Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 12.601 | 84861020 | - - Máy làm khô bằng phương pháp quay ly tâm để chế tạo tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.602 | 84861030 | - - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.603 | 84861040 | - - Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.604 | 84861050 | - - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.605 | 84861060 | - - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.606 | 84861090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.607 | 848620 | - Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: | |||||||
| 12.608 | - - Thiết bị tạo lớp màng mỏng: | ||||||||
| 12.609 | 84862011 | - - - Thiết bị kết tủa khí hoá dùng cho ngành sản xuất bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.610 | 84862012 | - - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.611 | 84862013 | - - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.612 | 84862019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.613 | - - Thiết bị tạo hợp kim hóa: | ||||||||
| 12.614 | 84862021 | - - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.615 | 84862029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.616 | - - Thiết bị tẩy rửa và khắc axit: | ||||||||
| 12.617 | 84862031 | - - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.618 | 84862032 | - - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.619 | 84862033 | - - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.620 | 84862039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.621 | - - Thiết bị in ly tô: | ||||||||
| 12.622 | 84862041 | - - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.623 | 84862042 | - - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.624 | 84862049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.625 | - - Thiết bị xử lý các tấm bán dẫn mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh: | ||||||||
| 12.626 | 84862051 | - - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.627 | 84862059 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.628 | - - Loại khác: | ||||||||
| 12.629 | 84862091 | - - - Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.630 | 84862092 | - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.631 | 84862093 | - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.632 | 84862094 | - - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.633 | 84862095 | - - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.634 | 84862099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.635 | 848630 | - Máy và thiết bị dùng để sản xuất màn hình dẹt: | |||||||
| 12.636 | 84863010 | - - Thiết bị khắc axit bằng phương pháp khô lên tấm nền của màn hình dẹt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.637 | 84863020 | - - Thiết bị khắc axit bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.638 | 84863030 | - - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các nền của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp nền của màn hình dẹt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.639 | 84863090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.640 | 848640 | - Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 11 (C) Chương này: | |||||||
| 12.641 | 84864010 | - - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.642 | 84864020 | - - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.643 | 84864030 | - - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.644 | 84864040 | - - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.645 | 84864050 | - - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.646 | 84864060 | - - Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.647 | 84864070 | - - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các tấm nền phủ lớp cản quang trong quá trình khắc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.648 | 84864090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.649 | 848690 | - Bộ phận và phụ kiện: | |||||||
| 12.650 | - - Của máy móc và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: | ||||||||
| 12.651 | 84869011 | - - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.652 | 84869012 | - - - Của thiết bị làm khô bằng phương pháp quay dùng cho quá trình gia công tấm bản mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.653 | 84869013 | - - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.654 | - - - Của máy dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip: | ||||||||
| 12.655 | 84869014 | - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.656 | 84869015 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.657 | 84869016 | - - - Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.658 | 84869017 | - - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.659 | 84869019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.660 | - - Của máy và thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: | ||||||||
| 12.661 | 84869021 | - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.662 | 84869022 | - - - Của máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.663 | 84869023 | - - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để lắng đọng vật lý cho sản xuất bán dẫn; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.664 | - - - Của dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn: | ||||||||
| 12.665 | 84869024 | - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.666 | 84869025 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.667 | - - - Của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng; của máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn; của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn: | ||||||||
| 12.668 | 84869026 | - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.669 | 84869027 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.670 | 84869028 | - - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.671 | 84869029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.672 | - - Của máy và thiết bị sản xuất màn hình dẹt: | ||||||||
| 12.673 | 84869031 | - - - Của thiết bị để khắc axit bằng phương pháp khô lên các tấm nền của màn hình dẹt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.674 | - - - Của thiết bị khắc axit bằng phương pháp ướt, máy điện ảnh, thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt: | ||||||||
| 12.675 | 84869032 | - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.676 | 84869033 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.677 | 84869034 | - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.678 | 84869035 | - - - Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang lên tấm nền của màn hình dẹt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.679 | 84869036 | - - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.680 | 84869039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.681 | - - Của máy hoặc thiết bị nêu tại Chú giải 11 (C) của Chương này: | ||||||||
| 12.682 | 84869041 | - - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.683 | 84869042 | - - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.684 | 84869043 | - - - Của máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.685 | 84869044 | - - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.686 | 84869045 | - - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.687 | 84869046 | - - - Của thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp cản quang trong quá trình khắc, kể cả mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.688 | 84869049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.689 | 8487 | Phụ tùng máy móc, không bao gồm đầu nối điện, màng ngăn, cuộn, công tắc điện hoặc các phụ tùng điện khác, không được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này. | |||||||
| 12.690 | 84871000 | - Chân vịt của tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.691 | 84879000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.692 | Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ kiện của các loại máy trên | ||||||||
| 12.693 | 8501 | Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện). | |||||||
| 12.694 | 850110 | - Động cơ có công suất không quá 37,5 W: | |||||||
| 12.695 | - - Động cơ một chiều: | ||||||||
| 12.696 | - - - Động cơ bước: | ||||||||
| 12.697 | 85011021 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.698 | 85011022 | - - - - Loại khác, công suất không quá 5 W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.699 | 85011029 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.700 | 85011030 | - - - Động cơ hướng trục | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.701 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 12.702 | 85011041 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.703 | 85011049 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.704 | - - Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng (một chiều/xoay chiều): | ||||||||
| 12.705 | - - - Động cơ bước: | ||||||||
| 12.706 | 85011051 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.707 | 85011059 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.708 | 85011060 | - - - Động cơ hướng trục | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.709 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 12.710 | 85011091 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.711 | 85011099 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.712 | 850120 | - Động cơ vạn năng một chiều/xoay chiều có công suất trên 37,5 W: | |||||||
| 12.713 | - - Công suất không quá 1 kW: | ||||||||
| 12.714 | 85012012 | - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.715 | 85012019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.716 | - - Công suất trên 1 kW: | ||||||||
| 12.717 | 85012021 | - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.718 | 85012029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.719 | - Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều, trừ máy phát quang điện: | ||||||||
| 12.720 | 850131 | - - Công suất không quá 750 W: | |||||||
| 12.721 | 85013130 | - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.722 | 85013160 | - - - Động cơ dùng cho xe của Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.723 | 85013170 | - - - Động cơ khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.724 | 85013180 | - - - Máy phát điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.725 | 850132 | - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: | |||||||
| 12.726 | - - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kW: | ||||||||
| 12.727 | 85013221 | - - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.728 | 85013224 | - - - - Động cơ dùng cho xe của Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.729 | 85013225 | - - - - Động cơ khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.730 | 85013226 | - - - - Máy phát điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.731 | - - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW: | ||||||||
| 12.732 | 85013231 | - - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18 hoặc 84.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.733 | 85013232 | - - - - Động cơ khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.734 | 85013233 | - - - - Máy phát điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.735 | 850133 | - - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW: | |||||||
| 12.736 | 85013310 | - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.737 | 85013390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.738 | 85013400 | - - Công suất trên 375 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.739 | 850140 | - Động cơ xoay chiều khác, một pha: | |||||||
| 12.740 | - - Công suất không quá 1 kW: | ||||||||
| 12.741 | 85014011 | - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.742 | 85014019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.743 | - - Công suất trên 1 kW: | ||||||||
| 12.744 | 85014021 | - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.745 | 85014029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.746 | - Động cơ xoay chiều khác, đa pha: | ||||||||
| 12.747 | 850151 | - - Công suất không quá 750 W: | |||||||
| 12.748 | 85015111 | - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.749 | 85015119 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.750 | 850152 | - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: | |||||||
| 12.751 | - - - Công suất không quá 1 kW: | ||||||||
| 12.752 | 85015211 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.753 | 85015212 | - - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.754 | 85015219 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.755 | - - - Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW: | ||||||||
| 12.756 | 85015221 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.757 | 85015222 | - - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.758 | 85015229 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.759 | - - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW: | ||||||||
| 12.760 | 85015231 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18 hoặc 84.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.761 | 85015232 | - - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.762 | 85015239 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.763 | 850153 | - - Công suất trên 75 kW: | |||||||
| 12.764 | 85015310 | - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.765 | 85015390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.766 | - Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện), trừ máy phát quang điện: | ||||||||
| 12.767 | 850161 | - - Công suất không quá 75 kVA: | |||||||
| 12.768 | 85016110 | - - - Công suất không quá 12,5 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.769 | 85016120 | - - - Công suất trên 12,5 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.770 | 850162 | - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: | |||||||
| 12.771 | 85016210 | - - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.772 | 85016220 | - - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.773 | 85016300 | - - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.774 | 85016400 | - - Công suất trên 750 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.775 | - Máy phát quang điện một chiều: | ||||||||
| 12.776 | 85017100 | - - Công suất không quá 50 W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.777 | 850172 | - - Công suất trên 50 W: | |||||||
| 12.778 | 85017210 | - - - Công suất không quá 750 W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.779 | 85017220 | - - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.780 | 85017230 | - - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.781 | 85017240 | - - - Công suất trên 75 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.782 | 850180 | - Máy phát quang điện xoay chiều: | |||||||
| 12.783 | 85018010 | - - Công suất không quá 75 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.784 | 85018020 | - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.785 | 85018030 | - - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.786 | 85018040 | - - Công suất trên 750 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.787 | 8502 | Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay. | |||||||
| 12.788 | - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel): | ||||||||
| 12.789 | 85021100 | - - Công suất không quá 75 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.790 | 850212 | - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: | |||||||
| 12.791 | 85021210 | - - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 125 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.792 | 85021220 | - - - Công suất trên 125 kVA nhưng không quá 375 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.793 | 850213 | - - Công suất trên 375 kVA: | |||||||
| 12.794 | 85021320 | - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.795 | 85021390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.796 | 850220 | - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | |||||||
| 12.797 | 85022010 | - - Công suất không quá 75 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.798 | 85022020 | - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.799 | 85022030 | - - Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.800 | - - Công suất trên 10.000 kVA: | ||||||||








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

