Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 10.201 | 741220 | - Bằng hợp kim đồng: | |||||||
| 10.202 | 74122020 | - - Phụ kiện ghép nối cho ống vòi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.203 | - - Loại khác: | ||||||||
| 10.204 | 74122091 | - - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.205 | 74122099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.206 | 7413 | Dây bện tao, cáp, dây tết và các loại tương tự, bằng đồng, chưa được cách điện. | |||||||
| 10.207 | - Có đường kính không quá 28,28 mm: | ||||||||
| 10.208 | 74130011 | - - Cáp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.209 | 74130019 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.210 | - Loại khác: | ||||||||
| 10.211 | 74130091 | - - Cáp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.212 | 74130099 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.213 | 7415 | Đinh, đinh bấm, đinh ấn, ghim dập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng hoặc bằng sắt hoặc thép có đầu bịt đồng; đinh vít, bu lông, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và c | |||||||
| 10.214 | 741510 | - Đinh và đinh bấm, đinh ấn, ghim dập và các sản phẩm tương tự: | |||||||
| 10.215 | 74151010 | - - Đinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.216 | 74151020 | - - Ghim dập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.217 | 74151090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.218 | - Loại khác, chưa được ren: | ||||||||
| 10.219 | 74152100 | - - Vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.220 | 74152900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.221 | - Loại khác, đã được ren: | ||||||||
| 10.222 | 741533 | - - Đinh vít; bu lông và đai ốc: | |||||||
| 10.223 | 74153310 | - - - Đinh vít | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.224 | 74153320 | - - - Bu lông và đai ốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.225 | 74153900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.226 | 7418 | Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng đồng; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự, bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng đồng. | |||||||
| 10.227 | 741810 | - Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự: | |||||||
| 10.228 | 74181010 | - - Miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.229 | 74181030 | - - Thiết bị nấu hoặc đun nóng dùng trong gia đình, không dùng điện và các bộ phận của các sản phẩm này | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.230 | 74181090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.231 | 74182000 | - Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.232 | 7419 | Các sản phẩm khác bằng đồng. | |||||||
| 10.233 | 741920 | - Đã được đúc, đúc khuôn, rập hoặc rèn nhưng chưa được gia công thêm: | |||||||
| 10.234 | 74192010 | - - Xích và các bộ phận của xích | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.235 | 74192020 | - - Thùng, két, bể chứa và các loại đồ chứa đựng tương tự không gắn các thiết bị cơ khí hoặc thiết bị gia nhiệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.236 | 74192090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.237 | 741980 | - Loại khác: | |||||||
| 10.238 | 74198010 | - - Xích và các bộ phận của xích | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.239 | - - Tấm đan (kể cả đai liền), phên và lưới, bằng dây đồng; sản phẩm dạng lưới bằng đồng được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới: | ||||||||
| 10.240 | 74198021 | - - - Đai liền cho máy móc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.241 | 74198029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.242 | 74198030 | - - Lò xo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.243 | 74198040 | - - Hộp đựng thuốc lá điếu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.244 | 74198050 | - - Thiết bị nấu hoặc đun nóng, trừ loại dùng trong gia đình, và các bộ phận của các sản phẩm này | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.245 | 74198060 | - - Các vật dụng được thiết kế riêng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.246 | 74198070 | - - A-nốt mạ điện; dụng cụ đo dung tích (trừ loại gia dụng) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.247 | 74198080 | - - Thùng, két, bể chứa và các loại đồ chứa đựng tương tự có dung tích từ 300 lít trở xuống không gắn thiết bị cơ khí hoặc thiết bị gia nhiệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.248 | 74198090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.249 | Chương 75: Niken và các sản phẩm bằng niken | ||||||||
| 10.250 | 7501 | Sten niken, oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken. | |||||||
| 10.251 | 75011000 | - Sten niken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.252 | 75012000 | - Oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.253 | 7502 | Niken chưa gia công. | |||||||
| 10.254 | 75021000 | - Niken, không hợp kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.255 | 75022000 | - Hợp kim niken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.256 | 7505 | Niken ở dạng thanh, que, hình và dây. | |||||||
| 10.257 | - Thanh, que và hình: | ||||||||
| 10.258 | 75051100 | - - Bằng niken, không hợp kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.259 | 75051200 | - - Bằng hợp kim niken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.260 | - Dây: | ||||||||
| 10.261 | 75052100 | - - Bằng niken, không hợp kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.262 | 75052200 | - - Bằng hợp kim niken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.263 | 7506 | Niken ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng. | |||||||
| 10.264 | 75061000 | - Bằng niken, không hợp kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.265 | 75062000 | - Bằng hợp kim niken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.266 | 7507 | Các loại ống, ống dẫn và các phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn bằng niken (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông). | |||||||
| 10.267 | - Các loại ống và ống dẫn: | ||||||||
| 10.268 | 75071100 | - - Bằng niken, không hợp kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.269 | 75071200 | - - Bằng hợp kim niken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.270 | 75072000 | - Phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
| 10.271 | 7508 | Sản phẩm khác bằng niken. | |||||||
| 10.272 | 75081000 | - Tấm đan, phên và lưới, bằng dây niken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.273 | 750890 | - Loại khác: | |||||||
| 10.274 | 75089030 | - - Bu lông và đai ốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.275 | 75089050 | - - Các sản phẩm mạ điện a-nốt, bao gồm cả các sản phẩm sản xuất bằng phương pháp điện phân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.276 | 75089090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.277 | Chương 76: Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm | ||||||||
| 10.278 | 7601 | Nhôm chưa gia công. | |||||||
| 10.279 | 76011000 | - Nhôm, không hợp kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.280 | 76012000 | - Hợp kim nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.281 | 7603 | Bột và vảy nhôm. | |||||||
| 10.282 | 76031000 | - Bột không có cấu trúc lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.283 | 760320 | - Bột có cấu trúc lớp; vảy nhôm: | |||||||
| 10.284 | 76032010 | - - Vảy nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.285 | 76032020 | - - Bột có cấu trúc lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.286 | 7604 | Nhôm ở dạng thanh, que và hình. | |||||||
| 10.287 | 760410 | - Bằng nhôm, không hợp kim: | |||||||
| 10.288 | 76041010 | - - Dạng thanh và que | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.289 | 76041090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.290 | - Bằng hợp kim nhôm: | ||||||||
| 10.291 | 760421 | - - Dạng hình rỗng: | |||||||
| 10.292 | 76042110 | - - - Loại phù hợp để làm dàn lạnh của máy điều hoà không khí cho xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.293 | 76042120 | - - - Thanh đệm bằng nhôm cho cửa ra vào và cửa sổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.294 | 76042190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.295 | 760429 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.296 | 76042910 | - - - Dạng thanh và que được ép đùn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.297 | 76042930 | - - - Dạng hình chữ Y dùng cho dây khóa kéo, ở dạng cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.298 | 76042990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.299 | 7605 | Dây nhôm. | |||||||
| 10.300 | - Bằng nhôm, không hợp kim: | ||||||||
| 10.301 | 76051100 | - - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7604 |
| 10.302 | 760519 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.303 | 76051910 | - - - Đường kính không quá 0,0508 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7604 |
| 10.304 | 76051990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7604 |
| 10.305 | - Bằng hợp kim nhôm: | ||||||||
| 10.306 | 76052100 | - - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7604 |
| 10.307 | 760529 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.308 | 76052910 | - - - Có đường kính không quá 0,254 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7604 |
| 10.309 | 76052990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7604 |
| 10.310 | 7606 | Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, chiều dày trên 0,2 mm. | |||||||
| 10.311 | - Hình chữ nhật (kể cả hình vuông): | ||||||||
| 10.312 | 760611 | - - Bằng nhôm, không hợp kim: | |||||||
| 10.313 | 76061110 | - - - Được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phương pháp cán hoặc ép, nhưng chưa xử lý bề mặt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.314 | 76061190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.315 | 760612 | - - Bằng hợp kim nhôm: | |||||||
| 10.316 | 76061220 | - - - Đế bản nhôm, chưa nhạy, dùng trong công nghệ in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.317 | - - - Dạng lá: | ||||||||
| 10.318 | 76061232 | - - - - Để làm lon (kể cả đáy lon và nắp lon), dạng cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.319 | 76061233 | - - - - Loại khác, bằng hợp kim nhôm 5082 hoặc 5182, có chiều rộng trên 1m, dạng cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.320 | 76061234 | - - - - Loại khác, tấm litô hợp kim HA 1052 độ cứng H19 và hợp kim HA 1050 độ cứng H18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.321 | 76061235 | - - - - Loại khác, đã gia công bề mặt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.322 | 76061239 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.323 | 76061290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.324 | - Loại khác: | ||||||||
| 10.325 | 76069100 | - - Bằng nhôm, không hợp kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.326 | 76069200 | - - Bằng hợp kim nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.327 | 7607 | Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm. | |||||||
| 10.328 | - Chưa được bồi: | ||||||||
| 10.329 | 76071100 | - - Đã được cán nhưng chưa gia công thêm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7606 |
| 10.330 | 76071900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7606 |
| 10.331 | 760720 | - Đã được bồi: | |||||||
| 10.332 | 76072010 | - - Nhôm lá mỏng cách nhiệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7606 |
| 10.333 | - - Loại khác: | ||||||||
| 10.334 | 76072091 | - - - Được in hình mẫu, hoặc màu vàng hoặc màu bạc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7606 |
| 10.335 | 76072099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7606 |
| 10.336 | 7608 | Các loại ống và ống dẫn bằng nhôm. | |||||||
| 10.337 | 76081000 | - Bằng nhôm, không hợp kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.338 | 76082000 | - Bằng hợp kim nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.339 | 7610 | Các kết cấu bằng nhôm (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận của các kết cấu bằng nhôm (ví dụ, cầu và nhịp cầu, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào và cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và | |||||||
| 10.340 | 761010 | - Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào: | |||||||
| 10.341 | 76101010 | - - Cửa ra vào và các loại khung cửa ra vào và ngưỡng cửa ra vào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.342 | 76101090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.343 | 761090 | - Loại khác: | |||||||
| 10.344 | 76109030 | - - Mái phao trong hoặc mái phao ngoài dùng cho bể chứa xăng dầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.345 | - - Loại khác: | ||||||||
| 10.346 | 76109091 | - - - Cầu và nhịp cầu; tháp hoặc cột lưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.347 | 76109099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.348 | 7612 | Thùng phuy, thùng hình trống, lon, hộp và các loại đồ chứa tương tự (kể cả các loại thùng chứa hình ống cứng hoặc có thể xếp lại được), dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí hóa lỏng), dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa lót hoặc các | |||||||
| 10.349 | 76121000 | - Thùng chứa hình ống có thể xếp lại được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.350 | 761290 | - Loại khác: | |||||||
| 10.351 | 76129010 | - - Đồ chứa được đúc liền phù hợp dùng để đựng sữa tươi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.352 | 76129090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.353 | 7614 | Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự, bằng nhôm, chưa cách điện. | |||||||
| 10.354 | 761410 | - Có lõi thép: | |||||||
| 10.355 | - - Cáp: | ||||||||
| 10.356 | 76141011 | - - - Có đường kính không quá 25,3 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7605 |
| 10.357 | 76141012 | - - - Có đường kính trên 25,3 mm nhưng không quá 28,28 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7605 |
| 10.358 | 76141019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7605 |
| 10.359 | 76141090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7605 |
| 10.360 | 761490 | - Loại khác: | |||||||
| 10.361 | - - Cáp: | ||||||||
| 10.362 | 76149011 | - - - Có đường kính không quá 25,3 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7605 |
| 10.363 | 76149012 | - - - Có đường kính trên 25,3 mm nhưng không quá 28,28 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7605 |
| 10.364 | 76149019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7605 |
| 10.365 | 76149090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7605 |
| 10.366 | 7615 | Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng nhôm; miếng dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng nhôm. | |||||||
| 10.367 | 761510 | - Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự: | |||||||
| 10.368 | 76151010 | - - Miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.369 | 76151090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.370 | 761520 | - Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và bộ phận của chúng: | |||||||
| 10.371 | 76152020 | - - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu hoặc bô để phòng ngủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.372 | 76152090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.373 | 7616 | Các sản phẩm khác bằng nhôm. | |||||||
| 10.374 | 761610 | - Đinh, đinh bấm, ghim dập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05), đinh vít, bu lông, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm và các sản phẩm tương tự: | |||||||
| 10.375 | 76161010 | - - Đinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.376 | 76161020 | - - Ghim dập và đinh móc; bulông và đai ốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.377 | 76161090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.378 | - Loại khác: | ||||||||
| 10.379 | 76169100 | - - Tấm đan, phên, lưới và rào, bằng dây nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.380 | 761699 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.381 | 76169920 | - - - Nhôm bịt đầu ống loại phù hợp dùng để sản xuất bút chì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.382 | 76169930 | - - - Đồng xèng, hình tròn, kích thước chiều dày trên 1/10 đường kính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.383 | 76169940 | - - - Ống chỉ, lõi suốt, guồng quay tơ và sản phẩm tương tự dùng cho sợi dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.384 | - - - Rèm: | ||||||||
| 10.385 | 76169951 | - - - - Rèm chớp lật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.386 | 76169959 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.387 | 76169960 | - - - Máng và chén để hứng mủ cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.388 | 76169970 | - - - Hộp đựng thuốc lá điếu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.389 | 76169980 | - - - Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.390 | 76169990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.391 | Chương 78: Chì và các sản phẩm bằng chì | ||||||||
| 10.392 | 7801 | Chì chưa gia công. | |||||||
| 10.393 | 78011000 | - Chì tinh luyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.394 | - Loại khác: | ||||||||
| 10.395 | 78019100 | - - Có hàm lượng antimon tính theo khối lượng là lớn nhất so với hàm lượng của các nguyên tố khác ngoài chì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.396 | 78019900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.397 | 7804 | Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng; bột và vảy chì. | |||||||
| 10.398 | - Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng: | ||||||||
| 10.399 | 780411 | - - Lá, dải và lá mỏng có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm: | |||||||
| 10.400 | 78041110 | - - - Chiều dày không quá 0,15 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

