Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 12.201 | 84663000 | - Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.202 | - Loại khác: | ||||||||
| 12.203 | 84669100 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.204 | 84669200 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.205 | 846693 | - - Dùng cho máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.61: | |||||||
| 12.206 | 84669330 | - - - Dùng cho máy thuộc các phân nhóm 8456.11.10, 8456.12.10, 8456.20.00, hoặc 8456.30.00, loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của máy móc thuộc nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động củ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.207 | 84669340 | - - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.50.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.208 | 84669390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.209 | 84669400 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.210 | 8467 | Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hoặc không dùng điện. | |||||||
| 12.211 | - Hoạt động bằng khí nén: | ||||||||
| 12.212 | 84671100 | - - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.213 | 84671900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.214 | - Có động cơ điện gắn liền: | ||||||||
| 12.215 | 84672100 | - - Khoan các loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.216 | 84672200 | - - Cưa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.217 | 84672900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.218 | - Dụng cụ khác: | ||||||||
| 12.219 | 84678100 | - - Cưa xích | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.220 | 84678900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.221 | - Bộ phận: | ||||||||
| 12.222 | 846791 | - - Của cưa xích: | |||||||
| 12.223 | 84679110 | - - - Của loại cơ điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.224 | 84679190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.225 | 84679200 | - - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.226 | 846799 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.227 | 84679910 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8467.21.00, 8467.22.00 hoặc 8467.29.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.228 | 84679990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.229 | 8468 | Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn thiếc, hàn đồng hoặc hàn khác, có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 85.15; máy và thiết bị dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga. | |||||||
| 12.230 | 84681000 | - Ống xì cầm tay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.231 | 846820 | - Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác: | |||||||
| 12.232 | 84682010 | - - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay (loại không cầm tay) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.233 | 84682090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.234 | 84688000 | - Máy và thiết bị khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.235 | 846890 | - Bộ phận: | |||||||
| 12.236 | 84689020 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.20.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.237 | 84689090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.238 | 8470 | Máy tính và các máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán; máy kế toán, máy đóng dấu bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền. | |||||||
| 12.239 | 84701000 | - Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.240 | - Máy tính điện tử khác: | ||||||||
| 12.241 | 84702100 | - - Có gắn bộ phận in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.242 | 84702900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.243 | 84703000 | - Máy tính khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.244 | 84705000 | - Máy tính tiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.245 | 847090 | - Loại khác: | |||||||
| 12.246 | 84709010 | - - Máy đóng dấu bưu phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.247 | 84709090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.248 | 8471 | Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hoặc đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. | |||||||
| 12.249 | 847130 | - Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có khối lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình: | |||||||
| 12.250 | 84713020 | - - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.251 | 84713090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.252 | - Máy xử lý dữ liệu tự động khác: | ||||||||
| 12.253 | 847141 | - - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau: | |||||||
| 12.254 | 84714110 | - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.255 | 84714190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.256 | 847149 | - - Loại khác, ở dạng hệ thống: | |||||||
| 12.257 | 84714910 | - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.258 | 84714990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.259 | 847150 | - Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất: | |||||||
| 12.260 | 84715010 | - - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.261 | 84715090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.262 | 847160 | - Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ: | |||||||
| 12.263 | 84716030 | - - Bàn phím máy tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.264 | 84716040 | - - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, kể cả chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.265 | 84716090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.266 | 847170 | - Bộ lưu trữ: | |||||||
| 12.267 | 84717020 | - - Ổ đĩa cứng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.268 | 84717030 | - - Ổ băng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.269 | 84717040 | - - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.270 | 84717090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.271 | 847180 | - Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động: | |||||||
| 12.272 | 84718010 | - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.273 | 84718070 | - - Card âm thanh hoặc card hình ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.274 | 84718090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.275 | 847190 | - Loại khác: | |||||||
| 12.276 | 84719010 | - - Máy đọc mã vạch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.277 | 84719030 | - - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.278 | 84719040 | - - Máy đọc ký tự quang học khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.279 | 84719090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.280 | 8472 | Máy văn phòng khác (ví dụ, máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm hoặc đóng gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hoặc máy dập ghim). | |||||||
| 12.281 | 84721000 | - Máy nhân bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.282 | 84723000 | - Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì hoặc băng giấy, máy mở, gấp hoặc gắn kín và máy đóng dán tem hoặc hủy tem bưu chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.283 | 847290 | - Loại khác: | |||||||
| 12.284 | 84729010 | - - Máy thanh toán tiền tự động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.285 | - - Máy chữ trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.43: | ||||||||
| 12.286 | 84729041 | - - - Tự động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.287 | 84729049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.288 | 84729050 | - - Máy xử lý văn bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.289 | 84729060 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.290 | 84729090 | - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.291 | 8473 | Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.70 đến 84.72. | |||||||
| 12.292 | - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.70: | ||||||||
| 12.293 | 84732100 | - - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.294 | 84732900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.295 | 847330 | - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.71: | |||||||
| 12.296 | 84733010 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.297 | 84733090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.298 | 84734000 | - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.72 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.299 | 847350 | - Bộ phận và phụ kiện thích hợp dùng cho máy thuộc hai hoặc nhiều nhóm của các nhóm từ 84.70 đến 84.72: | |||||||
| 12.300 | 84735010 | - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.301 | 84735090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.302 | 8474 | Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hoặc nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc dạng nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc đúc khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng | |||||||
| 12.303 | 847410 | - Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa: | |||||||
| 12.304 | 84741010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.305 | 84741020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.306 | 847420 | - Máy nghiền hoặc xay: | |||||||
| 12.307 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 12.308 | 84742011 | - - - Dùng cho đá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.309 | 84742019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.310 | - - Không hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 12.311 | 84742021 | - - - Dùng cho đá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.312 | 84742029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.313 | - Máy trộn hoặc nhào: | ||||||||
| 12.314 | 847431 | - - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: | |||||||
| 12.315 | 84743110 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.316 | 84743120 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.317 | 847432 | - - Máy trộn khoáng vật với bi-tum: | |||||||
| 12.318 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 12.319 | 84743211 | - - - - Có công suất không quá 80 tấn / giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.320 | 84743219 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.321 | - - - Không hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 12.322 | 84743221 | - - - - Có công suất không quá 80 tấn / giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.323 | 84743229 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.324 | 847439 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.325 | 84743910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.326 | 84743920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.327 | 847480 | - Máy khác: | |||||||
| 12.328 | 84748010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.329 | 84748020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.330 | 84749000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.331 | 8475 | Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hoặc đồ thủy tinh. | |||||||
| 12.332 | 84751000 | - Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.333 | - Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hoặc đồ thủy tinh: | ||||||||
| 12.334 | 84752100 | - - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.335 | 84752900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.336 | 847590 | - Bộ phận: | |||||||
| 12.337 | 84759030 | - - Của máy móc thuộc phân nhóm 8475.21.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.338 | 84759090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.339 | 8476 | Máy bán hàng hóa tự động (ví dụ, máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống), kể cả máy đổi tiền. | |||||||
| 12.340 | - Máy bán đồ uống tự động: | ||||||||
| 12.341 | 84762100 | - - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.342 | 84762900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.343 | - Máy khác: | ||||||||
| 12.344 | 84768100 | - - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.345 | 847689 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.346 | 84768910 | - - - Máy đổi tiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.347 | 84768990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.348 | 847690 | - Bộ phận: | |||||||
| 12.349 | 84769010 | - - Của máy đổi tiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.350 | 84769090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.351 | 8477 | Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hoặc dùng trong việc sản xuất các sản phẩm từ những vật liệu trên, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này. | |||||||
| 12.352 | 847710 | - Máy đúc phun: | |||||||
| 12.353 | 84771010 | - - Để đúc cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.354 | - - Để đúc plastic: | ||||||||
| 12.355 | 84771031 | - - - Máy đúc phun sản phẩm poly(vinyl chloride) (PVC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.356 | 84771039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.357 | 847720 | - Máy đùn: | |||||||
| 12.358 | 84772010 | - - Để đùn cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.359 | 84772020 | - - Để đùn plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.360 | 84773000 | - Máy đúc thổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.361 | 847740 | - Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác: | |||||||
| 12.362 | 84774010 | - - Để đúc hoặc tạo hình cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4G hoặc CTSH |
| 12.363 | 84774020 | - - Để đúc hoặc tạo hình plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4G hoặc CTSH |
| 12.364 | - Máy đúc hoặc tạo hình khác: | ||||||||
| 12.365 | 84775100 | - - Để đúc hoặc đắp lại lốp hơi hoặc để đúc hoặc tạo hình loại săm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.366 | 847759 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.367 | 84775910 | - - - Dùng cho cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.368 | 84775920 | - - - Dùng cho plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.369 | 847780 | - Máy khác: | |||||||
| 12.370 | 84778010 | - - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.371 | 84778020 | - - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.372 | - - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 12.373 | 84778031 | - - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.374 | 84778039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.375 | 84778040 | - - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.376 | 847790 | - Bộ phận: | |||||||
| 12.377 | 84779010 | - - Của máy gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.378 | 84779020 | - - Của máy để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.379 | - - Của máy gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 12.380 | 84779032 | - - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.381 | 84779039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.382 | 84779040 | - - Của máy để gia công plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.383 | 8478 | Máy chế biến hoặc đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này. | |||||||
| 12.384 | 847810 | - Máy: | |||||||
| 12.385 | 84781010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.386 | 84781020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.387 | 84789000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.388 | 8479 | Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác thuộc Chương này. | |||||||
| 12.389 | 847910 | - Máy dùng cho các công trình công cộng, công trình xây dựng hoặc các mục đích tương tự: | |||||||
| 12.390 | 84791010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.391 | 84791020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.392 | 847920 | - Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo không bay hơi của thực vật hoặc vi sinh vật: | |||||||
| 12.393 | 84792010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.394 | 84792020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.395 | 84793000 | - Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ xơ sợi hoặc dăm gỗ hoặc từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.396 | 847940 | - Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: | |||||||
| 12.397 | 84794010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.398 | 84794020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.399 | 84795000 | - Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.400 | 84796000 | - Máy làm mát không khí bằng bay hơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

