Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 11.201 | - - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: | ||||||||
| 11.202 | 84158211 | - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.203 | 84158219 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.204 | - - - Sử dụng cho phương tiện giao thông đường sắt: | ||||||||
| 11.205 | 84158221 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.206 | 84158229 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.207 | - - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): | ||||||||
| 11.208 | 84158231 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.209 | 84158239 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.210 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.211 | 84158291 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.212 | 84158299 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.213 | 841583 | - - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh: | |||||||
| 11.214 | - - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: | ||||||||
| 11.215 | 84158311 | - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.216 | 84158319 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.217 | - - - Sử dụng cho phương tiện giao thông đường sắt: | ||||||||
| 11.218 | 84158321 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.219 | 84158329 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.220 | - - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): | ||||||||
| 11.221 | 84158331 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.222 | 84158339 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.223 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.224 | 84158391 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.225 | 84158399 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.226 | 841590 | - Bộ phận: | |||||||
| 11.227 | - - Của máy có công suất làm mát không quá 21,10 kW: | ||||||||
| 11.228 | 84159013 | - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.229 | 84159014 | - - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hoà không khí lắp trên xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.230 | 84159015 | - - - Khung vỏ, đã hàn và sơn, trừ loại thuộc phân nhóm 8415.90.13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.231 | 84159019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.232 | - - Của máy có công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW: | ||||||||
| 11.233 | - - - Có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút : | ||||||||
| 11.234 | 84159024 | - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.235 | 84159025 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.236 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.237 | 84159026 | - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.238 | 84159029 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.239 | - - Của máy có công suất làm mát trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW: | ||||||||
| 11.240 | - - - Có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút : | ||||||||
| 11.241 | 84159034 | - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.242 | 84159035 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.243 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.244 | 84159036 | - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.245 | 84159039 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.246 | - - Của máy có công suất làm mát trên 52,75 kW: | ||||||||
| 11.247 | - - - Có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút : | ||||||||
| 11.248 | 84159044 | - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.249 | 84159045 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.250 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.251 | 84159046 | - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.252 | 84159049 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.253 | 8416 | Đầu đốt dùng cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn dạng bột hoặc nhiên liệu khí; máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng. | |||||||
| 11.254 | 84161000 | - Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.255 | 84162000 | - Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.256 | 84163000 | - Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.257 | 84169000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.258 | 8417 | Lò luyện, nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện. | |||||||
| 11.259 | 84171000 | - Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.260 | 84172000 | - Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.261 | 841780 | - Loại khác: | |||||||
| 11.262 | 84178010 | - - Lò đốt rác thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.263 | 84178090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.264 | 84179000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.265 | 8418 | Tủ lạnh, tủ kết đông và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15. | |||||||
| 11.266 | 841810 | - Tủ kết đông lạnh liên hợp (dạng thiết bị có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt hoặc ngăn kéo ngoài riêng biệt, hoặc dạng kết hợp của chúng: | |||||||
| 11.267 | - - Chỉ có các cửa mở riêng biệt: | ||||||||
| 11.268 | 84181031 | - - - Loại gia dụng, có dung tích không quá 230 lít | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.269 | 84181032 | - - - Loại gia dụng khác, có dung tích trên 230 lít | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.270 | 84181039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.271 | 84181040 | - - Loại khác, phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.272 | - - Loại khác: | ||||||||
| 11.273 | 84181091 | - - - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.274 | 84181099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.275 | - Tủ lạnh , loại sử dụng trong gia đình: | ||||||||
| 11.276 | 841821 | - - Loại sử dụng máy nén: | |||||||
| 11.277 | 84182110 | - - - Dung tích không quá 230 lít | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.278 | 84182190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.279 | 84182900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.280 | 841830 | - Tủ kết đông , loại cửa trên, dung tích không quá 800 lít: | |||||||
| 11.281 | 84183010 | - - Dung tích không quá 200 lít | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.282 | 84183090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.283 | 841840 | - Tủ kết đông , loại cửa trước, dung tích không quá 900 lít: | |||||||
| 11.284 | 84184010 | - - Dung tích không quá 200 lít | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.285 | 84184090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.286 | 841850 | - Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc kết đông: | |||||||
| 11.287 | - - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít: | ||||||||
| 11.288 | 84185011 | - - - Loại phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.289 | 84185019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.290 | - - Loại khác: | ||||||||
| 11.291 | 84185091 | - - - Loại phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.292 | 84185099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.293 | - Thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác; bơm nhiệt: | ||||||||
| 11.294 | 84186100 | - - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.295 | 841869 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.296 | 84186910 | - - - Thiết bị làm lạnh đồ uống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.297 | 84186930 | - - - Thiết bị cấp nước lạnh (cold water dispenser) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.298 | - - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất làm lạnh trên 21,10 kW: | ||||||||
| 11.299 | 84186941 | - - - - Dùng cho máy điều hoà không khí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.300 | 84186949 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.301 | 84186950 | - - - Thiết bị sản xuất đá vảy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.302 | 84186990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.303 | - Bộ phận: | ||||||||
| 11.304 | 84189100 | - - Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị làm lạnh hoặc kết đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.305 | 841899 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.306 | 84189910 | - - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.307 | 84189940 | - - - Panel nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10.31, 8418.10.32, 8418.21.10, 8418.21.90 hoặc 8418.29.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.308 | 84189990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.309 | 8419 | Thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò luyện, nung, sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cấ | |||||||
| 11.310 | - Thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun nước nóng có dự trữ , không dùng điện: | ||||||||
| 11.311 | 841911 | - - Thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga: | |||||||
| 11.312 | 84191110 | - - - Loại sử dụng trong gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.313 | 84191190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.314 | 84191200 | - - Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.315 | 841919 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.316 | 84191910 | - - - Loại sử dụng trong gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.317 | 84191990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.318 | 84192000 | - Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.319 | - Máy làm khô: | ||||||||
| 11.320 | 841933 | - - Máy đông khô, khô lạnh và máy làm khô kiểu phun: | |||||||
| 11.321 | 84193310 | - - - Dùng cho các sản phẩm nông nghiệp; cho gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.322 | 84193390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.323 | 841934 | - - Loại khác, dùng cho các sản phẩm nông nghiệp: | |||||||
| 11.324 | 84193410 | - - - Thiết bị làm bay hơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.325 | 84193420 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.326 | 84193490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.327 | 841935 | - - Loại khác, dùng cho gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa: | |||||||
| 11.328 | 84193510 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.329 | 84193520 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.330 | 841939 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.331 | 84193930 | - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.332 | 84193990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.333 | 841940 | - Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: | |||||||
| 11.334 | 84194010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.335 | 84194020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.336 | 841950 | - Bộ phận trao đổi nhiệt: | |||||||
| 11.337 | 84195010 | - - Tháp làm mát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.338 | 84195020 | - - Bộ trao đổi nhiệt làm bằng các ống fluoropolyme, với ống đầu vào và ống ra có đường kính trong từ 3 cm trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.339 | - - Loại khác: | ||||||||
| 11.340 | 84195091 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.341 | 84195092 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.342 | 84196000 | - Máy hóa lỏng không khí hoặc các loại chất khí khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.343 | - Máy và thiết bị khác: | ||||||||
| 11.344 | 841981 | - - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm: | |||||||
| 11.345 | 84198110 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.346 | 84198120 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.347 | 841989 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.348 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.349 | 84198913 | - - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.350 | 84198919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.351 | 84198920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.352 | 841990 | - Bộ phận: | |||||||
| 11.353 | - - Của thiết bị hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.354 | 84199012 | - - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.355 | 84199013 | - - - Vỏ của tháp làm mát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.356 | 84199019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.357 | - - Của thiết bị không hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 11.358 | 84199022 | - - - Của thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga, loại sử dụng trong gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.359 | 84199029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.360 | 8420 | Các loại máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại hoặc thủy tinh, và các loại trục cán của chúng. | |||||||
| 11.361 | 842010 | - Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác: | |||||||
| 11.362 | 84201010 | - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất tấm nền mạch in hoặc mạch in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.363 | 84201020 | - - Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng cho gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.364 | 84201090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.365 | - Bộ phận: | ||||||||
| 11.366 | 842091 | - - Trục cán: | |||||||
| 11.367 | 84209110 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.368 | 84209190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.369 | 842099 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.370 | 84209910 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.371 | 84209990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.372 | 8421 | Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng hoặc chất khí. | |||||||
| 11.373 | - Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: | ||||||||
| 11.374 | 84211100 | - - Máy tách kem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.375 | 84211200 | - - Máy làm khô quần áo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.376 | 842119 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.377 | 84211910 | - - - Loại sử dụng trong sản xuất đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.378 | 84211990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.379 | - Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: | ||||||||
| 11.380 | 842121 | - - Để lọc hoặc tinh chế nước: | |||||||
| 11.381 | - - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ: | ||||||||
| 11.382 | 84212111 | - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.383 | 84212119 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.384 | - - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: | ||||||||
| 11.385 | 84212122 | - - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.386 | 84212123 | - - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.387 | 842122 | - - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước: | |||||||
| 11.388 | 84212230 | - - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.389 | 84212290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.390 | 842123 | - - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: | |||||||
| 11.391 | - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: | ||||||||
| 11.392 | 84212311 | - - - - Bộ lọc dầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.393 | 84212319 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.394 | - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: | ||||||||
| 11.395 | 84212321 | - - - - Bộ lọc dầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.396 | 84212329 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.397 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.398 | 84212391 | - - - - Bộ lọc dầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.399 | 84212399 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.400 | 842129 | - - Loại khác: | |||||||








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

