Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
8.201 | 62111100 | - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.202 | 62111200 | - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.203 | 62112000 | - Bộ quần áo trượt tuyết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.204 | - Quần áo khác, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: | ||||||||
8.205 | 621132 | - - Từ bông: | |||||||
8.206 | 62113210 | - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.207 | 62113220 | - - - Áo choàng hành hương (Ihram) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.208 | 62113290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.209 | 621133 | - - Từ sợi nhân tạo: | |||||||
8.210 | 62113310 | - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.211 | 62113320 | - - - Quần áo chống cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.212 | 62113330 | - - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.213 | 62113340 | - - - Áo choàng hành hương (Ihram) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.214 | 62113390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.215 | 621139 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.216 | 62113910 | - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.217 | 62113920 | - - - Quần áo chống cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.218 | 62113930 | - - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.219 | 62113940 | - - - Áo choàng hành hương (Ihram) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.220 | 62113990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.221 | - Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: | ||||||||
8.222 | 621142 | - - Từ bông: | |||||||
8.223 | 62114210 | - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.224 | 62114220 | - - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.225 | 62114230 | - - - Sarong loại hình ống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.226 | 62114290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.227 | 621143 | - - Từ sợi nhân tạo: | |||||||
8.228 | 62114310 | - - - Áo phẫu thuật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.229 | 62114320 | - - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.230 | 62114330 | - - - Bộ quần áo bảo hộ chống nổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.231 | 62114340 | - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.232 | 62114350 | - - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.233 | 62114360 | - - - Bộ quần áo nhảy dù liền thân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.234 | 62114370 | - - - Sarong loại hình ống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.235 | 62114390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.236 | 621149 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.237 | 62114910 | - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.238 | 62114920 | - - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.239 | - - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện: | ||||||||
8.240 | 62114931 | - - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.241 | 62114939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.242 | 62114950 | - - - Sarong loại hình ống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.243 | 62114960 | - - - Loại khác, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.244 | 62114990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.245 | 6212 | Xu chiêng, gen, áo nịt ngực (corset), dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc. | |||||||
8.246 | 621210 | - Xu chiêng: | |||||||
8.247 | - - Từ bông: | ||||||||
8.248 | 62121011 | - - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.249 | 62121019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.250 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | ||||||||
8.251 | 62121091 | - - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.252 | 62121099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.253 | 621220 | - Gen và quần gen: | |||||||
8.254 | 62122010 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.255 | 62122090 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.256 | 621230 | - Áo nịt toàn thân (corselette): | |||||||
8.257 | 62123010 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.258 | 62123090 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.259 | 621290 | - Loại khác: | |||||||
8.260 | - - Từ bông: | ||||||||
8.261 | 62129011 | - - - Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.262 | 62129012 | - - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.263 | 62129019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.264 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | ||||||||
8.265 | 62129091 | - - - Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.266 | 62129092 | - - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.267 | 62129099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.268 | 6213 | Khăn tay và khăn vuông nhỏ quàng cổ. | |||||||
8.269 | 621320 | - Từ bông: | |||||||
8.270 | 62132010 | - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.271 | 62132090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.272 | 621390 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.273 | - - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: | ||||||||
8.274 | 62139011 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.275 | 62139019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.276 | - - Loại khác: | ||||||||
8.277 | 62139091 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.278 | 62139099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.279 | 6214 | Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che và các loại tương tự. | |||||||
8.280 | 621410 | - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: | |||||||
8.281 | 62141010 | - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.282 | 62141090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.283 | 62142000 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.284 | 621430 | - Từ sợi tổng hợp: | |||||||
8.285 | 62143010 | - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.286 | 62143090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.287 | 621440 | - Từ sợi tái tạo: | |||||||
8.288 | 62144010 | - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.289 | 62144090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.290 | 621490 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.291 | 62149010 | - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.292 | 62149090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.293 | 6215 | Cà vạt, nơ con bướm và cravat. | |||||||
8.294 | 621510 | - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: | |||||||
8.295 | 62151010 | - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.296 | 62151090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.297 | 621520 | - Từ sợi nhân tạo: | |||||||
8.298 | 62152010 | - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.299 | 62152090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.300 | 621590 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.301 | 62159010 | - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.302 | 62159090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.303 | 6216 | Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay. | |||||||
8.304 | 62160010 | - Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng bao tay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.305 | - Loại khác: | ||||||||
8.306 | 62160091 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.307 | 62160092 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.308 | 62160099 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.309 | 6217 | Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may mặc, trừ các loại thuộc nhóm 62.12. | |||||||
8.310 | 621710 | - Phụ kiện may mặc: | |||||||
8.311 | 62171010 | - - Đai Ju đô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.312 | 62171090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.313 | 62179000 | - Các chi tiết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.314 | Chương 63: Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; quần áo dệt và các loại hàng dệt đã qua sử dụng khác; vải vụn | ||||||||
8.315 | 6301 | Chăn và chăn du lịch. | |||||||
8.316 | 63011000 | - Chăn điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.317 | 63012000 | - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.318 | 630130 | - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông: | |||||||
8.319 | 63013010 | - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.320 | 63013090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.321 | 630140 | - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp: | |||||||
8.322 | 63014010 | - - Vải không dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.323 | 63014090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.324 | 630190 | - Chăn và chăn du lịch khác: | |||||||
8.325 | 63019010 | - - Vải không dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.326 | 63019090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.327 | 6302 | Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp. | |||||||
8.328 | 63021000 | - Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.329 | - Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác, đã in: | ||||||||
8.330 | 63022100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.331 | 630222 | - - Từ sợi nhân tạo: | |||||||
8.332 | 63022210 | - - - Vải không dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.333 | 63022290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.334 | 63022900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.335 | - Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác: | ||||||||
8.336 | 63023100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.337 | 630232 | - - Từ sợi nhân tạo: | |||||||
8.338 | 63023210 | - - - Vải không dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.339 | 63023290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.340 | 63023900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.341 | 63024000 | - Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.342 | - Khăn trải bàn khác: | ||||||||
8.343 | 630251 | - - Từ bông: | |||||||
8.344 | 63025110 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.345 | 63025190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.346 | 63025300 | - - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.347 | 630259 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.348 | 63025910 | - - - Từ lanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.349 | 63025990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.350 | 63026000 | - Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.351 | - Loại khác: | ||||||||
8.352 | 63029100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.353 | 63029300 | - - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.354 | 630299 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.355 | 63029910 | - - - Từ lanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.356 | 63029990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.357 | 6303 | Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường. | |||||||
8.358 | - Dệt kim hoặc móc: | ||||||||
8.359 | 63031200 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.360 | 630319 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.361 | 63031910 | - - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.362 | 63031990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.363 | - Loại khác: | ||||||||
8.364 | 63039100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.365 | 63039200 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.366 | 63039900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.367 | 6304 | Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04. | |||||||
8.368 | - Các bộ khăn phủ giường (bedspreads): | ||||||||
8.369 | 63041100 | - - Dệt kim hoặc móc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.370 | 630419 | - - Loại khác: | |||||||
8.371 | 63041910 | - - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.372 | 63041920 | - - - Loại khác, không dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.373 | 63041990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.374 | 63042000 | - Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.375 | - Loại khác: | ||||||||
8.376 | 630491 | - - Dệt kim hoặc móc: | |||||||
8.377 | 63049110 | - - - Màn chống muỗi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.378 | 63049190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.379 | 63049200 | - - Không dệt kim hoặc móc, từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.380 | 63049300 | - - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.381 | 63049900 | - - Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.382 | 6305 | Bao và túi, loại dùng để đóng gói hàng. | |||||||
8.383 | 630510 | - Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03: | |||||||
8.384 | - - Mới: | ||||||||
8.385 | 63051011 | - - - Từ đay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.386 | 63051019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.387 | - - Đã qua sử dụng: | ||||||||
8.388 | 63051021 | - - - Từ đay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.389 | 63051029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.390 | 63052000 | - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.391 | - Từ vật liệu dệt nhân tạo: | ||||||||
8.392 | 630532 | - - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt: | |||||||
8.393 | 63053210 | - - - Từ vải không dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.394 | 63053220 | - - - Dệt kim hoặc móc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.395 | 63053290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.396 | 630533 | - - Loại khác, từ dải polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự: | |||||||
8.397 | 63053310 | - - - Dệt kim hoặc móc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.398 | 63053320 | - - - Bằng sợi dệt dạng dải hoặc tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.399 | 63053390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.400 | 630539 | - - Loại khác: |