Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
801 | 04039010 | - - Buttermilk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
802 | 04039090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
803 | 0404 | Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác; các sản phẩm có chứa thành phần tự nhiên của sữa, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. | |||||||
804 | 040410 | - Whey và whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: | |||||||
805 | - - Dạng bột: | ||||||||
806 | 04041011 | - - - Whey, thích hợp sử dụng cho người | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
807 | 04041019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
808 | - - Loại khác: | ||||||||
809 | 04041091 | - - - Whey, thích hợp sử dụng cho người | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
810 | 04041099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
811 | 04049000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
812 | 0405 | Bơ và các chất béo và các loại dầu khác tách từ sữa; chất phết từ bơ sữa (dairy spreads). | |||||||
813 | 04051000 | - Bơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
814 | 04052000 | - Chất phết từ bơ sữa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
815 | 040590 | - Loại khác: | |||||||
816 | 04059010 | - - Chất béo khan của bơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
817 | 04059020 | - - Dầu bơ (butteroil) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
818 | 04059030 | - - Ghee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
819 | 04059090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
820 | 0406 | Pho mát và curd. | |||||||
821 | 040610 | - Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey, và curd: | |||||||
822 | 04061010 | - - Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
823 | 04061020 | - - Curd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
824 | 040620 | - Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột, của tất cả các loại: | |||||||
825 | 04062010 | - - Đóng gói với trọng lượng cả bì trên 20 kg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
826 | 04062090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
827 | 04063000 | - Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
828 | 04064000 | - Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân được sản xuất từ men Penicillium roqueforti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
829 | 04069000 | - Pho mát loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
830 | 0407 | Trứng chim và trứng gia cầm, nguyên vỏ, sống, đã bảo quản hoặc đã làm chín. | |||||||
831 | - Trứng đã thụ tinh để ấp: | ||||||||
832 | 040711 | - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus: | |||||||
833 | 04071110 | - - - Để nhân giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
834 | 04071190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
835 | 040719 | - - Loại khác: | |||||||
836 | - - - Của vịt, ngan: | ||||||||
837 | 04071911 | - - - - Để nhân giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
838 | 04071919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
839 | - - - Loại khác: | ||||||||
840 | 04071991 | - - - - Để nhân giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
841 | 04071999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
842 | - Trứng sống khác: | ||||||||
843 | 04072100 | - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | WO |
844 | 040729 | - - Loại khác: | |||||||
845 | 04072910 | - - - Của vịt, ngan | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | WO |
846 | 04072990 | - - - Loại khác | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | WO |
847 | 040790 | - Loại khác: | |||||||
848 | 04079010 | - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | WO |
849 | 04079020 | - - Của vịt, ngan | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | WO |
850 | 04079090 | - - Loại khác | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | WO |
851 | 0408 | Trứng chim và trứng gia cầm, đã bóc vỏ, và lòng đỏ trứng, sống, làm khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác. | |||||||
852 | - Lòng đỏ trứng: | ||||||||
853 | 04081100 | - - Đã làm khô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
854 | 04081900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
855 | - Loại khác: | ||||||||
856 | 04089100 | - - Đã làm khô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
857 | 04089900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
858 | 0410 | Côn trùng và sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. | |||||||
859 | 04101000 | - Côn trùng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
860 | 041090 | - Loại khác: | |||||||
861 | 04109010 | - - Tổ yến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
862 | 04109020 | - - Trứng rùa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
863 | 04109090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
864 | Chương 5: Sản phẩm gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nơi khác | ||||||||
865 | 0502 | Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi; lông dùng làm chổi và bàn chải khác; phế liệu từ các loại lông trên. | |||||||
866 | 05021000 | - Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
867 | 05029000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
868 | 0505 | Da và các bộ phận khác của loài chim và gia cầm, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ được làm sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần của lông vũ. | |||||||
869 | 050510 | - Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: | |||||||
870 | 05051010 | - - Lông vũ của vịt, ngan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
871 | 05051090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
872 | 050590 | - Loại khác: | |||||||
873 | 05059010 | - - Lông vũ của vịt, ngan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
874 | 05059090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
875 | 0506 | Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), đã xử lý bằng axit hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. | |||||||
876 | 05061000 | - Ossein và xương đã xử lý bằng axit | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
877 | 05069000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
878 | 0507 | Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. | |||||||
879 | 05071000 | - Ngà; bột và phế liệu từ ngà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
880 | 050790 | - Loại khác: | |||||||
881 | 05079020 | - - Mai động vật họ rùa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
882 | 05079090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
883 | 0508 | San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình, bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. | |||||||
884 | 05080020 | - Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
885 | 05080090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
886 | 0511 | Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc Chương 1 hoặc Chương 3, không thích hợp sử dụng cho người. | |||||||
887 | 05111000 | - Tinh dịch động vật họ trâu, bò | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
888 | - Loại khác: | ||||||||
889 | 051191 | - - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3: | |||||||
890 | 05119110 | - - - Sẹ và bọc trứng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
891 | 05119120 | - - - Trứng Artemia (trứng Brine shrimp) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
892 | 05119130 | - - - Da cá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
893 | 05119190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
894 | 051199 | - - Loại khác: | |||||||
895 | 05119910 | - - - Tinh dịch động vật nuôi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
896 | 05119920 | - - - Trứng tằm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
897 | 05119930 | - - - Bọt biển thiên nhiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
898 | 05119990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
899 | Chương 6: Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và loại tương tự; cành hoa và cành lá trang trí | ||||||||
900 | 0601 | Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12. | |||||||
901 | 06011000 | - Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
902 | 060120 | - Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng hoặc dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: | |||||||
903 | 06012010 | - - Cây rau diếp xoăn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
904 | 06012020 | - - Rễ rau diếp xoăn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
905 | 06012090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
906 | 0602 | Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm. | |||||||
907 | 060210 | - Cành giâm và cành ghép không có rễ: | |||||||
908 | 06021010 | - - Của cây phong lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
909 | 06021020 | - - Của cây cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
910 | 06021090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
911 | 06022000 | - Cây, cây bụi, đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc quả hạch (nuts) ăn được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
912 | 06023000 | - Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô - họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
913 | 06024000 | - Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
914 | 060290 | - Loại khác: | |||||||
915 | 06029010 | - - Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
916 | 06029020 | - - Cây phong lan giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
917 | 06029040 | - - Gốc cây cao su có chồi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
918 | 06029050 | - - Cây cao su giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
919 | 06029060 | - - Chồi mọc từ gỗ cây cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
920 | 06029090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
921 | 0603 | Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác. | |||||||
922 | - Tươi: | ||||||||
923 | 06031100 | - - Hoa hồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
924 | 06031200 | - - Hoa cẩm chướng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
925 | 06031300 | - - Phong lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
926 | 06031400 | - - Hoa cúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
927 | 06031500 | - - Họ hoa ly (Lilium spp.) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
928 | 06031900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
929 | 06039000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
930 | 0604 | Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ hoa, các loại cỏ, rêu và địa y, phù hợp để bó hoa hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác. | |||||||
931 | 060420 | - Tươi: | |||||||
932 | 06042010 | - - Rêu và địa y | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
933 | 06042090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
934 | 060490 | - Loại khác: | |||||||
935 | 06049010 | - - Rêu và địa y | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
936 | 06049090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
937 | Chương 7: Rau và một số loại củ, thân củ và rễ ăn được | ||||||||
938 | 0701 | Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh. | |||||||
939 | 07011000 | - Để làm giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
940 | 070190 | - Loại khác: | |||||||
941 | 07019010 | - - Loại thường dùng để làm khoai tây chiên (chipping potatoes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
942 | 07019090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
943 | 0703 | Hành tây, hành, hẹ, tỏi, tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh. | |||||||
944 | 070310 | - Hành tây và hành, hẹ: | |||||||
945 | - - Hành tây: | ||||||||
946 | 07031011 | - - - Củ giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
947 | 07031019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
948 | - - Hành, hẹ: | ||||||||
949 | 07031021 | - - - Củ giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
950 | 07031029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
951 | 070320 | - Tỏi: | |||||||
952 | 07032010 | - - Củ giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
953 | 07032090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
954 | 070390 | - Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác: | |||||||
955 | 07039010 | - - Củ giống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
956 | 07039090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
957 | 0704 | Bắp cải, súp lơ , su hào, cải xoăn và cây họ bắp cải ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh. | |||||||
958 | 070410 | - Súp lơ và súp lơ xanh: | |||||||
959 | 07041010 | - - Súp lơ (Caulifower) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
960 | 07041020 | - - Đầu súp lơ xanh (headed broccoli) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
961 | 07041090 | - - Súp lơ xanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
962 | 07042000 | - Cải Bruc-xen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
963 | 070490 | - Loại khác: | |||||||
964 | 07049010 | - - Bắp cải cuộn (cuộn tròn) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
965 | 07049020 | - - Cải bẹ xanh (Chinese mustard) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
966 | 07049030 | - - Bắp cải khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
967 | 07049090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
968 | 0705 | Rau diếp, xà lách (Lactuca sativa) và rau diếp xoăn (Cichorium spp.), tươi hoặc ướp lạnh. | |||||||
969 | - Rau diếp, xà lách: | ||||||||
970 | 07051100 | - - Xà lách cuộn (head lettuce) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
971 | 07051900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
972 | - Rau diếp xoăn: | ||||||||
973 | 07052100 | - - Rau diếp xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
974 | 07052900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
975 | 0706 | Cà rốt, củ cải, củ dền làm sa- lát, diếp củ (salsify), cần củ (celeriac), củ cải ri (radish) và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh. | |||||||
976 | 070610 | - Cà rốt và củ cải: | |||||||
977 | 07061010 | - - Cà rốt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
978 | 07061020 | - - Củ cải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
979 | 07069000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
980 | 0708 | Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh. | |||||||
981 | 07081000 | - Đậu Hà Lan (Pisum sativum) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
982 | 070820 | - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): | |||||||
983 | 07082010 | - - Đậu Pháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
984 | 07082020 | - - Đậu dài | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
985 | 07082090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
986 | 07089000 | - Các loại rau đậu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
987 | 0709 | Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh. | |||||||
988 | 07092000 | - Măng tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
989 | 07093000 | - Cà tím | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
990 | 07094000 | - Cần tây trừ loại cần củ (celeriac) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
991 | - Nấm và nấm cục (truffles): | ||||||||
992 | 07095100 | - - Nấm thuộc chi Agaricus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
993 | 07095200 | - - Nấm thuộc chi Boletus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
994 | 07095300 | - - Nấm thuộc chi Cantharellus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
995 | 07095400 | - - Nấm hương (Lentinus edodes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
996 | 07095500 | - - Nấm Tùng Nhung (Tricholoma matsutake, Tricholoma magnivelare, Tricholoma anatolicum, Tricholoma dulciolens, Tricholoma caligatum) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
997 | 07095600 | - - Nấm cục (Tuber spp.) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
998 | 070959 | - - Loại khác: | |||||||
999 | 07095920 | - - - Nấm cục trừ loại Tuber spp. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
1.000 | 07095990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |