Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
7.801 | 61032900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.802 | - Áo jacket và áo blazer: | ||||||||
7.803 | 61033100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.804 | 61033200 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.805 | 61033300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4Q; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.806 | 610339 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.807 | 61033910 | - - - Từ ramie, sợi lanh hoặc tơ tằm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.808 | 61033990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.809 | - Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: | ||||||||
7.810 | 61034100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.811 | 61034200 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.812 | 61034300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.813 | 61034900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.814 | 6104 | Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân , chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc. | |||||||
7.815 | - Bộ com-lê: | ||||||||
7.816 | 61041300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.817 | 610419 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.818 | 61041920 | - - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.819 | 61041990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.820 | - Bộ quần áo đồng bộ: | ||||||||
7.821 | 61042200 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.822 | 61042300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.823 | 61042900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào, hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.824 | - Áo jacket và áo blazer: | ||||||||
7.825 | 61043100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.826 | 61043200 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.827 | 61043300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.828 | 61043900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.829 | - Váy liền thân : | ||||||||
7.830 | 61044100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.831 | 61044200 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.832 | 61044300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.833 | 61044400 | - - Từ sợi tái tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.834 | 61044900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.835 | - Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: | ||||||||
7.836 | 61045100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.837 | 61045200 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.838 | 61045300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.839 | 61045900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.840 | - Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: | ||||||||
7.841 | 61046100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.842 | 61046200 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.843 | 61046300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.844 | 61046900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.845 | 6105 | Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc. | |||||||
7.846 | 61051000 | - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.847 | 610520 | - Từ sợi nhân tạo: | |||||||
7.848 | 61052010 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.849 | 61052020 | - - Từ sợi tái tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.850 | 61059000 | - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.851 | 6106 | Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt-blouse), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc. | |||||||
7.852 | 61061000 | - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.853 | 61062000 | - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.854 | 61069000 | - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.855 | 6107 | Quần lót (underpants), quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc. | |||||||
7.856 | - Quần lót (underpants) và quần sịp: | ||||||||
7.857 | 61071100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.858 | 61071200 | - - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.859 | 61071900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.860 | - Các loại áo ngủ và bộ pyjama: | ||||||||
7.861 | 61072100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.862 | 61072200 | - - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.863 | 61072900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.864 | - Loại khác: | ||||||||
7.865 | 61079100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.866 | 61079900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.867 | 6108 | Váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc | |||||||
7.868 | - Váy lót và váy lót bồng (petticoats): | ||||||||
7.869 | 61081100 | - - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.870 | 610819 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.871 | 61081920 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.872 | 61081930 | - - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.873 | 61081940 | - - - Từ tơ tằm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.874 | 61081990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.875 | - Quần xi líp và quần đùi bó: | ||||||||
7.876 | 61082100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.877 | 61082200 | - - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.878 | 61082900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.879 | - Váy ngủ và bộ pyjama: | ||||||||
7.880 | 61083100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.881 | 61083200 | - - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.882 | 61083900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.883 | - Loại khác: | ||||||||
7.884 | 61089100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.885 | 61089200 | - - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.886 | 61089900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.887 | 6109 | Áo phông, áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc. | |||||||
7.888 | 610910 | - Từ bông: | |||||||
7.889 | 61091010 | - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.890 | 61091020 | - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.891 | 610990 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.892 | 61099010 | - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ ramie, lanh hoặc tơ tằm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.893 | 61099020 | - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.894 | 61099030 | - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.895 | 6110 | Áo bó, áo chui đầu, áo cardigan, gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc. | |||||||
7.896 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | ||||||||
7.897 | 61101100 | - - Từ lông cừu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.898 | 61101200 | - - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.899 | 61101900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.900 | 61102000 | - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.901 | 61103000 | - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.902 | 61109000 | - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.903 | 6111 | Quần áo và hàng may mặc phụ trợ dùng cho trẻ em, dệt kim hoặc móc. | |||||||
7.904 | 61112000 | - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.905 | 61113000 | - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.906 | 611190 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.907 | 61119010 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.908 | 61119090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.909 | 6112 | Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc. | |||||||
7.910 | - Bộ quần áo thể thao: | ||||||||
7.911 | 61121100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.912 | 61121200 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.913 | 61121900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.914 | 61122000 | - Bộ quần áo trượt tuyết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.915 | - Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai: | ||||||||
7.916 | 61123100 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.917 | 61123900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.918 | - Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: | ||||||||
7.919 | 611241 | - - Từ sợi tổng hợp: | |||||||
7.920 | 61124110 | - - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.921 | 61124190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.922 | 611249 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.923 | 61124910 | - - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.924 | 61124990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.925 | 6113 | Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07. | |||||||
7.926 | 61130010 | - Bộ đồ của thợ lặn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.927 | 61130030 | - Quần áo chống cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.928 | 61130040 | - Quần áo bảo hộ khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.929 | 61130090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.930 | 6114 | Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc. | |||||||
7.931 | 61142000 | - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.932 | 611430 | - Từ sợi nhân tạo: | |||||||
7.933 | 61143020 | - - Quần áo chống cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.934 | 61143090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.935 | 611490 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.936 | 61149010 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.937 | 61149090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.938 | 6115 | Quần tất, quần nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch) và giày, dép không đế, dệt kim hoặc móc. | |||||||
7.939 | 611510 | - Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch): | |||||||
7.940 | 61151010 | - - Vớ cho người giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.941 | 61151090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.942 | - Quần tất và quần nịt khác: | ||||||||
7.943 | 61152100 | - - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.944 | 61152200 | - - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.945 | 611529 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.946 | 61152910 | - - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.947 | 61152990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.948 | 611530 | - Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 decitex: | |||||||
7.949 | 61153010 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.950 | 61153090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.951 | - Loại khác: | ||||||||
7.952 | 61159400 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.953 | 61159500 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.954 | 61159600 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.955 | 61159900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.956 | 6116 | Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay, dệt kim hoặc móc. | |||||||
7.957 | 611610 | - Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ hoặc ép với plastic hoặc cao su: | |||||||
7.958 | 61161010 | - - Găng tay của thợ lặn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.959 | 61161090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.960 | - Loại khác: | ||||||||
7.961 | 61169100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.962 | 61169200 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.963 | 61169300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.964 | 61169900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.965 | 6117 | Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác, dệt kim hoặc móc; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc của hàng may mặc phụ trợ. | |||||||
7.966 | 611710 | - Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự: | |||||||
7.967 | 61171010 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.968 | 61171090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.969 | 611780 | - Các phụ kiện may mặc khác: | |||||||
7.970 | - - Cà vạt, nơ con bướm và cravat: | ||||||||
7.971 | 61178011 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.972 | 61178019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.973 | 61178020 | - - Băng cổ tay, băng đầu gối, băng mắt cá chân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.974 | 61178090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.975 | 61179000 | - Các chi tiết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.976 | Chương 62: Quần áo và các hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc | ||||||||
7.977 | 6201 | Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm | |||||||
7.978 | 620120 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||||
7.979 | 62012010 | - - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.980 | 62012090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.981 | 620130 | - Từ bông: | |||||||
7.982 | 62013010 | - - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.983 | 62013090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.984 | 620140 | - Từ sợi nhân tạo: | |||||||
7.985 | 62014010 | - - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.986 | 62014090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.987 | 620190 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.988 | - - Từ tơ tằm: | ||||||||
7.989 | 62019011 | - - - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.990 | 62019019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.991 | - - Từ ramie: | ||||||||
7.992 | 62019021 | - - - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.993 | 62019029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.994 | 62019090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.995 | 6202 | Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04. | |||||||
7.996 | 620220 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||||
7.997 | 62022010 | - - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.998 | 62022090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.999 | 620230 | - Từ bông: | |||||||
8.000 | 62023010 | - - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |