Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 10.801 | 84068290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.802 | 84069000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.803 | 8407 | Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay đốt cháy bằng tia lửa điện. | |||||||
| 10.804 | 84071000 | - Động cơ phương tiện bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.805 | - Động cơ máy thủy: | ||||||||
| 10.806 | 840721 | - - Động cơ gắn ngoài: | |||||||
| 10.807 | 84072110 | - - - Công suất không quá 22,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.808 | 84072190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.809 | 840729 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.810 | 84072920 | - - - Công suất không quá 22,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.811 | 84072990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.812 | - Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: | ||||||||
| 10.813 | 84073100 | - - Dung tích xi lanh không quá 50 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.814 | 840732 | - - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: | |||||||
| 10.815 | - - - Dung tích xilanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc: | ||||||||
| 10.816 | 84073211 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.817 | 84073212 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.818 | 84073219 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.819 | - - - Dung tích xilanh trên 110 cc nhưng không quá 250 cc: | ||||||||
| 10.820 | 84073222 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.821 | 84073229 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.822 | 840733 | - - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc: | |||||||
| 10.823 | 84073310 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.824 | 84073320 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.825 | 84073390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.826 | 840734 | - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc: | |||||||
| 10.827 | - - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: | ||||||||
| 10.828 | 84073440 | - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.829 | 84073450 | - - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.830 | 84073460 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.831 | - - - - Loại khác: | ||||||||
| 10.832 | 84073471 | - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.833 | 84073472 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.834 | 84073473 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.835 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 10.836 | 84073491 | - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.837 | 84073492 | - - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.838 | 84073493 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.839 | - - - - Loại khác: | ||||||||
| 10.840 | 84073494 | - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.841 | 84073495 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.842 | 84073499 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.843 | 840790 | - Động cơ khác: | |||||||
| 10.844 | 84079010 | - - Công suất không quá 18,65 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.845 | 84079020 | - - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.846 | 84079090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.847 | 8408 | Động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel). | |||||||
| 10.848 | 840810 | - Động cơ máy thủy: | |||||||
| 10.849 | 84081010 | - - Công suất không quá 22,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.850 | 84081020 | - - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 100 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.851 | 84081030 | - - Công suất trên 100 kW nhưng không quá 750 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.852 | 84081090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.853 | 840820 | - Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: | |||||||
| 10.854 | - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: | ||||||||
| 10.855 | 84082010 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.856 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 10.857 | 84082021 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.858 | 84082022 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.859 | 84082023 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.860 | - - Loại khác: | ||||||||
| 10.861 | 84082093 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.862 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 10.863 | 84082094 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.864 | 84082095 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.865 | 84082096 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.866 | 840890 | - Động cơ khác: | |||||||
| 10.867 | 84089010 | - - Công suất không quá 18,65 kW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.868 | - - Công suất trên 100 kW: | ||||||||
| 10.869 | 84089051 | - - - Của loại sử dụng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.870 | 84089052 | - - - Của loại sử dụng cho đầu máy di chuyển trên đường sắt hoặc tàu điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.871 | 84089059 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.872 | - - Loại khác: | ||||||||
| 10.873 | 84089091 | - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.874 | 84089092 | - - - Của loại sử dụng cho đầu máy di chuyển trên đường sắt hoặc tàu điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.875 | 84089099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.876 | 8409 | Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08. | |||||||
| 10.877 | 84091000 | - Dùng cho động cơ phương tiện bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.878 | - Loại khác: | ||||||||
| 10.879 | 840991 | - - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | |||||||
| 10.880 | - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: | ||||||||
| 10.881 | 84099111 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.882 | 84099112 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.883 | 84099113 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.884 | 84099114 | - - - - Ống xi lanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.885 | 84099115 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.886 | 84099116 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.887 | 84099117 | - - - - Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.888 | 84099118 | - - - - Bạc piston và chốt piston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.889 | 84099119 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.890 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: | ||||||||
| 10.891 | 84099121 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.892 | 84099122 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.893 | 84099123 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.894 | 84099124 | - - - - Ống xi lanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.895 | 84099126 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.896 | 84099128 | - - - - Bạc piston và chốt piston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.897 | 84099129 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.898 | - - - Dùng cho xe của nhóm 87.11: | ||||||||
| 10.899 | 84099131 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.900 | 84099132 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.901 | 84099134 | - - - - Ống xi lanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.902 | 84099135 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.903 | 84099137 | - - - - Piston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.904 | 84099138 | - - - - Bạc piston và chốt piston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.905 | 84099139 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.906 | - - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87: | ||||||||
| 10.907 | 84099141 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.908 | 84099142 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.909 | 84099143 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.910 | 84099144 | - - - - Ống xi lanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.911 | 84099145 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.912 | 84099146 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.913 | 84099147 | - - - - Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.914 | 84099148 | - - - - Bạc piston và chốt piston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.915 | 84099149 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.916 | - - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89: | ||||||||
| 10.917 | - - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: | ||||||||
| 10.918 | 84099151 | - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.919 | 84099152 | - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.920 | 84099153 | - - - - - Ống xi lanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.921 | 84099154 | - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.922 | 84099155 | - - - - - Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.923 | 84099159 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.924 | - - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: | ||||||||
| 10.925 | 84099161 | - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.926 | 84099162 | - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.927 | 84099163 | - - - - - Ống xi lanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.928 | 84099164 | - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.929 | 84099169 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.930 | - - - Dùng cho động cơ khác: | ||||||||
| 10.931 | 84099171 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.932 | 84099172 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.933 | 84099173 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.934 | 84099174 | - - - - Ống xi lanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.935 | 84099176 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.936 | 84099177 | - - - - Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.937 | 84099178 | - - - - Bạc piston và chốt piston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.938 | 84099179 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.939 | 840999 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.940 | - - - Dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: | ||||||||
| 10.941 | 84099911 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.942 | 84099912 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.943 | 84099913 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.944 | 84099914 | - - - - Ống xi lanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.945 | 84099915 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.946 | 84099916 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.947 | 84099917 | - - - - Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.948 | 84099918 | - - - - Bạc piston và chốt piston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.949 | 84099919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.950 | - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01: | ||||||||
| 10.951 | 84099921 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.952 | 84099922 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.953 | 84099923 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.954 | 84099924 | - - - - Ống xi lanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.955 | 84099925 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.956 | 84099926 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.957 | 84099927 | - - - - Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.958 | 84099929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.959 | - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11: | ||||||||
| 10.960 | 84099931 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.961 | 84099932 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.962 | 84099934 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.963 | 84099936 | - - - - Bạc piston và chốt piston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.964 | 84099937 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm; piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.965 | 84099938 | - - - - Ống xi lanh và piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.966 | 84099939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.967 | - - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87: | ||||||||
| 10.968 | 84099941 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.969 | 84099942 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.970 | 84099943 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.971 | 84099944 | - - - - Ống xi lanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.972 | 84099945 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.973 | 84099946 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.974 | 84099947 | - - - - Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.975 | 84099948 | - - - - Bạc piston và chốt piston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.976 | 84099949 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.977 | - - - Dùng cho động cơ tàu thuyền thuộc Chương 89: | ||||||||
| 10.978 | - - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: | ||||||||
| 10.979 | 84099951 | - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.980 | 84099952 | - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.981 | 84099953 | - - - - - Ống xi lanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.982 | 84099954 | - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.983 | 84099955 | - - - - - Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.984 | 84099959 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.985 | - - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: | ||||||||
| 10.986 | 84099961 | - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.987 | 84099962 | - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.988 | 84099963 | - - - - - Ống xi lanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.989 | 84099964 | - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.990 | 84099965 | - - - - - Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.991 | 84099969 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.992 | - - - Dùng cho động cơ khác: | ||||||||
| 10.993 | 84099971 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.994 | 84099972 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.995 | 84099973 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.996 | 84099974 | - - - - Ống xi lanh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.997 | 84099975 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.998 | 84099976 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 10.999 | 84099977 | - - - - Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
| 11.000 | 84099978 | - - - - Bạc piston và chốt piston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

