Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 11.001 | 84099979 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.002 | 8410 | Tua bin thủy lực, bánh xe guồng nước, và các bộ điều chỉnh của chúng. | |||||||
| 11.003 | - Tua bin thủy lực và bánh xe guồng nước: | ||||||||
| 11.004 | 84101100 | - - Công suất không quá 1.000 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.005 | 84101200 | - - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.006 | 84101300 | - - Công suất trên 10.000 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.007 | 84109000 | - Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.008 | 8411 | Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tua bin khí khác. | |||||||
| 11.009 | - Tua bin phản lực: | ||||||||
| 11.010 | 84111100 | - - Có lực đẩy không quá 25 kN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.011 | 84111200 | - - Có lực đẩy trên 25 kN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.012 | - Tua bin cánh quạt: | ||||||||
| 11.013 | 84112100 | - - Công suất không quá 1.100 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.014 | 84112200 | - - Công suất trên 1.100 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | R.VC40 hoặc CTSH |
| 11.015 | - Các loại tua bin khí khác: | ||||||||
| 11.016 | 84118100 | - - Công suất không quá 5.000 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.017 | 84118200 | - - Công suất trên 5.000 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.018 | - Bộ phận: | ||||||||
| 11.019 | 84119100 | - - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.020 | 84119900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.021 | 8412 | Động cơ và mô tơ khác. | |||||||
| 11.022 | 84121000 | - Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.023 | - Động cơ và mô tơ thủy lực: | ||||||||
| 11.024 | 84122100 | - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.025 | 84122900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.026 | - Động cơ và mô tơ dùng khí nén: | ||||||||
| 11.027 | 84123100 | - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.028 | 84123900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4D hoặc CTSH |
| 11.029 | 84128000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.030 | 841290 | - Bộ phận: | |||||||
| 11.031 | 84129010 | - - Của động cơ thuộc phân nhóm 8412.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.032 | 84129020 | - - Của động cơ/ mô tơ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác gắn với nồi hơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.033 | 84129090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.034 | 8413 | Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo; máy đẩy chất lỏng. | |||||||
| 11.035 | - Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết bị đo: | ||||||||
| 11.036 | 84131100 | - - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc cho gara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.037 | 841319 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.038 | 84131910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.039 | 84131920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.040 | 841320 | - Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19: | |||||||
| 11.041 | 84132010 | - - Bơm nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.042 | 84132020 | - - Bơm hút sữa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.043 | 84132090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.044 | 841330 | - Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc bơm chất làm mát, dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston: | |||||||
| 11.045 | 84133030 | - - Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.046 | 84133040 | - - Bơm nước loại được sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.047 | - - Loại khác, loại ly tâm: | ||||||||
| 11.048 | 84133051 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.049 | 84133052 | - - - Với đường kính cửa hút trên 200 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.050 | 84133090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.051 | 84134000 | - Bơm bê tông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.052 | 841350 | - Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác: | |||||||
| 11.053 | - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h: | ||||||||
| 11.054 | 84135031 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.055 | 84135032 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.056 | 84135040 | - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.057 | 84135090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.058 | 841360 | - Bơm hoạt động kiểu piston quay khác: | |||||||
| 11.059 | - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h: | ||||||||
| 11.060 | 84136031 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.061 | 84136032 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.062 | 84136040 | - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.063 | 84136090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.064 | 841370 | - Bơm ly tâm khác: | |||||||
| 11.065 | - - Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ: | ||||||||
| 11.066 | 84137011 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.067 | 84137019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.068 | - - Bơm nước được thiết kế đặt chìm dưới nước: | ||||||||
| 11.069 | 84137031 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.070 | 84137039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.071 | - - Bơm nước khác, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h: | ||||||||
| 11.072 | 84137042 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.073 | 84137043 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.074 | 84137049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.075 | - - Bơm nước khác, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h: | ||||||||
| 11.076 | 84137051 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.077 | 84137059 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.078 | - - Loại khác: | ||||||||
| 11.079 | 84137091 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.080 | 84137099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.081 | - Bơm khác; máy đẩy chất lỏng: | ||||||||
| 11.082 | 841381 | - - Bơm: | |||||||
| 11.083 | 84138113 | - - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.084 | 84138114 | - - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.085 | 84138115 | - - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.086 | 84138119 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.087 | 841382 | - - Máy đẩy chất lỏng: | |||||||
| 11.088 | 84138210 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.089 | 84138220 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.090 | - Bộ phận: | ||||||||
| 11.091 | 841391 | - - Của bơm: | |||||||
| 11.092 | 84139110 | - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.093 | 84139120 | - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.20 và 8413.20.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.094 | 84139130 | - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.095 | 84139140 | - - - Của bơm ly tâm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.096 | 84139190 | - - - Của bơm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.097 | 84139200 | - - Của máy đẩy chất lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.098 | 8414 | Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén không khí hoặc chất khí khác và quạt; nắp chụp hút tuần hoàn gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc; tủ an toàn sinh học kín khí, có hoặc không lắp bộ phận lọc. | |||||||
| 11.099 | 84141000 | - Bơm chân không | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.100 | 841420 | - Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân: | |||||||
| 11.101 | 84142010 | - - Bơm xe đạp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.102 | 84142090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.103 | 841430 | - Máy nén sử dụng trong thiết bị làm lạnh: | |||||||
| 11.104 | 84143040 | - - Có công suất làm lạnh trên 21,10 kW, hoặc có dung tích làm việc trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.105 | 84143090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.106 | 84144000 | - Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.107 | - Quạt: | ||||||||
| 11.108 | 841451 | - - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: | |||||||
| 11.109 | 84145110 | - - - Quạt bàn và quạt dạng hộp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.110 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.111 | 84145191 | - - - - Có lưới bảo vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.112 | 84145199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.113 | 841459 | - - Loại khác: | |||||||
| 11.114 | - - - Công suất không quá 125 kW: | ||||||||
| 11.115 | 84145910 | - - - - Quạt, loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để làm mát bộ vi xử lý, thiết bị viễn thông, máy xử lý dữ liệu tự động hoặc các khối chức năng của máy xử lý dữ liệu tự động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.116 | 84145920 | - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.117 | 84145930 | - - - - Máy thổi khí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.118 | - - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.119 | 84145941 | - - - - - Có lưới bảo vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.120 | 84145949 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.121 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.122 | 84145950 | - - - - Máy thổi khí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.123 | - - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.124 | 84145991 | - - - - - Có lưới bảo vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.125 | 84145992 | - - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.126 | 84145999 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.127 | 841460 | - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm: | |||||||
| 11.128 | - - Đã lắp bộ phận lọc: | ||||||||
| 11.129 | 84146011 | - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.130 | 84146019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.131 | - - Chưa lắp bộ phận lọc: | ||||||||
| 11.132 | 84146091 | - - - Phù hợp dùng trong công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.133 | 84146099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.134 | 841470 | - Tủ an toàn sinh học kín khí: | |||||||
| 11.135 | - - Đã lắp bộ phận lọc: | ||||||||
| 11.136 | 84147011 | - - - Có nắp chụp hút với kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.137 | 84147019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.138 | - - Chưa lắp bộ phận lọc : | ||||||||
| 11.139 | 84147021 | - - - Có nắp chụp hút với kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.140 | 84147029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.141 | 841480 | - Loại khác: | |||||||
| 11.142 | - - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm: | ||||||||
| 11.143 | - - - Đã lắp bộ phận lọc: | ||||||||
| 11.144 | 84148011 | - - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.145 | 84148019 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.146 | - - - Chưa lắp bộ phận lọc: | ||||||||
| 11.147 | 84148021 | - - - - Phù hợp dùng trong công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.148 | 84148029 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.149 | 84148030 | - - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.150 | - - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 hoặc 8414.40: | ||||||||
| 11.151 | 84148041 | - - - Mô-đun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.152 | 84148042 | - - - Dùng cho máy điều hoà không khí của ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.153 | 84148043 | - - - Dạng kín dùng cho máy điều hoà không khí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.154 | 84148049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.155 | 84148050 | - - Máy bơm không khí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.156 | 84148090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.157 | 841490 | - Bộ phận: | |||||||
| 11.158 | - - Của quạt: | ||||||||
| 11.159 | 84149021 | - - - Của hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.160 | 84149022 | - - - Của máy thổi khí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.161 | 84149029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.162 | - - Của nắp chụp hút: | ||||||||
| 11.163 | 84149031 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.164 | 84149032 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.165 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.10: | ||||||||
| 11.166 | 84149041 | - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.167 | 84149042 | - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.168 | 84149050 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.169 | 84149060 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.170 | 84149070 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.171 | 84149080 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.172 | 84149090 | - - Của máy bơm hoặc máy nén khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11.173 | 8415 | Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt. | |||||||
| 11.174 | 841510 | - Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc "hệ thống nhiều khối chức năng" (cục nóng, cục lạnh tách biệt) : | |||||||
| 11.175 | 84151020 | - - Công suất làm mát không quá 21,10 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.176 | 84151030 | - - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.177 | 84151090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.178 | 841520 | - Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ: | |||||||
| 11.179 | 84152010 | - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.180 | 84152090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.181 | - Loại khác: | ||||||||
| 11.182 | 841581 | - - Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): | |||||||
| 11.183 | - - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: | ||||||||
| 11.184 | 84158111 | - - - - Công suất làm mát không quá 21,10 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.185 | 84158112 | - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.186 | 84158119 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.187 | - - - Sử dụng cho phương tiện giao thông đường sắt: | ||||||||
| 11.188 | 84158121 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.189 | 84158129 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.190 | - - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): | ||||||||
| 11.191 | 84158131 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.192 | 84158139 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.193 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.194 | 84158195 | - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW và có lưu lượng khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.195 | 84158196 | - - - - Công suất làm mát trên 26,38 kW và có lưu lượng khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.196 | - - - - Loại khác: | ||||||||
| 11.197 | 84158197 | - - - - - Công suất làm mát không quá 21,10 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.198 | 84158198 | - - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.199 | 84158199 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 11.200 | 841582 | - - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: | |||||||








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

