Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
601 | 030693 | - - Cua, ghẹ: | |||||||
602 | - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: | ||||||||
603 | 03069321 | - - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
604 | 03069329 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
605 | - - - Loại khác: | ||||||||
606 | 03069331 | - - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
607 | 03069339 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
608 | 030694 | - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus): | |||||||
609 | - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: | ||||||||
610 | 03069421 | - - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
611 | 03069429 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
612 | - - - Loại khác: | ||||||||
613 | 03069431 | - - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
614 | 03069439 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
615 | 030695 | - - Tôm shrimps và tôm prawn: | |||||||
616 | - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: | ||||||||
617 | 03069521 | - - - - Còn vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
618 | 03069529 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
619 | 03069530 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
620 | 030699 | - - Loại khác: | |||||||
621 | - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: | ||||||||
622 | 03069921 | - - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
623 | 03069929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
624 | - - - Loại khác: | ||||||||
625 | 03069931 | - - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
626 | 03069939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
627 | 0307 | Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói. | |||||||
628 | - Hàu: | ||||||||
629 | 030711 | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | |||||||
630 | 03071110 | - - - Sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
631 | 03071120 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
632 | 03071200 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
633 | 030719 | - - Loại khác: | |||||||
634 | 03071920 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
635 | 03071930 | - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
636 | - Điệp và các loài động vật thân mềm khác thuộc họ Pectinidae: | ||||||||
637 | 030721 | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | |||||||
638 | 03072110 | - - - Sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
639 | 03072120 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
640 | 03072200 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đối với điệp thuộc các chi Pecten, Chlamys hoặc Placopecten; RVC40 hoặc CTH; |
641 | 030729 | - - Loại khác: | |||||||
642 | 03072930 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đối với điệp thuộc các chi Pecten, Chlamys hoặc Placopecten: RVC40 hoặc CTH; |
643 | 03072940 | - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đối với điệp thuộc các chi Pecten, Chlamys hoặc Placopecten: RVC40 hoặc CTH; |
644 | - Vẹm (Mytilus spp., Perna spp.): | ||||||||
645 | 030731 | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | |||||||
646 | 03073110 | - - - Sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
647 | 03073120 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
648 | 03073200 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
649 | 030739 | - - Loại khác: | |||||||
650 | 03073930 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
651 | 03073940 | - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
652 | - Mực nang và mực ống: | ||||||||
653 | 030742 | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | |||||||
654 | - - - Sống: | ||||||||
655 | 03074211 | - - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
656 | 03074219 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
657 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh: | ||||||||
658 | 03074221 | - - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
659 | 03074229 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
660 | 030743 | - - Đông lạnh: | |||||||
661 | 03074310 | - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
662 | 03074390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
663 | 030749 | - - Loại khác: | |||||||
664 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối: | ||||||||
665 | 03074921 | - - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
666 | 03074929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
667 | - - - Hun khói: | ||||||||
668 | 03074931 | - - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
669 | 03074939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
670 | - Bạch tuộc (Octopus spp.): | ||||||||
671 | 030751 | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | |||||||
672 | 03075110 | - - - Sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
673 | 03075120 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
674 | 03075200 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
675 | 030759 | - - Loại khác: | |||||||
676 | 03075920 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
677 | 03075930 | - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
678 | 030760 | - Ốc, trừ ốc biển: | |||||||
679 | 03076010 | - - Sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
680 | 03076020 | - - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
681 | 03076040 | - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
682 | 03076050 | - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
683 | - Nghêu (ngao), sò (thuộc các họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): | ||||||||
684 | 030771 | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | |||||||
685 | 03077110 | - - - Sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
686 | 03077120 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
687 | 03077200 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
688 | 030779 | - - Loại khác: | |||||||
689 | 03077930 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
690 | 03077940 | - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
691 | - Bào ngư (Haliotis spp.) và ốc nhảy (Strombus spp.): | ||||||||
692 | 030781 | - - Bào ngư (Haliotis spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: | |||||||
693 | 03078110 | - - - Sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
694 | 03078120 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
695 | 030782 | - - Ốc nhảy (Strombus spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: | |||||||
696 | 03078210 | - - - Sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
697 | 03078220 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
698 | 03078300 | - - Bào ngư (Haliotis spp.) đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
699 | 03078400 | - - Ốc nhảy (Strombus spp.) đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
700 | 030787 | - - Bào ngư (Haliotis spp.) ở dạng khác: | |||||||
701 | 03078710 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
702 | 03078720 | - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
703 | 030788 | - - Ốc nhảy (Strombus spp.) ở dạng khác: | |||||||
704 | 03078810 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
705 | 03078820 | - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
706 | - Loại khác: | ||||||||
707 | 030791 | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | |||||||
708 | 03079110 | - - - Sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
709 | 03079120 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
710 | 03079200 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
711 | 030799 | - - Loại khác: | |||||||
712 | 03079930 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
713 | 03079940 | - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
714 | 0308 | Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín | |||||||
715 | - Hải sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea): | ||||||||
716 | 030811 | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | |||||||
717 | 03081110 | - - - Sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
718 | 03081120 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
719 | 03081200 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
720 | 030819 | - - Loại khác: | |||||||
721 | 03081920 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
722 | 03081930 | - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
723 | - Cầu gai (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echinus esculentus): | ||||||||
724 | 030821 | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | |||||||
725 | 03082110 | - - - Sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
726 | 03082120 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
727 | 03082200 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
728 | 030829 | - - Loại khác: | |||||||
729 | 03082920 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
730 | 03082930 | - - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
731 | 030830 | - Sứa (Rhopilema spp.): | |||||||
732 | 03083010 | - - Sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
733 | 03083020 | - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
734 | 03083030 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
735 | 03083040 | - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
736 | 03083050 | - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
737 | 030890 | - Loại khác: | |||||||
738 | 03089010 | - - Sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
739 | 03089020 | - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
740 | 03089030 | - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
741 | 03089040 | - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
742 | 03089050 | - - Hun khói | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
743 | 0309 | Bột mịn, bột thô và viên của cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. | |||||||
744 | 03091000 | - Của cá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
745 | 030990 | - Loại khác: | |||||||
746 | - - Của động vật giáp xác: | ||||||||
747 | 03099011 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
748 | 03099012 | - - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
749 | 03099019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
750 | - - Của động vật thân mềm: | ||||||||
751 | 03099021 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
752 | 03099022 | - - - Đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
753 | 03099029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
754 | 03099090 | - - Của động vật thuỷ sinh không xương sống khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
755 | Chương 4: Sản phẩm bơ sữa; trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | ||||||||
756 | 0401 | Sữa và kem, chưa cô đặc và chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác. | |||||||
757 | 040110 | - Có hàm lượng chất béo không quá 1% tính theo khối lượng: | |||||||
758 | 04011010 | - - Dạng lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
759 | 04011090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
760 | 040120 | - Có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% tính theo khối lượng: | |||||||
761 | 04012010 | - - Dạng lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
762 | 04012090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
763 | 040140 | - Có hàm lượng chất béo trên 6% nhưng không quá 10% tính theo khối lượng: | |||||||
764 | 04014010 | - - Sữa dạng lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
765 | 04014020 | - - Sữa dạng đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
766 | 04014090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
767 | 040150 | - Có hàm lượng chất béo trên 10% tính theo khối lượng: | |||||||
768 | 04015010 | - - Dạng lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
769 | 04015090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
770 | 0402 | Sữa và kem, đã cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác. | |||||||
771 | 040210 | - Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo khối lượng: | |||||||
772 | - - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: | ||||||||
773 | 04021041 | - - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 20 kg trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
774 | 04021042 | - - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 2 kg trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
775 | 04021049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
776 | - - Loại khác: | ||||||||
777 | 04021091 | - - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 20 kg trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
778 | 04021092 | - - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 2 kg trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
779 | 04021099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
780 | - Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo trên 1,5% tính theo khối lượng: | ||||||||
781 | 040221 | - - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: | |||||||
782 | 04022120 | - - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 20 kg trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
783 | 04022130 | - - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 2 kg trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
784 | 04022190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
785 | 040229 | - - Loại khác: | |||||||
786 | 04022920 | - - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 20 kg trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
787 | 04022930 | - - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 2 kg trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
788 | 04022990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
789 | - Loại khác: | ||||||||
790 | 04029100 | - - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
791 | 04029900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
792 | 0403 | Sữa chua; buttermilk, sữa đông và kem đông, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hoá, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc hương liệu hoặc bổ sung thêm hoa quả, quả hạch (nuts) hoặc ca cao. | |||||||
793 | 040320 | - Sữa chua: | |||||||
794 | - - Dạng lỏng, đã hoặc chưa cô đặc: | ||||||||
795 | 04032011 | - - - Đã thêm hương liệu hoặc thêm hoa quả (kể cả thịt quả và mứt), quả hạch (nuts) hoặc ca cao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
796 | 04032019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
797 | - - Loại khác: | ||||||||
798 | 04032091 | - - - Đã thêm hương liệu hoặc thêm hoa quả (kể cả thịt quả và mứt), quả hạch (nuts) hoặc ca cao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
799 | 04032099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
800 | 040390 | - Loại khác: |