Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 10.001 | 73181490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.002 | 731815 | - - Đinh vít và bu lông khác, có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm: | |||||||
| 10.003 | 73181510 | - - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.004 | 73181590 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.005 | 731816 | - - Đai ốc: | |||||||
| 10.006 | 73181610 | - - - Cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.007 | 73181690 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.008 | 731819 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.009 | 73181910 | - - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.010 | 73181990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.011 | - Các sản phẩm không có ren: | ||||||||
| 10.012 | 73182100 | - - Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.013 | 73182200 | - - Vòng đệm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.014 | 731823 | - - Đinh tán: | |||||||
| 10.015 | 73182310 | - - - Đường kính ngoài không quá 16 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.016 | 73182390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.017 | 73182400 | - - Chốt hãm và chốt định vị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.018 | 731829 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.019 | 73182910 | - - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.020 | 73182990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.021 | 7319 | Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; ghim băng và các loại ghim khác bằng sắt hoặc thép, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác. | |||||||
| 10.022 | 731940 | - Ghim băng và các loại ghim khác: | |||||||
| 10.023 | 73194010 | - - Ghim băng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.024 | 73194020 | - - Các loại ghim khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.025 | 731990 | - Loại khác: | |||||||
| 10.026 | 73199010 | - - Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.027 | 73199090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
| 10.028 | 7320 | Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép. | |||||||
| 10.029 | 732010 | - Lò xo lá và các lá lò xo: | |||||||
| 10.030 | - - Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: | ||||||||
| 10.031 | 73201011 | - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
| 10.032 | 73201012 | - - - Dùng cho xe có động cơ khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
| 10.033 | 73201019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
| 10.034 | 73201090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
| 10.035 | 732020 | - Lò xo cuộn: | |||||||
| 10.036 | - - Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: | ||||||||
| 10.037 | 73202011 | - - - Dùng cho xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
| 10.038 | 73202012 | - - - Dùng cho máy làm đất | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
| 10.039 | 73202019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
| 10.040 | 73202090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
| 10.041 | 732090 | - Loại khác: | |||||||
| 10.042 | 73209010 | - - Dùng cho xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
| 10.043 | 73209090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
| 10.044 | 7321 | Bếp, bếp có lò nướng, vỉ lò, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống gia nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, dụng cụ hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự, và các bộ phận của chúng, bằng sắ | |||||||
| 10.045 | - Dụng cụ nấu và dụng cụ hâm nóng dạng tấm: | ||||||||
| 10.046 | 73211100 | - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.047 | 73211200 | - - Loại dùng nhiên liệu lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.048 | 732119 | - - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn: | |||||||
| 10.049 | 73211910 | - - - Loại dùng nhiên liệu rắn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.050 | 73211990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.051 | - Dụng cụ khác: | ||||||||
| 10.052 | 73218100 | - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.053 | 73218200 | - - Loại dùng nhiên liệu lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.054 | 73218900 | - - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.055 | 732190 | - Bộ phận: | |||||||
| 10.056 | 73219010 | - - Của bếp dầu hỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.057 | - - Của dụng cụ nấu và dụng cụ hâm nóng dạng tấm dùng nhiên liệu khí : | ||||||||
| 10.058 | 73219021 | - - - Đầu đốt (burner); các bộ phận được sản xuất bằng quá trình dập hoặc ép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.059 | 73219029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.060 | 73219090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.061 | 7322 | Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung tâm không dùng điện và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép; thiết bị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hoà), không làm nóng bằng điện, | |||||||
| 10.062 | - Lò sưởi và bộ phận của chúng: | ||||||||
| 10.063 | 73221100 | - - Bằng gang đúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.064 | 73221900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.065 | 73229000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.066 | 7323 | Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép. | |||||||
| 10.067 | 73231000 | - Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.068 | - Loại khác: | ||||||||
| 10.069 | 732391 | - - Bằng gang đúc, chưa tráng men: | |||||||
| 10.070 | 73239110 | - - - Đồ dùng nhà bếp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.071 | 73239120 | - - - Gạt tàn thuốc lá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.072 | 73239190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.073 | 73239200 | - - Bằng gang đúc, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.074 | 732393 | - - Bằng thép không gỉ: | |||||||
| 10.075 | 73239310 | - - - Đồ dùng nhà bếp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.076 | 73239320 | - - - Gạt tàn thuốc lá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.077 | 73239390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.078 | 73239400 | - - Bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.079 | 732399 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.080 | 73239910 | - - - Đồ dùng nhà bếp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.081 | 73239920 | - - - Gạt tàn thuốc lá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.082 | 73239990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.083 | 7324 | Thiết bị vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép. | |||||||
| 10.084 | 732410 | - Chậu rửa và bồn rửa, bằng thép không gỉ: | |||||||
| 10.085 | 73241010 | - - Bồn rửa nhà bếp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.086 | 73241090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.087 | - Bồn tắm: | ||||||||
| 10.088 | 732421 | - - Bằng gang đúc, đã hoặc chưa được tráng men: | |||||||
| 10.089 | 73242110 | - - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.090 | 73242190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.091 | 732429 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.092 | 73242910 | - - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.093 | 73242990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.094 | 732490 | - Loại khác, kể cả các bộ phận: | |||||||
| 10.095 | 73249010 | - - Dùng cho bệ xí hoặc bệ đi tiểu giật nước (loại cố định) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.096 | - - Loại khác: | ||||||||
| 10.097 | 73249091 | - - - Bộ phận của bồn rửa nhà bếp hoặc bồn tắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.098 | 73249093 | - - - Bộ phận của bệ xí hoặc bệ đi tiểu giật nước (loại cố định) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.099 | 73249099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.100 | 7325 | Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép. | |||||||
| 10.101 | 732510 | - Bằng gang đúc không dẻo: | |||||||
| 10.102 | 73251020 | - - Nắp cống, lưới che cống và khung của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.103 | 73251030 | - - Máng và chén để thu mủ cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.104 | 73251090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.105 | - Loại khác: | ||||||||
| 10.106 | 73259100 | - - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.107 | 732599 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.108 | 73259920 | - - - Nắp cống, lưới che cống và khung của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.109 | 73259990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.110 | 7326 | Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép. | |||||||
| 10.111 | - Đã được rèn hoặc dập, nhưng chưa được gia công tiếp: | ||||||||
| 10.112 | 73261100 | - - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 |
| 10.113 | 73261900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 |
| 10.114 | 732620 | - Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép: | |||||||
| 10.115 | 73262050 | - - Lồng nuôi gia cầm và loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 |
| 10.116 | 73262060 | - - Bẫy chuột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 |
| 10.117 | 73262070 | - - Rèm (blinds) và rèm lưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 |
| 10.118 | 73262090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 |
| 10.119 | 732690 | - Loại khác: | |||||||
| 10.120 | 73269010 | - - Bánh lái tàu thuỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.121 | 73269020 | - - Máng và chén để thu mủ cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.122 | 73269030 | - - Bộ kẹp bằng thép không gỉ đã lắp với măng sông cao su dùng cho các ống không có đầu nối và phụ kiện ghép nối bằng gang đúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.123 | 73269060 | - - Đèn Bunsen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.124 | 73269070 | - - Móng ngựa; mấu, gai, đinh móc lắp trên giày để thúc ngựa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.125 | - - Loại khác: | ||||||||
| 10.126 | 73269091 | - - - Hộp đựng thuốc lá điếu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.127 | 73269099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.128 | Chương 74: Đồng và các sản phẩm bằng đồng | ||||||||
| 10.129 | 7401 | Sten đồng; đồng xi măng hoá (đồng kết tủa). | |||||||
| 10.130 | 74010010 | - Sten đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.131 | 74010020 | - Đồng xi măng hóa (đồng kết tủa) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
| 10.132 | 7402 | Đồng chưa tinh luyện; a-nốt đồng dùng cho điện phân tinh luyện. | |||||||
| 10.133 | 74020010 | - Đồng xốp (blister copper) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.134 | 74020090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.135 | 7403 | Đồng tinh luyện và hợp kim đồng, chưa gia công. | |||||||
| 10.136 | - Đồng tinh luyện: | ||||||||
| 10.137 | 74031100 | - - Ca-tốt và các phần của ca-tốt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.138 | 74031200 | - - Thanh để kéo dây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.139 | 74031300 | - - Que | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.140 | 74031900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.141 | - Hợp kim đồng: | ||||||||
| 10.142 | 74032100 | - - Hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.143 | 74032200 | - - Hợp kim đồng-thiếc (đồng thanh) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.144 | 74032900 | - - Hợp kim đồng khác (trừ các loại hợp kim đồng chủ thuộc nhóm 74.05) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.145 | 7406 | Bột và vảy đồng. | |||||||
| 10.146 | 74061000 | - Bột không có cấu trúc lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.147 | 74062000 | - Bột có cấu trúc lớp; vảy đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.148 | 7407 | Đồng ở dạng thanh, que và dạng hình. | |||||||
| 10.149 | 740710 | - Bằng đồng tinh luyện: | |||||||
| 10.150 | 74071030 | - - Dạng hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.151 | - - Dạng thanh và que: | ||||||||
| 10.152 | 74071041 | - - - Mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.153 | 74071049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.154 | - Bằng hợp kim đồng: | ||||||||
| 10.155 | 74072100 | - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.156 | 74072900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.157 | 7408 | Dây đồng. | |||||||
| 10.158 | - Bằng đồng tinh luyện: | ||||||||
| 10.159 | 740811 | - - Có kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 6 mm: | |||||||
| 10.160 | 74081120 | - - - Có kích thước mặt cắt ngang lớn nhất không quá 8 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.161 | 74081130 | - - - Có kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 8 mm nhưng không quá 14 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.162 | 74081190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.163 | 740819 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.164 | 74081910 | - - - Được phủ, mạ hoặc tráng vàng hoặc bạc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.165 | 74081990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.166 | - Bằng hợp kim đồng: | ||||||||
| 10.167 | 74082100 | - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.168 | 74082200 | - - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc-niken) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.169 | 740829 | - - Loại khác: | |||||||
| 10.170 | 74082910 | - - - Hợp kim đồng-thiếc (đồng thanh) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.171 | 74082990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.172 | 7409 | Đồng ở dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên 0,15 mm. | |||||||
| 10.173 | - Bằng đồng tinh luyện: | ||||||||
| 10.174 | 74091100 | - - Dạng cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.175 | 74091900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.176 | - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau): | ||||||||
| 10.177 | 74092100 | - - Dạng cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.178 | 74092900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.179 | - Bằng hợp kim đồng-thiếc (đồng thanh): | ||||||||
| 10.180 | 74093100 | - - Dạng cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.181 | 74093900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.182 | 74094000 | - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc niken) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.183 | 74099000 | - Bằng hợp kim đồng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.184 | 7410 | Đồng lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), với chiều dày (không kể phần bồi) không quá 0,15 mm. | |||||||
| 10.185 | - Chưa được bồi: | ||||||||
| 10.186 | 741011 | - - Bằng đồng tinh luyện: | |||||||
| 10.187 | 74101110 | - - - Tấm ép lớp được dát phủ đồng dùng làm tấm mạch in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.188 | 74101190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.189 | 74101200 | - - Bằng hợp kim đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.190 | - Đã được bồi: | ||||||||
| 10.191 | 74102100 | - - Bằng đồng tinh luyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.192 | 74102200 | - - Bằng hợp kim đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.193 | 7411 | Các loại ống và ống dẫn bằng đồng. | |||||||
| 10.194 | 74111000 | - Bằng đồng tinh luyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.195 | - Bằng hợp kim đồng: | ||||||||
| 10.196 | 74112100 | - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.197 | 74112200 | - - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc niken) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.198 | 74112900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10.199 | 7412 | Phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn bằng đồng (ví dụ, khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông). | |||||||
| 10.200 | 74121000 | - Bằng đồng tinh luyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

