Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 11.801 | 84412000 | - Máy làm túi, bao hoặc phong bì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.802 | 84413000 | - Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc đồ chứa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.803 | 84414000 | - Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa bằng phương pháp đúc khuôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.804 | 844180 | - Máy khác: | |||||||
| 11.805 | 84418010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.806 | 84418020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.807 | 84419000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.808 | 8442 | Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in ấn khác; khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩ | |||||||
| 11.809 | 84423000 | - Máy, thiết bị và dụng cụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.810 | 84424000 | - Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.811 | 84425000 | - Khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.812 | 8443 | Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng. | |||||||
| 11.813 | - Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: | ||||||||
| 11.814 | 84431100 | - - Máy in offset, in cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.815 | 84431200 | - - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.816 | 84431300 | - - Máy in offset khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.817 | 84431400 | - - Máy in letterpress, in cuộn, trừ loại máy in flexo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.818 | 84431500 | - - Máy in letterpress, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in flexo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.819 | 84431600 | - - Máy in flexo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.820 | 84431700 | - - Máy in ống đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.821 | 84431900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.822 | - Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau: | ||||||||
| 11.823 | 844331 | - - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: | |||||||
| 11.824 | - - - Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun: | ||||||||
| 11.825 | 84433111 | - - - - Loại màu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.826 | 84433119 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.827 | - - - Máy in-copy, in bằng công nghệ laser: | ||||||||
| 11.828 | 84433121 | - - - - Loại màu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.829 | 84433129 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.830 | - - - Máy in-copy-fax kết hợp: | ||||||||
| 11.831 | 84433131 | - - - - Loại màu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.832 | 84433139 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.833 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.834 | 84433191 | - - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.835 | 84433199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.836 | 844332 | - - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: | |||||||
| 11.837 | - - - Máy in kim: | ||||||||
| 11.838 | 84433211 | - - - - Loại màu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.839 | 84433219 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.840 | - - - Máy in phun: | ||||||||
| 11.841 | 84433221 | - - - - Loại màu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.842 | 84433229 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.843 | - - - Máy in laser: | ||||||||
| 11.844 | 84433231 | - - - - Loại màu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.845 | 84433239 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.846 | 84433240 | - - - Máy fax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.847 | 84433250 | - - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.848 | 84433260 | - - - Máy vẽ (Plotters) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.849 | 84433290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.850 | 844339 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.851 | 84433910 | - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.852 | 84433920 | - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.853 | 84433930 | - - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.854 | 84433940 | - - - Máy in phun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.855 | 84433990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.856 | - Bộ phận và phụ kiện: | ||||||||
| 11.857 | 84439100 | - - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.858 | 844399 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.859 | 84439910 | - - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.860 | 84439920 | - - - Hộp mực in đã có mực in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.861 | 84439930 | - - - Bộ phận cung cấp giấy; bộ phận sắp xếp giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.862 | 84439990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.863 | 8444 | Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo. | |||||||
| 11.864 | 84440010 | - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.865 | 84440020 | - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.866 | 8445 | Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt; máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sợi dệt dùng cho máy thuộc nhóm 84.46 hoặc 84.47 | |||||||
| 11.867 | - Máy chuẩn bị xơ sợi dệt: | ||||||||
| 11.868 | 844511 | - - Máy chải thô: | |||||||
| 11.869 | 84451110 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.870 | 84451120 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.871 | 84451200 | - - Máy chải kỹ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.872 | 84451300 | - - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.873 | 844519 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.874 | 84451930 | - - - Máy tách hạt bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.875 | 84451940 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.876 | 84451950 | - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.877 | 844520 | - Máy kéo sợi: | |||||||
| 11.878 | 84452010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.879 | 84452020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.880 | 844530 | - Máy đậu hoặc máy xe sợi: | |||||||
| 11.881 | 84453010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.882 | 84453020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.883 | 844540 | - Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng sợi: | |||||||
| 11.884 | 84454010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.885 | 84454020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.886 | 844590 | - Loại khác: | |||||||
| 11.887 | 84459010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.888 | 84459020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.889 | 8446 | Máy dệt. | |||||||
| 11.890 | 844610 | - Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm: | |||||||
| 11.891 | 84461010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.892 | 84461020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.893 | - Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt thoi: | ||||||||
| 11.894 | 84462100 | - - Máy dệt khung cửi có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.895 | 84462900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.896 | 84463000 | - Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.897 | 8447 | Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi quấn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và máy tạo búi. | |||||||
| 11.898 | - Máy dệt kim tròn: | ||||||||
| 11.899 | 84471100 | - - Có đường kính trục cuốn không quá 165 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.900 | 84471200 | - - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RYC40 hoặc CTSH |
| 11.901 | 844720 | - Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: | |||||||
| 11.902 | 84472010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.903 | 84472020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.904 | 844790 | - Loại khác: | |||||||
| 11.905 | 84479010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.906 | 84479020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.907 | 8448 | Máy phụ trợ dùng với các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, đầu tay kéo, đầu Jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ kiện phù hợp để chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm này hoặc của nhóm 84.44, 84.4 | |||||||
| 11.908 | - Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47: | ||||||||
| 11.909 | 844811 | - - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho mục đích trên: | |||||||
| 11.910 | 84481110 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.911 | 84481120 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.912 | 844819 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.913 | 84481910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.914 | 84481920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.915 | 84482000 | - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.44 hoặc các máy phụ trợ của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.916 | - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.45 hoặc các máy phụ trợ của chúng: | ||||||||
| 11.917 | 84483100 | - - Kim chải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.918 | 84483200 | - - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.919 | 84483300 | - - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.920 | 84483900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.921 | - Bộ phận và phụ kiện của máy dệt (khung cửi) hoặc máy phụ trợ của chúng: | ||||||||
| 11.922 | 84484200 | - - Lược dệt, go và khung go | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.923 | 844849 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.924 | - - - Thoi: | ||||||||
| 11.925 | 84484911 | - - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.926 | 84484912 | - - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.927 | 84484990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.928 | - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc máy phụ trợ của chúng: | ||||||||
| 11.929 | 84485100 | - - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.930 | 84485900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.931 | 8450 | Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô. | |||||||
| 11.932 | - Máy giặt, có sức chứa không quá 10 kg vải khô một lần giặt: | ||||||||
| 11.933 | 845011 | - - Máy tự động hoàn toàn: | |||||||
| 11.934 | 84501110 | - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 11.935 | 84501190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 11.936 | 845012 | - - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm: | |||||||
| 11.937 | 84501210 | - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 11.938 | 84501290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 11.939 | 845019 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.940 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.941 | 84501911 | - - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 11.942 | 84501919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 11.943 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.944 | 84501991 | - - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 11.945 | 84501999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 11.946 | 84502000 | - Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 11.947 | 845090 | - Bộ phận: | |||||||
| 11.948 | 84509010 | - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.20.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.949 | 84509020 | - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.950 | 8451 | Các loại máy (trừ máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp | |||||||
| 11.951 | 84511000 | - Máy giặt khô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.952 | - Máy sấy: | ||||||||
| 11.953 | 84512100 | - - Sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lần sấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.954 | 84512900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.955 | 845130 | - Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch): | |||||||
| 11.956 | 84513010 | - - Máy là trục đơn, loại gia dụng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.957 | 84513090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.958 | 84514000 | - Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.959 | 84515000 | - Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.960 | 84518000 | - Máy khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.961 | 845190 | - Bộ phận: | |||||||
| 11.962 | 84519010 | - - Của máy có sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lượt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.963 | 84519090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.964 | 8452 | Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; bàn, tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy khâu. | |||||||
| 11.965 | 84521000 | - Máy khâu dùng cho gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.966 | - Máy khâu khác: | ||||||||
| 11.967 | 84522100 | - - Loại tự động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.968 | 84522900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.969 | 84523000 | - Kim máy khâu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.970 | 845290 | - Bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng; bộ phận khác của máy khâu: | |||||||
| 11.971 | - - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10.00: | ||||||||
| 11.972 | 84529011 | - - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.973 | 84529012 | - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.974 | 84529019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.975 | - - Loại khác: | ||||||||
| 11.976 | 84529091 | - - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.977 | 84529092 | - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.978 | 84529099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.979 | 8453 | Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc hoặc máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy khâu. | |||||||
| 11.980 | 845310 | - Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc: | |||||||
| 11.981 | 84531010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.982 | 84531020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.983 | 845320 | - Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép: | |||||||
| 11.984 | 84532010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.985 | 84532020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.986 | 845380 | - Máy khác: | |||||||
| 11.987 | 84538010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.988 | 84538020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.989 | 84539000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.990 | 8454 | Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hoặc đúc kim loại. | |||||||
| 11.991 | 84541000 | - Lò thổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.992 | 84542000 | - Khuôn đúc thỏi và nồi rót | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.993 | 84543000 | - Máy đúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.994 | 84549000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.995 | 8455 | Máy cán kim loại và trục cán của nó. | |||||||
| 11.996 | 84551000 | - Máy cán ống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.997 | - Máy cán khác: | ||||||||
| 11.998 | 84552100 | - - Máy cán nóng hoặc máy cán nóng và nguội kết hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.999 | 84552200 | - - Máy cán nguội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 12.000 | 84553000 | - Trục cán dùng cho máy cán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

