Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
8.001 | 62023090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.002 | 620240 | - Từ sợi nhân tạo: | |||||||
8.003 | 62024010 | - - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.004 | 62024090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.005 | 620290 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.006 | 62029010 | - - Từ tơ tằm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.007 | 62029020 | - - Từ ramie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.008 | 62029090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.009 | 6203 | Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai. | |||||||
8.010 | - Bộ com-lê: | ||||||||
8.011 | 62031100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.012 | 62031200 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.013 | 620319 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.014 | - - - Từ bông: | ||||||||
8.015 | 62031911 | - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.016 | 62031919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.017 | - - - Từ tơ tằm: | ||||||||
8.018 | 62031921 | - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.019 | 62031929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.020 | 62031990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.021 | - Bộ quần áo đồng bộ: | ||||||||
8.022 | 620322 | - - Từ bông: | |||||||
8.023 | 62032210 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.024 | 62032290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.025 | 62032300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.026 | 620329 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.027 | 62032910 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.028 | 62032990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.029 | - Áo jacket và áo blazer: | ||||||||
8.030 | 62033100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.031 | 620332 | - - Từ bông: | |||||||
8.032 | 62033210 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.033 | 62033290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.034 | 62033300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.035 | 62033900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.036 | - Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: | ||||||||
8.037 | 62034100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.038 | 620342 | - - Từ bông: | |||||||
8.039 | 62034210 | - - - Quần yếm có dây đeo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.040 | 62034290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.041 | 62034300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.042 | 620349 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.043 | 62034910 | - - - Từ tơ tằm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.044 | 62034990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.045 | 6204 | Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân , chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái. | |||||||
8.046 | - Bộ com-lê: | ||||||||
8.047 | 62041100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.048 | 620412 | - - Từ bông: | |||||||
8.049 | 62041210 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.050 | 62041290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.051 | 62041300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.052 | 620419 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.053 | - - - Từ tơ tằm: | ||||||||
8.054 | 62041911 | - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.055 | 62041919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.056 | 62041990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.057 | - Bộ quần áo đồng bộ: | ||||||||
8.058 | 62042100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.059 | 620422 | - - Từ bông: | |||||||
8.060 | 62042210 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.061 | 62042290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.062 | 62042300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.063 | 620429 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.064 | 62042910 | - - - Từ tơ tằm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.065 | 62042990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.066 | - Áo jacket và áo blazer: | ||||||||
8.067 | 62043100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.068 | 620432 | - - Từ bông: | |||||||
8.069 | 62043210 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.070 | 62043290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.071 | 62043300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.072 | 620439 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.073 | - - - Từ tơ tằm: | ||||||||
8.074 | 62043911 | - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.075 | 62043919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.076 | 62043990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.077 | - Váy liền thân : | ||||||||
8.078 | 62044100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.079 | 620442 | - - Từ bông: | |||||||
8.080 | 62044210 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.081 | 62044290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.082 | 62044300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.083 | 62044400 | - - Từ sợi tái tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.084 | 620449 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.085 | 62044910 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.086 | 62044990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.087 | - Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: | ||||||||
8.088 | 62045100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.089 | 620452 | - - Từ bông: | |||||||
8.090 | 62045210 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.091 | 62045290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.092 | 62045300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.093 | 620459 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.094 | 62045910 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.095 | 62045990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.096 | - Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: | ||||||||
8.097 | 62046100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.098 | 62046200 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.099 | 62046300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.100 | 62046900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.101 | 6205 | Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai. | |||||||
8.102 | 620520 | - Từ bông: | |||||||
8.103 | 62052010 | - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.104 | 62052020 | - - Áo Barong Tagalog | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.105 | 62052090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.106 | 620530 | - Từ sợi nhân tạo: | |||||||
8.107 | 62053010 | - - Áo Barong Tagalog | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.108 | 62053090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.109 | 620590 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.110 | 62059010 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.111 | - - Loại khác: | ||||||||
8.112 | 62059091 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.113 | 62059092 | - - - Áo Barong Tagalog | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.114 | 62059099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.115 | 6206 | Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt-blouses) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái. | |||||||
8.116 | 620610 | - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: | |||||||
8.117 | 62061010 | - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.118 | 62061090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.119 | 62062000 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.120 | 620630 | - Từ bông: | |||||||
8.121 | 62063010 | - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.122 | 62063090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.123 | 62064000 | - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.124 | 62069000 | - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.125 | 6207 | Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, quần lót (underpants), quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai. | |||||||
8.126 | - Quần lót (underpants) và quần sịp: | ||||||||
8.127 | 62071100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.128 | 62071900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.129 | - Các loại áo ngủ và bộ pyjama: | ||||||||
8.130 | 620721 | - - Từ bông: | |||||||
8.131 | 62072110 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.132 | 62072190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.133 | 62072200 | - - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.134 | 620729 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.135 | 62072910 | - - - Từ tơ tằm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.136 | 62072990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.137 | - Loại khác: | ||||||||
8.138 | 62079100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.139 | 620799 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.140 | 62079910 | - - - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.141 | 62079990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.142 | 6208 | Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng c | |||||||
8.143 | - Váy lót và váy lót bồng (petticoats): | ||||||||
8.144 | 62081100 | - - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.145 | 62081900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.146 | - Váy ngủ và bộ pyjama: | ||||||||
8.147 | 620821 | - - Từ bông: | |||||||
8.148 | 62082110 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.149 | 62082190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.150 | 62082200 | - - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.151 | 620829 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.152 | 62082910 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.153 | 62082990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.154 | - Loại khác: | ||||||||
8.155 | 620891 | - - Từ bông: | |||||||
8.156 | 62089110 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.157 | 62089190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.158 | 620892 | - - Từ sợi nhân tạo: | |||||||
8.159 | 62089210 | - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.160 | 62089290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.161 | 620899 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
8.162 | 62089910 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.163 | 62089990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.164 | 6209 | Quần áo may sẵn và phụ kiện may mặc cho trẻ em. | |||||||
8.165 | 620920 | - Từ bông: | |||||||
8.166 | 62092030 | - - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.167 | 62092040 | - - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.168 | 62092090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.169 | 620930 | - Từ sợi tổng hợp: | |||||||
8.170 | 62093010 | - - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.171 | 62093030 | - - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.172 | 62093040 | - - Phụ kiện may mặc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.173 | 62093090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.174 | 62099000 | - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.175 | 6210 | Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07. | |||||||
8.176 | 621010 | - Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: | |||||||
8.177 | - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: | ||||||||
8.178 | 62101011 | - - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.179 | 62101019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.180 | 62101090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.181 | 621020 | - Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.01: | |||||||
8.182 | 62102020 | - - Quần áo chống cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.183 | 62102030 | - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.184 | 62102040 | - - Quần áo bảo hộ khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.185 | 62102090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.186 | 621030 | - Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.02: | |||||||
8.187 | 62103020 | - - Quần áo chống cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.188 | 62103030 | - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.189 | 62103040 | - - Quần áo bảo hộ khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.190 | 62103090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.191 | 621040 | - Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: | |||||||
8.192 | 62104010 | - - Quần áo chống cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.193 | 62104020 | - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.194 | 62104090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.195 | 621050 | - Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: | |||||||
8.196 | 62105010 | - - Quần áo chống cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.197 | 62105020 | - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.198 | 62105090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8.199 | 6211 | Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác. | |||||||
8.200 | - Quần áo bơi: |