Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 11.601 | 84295900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.602 | 8430 | Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, bóc tách hoặc khoan khác dùng trong công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết. | |||||||
| 11.603 | 84301000 | - Máy đóng cọc và nhổ cọc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.604 | 84302000 | - Máy xới và dọn tuyết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.605 | - Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá: | ||||||||
| 11.606 | 84303100 | - - Loại tự hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.607 | 84303900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.608 | - Máy khoan hoặc máy đào sâu khác: | ||||||||
| 11.609 | 84304100 | - - Loại tự hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.610 | 843049 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.611 | 84304910 | - - - Bệ giàn khoan có các mô-đun tích hợp phù hợp sử dụng trong vận hành khoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.612 | 84304990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.613 | 84305000 | - Máy khác, loại tự hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.614 | - Máy khác, loại không tự hành: | ||||||||
| 11.615 | 84306100 | - - Máy đầm hoặc máy nén | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.616 | 84306900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.617 | 8431 | Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30. | |||||||
| 11.618 | 843110 | - Của máy thuộc nhóm 84.25: | |||||||
| 11.619 | - - Của máy hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.620 | 84311013 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.11.00, 8425.31.00 hoặc 8425.49.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.621 | 84311019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.622 | - - Của máy không hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.623 | 84311022 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 hoặc 8425.42.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.624 | 84311029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.625 | 843120 | - Của máy thuộc nhóm 84.27: | |||||||
| 11.626 | 84312010 | - - Thuộc phân nhóm 8427.10 hoặc 8427.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4G hoặc CTSH |
| 11.627 | 84312090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4G hoặc CTSH |
| 11.628 | - Của máy thuộc nhóm 84.28: | ||||||||
| 11.629 | 843131 | - - Của thang máy (lift), tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc thang cuốn: | |||||||
| 11.630 | 84313110 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.39 hoặc 8428.10.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.631 | 84313120 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.31 hoặc 8428.40.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.632 | 843139 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.633 | 84313910 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.634 | 84313940 | - - - Của máy tự động dùng để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.635 | 84313950 | - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.636 | 84313990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.637 | - Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 hoặc 84.30: | ||||||||
| 11.638 | 843141 | - - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp: | |||||||
| 11.639 | 84314110 | - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.640 | 84314190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.641 | 84314200 | - - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.642 | 84314300 | - - Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc 8430.49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.643 | 843149 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.644 | 84314910 | - - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.645 | 84314920 | - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.646 | 84314940 | - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.647 | 84314950 | - - - Của xe lu lăn đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.648 | 84314960 | - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8430.20.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.649 | 84314990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.650 | 8432 | Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao. | |||||||
| 11.651 | 84321000 | - Máy cày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.652 | - Máy bừa, máy cào, máy xới đất từ dưới lên (cultivators), máy làm cỏ và máy xới đất từ trên xuống (hoes): | ||||||||
| 11.653 | 84322100 | - - Bừa đĩa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.654 | 84322900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.655 | - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy: | ||||||||
| 11.656 | 84323100 | - - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.657 | 84323900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.658 | - Máy rải phân hữu cơ và máy rắc phân bón: | ||||||||
| 11.659 | 84324100 | - - Máy rải phân hữu cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.660 | 84324200 | - - Máy rắc phân bón | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.661 | 843280 | - Máy khác: | |||||||
| 11.662 | 84328010 | - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.663 | 84328020 | - - Máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.664 | 84328090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.665 | 843290 | - Bộ phận: | |||||||
| 11.666 | 84329010 | - - Của máy thuộc phân nhóm 8432.80.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.667 | 84329020 | - - Của máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.668 | 84329090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.669 | 8433 | Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37. | |||||||
| 11.670 | - Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hoặc sân chơi thể thao: | ||||||||
| 11.671 | 84331100 | - - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.672 | 843319 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.673 | 84331910 | - - - Không dùng động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.674 | 84331990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.675 | 84332000 | - Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.676 | 84333000 | - Máy dọn cỏ khô khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.677 | 84334000 | - Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.678 | - Máy thu hoạch khác; máy đập: | ||||||||
| 11.679 | 84335100 | - - Máy gặt đập liên hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.680 | 84335200 | - - Máy đập khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.681 | 84335300 | - - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.682 | 843359 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.683 | 84335920 | - - - Máy hái bông (cotton) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.684 | 84335990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.685 | 843360 | - Máy làm sạch, phân loại hoặc chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác: | |||||||
| 11.686 | 84336010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.687 | 84336020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.688 | 843390 | - Bộ phận: | |||||||
| 11.689 | 84339010 | - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng trên 30 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.690 | 84339020 | - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11.00 hoặc 8433.19.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.691 | 84339030 | - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.692 | 84339090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.693 | 8434 | Máy vắt sữa và máy chế biến sữa. | |||||||
| 11.694 | 84341000 | - Máy vắt sữa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.695 | 84342000 | - Máy chế biến sữa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.696 | 84349000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.697 | 8435 | Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các loại đồ uống tương tự. | |||||||
| 11.698 | 843510 | - Máy: | |||||||
| 11.699 | 84351010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.700 | 84351020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.701 | 843590 | - Bộ phận: | |||||||
| 11.702 | 84359010 | - - Của máy hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.703 | 84359020 | - - Của máy không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.704 | 8436 | Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở. | |||||||
| 11.705 | 843610 | - Máy chế biến thức ăn cho động vật: | |||||||
| 11.706 | 84361010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.707 | 84361020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.708 | - Máy chăm sóc gia cầm; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: | ||||||||
| 11.709 | 843621 | - - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: | |||||||
| 11.710 | 84362110 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.711 | 84362120 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.712 | 843629 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.713 | 84362910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.714 | 84362920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.715 | 843680 | - Máy khác: | |||||||
| 11.716 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.717 | 84368011 | - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.718 | 84368019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.719 | - - Không hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.720 | 84368021 | - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.721 | 84368029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.722 | - Bộ phận: | ||||||||
| 11.723 | 84369100 | - - Của máy chăm sóc gia cầm hoặc máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.724 | 843699 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.725 | - - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.726 | 84369911 | - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.727 | 84369919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.728 | - - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.729 | 84369921 | - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.730 | 84369929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.731 | 8437 | Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát hoặc dùng cho chế biến ngũ cốc hoặc rau đậu đã được làm khô, trừ các loại máy nông nghiệp. | |||||||
| 11.732 | 843710 | - Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô: | |||||||
| 11.733 | 84371010 | - - Dùng cho các loại hạt, hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.734 | 84371020 | - - Dùng cho các loại hạt, không hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.735 | 84371030 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.736 | 84371040 | - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.737 | 843780 | - Máy khác: | |||||||
| 11.738 | 84378010 | - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.739 | 84378020 | - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.740 | 84378030 | - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.741 | 84378040 | - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.742 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.743 | 84378051 | - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.744 | 84378059 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.745 | - - Loại khác, không hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.746 | 84378061 | - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.747 | 84378069 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.748 | 843790 | - Bộ phận: | |||||||
| 11.749 | - - Của máy hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.750 | 84379011 | - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.751 | 84379019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.752 | - - Của máy không hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.753 | 84379021 | - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.754 | 84379029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.755 | 8438 | Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hoặc đồ uống, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo không bay hơi của thực vật hoặc vi sinh vật. | |||||||
| 11.756 | 84381000 | - Máy làm bánh và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.757 | 843820 | - Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hoặc sô cô la: | |||||||
| 11.758 | 84382010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.759 | 84382020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.760 | 843830 | - Máy sản xuất đường: | |||||||
| 11.761 | 84383010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.762 | 84383020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.763 | 84384000 | - Máy sản xuất bia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.764 | 84385000 | - Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.765 | 84386000 | - Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.766 | 843880 | - Máy khác: | |||||||
| 11.767 | - - Máy xát vỏ cà phê: | ||||||||
| 11.768 | 84388011 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.769 | 84388012 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.770 | - - Máy chế biến cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm: | ||||||||
| 11.771 | 84388021 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.772 | 84388022 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.773 | - - Loại khác: | ||||||||
| 11.774 | 84388091 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.775 | 84388092 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.776 | 843890 | - Bộ phận: | |||||||
| 11.777 | - - Của máy hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.778 | 84389011 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.779 | 84389012 | - - - Của máy xát vỏ cà phê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.780 | 84389019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.781 | - - Của máy không hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.782 | 84389021 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.783 | 84389022 | - - - Của máy xát vỏ cà phê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.784 | 84389029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.785 | 8439 | Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô hoặc máy dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy hoặc bìa. | |||||||
| 11.786 | 84391000 | - Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.787 | 84392000 | - Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.788 | 84393000 | - Máy dùng để hoàn thiện giấy hoặc bìa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.789 | - Bộ phận: | ||||||||
| 11.790 | 84399100 | - - Của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.791 | 84399900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.792 | 8440 | Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách. | |||||||
| 11.793 | 844010 | - Máy: | |||||||
| 11.794 | 84401010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.795 | 84401020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.796 | 84409000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.797 | 8441 | Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy cắt xén các loại. | |||||||
| 11.798 | 844110 | - Máy cắt xén các loại: | |||||||
| 11.799 | 84411010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.800 | 84411020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

