Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 12.401 | - Cầu vận chuyển hành khách: | ||||||||
| 12.402 | 84797100 | - - Loại sử dụng ở sân bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.403 | 84797900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.404 | - Máy và thiết bị cơ khí khác: | ||||||||
| 12.405 | 847981 | - - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện: | |||||||
| 12.406 | 84798110 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.407 | 84798120 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.408 | 847982 | - - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy: | |||||||
| 12.409 | 84798210 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.410 | 84798220 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.411 | 84798300 | - - Máy ép đẳng nhiệt lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.412 | 847989 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.413 | 84798910 | - - - Thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.414 | 84798950 | - - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ hoặc hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm dây in tr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.415 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 12.416 | 84798961 | - - - - Máy bán hàng dịch vụ tự động (Automatic service-vending machines) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.417 | 84798969 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.418 | 84798970 | - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.419 | 847990 | - Bộ phận: | |||||||
| 12.420 | 84799010 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8479.89.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.421 | 84799050 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8479.89.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.422 | 84799090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.423 | 8480 | Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), carbua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hoặc plastic. | |||||||
| 12.424 | 84801000 | - Hộp khuôn đúc kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.425 | 84802000 | - Đế khuôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.426 | 848030 | - Mẫu làm khuôn: | |||||||
| 12.427 | 84803010 | - - Bằng đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.428 | 84803090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.429 | - Khuôn dùng để đúc kim loại hoặc carbua kim loại: | ||||||||
| 12.430 | 84804100 | - - Loại phun hoặc nén | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.431 | 84804900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.432 | 84805000 | - Khuôn đúc thủy tinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.433 | 84806000 | - Khuôn đúc khoáng vật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.434 | - Khuôn đúc cao su hoặc plastic: | ||||||||
| 12.435 | 848071 | - - Loại phun hoặc nén: | |||||||
| 12.436 | 84807110 | - - - Khuôn làm đế giày, dép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.437 | 84807190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.438 | 848079 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.439 | 84807910 | - - - Khuôn làm đế giày, dép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.440 | 84807990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.441 | 8481 | Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hoặc các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt. | |||||||
| 12.442 | 848110 | - Van giảm áp: | |||||||
| 12.443 | - - Bằng sắt hoặc thép: | ||||||||
| 12.444 | 84811011 | - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.445 | 84811019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.446 | - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng: | ||||||||
| 12.447 | 84811021 | - - - Có đường kính trong không quá 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.448 | 84811022 | - - - Có đường kính trong trên 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.449 | - - Loại khác: | ||||||||
| 12.450 | 84811091 | - - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.451 | 84811099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.452 | 848120 | - Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hoặc khí nén: | |||||||
| 12.453 | - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm: | ||||||||
| 12.454 | 84812011 | - - - Bằng sắt hoặc thép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.455 | 84812019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.456 | 84812020 | - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong không quá 2,5 cm, hoặc bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.457 | 84812090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.458 | 848130 | - Van kiểm tra (van một chiều): | |||||||
| 12.459 | 84813010 | - - Van cản, bằng gang đúc, có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.460 | 84813020 | - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.461 | 84813040 | - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.462 | 84813090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.463 | 848140 | - Van an toàn hoặc van xả: | |||||||
| 12.464 | 84814010 | - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.465 | 84814030 | - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.466 | 84814090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.467 | 848180 | - Thiết bị khác: | |||||||
| 12.468 | - - Van dùng cho săm: | ||||||||
| 12.469 | 84818011 | - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.470 | 84818012 | - - - Bằng vật liệu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.471 | - - Van dùng cho lốp không săm: | ||||||||
| 12.472 | 84818013 | - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.473 | 84818014 | - - - Bằng vật liệu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.474 | - - Van xi lanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) bằng đồng hoặc hợp kim đồng: | ||||||||
| 12.475 | 84818021 | - - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.476 | 84818022 | - - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.477 | 84818030 | - - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.478 | - - Van cho chai chất lỏng có ga; van cho bộ phận rót bia hoạt động bằng ga: | ||||||||
| 12.479 | 84818041 | - - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.480 | 84818049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.481 | - - Van và vòi có khoang pha trộn lưu chất: | ||||||||
| 12.482 | 84818051 | - - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.483 | 84818059 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.484 | - - Van đường ống nước: | ||||||||
| 12.485 | - - - Van cổng, bằng gang đúc, có đường kính trong từ 4 cm trở lên; van bướm, bằng gang đúc, có đường kính trong từ 8 cm trở lên: | ||||||||
| 12.486 | 84818061 | - - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong trên 5 cm nhưng không quá 40 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.487 | 84818062 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.488 | 84818063 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.489 | - - Núm uống nước dùng cho lợn: | ||||||||
| 12.490 | 84818064 | - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.491 | 84818065 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.492 | - - Van nối có núm: | ||||||||
| 12.493 | 84818066 | - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.494 | 84818067 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.495 | - - Loại khác: | ||||||||
| 12.496 | - - - Van bi: | ||||||||
| 12.497 | 84818071 | - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.498 | 84818072 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.499 | - - - Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép: | ||||||||
| 12.500 | 84818073 | - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.501 | 84818074 | - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.502 | 84818077 | - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát không quá 5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.503 | - - - Van nhiều cửa: | ||||||||
| 12.504 | 84818078 | - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.505 | 84818079 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.506 | - - - Van điều khiển bằng khí nén: | ||||||||
| 12.507 | 84818081 | - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.508 | 84818082 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.509 | 84818083 | - - - Van ngắt nhiên liệu bằng plastic dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04, với đường kính trong cửa nạp dưới 1cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.510 | 84818084 | - - - Van ngắt nhiên liệu bằng plastic dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04, với đường kính trong cửa nạp từ 1cm đến 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.511 | 84818093 | - - - Van ngắt nhiên liệu bằng vật liệu khác dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.512 | - - - Van plastic khác: | ||||||||
| 12.513 | 84818094 | - - - - Có đường kính trong cửa nạp dưới 1 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.514 | 84818095 | - - - - Có đường kính trong cửa nạp từ 1 cm đến 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.515 | 84818096 | - - - - Có đường kính trong cửa nạp trên 2,5 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.516 | 84818097 | - - - Loại khác, điều khiển bằng tay, khối lượng dưới 3 kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ hoặc niken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.517 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 12.518 | 84818098 | - - - - Vòi nước bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.519 | 84818099 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.520 | 848190 | - Bộ phận: | |||||||
| 12.521 | 84819010 | - - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.522 | - - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm và lốp không săm) và các thiết bị tương tự có đường kính trong từ 25 mm trở xuống: | ||||||||
| 12.523 | 84819021 | - - - Thân, dùng cho vòi nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.524 | 84819022 | - - - Thân, dùng cho van xi lanh khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.525 | 84819023 | - - - Thân, loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.526 | 84819029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.527 | - - Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không săm: | ||||||||
| 12.528 | 84819031 | - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.529 | 84819039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.530 | - - Lõi van của săm hoặc lốp không săm: | ||||||||
| 12.531 | 84819041 | - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.532 | 84819049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.533 | 84819090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.534 | 8482 | Ổ bi hoặc ổ đũa. | |||||||
| 12.535 | 84821000 | - Ổ bi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.536 | 84822000 | - Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 12.537 | 84823000 | - Ổ đũa cầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 12.538 | 84824000 | - Ổ đũa kim, kể cả lồng (cage) và đũa kim đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 12.539 | 84825000 | - Các loại ổ đũa hình trụ khác, kể cả lồng (cage) và đũa đã lắp rắp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 12.540 | 84828000 | - Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 12.541 | - Bộ phận: | ||||||||
| 12.542 | 84829100 | - - Bi, kim và đũa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.543 | 84829900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.544 | 8483 | Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly h | |||||||
| 12.545 | 848310 | - Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên: | |||||||
| 12.546 | 84831010 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.547 | - - Trục cam và trục khuỷu dùng cho động cơ xe của Chương 87: | ||||||||
| 12.548 | 84831024 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.549 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 12.550 | 84831025 | - - - - Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.551 | 84831026 | - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đến 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.552 | 84831027 | - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.553 | - - Dùng cho động cơ máy thủy: | ||||||||
| 12.554 | 84831031 | - - - Công suất không quá 22,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.555 | 84831039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.556 | 84831090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.557 | 848320 | - Thân ổ, lắp ổ bi hoặc ổ đũa: | |||||||
| 12.558 | 84832020 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.559 | 84832030 | - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.560 | 84832090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.561 | 848330 | - Thân ổ, không lắp ổ bi hoặc ổ đũa; gối đỡ trục dùng ổ trượt: | |||||||
| 12.562 | 84833030 | - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.563 | 84833090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.564 | 848340 | - Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: | |||||||
| 12.565 | 84834020 | - - Dùng cho tàu thuyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.566 | 84834030 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.567 | 84834040 | - - Dùng cho động cơ của xe của Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.568 | 84834090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.569 | 84835000 | - Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.570 | 84836000 | - Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 12.571 | 848390 | - Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận: | |||||||
| 12.572 | - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8483.10: | ||||||||
| 12.573 | 84839011 | - - - Dùng cho xe kéo thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.91 đến 8701.95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.574 | 84839013 | - - - Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.575 | 84839014 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.576 | 84839015 | - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.577 | 84839019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.578 | - - Loại khác: | ||||||||
| 12.579 | 84839091 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.91 đến 8701.95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.580 | 84839093 | - - - Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.581 | 84839094 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.582 | 84839095 | - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.583 | 84839099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.584 | 8484 | Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hoặc nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; bộ làm kín | |||||||
| 12.585 | 84841000 | - Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hoặc nhiều lớp kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.586 | 84842000 | - Bộ làm kín kiểu cơ khí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.587 | 84849000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.588 | 8485 | Máy móc sử dụng công nghệ sản xuất bồi đắp. | |||||||
| 12.589 | 84851000 | - Bằng lắng đọng kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.590 | 84852000 | - Bằng lắng đọng plastic hoặc cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.591 | 848530 | - Bằng lắng đọng thạch cao, xi măng, gốm hoặc thủy tinh: | |||||||
| 12.592 | 84853010 | - - Bằng lắng đọng thuỷ tinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.593 | 84853090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.594 | 84858000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.595 | 848590 | - Bộ phận: | |||||||
| 12.596 | 84859010 | - - Của phân nhóm 8485.20.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.597 | 84859090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.598 | 8486 | Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình dẹt; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 11 (C) của Chương này; bộ phận và phụ kiện. | |||||||
| 12.599 | 848610 | - Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: | |||||||
| 12.600 | 84861010 | - - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

