Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 8.601 | 68029390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.602 | 68029900 | - - Đá khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.603 | 6804 | Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các phần của chúng, bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, h | |||||||
| 8.604 | 68041000 | - Đá nghiền (thớt cối xay) và đá mài để nghiền, mài hoặc xay thành bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.605 | - Đá nghiền, đá mài khác, đá mài dạng hình tròn và dạng tương tự: | ||||||||
| 8.606 | 68042100 | - - Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương nhân tạo đã được kết khối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.607 | 68042200 | - - Bằng vật liệu mài đã được kết khối hoặc bằng gốm khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.608 | 68042300 | - - Bằng đá tự nhiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.609 | 68043000 | - Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.610 | 6805 | Bột mài hoặc hạt mài tự nhiên hoặc nhân tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, bìa hoặc các vật liệu khác, đã hoặc chưa cắt thành hình hoặc đã khâu hoặc hoàn thiện bằng cách khác. | |||||||
| 8.611 | 68051000 | - Trên nền chỉ bằng vải dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.612 | 68052000 | - Trên nền chỉ bằng giấy hoặc bìa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.613 | 68053000 | - Trên nền bằng vật liệu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.614 | 6806 | Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng tương tự; vermiculite nung nở, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm, trừ các sả | |||||||
| 8.615 | 68061000 | - Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.616 | 68062000 | - Vermiculite nung nở, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.617 | 68069000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.618 | 6807 | Các sản phẩm bằng asphalt hoặc bằng vật liệu tương tự (ví dụ, bi-tum dầu mỏ hoặc hắc ín than đá). | |||||||
| 8.619 | 68071000 | - Dạng cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.620 | 680790 | - Loại khác: | |||||||
| 8.621 | 68079010 | - - Tấm lát (tiles) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.622 | 68079090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.623 | 6808 | Panel, tấm, tấm lát (tiles), khối và các sản phẩm tương tự làm bằng xơ thực vật, rơm rạ hoặc bằng phoi bào, mạt gỗ, dăm gỗ, mùn cưa hoặc phế liệu khác, bằng gỗ, đã được kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất kết dính khoáng khác. | |||||||
| 8.624 | 68080020 | - Ngói lợp mái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.625 | 68080040 | - Tấm lát (tiles) khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.626 | - Loại khác: | ||||||||
| 8.627 | 68080091 | - - Từ xơ thực vật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.628 | 68080099 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.629 | 6809 | Các sản phẩm làm bằng thạch cao hoặc bằng các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao. | |||||||
| 8.630 | - Tấm, lá, panel, tấm lát (tiles) và các sản phẩm tương tự, chưa được trang trí: | ||||||||
| 8.631 | 68091100 | - - Được phủ mặt hoặc gia cố chỉ bằng giấy hoặc bìa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.632 | 680919 | - - Loại khác: | |||||||
| 8.633 | 68091910 | - - - Tấm lát (tiles) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.634 | 68091990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.635 | 680990 | - Các sản phẩm khác: | |||||||
| 8.636 | 68099010 | - - Khuôn bằng thạch cao dùng trong nha khoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.637 | 68099090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.638 | 6810 | Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo, đã hoặc chưa được gia cố. | |||||||
| 8.639 | - Tấm lát (tiles), phiến đá lát đường, gạch xây và các sản phẩm tương tự: | ||||||||
| 8.640 | 68101100 | - - Gạch và gạch khối xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.641 | 681019 | - - Loại khác: | |||||||
| 8.642 | 68101910 | - - - Tấm lát (tiles) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.643 | 68101990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.644 | - Các sản phẩm khác: | ||||||||
| 8.645 | 681091 | - - Các cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng: | |||||||
| 8.646 | 68109110 | - - - Cọc xây dựng bằng bê tông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.647 | 68109190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.648 | 68109900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.649 | 6811 | Các sản phẩm bằng xi măng-amiăng, bằng xi măng-sợi xenlulô hoặc tương tự. | |||||||
| 8.650 | 681140 | - Chứa amiăng: | |||||||
| 8.651 | 68114010 | - - Tấm làn sóng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.652 | - - Tấm, panel, tấm lát (tiles) và các sản phẩm tương tự khác: | ||||||||
| 8.653 | 68114021 | - - - Gạch lát nền hoặc ốp tường chứa plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.654 | 68114022 | - - - Dùng để lợp mái, ốp bề mặt hoặc làm vách ngăn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.655 | 68114029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.656 | 68114030 | - - Ống hoặc ống dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.657 | 68114040 | - - Các phụ kiện để ghép nối ống hoặc ống dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.658 | 68114050 | - - Các sản phẩm khác, của loại sử dụng cho xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.659 | 68114090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.660 | - Không chứa amiăng: | ||||||||
| 8.661 | 68118100 | - - Tấm làn sóng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.662 | 681182 | - - Tấm, panel, tấm lát (tiles) và các sản phẩm tương tự khác: | |||||||
| 8.663 | 68118210 | - - - Gạch lát nền hoặc ốp tường chứa plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.664 | 68118220 | - - - Dùng để lợp mái, ốp bề mặt hoặc làm vách ngăn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.665 | 68118290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.666 | 681189 | - - Các sản phẩm khác: | |||||||
| 8.667 | 68118910 | - - - Ống hoặc ống dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.668 | 68118920 | - - - Các phụ kiện để ghép nối ống hoặc ống dẫn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.669 | 68118930 | - - - Các sản phẩm khác, của loại sử dụng cho xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.670 | 68118990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.671 | 6812 | Sợi amiăng đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc thành phần cơ bản là amiăng và magie carbonat; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc làm từ amiăng (ví dụ, chỉ, vải dệt thoi, quần áo, mũ và vật đội đầu khác, giày dép, các miếng | |||||||
| 8.672 | 681280 | - Bằng crocidolite: | |||||||
| 8.673 | 68128020 | - - Quần áo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.674 | 68128030 | - - Giấy, bìa cứng và nỉ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.675 | 68128050 | - - Phụ kiện quần áo, giày dép và vật đội đầu; sợi crocidolite đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là crocidolite hoặc có thành phần cơ bản là crocidolite và magie carbonat; sợi và chỉ; sợi bện (cord) và dây, đã hoặc chưa bện; vải dệt kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.676 | 68128090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.677 | - Loại khác: | ||||||||
| 8.678 | 681291 | - - Quần áo, phụ kiện quần áo, giày dép và vật đội đầu: | |||||||
| 8.679 | 68129110 | - - - Quần áo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.680 | 68129190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.681 | 681299 | - - Loại khác: | |||||||
| 8.682 | 68129920 | - - - Gạch lát nền hoặc ốp tường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.683 | 68129930 | - - - Giấy, bìa cứng và nỉ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.684 | 68129940 | - - - Vật liệu ghép nối làm bằng sợi amiăng ép, ở dạng tấm hoặc cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.685 | - - - Loại khác, sợi amiăng (trừ loại làm từ crocidolite) đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng (trừ loại làm từ crocidolite) hoặc có thành phần cơ bản là amiăng (trừ loại làm từ crocidolite) và magie carbonat; sợi và chỉ; sợi bện | ||||||||
| 8.686 | 68129951 | - - - - Các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc có thành phần cơ bản là amiăng và magie carbonat loại dùng để sản xuất các mặt hàng thuộc nhóm 68.13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.687 | 68129959 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.688 | 68129990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.689 | 6813 | Vật liệu ma sát và các sản phẩm từ vật liệu ma sát (ví dụ, tấm mỏng, cuộn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót), chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự, với thành phần cơ bản là amiăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo, đã hoặc chưa kết | |||||||
| 8.690 | 681320 | - Chứa amiăng: | |||||||
| 8.691 | 68132010 | - - Lót và đệm phanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.692 | 68132090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.693 | - Không chứa amiăng: | ||||||||
| 8.694 | 68138100 | - - Lót và đệm phanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.695 | 68138900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.696 | 6814 | Mica đã gia công và các sản phẩm làm từ mica, kể cả mica đã được kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ bằng giấy, bìa hoặc các vật liệu khác. | |||||||
| 8.697 | 68141000 | - Tấm, tấm mỏng và dải bằng mica đã được kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.698 | 68149000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.699 | 6815 | Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác (kể cả xơ carbon, các sản phẩm bằng xơ carbon và các sản phẩm làm bằng than bùn), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. | |||||||
| 8.700 | - Xơ carbon; các sản phẩm từ xơ carbon không phải là các sản phẩm điện; các sản phẩm khác làm từ graphit hoặc carbon khác không phải là các sản phẩm điện: | ||||||||
| 8.701 | 68151100 | - - Xơ carbon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.702 | 68151200 | - - Vải dệt từ xơ carbon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.703 | 681513 | - - Các sản phẩm khác từ xơ carbon: | |||||||
| 8.704 | 68151310 | - - - Sợi hoặc chỉ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.705 | 68151390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.706 | 681519 | - - Loại khác: | |||||||
| 8.707 | 68151910 | - - - Sợi hoặc chỉ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.708 | 68151920 | - - - Gạch xây, phiến lát, gạch lát sàn, các loại vật liệu dùng để lát và các sản phẩm xây dựng tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.709 | 68151990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.710 | 68152000 | - Sản phẩm từ than bùn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.711 | - Các loại sản phẩm khác: | ||||||||
| 8.712 | 68159100 | - - Có chứa magiezit, magiê oxit ở dạng periclase, dolomit kể cả ở dạng dolime, hoặc cromit | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.713 | 68159900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.714 | Chương 69: Đồ gốm, sứ | ||||||||
| 8.715 | 6902 | Gạch, gạch khối, tấm lát (tiles) chịu lửa và các loại vật liệu xây dựng bằng gốm, sứ chịu lửa tương tự, trừ các sản phẩm làm bằng bột silic hóa thạch hoặc đất silic tương tự. | |||||||
| 8.716 | 69021000 | - Có hàm lượng trên 50% tính theo khối lượng là một hoặc nhiều nguyên tố magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom (Cr), thể hiện ở dạng magie oxit (MgO), canxi oxit (CaO) hoặc crom oxit (Cr2O3) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.717 | 69022000 | - Có hàm lượng trên 50% tính theo khối lượng là oxit nhôm (Al2O3), đioxit silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hoặc hợp chất của các chất này | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.718 | 69029000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.719 | 6903 | Các loại hàng gốm, sứ chịu lửa khác (ví dụ, bình cổ cong, nồi nấu kim loại, lò muffle, nút, phích cắm, giá đỡ, chén thử vàng bạc, các loại ống, ống dẫn, bao vỏ, tay cầm và cửa trượt), trừ các sản phẩm làm bằng bột silic hóa thạch hoặc đất silic tương tự. | |||||||
| 8.720 | 69031000 | - Có hàm lượng trên 50% tính theo khối lượng là carbon tự do | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.721 | 69032000 | - Có hàm lượng trên 50% tính theo khối lượng là oxit nhôm (Al2O3) hoặc hỗn hợp hoặc hợp chất của oxit nhôm và của đioxit silic (SiO2) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.722 | 69039000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.723 | 6904 | Gạch xây dựng, gạch khối lát nền, tấm đỡ hoặc tấm lót và các loại tương tự bằng gốm, sứ. | |||||||
| 8.724 | 69041000 | - Gạch xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.725 | 69049000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.726 | 6905 | Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, lớp lót trong ống khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác. | |||||||
| 8.727 | 69051000 | - Ngói lợp mái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.728 | 69059000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.729 | 6907 | Các loại phiến lát đường và gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường bằng gốm, sứ; các khối khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ, có hoặc không có lớp nền; các sản phẩm gốm, sứ để hoàn thiện. | |||||||
| 8.730 | - Các loại phiến lát đường và gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường trừ loại thuộc phân nhóm 6907.30 và 6907.40: | ||||||||
| 8.731 | 690721 | - - Của loại có độ hút nước không quá 0,5% tính theo trọng lượng: | |||||||
| 8.732 | 69072110 | - - - Tấm lót của loại sử dụng cho máy nghiền, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.733 | - - - Loại khác, có mặt lớn nhất có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm: | ||||||||
| 8.734 | 69072121 | - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.735 | 69072122 | - - - - Loại khác, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.736 | 69072123 | - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.737 | 69072124 | - - - - Loại khác, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.738 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 8.739 | 69072191 | - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.740 | 69072192 | - - - - Loại khác, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.741 | 69072193 | - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.742 | 69072194 | - - - - Loại khác, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.743 | 690722 | - - Của loại có độ hút nước trên 0,5% nhưng không quá 10% tính theo trọng lượng: | |||||||
| 8.744 | - - - Có mặt lớn nhất có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm: | ||||||||
| 8.745 | 69072211 | - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.746 | 69072212 | - - - - Loại khác, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.747 | 69072213 | - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.748 | 69072214 | - - - - Loại khác, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.749 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 8.750 | 69072291 | - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.751 | 69072292 | - - - - Loại khác, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.752 | 69072293 | - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.753 | 69072294 | - - - - Loại khác, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.754 | 690723 | - - Của loại có độ hút nước trên 10% tính theo trọng lượng: | |||||||
| 8.755 | - - - Có mặt lớn nhất có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm: | ||||||||
| 8.756 | 69072311 | - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.757 | 69072312 | - - - - Loại khác, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.758 | 69072313 | - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.759 | 69072314 | - - - - Loại khác, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.760 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 8.761 | 69072391 | - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.762 | 69072392 | - - - - Loại khác, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.763 | 69072393 | - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.764 | 69072394 | - - - - Loại khác, đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.765 | 690730 | - Khối khảm và các sản phẩm tương tự, trừ loại thuộc phân nhóm 6907.40: | |||||||
| 8.766 | - - Không tráng men: | ||||||||
| 8.767 | 69073011 | - - - Có mặt lớn nhất có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.768 | 69073019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.769 | - - Loại khác: | ||||||||
| 8.770 | 69073091 | - - - Có mặt lớn nhất có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.771 | 69073099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.772 | 690740 | - Các sản phẩm gốm, sứ để hoàn thiện: | |||||||
| 8.773 | 69074010 | - - Của loại sử dụng để lót máy nghiền, không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.774 | - - Các sản phẩm khác, có mặt lớn nhất có thể nhìn thấy sau khi ghép không quá 49 cm2: | ||||||||
| 8.775 | 69074021 | - - - Không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.776 | 69074022 | - - - Đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.777 | - - Loại khác: | ||||||||
| 8.778 | 69074091 | - - - Không tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.779 | 69074092 | - - - Đã tráng men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.780 | 6909 | Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác; máng, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp bằng gốm, sứ; bình, hũ, liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng. | |||||||
| 8.781 | - Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hóa học hoặc kỹ thuật khác: | ||||||||
| 8.782 | 69091100 | - - Bằng sứ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.783 | 69091200 | - - Các sản phẩm có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang đo độ cứng Mohs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.784 | 69091900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.785 | 69099000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.786 | 6910 | Bồn rửa, chậu rửa, bệ chậu rửa, bồn tắm, bệ rửa vệ sinh (bidets), bệ xí, bình xối nước, bệ đi tiểu và các sản phẩm vệ sinh tương tự bằng gốm, sứ gắn cố định. | |||||||
| 8.787 | 69101000 | - Bằng sứ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.788 | 69109000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.789 | 6911 | Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác, bằng sứ. | |||||||
| 8.790 | 69111000 | - Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.791 | 69119000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.792 | 6913 | Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác. | |||||||
| 8.793 | 691310 | - Bằng sứ: | |||||||
| 8.794 | 69131010 | - - Hộp đựng thuốc lá và gạt tàn trang trí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.795 | 69131090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.796 | 691390 | - Loại khác: | |||||||
| 8.797 | 69139010 | - - Hộp đựng thuốc lá và gạt tàn trang trí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.798 | 69139090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.799 | 6914 | Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác. | |||||||
| 8.800 | 69141000 | - Bằng sứ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

