | 85079019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.004 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.005 | 85079091 | - - - Dùng cho máy bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.006 | 85079092 | - - - Vách ngăn ắc qui, sẵn sàng để sử dụng, làm từ mọi vật liệu trừ poly(vinyl clorua) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.007 | 85079093 | - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.008 | 85079099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.009 | 8508 | Máy hút bụi. | |||||||
| 13.010 | - Có động cơ điện gắn liền: | ||||||||
| 13.011 | 85081100 | - - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hoặc đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.012 | 850819 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.013 | 85081910 | - - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.014 | 85081990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.015 | 85086000 | - Máy hút bụi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 13.016 | 850870 | - Bộ phận: | |||||||
| 13.017 | 85087010 | - - Của máy hút bụi thuộc phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.018 | 85087090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.019 | 8509 | Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ điện gắn liền, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08. | |||||||
| 13.020 | 85094000 | - Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hoặc rau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.021 | 850980 | - Thiết bị khác: | |||||||
| 13.022 | 85098010 | - - Máy đánh bóng sàn nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.023 | 85098020 | - - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.024 | 85098090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.025 | 850990 | - Bộ phận: | |||||||
| 13.026 | 85099010 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8509.80.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.027 | 85099090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.028 | 8510 | Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn liền. | |||||||
| 13.029 | 85101000 | - Máy cạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.030 | 85102000 | - Tông đơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.031 | 85103000 | - Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.032 | 85109000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.033 | 8511 | Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc cháy do nén (ví dụ, magneto đánh lửa, dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, bugi đánh lửa và bugi sấy, động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, dynamo | |||||||
| 13.034 | 851110 | - Bugi đánh lửa: | |||||||
| 13.035 | 85111010 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.036 | 85111020 | - - Sử dụng cho động cơ ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.037 | 85111090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.038 | 851120 | - Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính: | |||||||
| 13.039 | 85112010 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.040 | - - Sử dụng cho động cơ ô tô: | ||||||||
| 13.041 | 85112021 | - - - Loại chưa được lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.042 | 85112029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.043 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.044 | 85112091 | - - - Loại chưa được lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.045 | 85112099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.046 | 851130 | - Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: | |||||||
| 13.047 | 85113030 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.048 | - - Sử dụng cho động cơ ô tô: | ||||||||
| 13.049 | 85113041 | - - - Loại chưa được lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.050 | 85113049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.051 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.052 | 85113091 | - - - Loại chưa được lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.053 | 85113099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.054 | 851140 | - Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện: | |||||||
| 13.055 | 85114010 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.056 | - - Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp: | ||||||||
| 13.057 | 85114021 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.058 | 85114029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.059 | - - Động cơ khởi động đã lắp ráp sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: | ||||||||
| 13.060 | 85114031 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.061 | 85114032 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.062 | 85114033 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.063 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.064 | 85114091 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.065 | 85114099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.066 | 851150 | - Máy phát điện khác: | |||||||
| 13.067 | 85115010 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.068 | - - Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp: | ||||||||
| 13.069 | 85115021 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.070 | 85115029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.071 | - - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp dùng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: | ||||||||
| 13.072 | 85115031 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.073 | 85115032 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.074 | 85115033 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.075 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.076 | 85115091 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.077 | 85115099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.078 | 851180 | - Thiết bị khác: | |||||||
| 13.079 | 85118010 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.080 | 85118020 | - - Sử dụng cho động cơ ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.081 | 85118090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.082 | 851190 | - Bộ phận: | |||||||
| 13.083 | 85119010 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.084 | 85119020 | - - Sử dụng cho động cơ ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.085 | 85119090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.086 | 8512 | Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu hoạt động bằng điện (trừ loại thuộc nhóm 85.39), gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ. | |||||||
| 13.087 | 85121000 | - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.088 | 851220 | - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác: | |||||||
| 13.089 | 85122020 | - - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.090 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.091 | 85122091 | - - - Dùng cho xe máy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.092 | 85122099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.093 | 851230 | - Thiết bị tín hiệu âm thanh: | |||||||
| 13.094 | 85123010 | - - Còi, đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.095 | 85123020 | - - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.096 | - - Loại khác: | ||||||||
| 13.097 | 85123091 | - - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.098 | 85123099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.099 | 85124000 | - Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 13.100 | 851290 | - Bộ phận: | |||||||
| 13.101 | 85129010 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.102 | 85129020 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.103 | 8513 | Đèn điện xách tay được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 85.12. | |||||||
| 13.104 | 851310 | - Đèn: | |||||||
| 13.105 | 85131030 | - - Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.106 | 85131090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.107 | 851390 | - Bộ phận: | |||||||
| 13.108 | 85139010 | - - Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc của đèn thợ khai thác đá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.109 | 85139030 | - - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu công tắc đèn chớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.110 | 85139090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.111 | 8514 | Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm | |||||||
| 13.112 | - Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở: | ||||||||
| 13.113 | 85141100 | - - Lò ép nóng đẳng tĩnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.114 | 85141900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.115 | 851420 | - Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi: | |||||||
| 13.116 | 85142020 | - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.117 | 85142090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.118 | - Lò luyện, nung và lò sấy khác: | ||||||||
| 13.119 | 851431 | - - Lò tia điện tử (tia electron): | |||||||
| 13.120 | 85143110 | - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.121 | 85143190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.122 | 851432 | - - Lò hồ quang plasma và chân không : | |||||||
| 13.123 | 85143210 | - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.124 | 85143290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.125 | 851439 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.126 | 85143910 | - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.127 | 85143990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.128 | 85144000 | - Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.129 | 851490 | - Bộ phận: | |||||||
| 13.130 | 85149020 | - - Bộ phận của lò luyện, nung hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.131 | 85149090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.132 | 8515 | Máy và thiết bị hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy và thiết bị dùng điện để xì nóng k | |||||||
| 13.133 | - Máy và thiết bị để hàn chảy (nguyên lý hàn thiếc, chỉ có phần nguyên liệu hàn được làm nóng chảy, đối tượng được hàn không bị nóng chảy): | ||||||||
| 13.134 | 85151100 | - - Mỏ hàn sắt và súng hàn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.135 | 851519 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.136 | - - - Máy và thiết bị hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm dây in: | ||||||||
| 13.137 | 85151911 | - - - - Máy hàn sóng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.138 | 85151919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.139 | 85151990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.140 | - Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở: | ||||||||
| 13.141 | 85152100 | - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.142 | 85152900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.143 | - Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma): | ||||||||
| 13.144 | 85153100 | - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.145 | 851539 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.146 | 85153910 | - - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.147 | 85153990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.148 | 851580 | - Máy và thiết bị khác: | |||||||
| 13.149 | 85158010 | - - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc carbua kim loại đã thiêu kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.150 | 85158090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.151 | 851590 | - Bộ phận: | |||||||
| 13.152 | 85159010 | - - Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.153 | - - Các bộ phận của máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm dây in: | ||||||||
| 13.154 | 85159021 | - - - Của máy hàn sóng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.155 | 85159029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.156 | 85159090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.157 | 8516 | Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn | |||||||
| 13.158 | 851610 | - Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng: | |||||||
| 13.159 | - - Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ: | ||||||||
| 13.160 | 85161011 | - - - Bình thủy điện (water dispenser) đun nước nóng, loại gia dụng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.161 | 85161019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.162 | 85161030 | - - Loại đun nước nóng kiểu nhúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.163 | - Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất: | ||||||||
| 13.164 | 85162100 | - - Loại bức xạ giữ nhiệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.165 | 85162900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.166 | - Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện: | ||||||||
| 13.167 | 85163100 | - - Máy sấy khô tóc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.168 | 85163200 | - - Dụng cụ làm tóc khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH: hoặc RVC35+CTSH |
| 13.169 | 85163300 | - - Máy sấy làm khô tay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.170 | 851640 | - Bàn là điện: | |||||||
| 13.171 | 85164010 | - - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.172 | 85164090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.173 | 85165000 | - Lò vi sóng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH: hoặc RVC35+CTSH |
| 13.174 | 851660 | - Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng: | |||||||
| 13.175 | 85166010 | - - Nồi nấu cơm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.176 | 85166090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.177 | - Dụng cụ nhiệt điện khác: | ||||||||
| 13.178 | 85167100 | - - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.179 | 85167200 | - - Lò nướng bánh (toasters) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.180 | 851679 | - - Loại khác: | |||||||
| 13.181 | 85167910 | - - - Ấm đun nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.182 | 85167990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.183 | 851680 | - Điện trở đốt nóng bằng điện: | |||||||
| 13.184 | 85168010 | - - Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.185 | 85168030 | - - Dùng cho thiết bị gia dụng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.186 | 85168090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.187 | 851690 | - Bộ phận: | |||||||
| 13.188 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10: | ||||||||
| 13.189 | 85169021 | - - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.190 | 85169029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.191 | 85169030 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.192 | 85169040 | - - Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.193 | 85169090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13.194 | 8517 | Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông minh và điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại | |||||||
| 13.195 | - Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông minh và điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác: | ||||||||
| 13.196 | 85171100 | - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.197 | 85171300 | - - Điện thoại thông minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.198 | 85171400 | - - Điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.199 | 85171800 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 13.200 | - Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng): | ||||||||








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

