Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 11.401 | 84212910 | - - - Loại phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.402 | 84212920 | - - - Loại sử dụng trong sản xuất đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.403 | 84212930 | - - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.404 | 84212940 | - - - Loại khác, bộ lọc xăng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.405 | 84212950 | - - - Loại khác, bộ lọc dầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.406 | 84212960 | - - - Loại khác, bằng fluoropolyme và có màng lọc hoặc màng tinh chế với độ dày không quá 140 micron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.407 | 84212990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.408 | - Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: | ||||||||
| 11.409 | 842131 | - - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: | |||||||
| 11.410 | 84213110 | - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.411 | 84213120 | - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.412 | 84213190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.413 | 84213200 | - - Bộ chuyển đổi xúc tác hoặc bộ lọc hạt, có hoặc không kết hợp, để tinh chế hoặc lọc khí thải từ động cơ đốt trong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.414 | 842139 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.415 | 84213920 | - - - Máy lọc không khí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.416 | 84213930 | - - - Loại khác, có vỏ bằng thép không gỉ và có lỗ ống đầu vào và đầu ra có đường kính trong không quá 1,3 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.417 | 84213990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.418 | - Bộ phận: | ||||||||
| 11.419 | 842191 | - - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: | |||||||
| 11.420 | 84219110 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.421 | 84219120 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.422 | 84219190 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.423 | 842199 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.424 | - - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23: | ||||||||
| 11.425 | 84219921 | - - - - Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.426 | 84219929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.427 | 84219930 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.428 | 84219940 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.429 | 84219950 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.430 | 84219960 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.39.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.431 | 84219970 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.39.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.432 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.433 | 84219991 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.434 | 84219994 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.435 | 84219996 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.91 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.436 | 84219997 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.19 hoặc 8421.23.99 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.437 | 84219999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.438 | 8422 | Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hoặc bao gói kh | |||||||
| 11.439 | - Máy rửa bát đĩa: | ||||||||
| 11.440 | 84221100 | - - Loại sử dụng trong gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
| 11.441 | 84221900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.442 | 84222000 | - Máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.443 | 84223000 | - Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.444 | 84224000 | - Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.445 | 842290 | - Bộ phận: | |||||||
| 11.446 | 84229010 | - - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.447 | 84229090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.448 | 8423 | Cân (trừ loại cân đo có độ nhạy 5 cg hoặc nhạy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân. | |||||||
| 11.449 | 842310 | - Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: | |||||||
| 11.450 | 84231010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.451 | 84231020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.452 | 842320 | - Cân băng tải: | |||||||
| 11.453 | 84232010 | - - Cân điện tử | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.454 | 84232090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.455 | 842330 | - Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu: | |||||||
| 11.456 | 84233010 | - - Cân điện tử | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.457 | 84233090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.458 | - Cân trọng lượng khác: | ||||||||
| 11.459 | 842381 | - - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg: | |||||||
| 11.460 | 84238110 | - - - Cân điện tử | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.461 | 84238190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.462 | 842382 | - - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5.000 kg: | |||||||
| 11.463 | - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg: | ||||||||
| 11.464 | 84238231 | - - - - Cân điện tử, dùng để cân xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.465 | 84238232 | - - - - Cân điện tử khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.466 | 84238239 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.467 | - - - Có khả năng cân tối đa trên 1.000 kg: | ||||||||
| 11.468 | 84238241 | - - - - Cân điện tử, dùng để cân xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.469 | 84238242 | - - - - Cân điện tử khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.470 | 84238249 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.471 | 842389 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.472 | 84238910 | - - - Cân điện tử | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.473 | 84238990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.474 | 842390 | - Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân: | |||||||
| 11.475 | 84239010 | - - Quả cân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.476 | 84239030 | - - Bộ phận của cân điện tử, trừ loại sử dụng để cân xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.477 | 84239040 | - - Bộ phận của các loại cân khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.478 | 8424 | Thiết bị cơ khí (hoạt động bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng phun và các thiết bị tương tự; máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự. | |||||||
| 11.479 | 842410 | - Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp: | |||||||
| 11.480 | 84241010 | - - Loại sử dụng cho phương tiện bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.481 | 84241090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.482 | 842420 | - Súng phun và các thiết bị tương tự: | |||||||
| 11.483 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.484 | 84242011 | - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.485 | 84242019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.486 | - - Không hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.487 | 84242021 | - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.488 | 84242029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.489 | 84243000 | - Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.490 | - Thiết bị phun dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: | ||||||||
| 11.491 | 842441 | - - Thiết bị phun xách tay: | |||||||
| 11.492 | 84244110 | - - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.493 | 84244120 | - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.494 | 84244190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.495 | 842449 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.496 | 84244910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.497 | 84244920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.498 | - Thiết bị khác: | ||||||||
| 11.499 | 842482 | - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: | |||||||
| 11.500 | 84248210 | - - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.501 | 84248220 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.502 | 84248230 | - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.503 | 842489 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.504 | 84248910 | - - - Thiết bị phun, xịt hoạt động bằng tay sử dụng trong gia đình có dung tích không quá 3 lít | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.505 | 84248920 | - - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.506 | 84248940 | - - - Loại khác, chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc linh kiện của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.507 | 84248950 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.508 | 84248990 | - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.509 | 842490 | - Bộ phận: | |||||||
| 11.510 | 84249010 | - - Của bình dập lửa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.511 | - - Của súng phun và các thiết bị tương tự: | ||||||||
| 11.512 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.513 | 84249021 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.514 | 84249023 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.515 | - - - Không hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.516 | 84249024 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.517 | 84249029 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.518 | 84249030 | - - Của máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.519 | - - Của thiết bị khác: | ||||||||
| 11.520 | 84249093 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.82.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.521 | 84249094 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.10, 8424.41.20, 8424.49.20 hoặc 8424.82.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.522 | 84249095 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.90, 8424.49.10 hoặc 8424.82.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.523 | 84249096 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.89.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.524 | 84249099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.525 | 8425 | Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại. | |||||||
| 11.526 | - Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe: | ||||||||
| 11.527 | 84251100 | - - Loại chạy bằng động cơ điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.528 | 84251900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.529 | - Tời ngang; tời dọc: | ||||||||
| 11.530 | 84253100 | - - Loại chạy bằng động cơ điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.531 | 84253900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.532 | - Kích; tời nâng xe: | ||||||||
| 11.533 | 84254100 | - - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.534 | 842542 | - - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực: | |||||||
| 11.535 | 84254210 | - - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.536 | 84254290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.537 | 842549 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.538 | 84254910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.539 | 84254920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.540 | 8426 | Cổng trục của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu. | |||||||
| 11.541 | - Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống: | ||||||||
| 11.542 | 84261100 | - - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.543 | 84261200 | - - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.544 | 842619 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.545 | 84261920 | - - - Cầu trục | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.546 | 84261930 | - - - Cổng trục | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.547 | 84261990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.548 | 84262000 | - Cần trục tháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.549 | 84263000 | - Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.550 | - Máy khác, loại tự hành: | ||||||||
| 11.551 | 84264100 | - - Chạy bánh lốp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.552 | 84264900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.553 | - Máy khác: | ||||||||
| 11.554 | 84269100 | - - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.555 | 84269900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.556 | 8427 | Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng. | |||||||
| 11.557 | 84271000 | - Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.558 | 84272000 | - Xe tự hành khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.559 | 84279000 | - Các loại xe khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.560 | 8428 | Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy (lift), thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). | |||||||
| 11.561 | 842810 | - Thang máy (lift) và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp): | |||||||
| 11.562 | - - Thang máy (lift): | ||||||||
| 11.563 | 84281031 | - - - Để chở người | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.564 | 84281039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.565 | 84281040 | - - Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.566 | 842820 | - Máy nâng hạ và băng tải dùng khí nén: | |||||||
| 11.567 | 84282010 | - - Loại sử dụng trong nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.568 | 84282090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.569 | - Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu: | ||||||||
| 11.570 | 84283100 | - - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.571 | 842832 | - - Loại khác, dạng gàu: | |||||||
| 11.572 | 84283210 | - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.573 | 84283290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.574 | 842833 | - - Loại khác, dạng băng tải: | |||||||
| 11.575 | 84283310 | - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.576 | 84283390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.577 | 842839 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.578 | 84283910 | - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.579 | 84283990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.580 | 84284000 | - Thang cuốn và băng tải tự động dùng cho người đi bộ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.581 | 84286000 | - Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.582 | 84287000 | - Rô bốt công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.583 | 842890 | - Máy khác: | |||||||
| 11.584 | 84289020 | - - Máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.585 | 84289030 | - - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu máy, thiết bị lật toa xe và các thiết bị giữ xe goòng chạy đường sắt tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.586 | 84289090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.587 | 8429 | Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc, máy đào đất, máy chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm và xe lu lăn đường, loại tự hành. | |||||||
| 11.588 | - Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng: | ||||||||
| 11.589 | 84291100 | - - Loại bánh xích | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.590 | 84291900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.591 | 84292000 | - Máy san đất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.592 | 84293000 | - Máy cạp đất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.593 | 842940 | - Máy đầm và xe lu lăn đường: | |||||||
| 11.594 | 84294030 | - - Máy đầm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4G hoặc CTSH |
| 11.595 | 84294040 | - - Xe lu rung, với lực rung của trống không quá 20 tấn tính theo khối lượng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4G hoặc CTSH |
| 11.596 | 84294050 | - - Các loại xe lu rung lăn đường khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4G hoặc CTSH |
| 11.597 | 84294090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4G hoặc CTSH |
| 11.598 | - Máy xúc, máy đào đất và máy chuyển đất bằng gàu tự xúc: | ||||||||
| 11.599 | 84295100 | - - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.600 | 84295200 | - - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360o | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

