Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
7.601 | 58063910 | - - - Từ tơ tằm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.602 | - - - Loại khác: | ||||||||
7.603 | 58063991 | - - - - Làm nền cho giấy cách điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.604 | 58063992 | - - - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.605 | 58063993 | - - - - Ruy băng loại dùng làm khoá kéo và có chiều rộng không quá 12 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.606 | 58063999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.607 | 58064000 | - Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.608 | 5807 | Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt thành hình hoặc kích cỡ, không thêu. | |||||||
7.609 | 58071000 | - Dệt thoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.610 | 580790 | - Loại khác: | |||||||
7.611 | 58079010 | - - Vải không dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.612 | 58079090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.613 | 5808 | Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự. | |||||||
7.614 | 580810 | - Các dải bện dạng chiếc: | |||||||
7.615 | 58081010 | - - Kết hợp với sợi cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.616 | 58081090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.617 | 580890 | - Loại khác: | |||||||
7.618 | 58089010 | - - Kết hợp với sợi cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.619 | 58089090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.620 | 5810 | Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn. | |||||||
7.621 | 58101000 | - Hàng thêu không lộ nền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.622 | - Hàng thêu khác: | ||||||||
7.623 | 58109100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.624 | 58109200 | - - Từ xơ nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.625 | 58109900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.626 | 5811 | Các sản phẩm dệt đã chần (quilted) dạng chiếc, bao gồm một hoặc nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10. | |||||||
7.627 | 58110010 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.628 | 58110090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.629 | Chương 59: Các loại vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp; các mặt hàng dệt thích hợp dùng trong công nghiệp | ||||||||
7.630 | 5901 | Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vải canvas đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng và các loại vải dệt đã được làm cứng tương tự để làm cốt mũ. | |||||||
7.631 | 59011000 | - Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.632 | 590190 | - Loại khác: | |||||||
7.633 | 59019010 | - - Vải can | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.634 | 59019020 | - - Vải canvas đã xử lý để vẽ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.635 | 59019090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.636 | 5902 | Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ ni lông hoặc các polyamit khác, các polyeste hoặc viscose rayon. | |||||||
7.637 | 590210 | - Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: | |||||||
7.638 | - - Vải tráng cao su làm mép lốp: | ||||||||
7.639 | 59021011 | - - - Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.640 | 59021019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.641 | - - Loại khác: | ||||||||
7.642 | 59021091 | - - - Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.643 | 59021099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.644 | 590220 | - Từ các polyeste: | |||||||
7.645 | 59022020 | - - Vải tráng cao su làm mép lốp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.646 | - - Loại khác: | ||||||||
7.647 | 59022091 | - - - Chứa bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.648 | 59022099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.649 | 59029000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.650 | 5903 | Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02. | |||||||
7.651 | 590310 | - Với poly(vinyl clorua): | |||||||
7.652 | 59031010 | - - Vải lót | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.653 | 59031090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.654 | 59032000 | - Với polyurethan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.655 | 590390 | - Loại khác: | |||||||
7.656 | 59039010 | - - Vải canvas đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với nylon hoặc các polyamit khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.657 | 59039090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.658 | 5904 | Vải sơn, đã hoặc chưa cắt thành hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình. | |||||||
7.659 | 59041000 | - Vải sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.660 | 59049000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.661 | 5905 | Các loại vải dệt phủ tường. | |||||||
7.662 | 59050010 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.663 | 59050090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.664 | 5906 | Vải dệt cao su hoá, trừ các loại thuộc nhóm 59.02. | |||||||
7.665 | 59061000 | - Băng dính có chiều rộng không quá 20 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.666 | - Loại khác: | ||||||||
7.667 | 59069100 | - - Vải dệt kim hoặc vải móc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.668 | 590699 | - - Loại khác: | |||||||
7.669 | 59069910 | - - - Tấm vải cao su phù hợp sử dụng tại bệnh viện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.670 | 59069990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.671 | 5907 | Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; vải canvas được vẽ làm phông cảnh cho rạp hát, phông trường quay hoặc loại tương tự. | |||||||
7.672 | 59070010 | - Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với dầu hoặc các chế phẩm từ dầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.673 | 59070030 | - Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với hoá chất chịu lửa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.674 | 59070040 | - Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với nhung xơ vụn, toàn bộ bề mặt được phủ với xơ vụn dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.675 | 59070050 | - Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ lớp sáp, hắc ín, bi-tum hoặc các sản phẩm tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.676 | 59070060 | - Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các vật liệu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.677 | 59070090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.678 | 5908 | Các loại bấc dệt thoi, kết, tết hoặc dệt kim, dùng cho đèn, bếp dầu, bật lửa, nến hoặc loại tương tự; mạng đèn măng xông và các loại vải dệt kim hình ống dùng làm mạng đèn măng xông, đã hoặc chưa ngâm tẩm. | |||||||
7.679 | 59080010 | - Bấc; mạng đèn măng xông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4Q; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.680 | 59080090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4Q; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.681 | 5909 | Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót hoặc không lót, bọc vỏ cứng hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác. | |||||||
7.682 | 59090010 | - Các loại vòi cứu hỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.683 | 59090090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.684 | 5911 | Các sản phẩm và mặt hàng dệt, phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại Chú giải 8 của Chương này. | |||||||
7.685 | 59111000 | - Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ, hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại sử dụng cho băng kim máy chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su, để | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.686 | 59112000 | - Vải dùng để rây sàng (bolting cloth), đã hoặc chưa hoàn thiện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.687 | - Vải dệt và phớt, được dệt vòng liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp, dùng cho máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc xi măng amiăng): | ||||||||
7.688 | 59113100 | - - Định lượng dưới 650 g/m2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.689 | 59113200 | - - Định lượng từ 650 g/m2 trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.690 | 59114000 | - Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.691 | 591190 | - Loại khác: | |||||||
7.692 | 59119010 | - - Miếng đệm và miếng chèn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.693 | 59119090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.694 | Chương 60: Các loại hàng dệt kim hoặc móc | ||||||||
7.695 | 6001 | Vải nổi vòng (pile), kể cả các loại vải "vòng lông dài" (long pile) và khăn lông (terry), dệt kim hoặc móc. | |||||||
7.696 | 60011000 | - Vải "vòng lông dài" (long pile) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.697 | - Vải tạo vòng lông (looped pile): | ||||||||
7.698 | 60012100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.699 | 60012200 | - - Từ xơ nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.700 | 60012900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.701 | - Loại khác: | ||||||||
7.702 | 60019100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.703 | 600192 | - - Từ xơ nhân tạo: | |||||||
7.704 | 60019220 | - - - Vải nổi vòng (pile) từ xơ staple 100% polyeste, có chiều rộng không nhỏ hơn 63,5 mm nhưng không quá 76,2 mm, phù hợp để sử dụng trong sản xuất con lăn sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.705 | 60019230 | - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.706 | 60019290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.707 | 60019900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.708 | 6002 | Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, có hàm lượng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng, trừ loại thuộc nhóm 60.01. | |||||||
7.709 | 60024000 | - Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng nhưng không có sợi cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.710 | 60029000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.711 | 6003 | Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02. | |||||||
7.712 | 60031000 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.713 | 60032000 | - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.714 | 60033000 | - Từ các xơ tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.715 | 60034000 | - Từ các xơ tái tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.716 | 60039000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.717 | 6004 | Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30 cm, có hàm lượng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng, trừ các loại thuộc nhóm 60.01. | |||||||
7.718 | 600410 | - Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng nhưng không bao gồm sợi cao su: | |||||||
7.719 | 60041010 | - - Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm không quá 20% tính theo khối lượng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | R VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.720 | 60041090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | R VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.721 | 60049000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.722 | 6005 | Vải dệt kim đan dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc các nhóm 60.01 đến 60.04. | |||||||
7.723 | - Từ bông: | ||||||||
7.724 | 60052100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.725 | 60052200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.726 | 60052300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.727 | 60052400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.728 | - Từ xơ tổng hợp: | ||||||||
7.729 | 60053500 | - - Các loại vải được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 Chương này | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.730 | 600536 | - - Loại khác, chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: | |||||||
7.731 | 60053610 | - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo khối lượng dùng để làm quần áo bơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.732 | 60053690 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.733 | 600537 | - - Loại khác, đã nhuộm: | |||||||
7.734 | 60053710 | - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo khối lượng dùng để làm quần áo bơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.735 | 60053790 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.736 | 600538 | - - Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau: | |||||||
7.737 | 60053810 | - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo khối lượng dùng để làm quần áo bơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.738 | 60053890 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.739 | 600539 | - - Loại khác, đã in: | |||||||
7.740 | 60053910 | - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo khối lượng dùng để làm quần áo bơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.741 | 60053990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.742 | - Từ xơ tái tạo: | ||||||||
7.743 | 60054100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.744 | 60054200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.745 | 60054300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.746 | 60054400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.747 | 600590 | - Loại khác: | |||||||
7.748 | 60059010 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.749 | 60059090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.750 | 6006 | Vải dệt kim hoặc móc khác. | |||||||
7.751 | 60061000 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.752 | - Từ bông: | ||||||||
7.753 | 60062100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.754 | 60062200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.755 | 60062300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.756 | 60062400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.757 | - Từ xơ sợi tổng hợp: | ||||||||
7.758 | 600631 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: | |||||||
7.759 | 60063110 | - - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.760 | 60063120 | - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.761 | 60063190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.762 | 600632 | - - Đã nhuộm: | |||||||
7.763 | 60063210 | - - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.764 | 60063220 | - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.765 | 60063290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.766 | 600633 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau: | |||||||
7.767 | 60063310 | - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.768 | 60063390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.769 | 600634 | - - Đã in: | |||||||
7.770 | 60063410 | - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.771 | 60063490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.772 | - Từ xơ tái tạo: | ||||||||
7.773 | 600641 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: | |||||||
7.774 | 60064110 | - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.775 | 60064190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.776 | 600642 | - - Đã nhuộm: | |||||||
7.777 | 60064210 | - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.778 | 60064290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.779 | 600643 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau: | |||||||
7.780 | 60064310 | - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.781 | 60064390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.782 | 600644 | - - Đã in: | |||||||
7.783 | 60064410 | - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | R.VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.784 | 60064490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | R.VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.785 | 60069000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.786 | Chương 61: Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc | ||||||||
7.787 | 6101 | Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại th | |||||||
7.788 | 61012000 | - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.789 | 61013000 | - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.790 | 61019000 | - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.791 | 6102 | Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại | |||||||
7.792 | 61021000 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.793 | 61022000 | - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.794 | 61023000 | - Từ sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.795 | 61029000 | - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.796 | 6103 | Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc. | |||||||
7.797 | 61031000 | - Bộ com-lê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.798 | - Bộ quần áo đồng bộ: | ||||||||
7.799 | 61032200 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.800 | 61032300 | - - Từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |