Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 10.601 | 82119100 | - - Dao ăn có lưỡi cố định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.602 | 821192 | - - Dao khác có lưỡi cố định: | |||||||
| 10.603 | 82119250 | - - - Loại phù hợp dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.604 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 10.605 | 82119292 | - - - - Dao thợ săn, dao thợ lặn và dao đa năng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.606 | 82119299 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.607 | 821193 | - - Dao khác, trừ loại có lưỡi cố định: | |||||||
| 10.608 | - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp: | ||||||||
| 10.609 | 82119321 | - - - - Có cán bằng kim loại cơ bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.610 | 82119329 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.611 | 82119330 | - - - Dao bấm tự động hoặc dao gấp; dao nhíp có lưỡi dao dài 15 cm trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.612 | 82119390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.613 | 821194 | - - Lưỡi dao: | |||||||
| 10.614 | 82119410 | - - - Loại phù hợp dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.615 | 82119490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.616 | 82119500 | - - Cán dao bằng kim loại cơ bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.617 | 8212 | Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo chưa hoàn thiện ở dạng dải). | |||||||
| 10.618 | 82121000 | - Dao cạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.619 | 821220 | - Lưỡi dao cạo an toàn, kể cả lưỡi dao cạo chưa hoàn thiện ở dạng dải: | |||||||
| 10.620 | 82122010 | - - Lưỡi dao cạo kép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.621 | 82122090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.622 | 82129000 | - Các bộ phận khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.623 | 8214 | Đồ dao kéo khác (ví dụ, tông đơ cắt tóc, dao pha dùng cho cửa hàng thịt hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, dao rọc giấy); bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng). | |||||||
| 10.624 | 82141000 | - Dao rọc giấy, dao mở thư, dao cào giấy, vót bút chì và lưỡi của các loại dao đó | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.625 | 82142000 | - Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.626 | 82149000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.627 | 8215 | Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự. | |||||||
| 10.628 | 82151000 | - Bộ sản phẩm có ít nhất một thứ đã được mạ kim loại quý | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.629 | 82152000 | - Bộ sản phẩm tổ hợp khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.630 | - Loại khác: | ||||||||
| 10.631 | 82159100 | - - Được mạ kim loại quý | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.632 | 82159900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.633 | Chương 83: Hàng tạp hoá làm từ kim loại cơ bản | ||||||||
| 10.634 | 8301 | Khóa móc và ổ khoá (loại mở bằng chìa, số hoặc điện), bằng kim loại cơ bản; móc cài và khung có móc cài, đi cùng ổ khoá, bằng kim loại cơ bản; chìa của các loại khóa trên, bằng kim loại cơ bản. | |||||||
| 10.635 | 83011000 | - Khóa móc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.636 | 83012000 | - Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.637 | 83013000 | - Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho đồ nội thất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.638 | 830140 | - Khóa loại khác: | |||||||
| 10.639 | 83014010 | - - Còng, xích tay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.640 | 83014020 | - - Khóa cửa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.641 | 83014090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.642 | 83015000 | - Móc cài và khung có móc cài, đi cùng với ổ khóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.643 | 83016000 | - Các bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.644 | 83017000 | - Chìa rời | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.645 | 8302 | Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ nội thất, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, thân xe (coachwork), yên cương, rương, hòm hoặc các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định | |||||||
| 10.646 | 83021000 | - Bản lề (Hinges) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.647 | 830220 | - Bánh xe đẩy (castor): | |||||||
| 10.648 | 83022010 | - - Loại có đường kính (bao gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.649 | 83022090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.650 | 830230 | - Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác dùng cho xe có động cơ: | |||||||
| 10.651 | 83023010 | - - Bản lề để móc khóa (Hasps) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.652 | 83023090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.653 | - Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác: | ||||||||
| 10.654 | 830241 | - - Phù hợp cho xây dựng: | |||||||
| 10.655 | - - - Bản lề để móc khóa và đinh kẹp dùng cho cửa ra vào; móc và mắt cài khóa; chốt cửa: | ||||||||
| 10.656 | 83024131 | - - - - Bản lề để móc khóa (Hasps) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.657 | 83024139 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.658 | 83024190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.659 | 830242 | - - Loại khác, phù hợp cho đồ nội thất: | |||||||
| 10.660 | 83024220 | - - - Bản lề để móc khóa (Hasps) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.661 | 83024290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.662 | 830249 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.663 | 83024910 | - - - Loại phù hợp cho yên cương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.664 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 10.665 | 83024991 | - - - - Bản lề để móc khóa (Hasps) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.666 | 83024999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.667 | 83025000 | - Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.668 | 83026000 | - Cơ cấu đóng cửa tự động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.669 | 8304 | Tủ đựng hồ sơ, tủ đựng bộ phiếu thư mục, khay để giấy tờ, giá kẹp giấy, khay để bút, giá để con dấu văn phòng và các loại đồ dùng văn phòng hoặc các đồ dùng để bàn tương tự, bằng kim loại cơ bản, trừ đồ nội thất văn phòng thuộc nhóm 94.03. | |||||||
| 10.670 | 83040010 | - Tủ đựng hồ sơ và tủ đựng bộ phiếu thư mục | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.671 | - Loại khác: | ||||||||
| 10.672 | 83040091 | - - Bằng nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.673 | 83040092 | - - Bằng niken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.674 | 83040099 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.675 | 8305 | Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ tờ rời hoặc hồ sơ tài liệu rời, cái kẹp thư, để thư, kẹp giấy, kẹp phiếu mục lục và các vật phẩm văn phòng tương tự, bằng kim loại cơ bản; ghim dập dạng băng (ví dụ, dùng cho văn phòng, dùng cho công nghệ làm đệm, đó | |||||||
| 10.676 | 830510 | - Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ tờ rời hoặc hồ sơ tài liệu rời: | |||||||
| 10.677 | 83051010 | - - Dùng cho bìa gáy xoắn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.678 | 83051090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.679 | 830520 | - Ghim dập dạng băng: | |||||||
| 10.680 | 83052010 | - - Loại sử dụng cho văn phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.681 | 83052020 | - - Loại khác, bằng sắt hoặc thép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.682 | 83052090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.683 | 830590 | - Loại khác, kể cả các bộ phận: | |||||||
| 10.684 | 83059010 | - - Kẹp giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.685 | 83059090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.686 | 8306 | Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng kim loại cơ bản; khung ảnh, khung tranh hoặc các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản. | |||||||
| 10.687 | 83061000 | - Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.688 | - Tượng nhỏ và đồ trang trí khác: | ||||||||
| 10.689 | 83062100 | - - Được mạ bằng kim loại quý | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.690 | 830629 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.691 | 83062910 | - - - Bằng đồng hoặc chì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.692 | 83062920 | - - - Bằng niken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.693 | 83062930 | - - - Bằng nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.694 | 83062990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.695 | 830630 | - Khung ảnh, khung tranh hoặc các loại khung tương tự; gương: | |||||||
| 10.696 | 83063010 | - - Bằng đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.697 | - - Loại khác: | ||||||||
| 10.698 | 83063091 | - - - Gương kim loại phản chiếu hình ảnh giao thông đặt tại các giao lộ hoặc các góc đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.699 | 83063099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.700 | 8307 | Ống dễ uốn bằng kim loại cơ bản, có hoặc không có phụ kiện để ghép nối. | |||||||
| 10.701 | 83071000 | - Bằng sắt hoặc thép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.702 | 83079000 | - Bằng kim loại cơ bản khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.703 | 8308 | Móc cài, khóa móc cài, khóa thắt lưng, cài thắt lưng, khóa có chốt, mắt cài khóa, khoen và các loại tương tự, bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo hoặc phụ kiện quần áo, giày dép, trang sức, đồng hồ đeo tay, sách, bạt che, đồ da, hàng du lịch hoặc yên c | |||||||
| 10.704 | 83081000 | - Khóa có chốt, mắt cài khóa và khoen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.705 | 83082000 | - Đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.706 | 830890 | - Loại khác, kể cả các bộ phận: | |||||||
| 10.707 | 83089010 | - - Hạt trang trí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.708 | 83089020 | - - Trang kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.709 | 83089090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.710 | 8309 | Nút chai lọ, nút bịt và nắp đậy (kể cả nắp hình vương miện, nút xoáy và nút một chiều), bao thiếc bịt nút chai, nút thùng có ren, tấm đậy lỗ thoát của thùng, dụng cụ niêm phong và bộ phận đóng gói khác, bằng kim loại cơ bản. | |||||||
| 10.711 | 83091000 | - Nắp hình vương miện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.712 | 830990 | - Loại khác: | |||||||
| 10.713 | 83099010 | - - Bao thiếc bịt nút chai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.714 | 83099020 | - - Nắp của hộp (lon) nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.715 | 83099060 | - - Nắp bình phun xịt, bằng thiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.716 | 83099070 | - - Nắp hộp khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.717 | - - Loại khác, bằng nhôm: | ||||||||
| 10.718 | 83099081 | - - - Nút chai; nút xoáy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.719 | 83099089 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.720 | - - Loại khác: | ||||||||
| 10.721 | 83099091 | - - - Nút chai; nút xoáy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.722 | 83099092 | - - - Nắp (bung) cho thùng kim loại; chụp nắp thùng (bung covers); dụng cụ niêm phong; bịt (bảo vệ) các góc hòm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.723 | 83099099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.724 | 8311 | Dây, que, ống, tấm, điện cực và các sản phẩm tương tự, bằng kim loại cơ bản hoặc carbua kim loại, được bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất trợ dung, loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại hoặc carbua kim loại; dây và que, từ bộ | |||||||
| 10.725 | 831110 | - Điện cực bằng kim loại cơ bản, đã được phủ chất trợ dung, để hàn hồ quang điện: | |||||||
| 10.726 | 83111010 | - - Dạng cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.727 | 83111090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.728 | 831120 | - Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện: | |||||||
| 10.729 | - - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng crôm từ 20% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
| 10.730 | 83112021 | - - - Dạng cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.731 | 83112029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.732 | 83112090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.733 | 831130 | - Que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi, bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn chảy, hàn hơi hoặc hàn bằng ngọn lửa: | |||||||
| 10.734 | - - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng crôm từ 20% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
| 10.735 | 83113021 | - - - Dạng cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.736 | 83113029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.737 | - - Loại khác: | ||||||||
| 10.738 | 83113091 | - - - Dạng cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.739 | 83113099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.740 | 83119000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.741 | Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng | ||||||||
| 10.742 | 8401 | Lò phản ứng hạt nhân; các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị. | |||||||
| 10.743 | 84011000 | - Lò phản ứng hạt nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.744 | 84012000 | - Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.745 | 84013000 | - Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.746 | 84014000 | - Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.747 | 8402 | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt. | |||||||
| 10.748 | - Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác: | ||||||||
| 10.749 | 840211 | - - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước trên 45 tấn/giờ: | |||||||
| 10.750 | 84021110 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.751 | 84021120 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.752 | 840212 | - - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước không quá 45 tấn/giờ: | |||||||
| 10.753 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 10.754 | 84021211 | - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.755 | 84021219 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.756 | - - - Không hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 10.757 | 84021221 | - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.758 | 84021229 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.759 | 840219 | - - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép: | |||||||
| 10.760 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 10.761 | 84021911 | - - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.762 | 84021919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.763 | - - - Không hoạt động bằng điện: | ||||||||
| 10.764 | 84021921 | - - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.765 | 84021929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.766 | 840220 | - Nồi hơi nước quá nhiệt: | |||||||
| 10.767 | 84022010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.768 | 84022020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.769 | 840290 | - Bộ phận: | |||||||
| 10.770 | 84029010 | - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.771 | 84029090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.772 | 8403 | Nồi hơi nước sưởi trung tâm trừ các loại thuộc nhóm 84.02. | |||||||
| 10.773 | 84031000 | - Nồi hơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.774 | 840390 | - Bộ phận: | |||||||
| 10.775 | 84039010 | - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.776 | 84039090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.777 | 8404 | Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03 (ví dụ, bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác. | |||||||
| 10.778 | 840410 | - Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03: | |||||||
| 10.779 | - - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.02: | ||||||||
| 10.780 | 84041011 | - - - Thiết bị loại bỏ muội (máy thổi muội) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.781 | 84041019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.782 | 84041020 | - - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.783 | 84042000 | - Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.784 | 840490 | - Bộ phận: | |||||||
| 10.785 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.11 và 8404.10.19: | ||||||||
| 10.786 | 84049011 | - - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.787 | 84049019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.788 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.20: | ||||||||
| 10.789 | 84049021 | - - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.790 | 84049029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.791 | 84049090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.792 | 8405 | Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc. | |||||||
| 10.793 | 84051000 | - Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.794 | 84059000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.795 | 8406 | Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác. | |||||||
| 10.796 | 84061000 | - Tua bin dùng cho máy thủy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.797 | - Tua bin loại khác: | ||||||||
| 10.798 | 84068100 | - - Công suất đầu ra trên 40 MW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.799 | 840682 | - - Công suất đầu ra không quá 40 MW: | |||||||
| 10.800 | 84068210 | - - - Công suất đầu ra không quá 5 MW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

