Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
| 8.401 | 63053910 | - - - Từ vải không dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.402 | 63053920 | - - - Dệt kim hoặc móc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.403 | 63053990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.404 | 630590 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
| 8.405 | 63059010 | - - Từ gai dầu thuộc nhóm 53.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.406 | 63059020 | - - Từ dừa (xơ dừa) thuộc nhóm 53.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.407 | 63059090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.408 | 6306 | Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm che nắng; tăng (lều) (kể cả mái che tạm thời và các vật dụng tương tự); buồm cho tàu thuyền, ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại. | |||||||
| 8.409 | - Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm che nắng: | ||||||||
| 8.410 | 63061200 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.411 | 630619 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
| 8.412 | 63061910 | - - - Từ sợi dệt thực vật thuộc nhóm 53.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.413 | 63061920 | - - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.414 | 63061990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.415 | - Tăng (lều) (kể cả mái che tạm thời và các vật dụng tương tự): | ||||||||
| 8.416 | 63062200 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.417 | 630629 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
| 8.418 | 63062910 | - - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.419 | 63062990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.420 | 63063000 | - Buồm cho tàu thuyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.421 | 630640 | - Đệm hơi: | |||||||
| 8.422 | 63064010 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.423 | 63064090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.424 | 630690 | - Loại khác: | |||||||
| 8.425 | 63069010 | - - Từ vải không dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.426 | - - Loại khác: | ||||||||
| 8.427 | 63069091 | - - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.428 | 63069099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.429 | 6307 | Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may. | |||||||
| 8.430 | 630710 | - Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: | |||||||
| 8.431 | 63071010 | - - Từ vải không dệt trừ phớt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.432 | 63071020 | - - Từ phớt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.433 | 63071090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.434 | 63072000 | - Áo cứu sinh và đai cứu sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.435 | 630790 | - Loại khác: | |||||||
| 8.436 | 63079030 | - - Tấm phủ ô che cắt sẵn hình tam giác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.437 | 63079040 | - - Khẩu trang phẫu thuật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.438 | - - Các loại đai an toàn: | ||||||||
| 8.439 | 63079061 | - - - Phù hợp dùng trong công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.440 | 63079069 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.441 | 63079070 | - - Quạt và màn che kéo bằng tay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.442 | 63079080 | - - Dây buộc dùng cho giày, ủng, áo nịt ngực (corset) và các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.443 | 63079090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.444 | 6310 | Vải vụn, mẩu dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp đã qua sử dụng hoặc mới và các phế liệu từ vải vụn, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, từ vật liệu dệt. | |||||||
| 8.445 | 631010 | - Đã được phân loại: | |||||||
| 8.446 | 63101010 | - - Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
| 8.447 | 63101090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
| 8.448 | 631090 | - Loại khác: | |||||||
| 8.449 | 63109010 | - - Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
| 8.450 | 63109090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | WO |
| 8.451 | Chương 64: Giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên | ||||||||
| 8.452 | 6401 | Giày, dép không thấm nước có đế ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc plastic, mũ giày, dép không gắn hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự. | |||||||
| 8.453 | 64011000 | - Giày, dép có mũi gắn kim loại bảo vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.454 | - Giày, dép khác: | ||||||||
| 8.455 | 640192 | - - Loại cổ cao quá mắt cá chân nhưng không qua đầu gối: | |||||||
| 8.456 | 64019210 | - - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.457 | 64019290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.458 | 640199 | - - Loại khác: | |||||||
| 8.459 | 64019910 | - - - Giày cổ cao quá đầu gối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.460 | 64019990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.461 | 6402 | Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc plastic. | |||||||
| 8.462 | - Giày, dép thể thao: | ||||||||
| 8.463 | 64021200 | - - Giày ống trượt tuyết, giày trượt tuyết băng đồng và giày ống gắn ván trượt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.464 | 640219 | - - Loại khác: | |||||||
| 8.465 | 64021910 | - - - Giày, dép cho đấu vật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.466 | 64021990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.467 | 64022000 | - Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ giày với đế bằng chốt cài | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.468 | - Giày, dép khác: | ||||||||
| 8.469 | 640291 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: | |||||||
| 8.470 | 64029110 | - - - Giày lặn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.471 | - - - Loại khác: | ||||||||
| 8.472 | 64029191 | - - - - Loại có mũi giày được gắn kim loại để bảo vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.473 | 64029192 | - - - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.474 | 64029199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.475 | 640299 | - - Loại khác: | |||||||
| 8.476 | 64029910 | - - - Loại có mũi giày được gắn kim loại để bảo vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.477 | 64029920 | - - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.478 | 64029990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.479 | 6403 | Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng da thuộc. | |||||||
| 8.480 | - Giày, dép thể thao: | ||||||||
| 8.481 | 64031200 | - - Giày ống trượt tuyết, giày trượt tuyết băng đồng và giày ống gắn ván trượt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.482 | 640319 | - - Loại khác: | |||||||
| 8.483 | 64031910 | - - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.484 | 64031920 | - - - Ủng để cưỡi ngựa; giày chơi bowling | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.485 | 64031930 | - - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.486 | 64031990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.487 | 64032000 | - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc, và mũ giày có đai vòng qua mu bàn chân và quai xỏ ngón chân cái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.488 | 64034000 | - Giày, dép khác, có mũi gắn kim loại bảo vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.489 | - Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc: | ||||||||
| 8.490 | 64035100 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.491 | 640359 | - - Loại khác: | |||||||
| 8.492 | 64035910 | - - - Giày chơi bowling | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.493 | 64035990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.494 | - Giày, dép khác: | ||||||||
| 8.495 | 640391 | - - Loại cổ cao quá mắt cá chân: | |||||||
| 8.496 | 64039110 | - - - Giày, dép có đế bằng gỗ, không có lót đế bên trong hoặc mũi gắn kim loại bảo vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.497 | 64039120 | - - - Ủng để cưỡi ngựa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.498 | 64039130 | - - - Loại khác, có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.499 | 64039190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.500 | 640399 | - - Loại khác: | |||||||
| 8.501 | 64039910 | - - - Giày, dép có đế bằng gỗ, không có lót đế bên trong hoặc mũi gắn kim loại bảo vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.502 | 64039920 | - - - Giày chơi bowling | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.503 | 64039930 | - - - Loại khác, có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.504 | 64039990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.505 | 6404 | Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng vật liệu dệt. | |||||||
| 8.506 | - Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic: | ||||||||
| 8.507 | 640411 | - - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự: | |||||||
| 8.508 | 64041110 | - - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.509 | 64041120 | - - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.510 | 64041190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.511 | 640419 | - - Loại khác: | |||||||
| 8.512 | 64041910 | - - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.513 | 64041990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.514 | 64042000 | - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.515 | 6405 | Giày, dép khác. | |||||||
| 8.516 | 64051000 | - Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.517 | 64052000 | - Có mũ giày bằng vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.518 | 64059000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.519 | 6406 | Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũ giày đã hoặc chưa gắn đế trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, đệm gót chân và các sản phẩm tương tự; ghệt, ống ôm sát chân (leggings) và các sản phẩm tương tự, và các bộ phận của chúng. | |||||||
| 8.520 | 640610 | - Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày: | |||||||
| 8.521 | 64061010 | - - Mũi giày bằng kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.522 | 64061090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.523 | 640620 | - Đế ngoài và gót giày, bằng cao su hoặc plastic: | |||||||
| 8.524 | 64062010 | - - Bằng cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.525 | 64062020 | - - Bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.526 | 640690 | - Loại khác: | |||||||
| 8.527 | 64069010 | - - Bằng gỗ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.528 | - - Bằng kim loại: | ||||||||
| 8.529 | 64069021 | - - - Bằng sắt hoặc thép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.530 | 64069022 | - - - Bằng đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.531 | 64069023 | - - - Bằng nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.532 | 64069029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.533 | - - Bằng cao su: | ||||||||
| 8.534 | 64069041 | - - - Tấm lót giày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.535 | 64069042 | - - - Đế giày đã hoàn thiện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.536 | 64069049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.537 | - - Bằng plastic: | ||||||||
| 8.538 | 64069051 | - - - Tấm lót giày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.539 | 64069052 | - - - Đế giày đã hoàn thiện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.540 | 64069059 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.541 | - - Loại khác: | ||||||||
| 8.542 | 64069091 | - - - Ghệt, ống ôm sát chân (leggings) và các loại tương tự và bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.543 | 64069099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.544 | Chương 65: Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng | ||||||||
| 8.545 | 6505 | Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí. | |||||||
| 8.546 | 65050010 | - Mũ và các vật đội đầu sử dụng cho mục đích tôn giáo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.547 | 65050020 | - Lưới bao tóc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.548 | 65050090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.549 | 6506 | Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí. | |||||||
| 8.550 | 650610 | - Mũ bảo hộ và các vật đội đầu an toàn khác: | |||||||
| 8.551 | 65061010 | - - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.552 | 65061020 | - - Mũ bảo hộ công nghiệp và mũ bảo hiểm cho lính cứu hoả, trừ mũ bảo hộ bằng thép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.553 | 65061030 | - - Mũ bảo hộ bằng thép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.554 | 65061040 | - - Mũ dùng trong chơi water-polo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.555 | 65061090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.556 | - Loại khác: | ||||||||
| 8.557 | 65069100 | - - Bằng cao su hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.558 | 650699 | - - Bằng các loại vật liệu khác: | |||||||
| 8.559 | 65069910 | - - - Bằng da lông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.560 | 65069990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.561 | Chương 66: Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi, gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên | ||||||||
| 8.562 | 6601 | Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự). | |||||||
| 8.563 | 66011000 | - Dù che trong vườn hoặc các loại ô, dù tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.564 | - Loại khác: | ||||||||
| 8.565 | 66019100 | - - Có cán kiểu ống lồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.566 | 66019900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
| 8.567 | 6603 | Các bộ phận, đồ trang trí và đồ phụ trợ cho các mặt hàng thuộc nhóm 66.01 hoặc 66.02. | |||||||
| 8.568 | 66032000 | - Khung ô, kể cả khung có gắn với cán (thân gậy) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.569 | 660390 | - Loại khác: | |||||||
| 8.570 | 66039010 | - - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.571 | 66039020 | - - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.02 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.572 | Chương 67: Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người | ||||||||
| 8.573 | 6702 | Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, cành, lá hoặc quả nhân tạo. | |||||||
| 8.574 | 67021000 | - Bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.575 | 670290 | - Bằng các loại vật liệu khác: | |||||||
| 8.576 | 67029010 | - - Bằng giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.577 | 67029020 | - - Bằng vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.578 | 67029090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.579 | 6704 | Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và các loại sản phẩm tương tự, bằng tóc người hoặc lông động vật hoặc các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. | |||||||
| 8.580 | - Bằng vật liệu dệt tổng hợp: | ||||||||
| 8.581 | 67041100 | - - Bộ tóc giả hoàn chỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.582 | 67041900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.583 | 67042000 | - Bằng tóc người | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.584 | 67049000 | - Bằng vật liệu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.585 | Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự | ||||||||
| 8.586 | 6802 | Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.01; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến), có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đ | |||||||
| 8.587 | 68021000 | - Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, có hoặc không ở dạng hình chữ nhật (kể cả dạng hình vuông), mà mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7 cm; đá hạt, đá dăm và bột đá đã nhuộm màu nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.588 | - Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác và các sản phẩm làm từ chúng, mới chỉ cắt hoặc cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn hoặc phẳng: | ||||||||
| 8.589 | 68022100 | - - Đá hoa (marble), tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.590 | 68022300 | - - Đá granit | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.591 | 680229 | - - Đá khác: | |||||||
| 8.592 | 68022910 | - - - Đá vôi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.593 | 68022990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.594 | - Loại khác: | ||||||||
| 8.595 | 680291 | - - Đá hoa (marble), tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa: | |||||||
| 8.596 | 68029110 | - - - Đá hoa (marble) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.597 | 68029190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.598 | 68029200 | - - Đá vôi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8.599 | 680293 | - - Đá granit: | |||||||
| 8.600 | 68029310 | - - - Dạng tấm đã được đánh bóng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |








![Thuế nhập khẩu ô tô là bao nhiêu? [Cập nhật mới nhất 2023]](https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Images/Standard/2023/02/24/thue-nhap-khau-oto_2402150211.jpg)

