Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 12.001 | 84559000 | - Bộ phận khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.002 | 8456 | Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc quá trình xử lý plasma hồ quang; máy cắt | |||||||
| 12.003 | - Hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông: | ||||||||
| 12.004 | 845611 | - - Hoạt động bằng tia laser: | |||||||
| 12.005 | 84561110 | - - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.006 | 84561190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.007 | 845612 | - - Hoạt động bằng tia sáng khác hoặc chùm phô-tông: | |||||||
| 12.008 | 84561210 | - - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.009 | 84561290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.010 | 84562000 | - Hoạt động bằng phương pháp siêu âm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.011 | 84563000 | - Hoạt động bằng phương pháp phóng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.012 | 845640 | - Hoạt động bằng quá trình xử lý plasma hồ quang: | |||||||
| 12.013 | 84564010 | - - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, bằng quá trình xử lý plasma hồ quang, để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.014 | 84564020 | - - Máy làm sạch bằng plasma sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khỏi các mẫu kính hiển vi điện tử và giá đỡ mẫu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.015 | 84564090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.016 | 84565000 | - Máy cắt bằng tia nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.017 | 845690 | - Loại khác: | |||||||
| 12.018 | 84569020 | - - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các tấm mạch in hoặc tấm dây in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.019 | 84569090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.020 | 8457 | Trung tâm gia công, máy kết cấu nguyên khối (một vị trí gia công) và máy gia công chuyển dịch đa vị trí để gia công kim loại. | |||||||
| 12.021 | 845710 | - Trung tâm gia công: | |||||||
| 12.022 | 84571010 | - - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.023 | 84571090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.024 | 84572000 | - Máy kết cấu nguyên khối (một vị trí gia công) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.025 | 84573000 | - Máy gia công chuyển dịch đa vị trí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.026 | 8458 | Máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại. | |||||||
| 12.027 | - Máy tiện ngang: | ||||||||
| 12.028 | 845811 | - - Điều khiển số: | |||||||
| 12.029 | 84581110 | - - - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.030 | 84581190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.031 | 845819 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.032 | 84581910 | - - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.033 | 84581990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.034 | - Máy tiện khác: | ||||||||
| 12.035 | 84589100 | - - Điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.036 | 845899 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.037 | 84589910 | - - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.038 | 84589990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.039 | 8459 | Máy công cụ (kể cả đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách kim loại, trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58. | |||||||
| 12.040 | 84591000 | - Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.041 | - Máy khoan khác: | ||||||||
| 12.042 | 84592100 | - - Điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.043 | 845929 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.044 | 84592910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.045 | 84592920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.046 | - Máy doa-phay khác: | ||||||||
| 12.047 | 84593100 | - - Điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.048 | 845939 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.049 | 84593910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.050 | 84593920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.051 | - Máy doa khác: | ||||||||
| 12.052 | 84594100 | - - Điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.053 | 845949 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.054 | 84594910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.055 | 84594920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.056 | - Máy phay, kiểu công xôn: | ||||||||
| 12.057 | 84595100 | - - Điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.058 | 845959 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.059 | 84595910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.060 | 84595920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.061 | - Máy phay khác: | ||||||||
| 12.062 | 84596100 | - - Điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.063 | 845969 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.064 | 84596910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.065 | 84596920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.066 | 845970 | - Máy ren hoặc máy ta rô khác: | |||||||
| 12.067 | 84597010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.068 | 84597020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.069 | 8460 | Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia cô | |||||||
| 12.070 | - Máy mài phẳng: | ||||||||
| 12.071 | 84601200 | - - Điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.072 | 84601900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.073 | - Máy mài khác: | ||||||||
| 12.074 | 84602200 | - - Máy mài không tâm, loại điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.075 | 84602300 | - - Máy mài trụ khác, loại điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.076 | 84602400 | - - Loại khác, điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.077 | 846029 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.078 | 84602910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.079 | 84602920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.080 | - Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hoặc lưỡi cắt): | ||||||||
| 12.081 | 846031 | - - Điều khiển số: | |||||||
| 12.082 | 84603110 | - - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu carbua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.083 | 84603190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.084 | 846039 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.085 | 84603910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.086 | 84603920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.087 | 84604000 | - Máy mài khôn hoặc máy mài rà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.088 | 846090 | - Loại khác: | |||||||
| 12.089 | 84609010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.090 | 84609020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.091 | 8461 | Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác. | |||||||
| 12.092 | 84612000 | - Máy bào ngang hoặc máy xọc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.093 | 84613000 | - Máy chuốt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.094 | 84614000 | - Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.095 | 84615000 | - Máy cưa hoặc máy cắt đứt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.096 | 846190 | - Loại khác: | |||||||
| 12.097 | 84619020 | - - Máy bào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.098 | 84619090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.099 | 8462 | Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò hoặc dập khuôn (trừ máy cán kim loại); máy công cụ (kể cả máy ép, dây chuyền xẻ cuộn và dây chuyền cắt xén thành đoạn) để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, c | |||||||
| 12.100 | - Máy tạo hình nóng để rèn, dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy nóng: | ||||||||
| 12.101 | 84621100 | - - Máy rèn khuôn kín | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.102 | 84621900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.103 | - Máy uốn, gấp, kéo thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy chấn) cho các sản phẩm phẳng: | ||||||||
| 12.104 | 846222 | - - Máy định hình (Profile forming machines): | |||||||
| 12.105 | 84622210 | - - - Điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.106 | 84622290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.107 | 84622300 | - - Máy chấn điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.108 | 84622400 | - - Máy uốn bảng điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.109 | 84622500 | - - Máy uốn định hình lăn điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.110 | 84622600 | - - Các máy uốn, gấp, kéo thẳng hoặc dát phẳng điều khiển số khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.111 | 84622900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.112 | - Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền cắt xén thành đoạn và các máy cắt xén khác (trừ máy ép) dùng cho các sản phẩm phẳng, trừ loại máy cắt xén và đột dập kết hợp: | ||||||||
| 12.113 | 846232 | - - Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền cắt xén thành đoạn: | |||||||
| 12.114 | 84623210 | - - - Điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.115 | 84623290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.116 | 84623300 | - - Máy cắt xén điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.117 | 84623900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.118 | - Máy đột dập, máy cắt rãnh theo hình hoặc máy cắt dập liên tục (trừ máy ép) dùng cho các sản phẩm phẳng kể cả loại máy cắt xén và đột dập kết hợp: | ||||||||
| 12.119 | 84624200 | - - Điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.120 | 84624900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.121 | - Máy gia công ống, ống dẫn, dạng hình rỗng và dạng thanh (trừ máy ép): | ||||||||
| 12.122 | 84625100 | - - Điều khiển số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.123 | 84625900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.124 | - Máy gia công ép nguội kim loại: | ||||||||
| 12.125 | 846261 | - - Máy ép thuỷ lực: | |||||||
| 12.126 | - - - Điều khiển số: | ||||||||
| 12.127 | 84626111 | - - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.128 | 84626119 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.129 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 12.130 | 84626191 | - - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.131 | 84626199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.132 | 846262 | - - Máy ép cơ khí: | |||||||
| 12.133 | - - - Điều khiển số: | ||||||||
| 12.134 | 84626211 | - - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.135 | 84626219 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.136 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 12.137 | 84626291 | - - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.138 | 84626299 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.139 | 846263 | - - Máy ép Servo: | |||||||
| 12.140 | 84626310 | - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.141 | 84626390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.142 | 846269 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.143 | 84626910 | - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.144 | 84626990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.145 | 846290 | - Loại khác: | |||||||
| 12.146 | 84629010 | - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.147 | 84629090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.148 | 8463 | Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu. | |||||||
| 12.149 | 846310 | - Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự: | |||||||
| 12.150 | 84631010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.151 | 84631020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.152 | 846320 | - Máy lăn ren: | |||||||
| 12.153 | 84632010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.154 | 84632020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.155 | 846330 | - Máy gia công dây: | |||||||
| 12.156 | 84633010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | R.VC40 hoặc CTSH |
| 12.157 | 84633020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | R.VC40 hoặc CTSH |
| 12.158 | 846390 | - Loại khác: | |||||||
| 12.159 | 84639010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.160 | 84639020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.161 | 8464 | Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự hoặc máy dùng để gia công nguội thủy tinh. | |||||||
| 12.162 | 846410 | - Máy cưa: | |||||||
| 12.163 | 84641010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.164 | 84641020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.165 | 846420 | - Máy mài hoặc máy đánh bóng: | |||||||
| 12.166 | 84642010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.167 | 84642020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.168 | 846490 | - Loại khác: | |||||||
| 12.169 | 84649010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.170 | 84649020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.171 | 8465 | Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự. | |||||||
| 12.172 | 84651000 | - Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.173 | 84652000 | - Trung tâm gia công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.174 | - Loại khác: | ||||||||
| 12.175 | 846591 | - - Máy cưa: | |||||||
| 12.176 | 84659110 | - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.177 | 84659190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.178 | 846592 | - - Máy bào, máy phay hoặc máy tạo khuôn (bằng phương pháp cắt): | |||||||
| 12.179 | 84659210 | - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.180 | 84659290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.181 | 846593 | - - Máy mài, máy chà nhám hoặc máy đánh bóng: | |||||||
| 12.182 | 84659310 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.183 | 84659320 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.184 | 84659400 | - - Máy uốn hoặc máy lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.185 | 846595 | - - Máy khoan hoặc đục mộng: | |||||||
| 12.186 | 84659510 | - - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không quá 3,175 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.187 | 84659590 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.188 | 84659600 | - - Máy xẻ, lạng hoặc máy bóc tách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.189 | 846599 | - - Loại khác: | |||||||
| 12.190 | 84659910 | - - - Máy tiện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.191 | 84659950 | - - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm dây in trong quá trình sản xuất; máy để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.192 | 84659960 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.193 | 84659990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.194 | 8466 | Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả bộ phận kẹp sản phẩm hoặc kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho các máy này; bộ phận kẹp dụng cụ d | |||||||
| 12.195 | 846610 | - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở: | |||||||
| 12.196 | 84661010 | - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.197 | 84661090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.198 | 846620 | - Bộ phận kẹp sản phẩm: | |||||||
| 12.199 | 84662010 | - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12.200 | 84662090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

