Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
7.401 | 57019019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.402 | 57019020 | - - Từ xơ đay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.403 | - - Loại khác: | ||||||||
7.404 | 57019091 | - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.405 | 57019099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.406 | 5702 | Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không tạo búi hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thoi thủ công tương tự . | |||||||
7.407 | 57021000 | - Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thoi thủ công tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.408 | 57022000 | - Hàng trải sàn từ xơ dừa (coir) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.409 | - Loại khác, có cấu tạo nổi vòng, chưa hoàn thiện: | ||||||||
7.410 | 57023100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.411 | 57023200 | - - Từ các vật liệu dệt nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.412 | 570239 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.413 | 57023910 | - - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.414 | 57023920 | - - - Từ xơ đay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.415 | 57023990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.416 | - Loại khác, có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện: | ||||||||
7.417 | 570241 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||||
7.418 | 57024110 | - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.419 | 57024190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.420 | 570242 | - - Từ vật liệu dệt nhân tạo: | |||||||
7.421 | 57024210 | - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.422 | 57024290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.423 | 570249 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.424 | - - - Từ bông: | ||||||||
7.425 | 57024911 | - - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.426 | 57024919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.427 | 57024920 | - - - Từ xơ đay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.428 | - - - Loại khác: | ||||||||
7.429 | 57024991 | - - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.430 | 57024999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.431 | 570250 | - Loại khác, không có cấu tạo nổi vòng, chưa hoàn thiện: | |||||||
7.432 | 57025010 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.433 | 57025020 | - - Từ xơ đay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.434 | 57025090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.435 | - Loại khác, không có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện: | ||||||||
7.436 | 570291 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||||
7.437 | 57029110 | - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.438 | 57029190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.439 | 570292 | - - Từ vật liệu dệt nhân tạo: | |||||||
7.440 | 57029210 | - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4Q; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.441 | 57029290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4Q; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.442 | 570299 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.443 | - - - Từ bông: | ||||||||
7.444 | 57029911 | - - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.445 | 57029919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.446 | 57029920 | - - - Từ xơ đay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.447 | - - - Loại khác: | ||||||||
7.448 | 57029991 | - - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.449 | 57029999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.450 | 5703 | Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác (kể cả thảm cỏ), tạo búi, đã hoặc chưa hoàn thiện. | |||||||
7.451 | 570310 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||||
7.452 | 57031010 | - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.453 | 57031020 | - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.454 | 57031030 | - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.455 | 57031090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.456 | - Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: | ||||||||
7.457 | 57032100 | - - Thảm cỏ (turf) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.458 | 570329 | - - Loại khác: | |||||||
7.459 | 57032910 | - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.460 | 57032990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.461 | - Từ các vật liệu dệt nhân tạo khác: | ||||||||
7.462 | 57033100 | - - Thảm cỏ (turf) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.463 | 570339 | - - Loại khác: | |||||||
7.464 | 57033910 | - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.465 | 57033990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.466 | 570390 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.467 | - - Từ bông: | ||||||||
7.468 | 57039011 | - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.469 | 57039019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.470 | - - Từ xơ đay: | ||||||||
7.471 | 57039021 | - - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.472 | 57039022 | - - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.473 | 57039029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.474 | - - Loại khác: | ||||||||
7.475 | 57039091 | - - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.476 | 57039092 | - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.477 | 57039093 | - - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.478 | 57039099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.479 | 5704 | Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không tạo búi hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện. | |||||||
7.480 | 57041000 | - Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.481 | 57042000 | - Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.482 | 57049000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.483 | 5705 | Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện. | |||||||
7.484 | - Từ bông: | ||||||||
7.485 | 57050011 | - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.486 | 57050019 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.487 | - Từ xơ đay: | ||||||||
7.488 | 57050021 | - - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.489 | 57050029 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.490 | - Loại khác: | ||||||||
7.491 | 57050091 | - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.492 | 57050092 | - - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.493 | 57050099 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.494 | Chương 58: Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt tạo búi; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu | ||||||||
7.495 | 5801 | Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06. | |||||||
7.496 | 580110 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||||
7.497 | 58011010 | - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.498 | 58011090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.499 | - Từ bông: | ||||||||
7.500 | 580121 | - - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: | |||||||
7.501 | 58012110 | - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.502 | 58012190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.503 | 580122 | - - Nhung kẻ đã cắt: | |||||||
7.504 | 58012210 | - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.505 | 58012290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.506 | 580123 | - - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: | |||||||
7.507 | 58012310 | - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.508 | 58012390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.509 | 580126 | - - Các loại vải sơnin (chenille): | |||||||
7.510 | 58012610 | - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.511 | 58012690 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.512 | 580127 | - - Vải có sợi dọc nổi vòng: | |||||||
7.513 | 58012710 | - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.514 | 58012790 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.515 | - Từ xơ nhân tạo: | ||||||||
7.516 | 580131 | - - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: | |||||||
7.517 | 58013110 | - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.518 | 58013190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.519 | 580132 | - - Nhung kẻ đã cắt: | |||||||
7.520 | 58013210 | - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.521 | 58013290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.522 | 580133 | - - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: | |||||||
7.523 | 58013310 | - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.524 | 58013390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.525 | 580136 | - - Các loại vải sơnin (chenille): | |||||||
7.526 | 58013610 | - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.527 | 58013690 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.528 | 580137 | - - Vải có sợi dọc nổi vòng: | |||||||
7.529 | - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp: | ||||||||
7.530 | 58013711 | - - - - Sợi nổi vòng đã cắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.531 | 58013712 | - - - - Sợi nổi vòng không cắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.532 | - - - Loại khác: | ||||||||
7.533 | 58013791 | - - - - Sợi nổi vòng đã cắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.534 | 58013792 | - - - - Sợi nổi vòng không cắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.535 | 580190 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.536 | - - Từ tơ tằm: | ||||||||
7.537 | 58019011 | - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.538 | 58019019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.539 | - - Loại khác: | ||||||||
7.540 | 58019091 | - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.541 | 58019099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.542 | 5802 | Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt tạo búi, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03. | |||||||
7.543 | 580210 | - Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông: | |||||||
7.544 | 58021010 | - - Chưa tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.545 | 58021090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.546 | 580220 | - Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.547 | 58022010 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.548 | 58022090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.549 | 580230 | - Các loại vải dệt tạo búi: | |||||||
7.550 | 58023010 | - - Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.551 | 58023020 | - - Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.552 | 58023030 | - - Dệt thoi, từ vật liệu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.553 | 58023090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.554 | 5803 | Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06. | |||||||
7.555 | 58030010 | - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.556 | 58030020 | - Từ xơ nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.557 | 58030030 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.558 | 58030090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.559 | 5804 | Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06. | |||||||
7.560 | 580410 | - Vải tuyn và vải dệt lưới khác: | |||||||
7.561 | - - Từ tơ tằm: | ||||||||
7.562 | 58041011 | - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.563 | 58041019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.564 | - - Từ bông: | ||||||||
7.565 | 58041021 | - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.566 | 58041029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.567 | - - Loại khác: | ||||||||
7.568 | 58041091 | - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.569 | 58041099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.570 | - Ren dệt bằng máy: | ||||||||
7.571 | 580421 | - - Từ xơ nhân tạo: | |||||||
7.572 | 58042110 | - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.573 | 58042190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.574 | 580429 | - - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.575 | 58042910 | - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.576 | 58042990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.577 | 58043000 | - Ren làm bằng tay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.578 | 5805 | Thảm trang trí dệt thoi thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện. | |||||||
7.579 | 58050010 | - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.580 | 58050090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.581 | 5806 | Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs). | |||||||
7.582 | 580610 | - Vải dệt thoi nổi vòng (kể cả vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt nổi vòng tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille): | |||||||
7.583 | 58061010 | - - Từ tơ tằm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.584 | 58061020 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.585 | 58061090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.586 | 580620 | - Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng: | |||||||
7.587 | 58062010 | - - Băng loại dùng để quấn tay cầm hoặc cán của các dụng cụ thể thao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.588 | 58062090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.589 | - Vải dệt thoi khác: | ||||||||
7.590 | 580631 | - - Từ bông: | |||||||
7.591 | 58063110 | - - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.592 | 58063120 | - - - Làm nền cho giấy cách điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.593 | 58063130 | - - - Ruy băng loại dùng làm khoá kéo và có chiều rộng không quá 12 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.594 | 58063190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.595 | 580632 | - - Từ xơ nhân tạo: | |||||||
7.596 | 58063210 | - - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải dùng làm dây đai an toàn ghế ngồi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.597 | 58063240 | - - - Làm nền cho giấy cách điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.598 | 58063250 | - - - Ruy băng loại dùng làm khoá kéo và có chiều rộng không quá 12 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.599 | 58063290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.600 | 580639 | - - Từ các vật liệu dệt khác: |