Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
7.201 | 55081090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.202 | 550820 | - Từ xơ staple tái tạo: | |||||||
7.203 | 55082010 | - - Đã đóng gói để bán lẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.204 | 55082090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.205 | 5509 | Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ. | |||||||
7.206 | - Có hàm lượng xơ staple bằng ni lông hoặc các polyamit khác chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.207 | 55091100 | - - Sợi đơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.208 | 55091200 | - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.209 | - Có hàm lượng xơ staple polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.210 | 55092100 | - - Sợi đơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.211 | 55092200 | - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.212 | - Có hàm lượng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.213 | 55093100 | - - Sợi đơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.214 | 55093200 | - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.215 | - Sợi khác, có hàm lượng xơ staple tổng hợp chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.216 | 55094100 | - - Sợi đơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.217 | 55094200 | - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | R VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.218 | - Sợi khác, từ xơ staple polyeste: | ||||||||
7.219 | 55095100 | - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.220 | 550952 | - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||||
7.221 | 55095210 | - - - Sợi đơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.222 | 55095290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.223 | 55095300 | - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.224 | 55095900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.225 | - Sợi khác, từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: | ||||||||
7.226 | 55096100 | - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.227 | 55096200 | - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.228 | 55096900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.229 | - Sợi khác: | ||||||||
7.230 | 55099100 | - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.231 | 55099200 | - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.232 | 55099900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.233 | 5510 | Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ. | |||||||
7.234 | - Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.235 | 55101100 | - - Sợi đơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.236 | 55101200 | - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.237 | 55102000 | - Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.238 | 55103000 | - Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.239 | 55109000 | - Sợi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.240 | 5511 | Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ. | |||||||
7.241 | 551110 | - Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | |||||||
7.242 | 55111010 | - - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.243 | 55111090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.244 | 551120 | - Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng: | |||||||
7.245 | 55112010 | - - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.246 | 55112090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.247 | 55113000 | - Từ xơ staple tái tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.248 | 5512 | Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng. | |||||||
7.249 | - Có hàm lượng xơ staple polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.250 | 55121100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.251 | 55121900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.252 | - Có hàm lượng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.253 | 55122100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.254 | 55122900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.255 | - Loại khác: | ||||||||
7.256 | 55129100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.257 | 55129900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.258 | 5513 | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, định lượng không quá 170 g/m2. | |||||||
7.259 | - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: | ||||||||
7.260 | 55131100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.261 | 55131200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.262 | 55131300 | - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.263 | 55131900 | - - Vải dệt thoi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.264 | - Đã nhuộm: | ||||||||
7.265 | 55132100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.266 | 55132300 | - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.267 | 55132900 | - - Vải dệt thoi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.268 | - Từ các sợi có các màu khác nhau: | ||||||||
7.269 | 55133100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.270 | 55133900 | - - Vải dệt thoi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.271 | - Đã in: | ||||||||
7.272 | 55134100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.273 | 55134900 | - - Vải dệt thoi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.274 | 5514 | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, định lượng trên 170 g/m2. | |||||||
7.275 | - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: | ||||||||
7.276 | 55141100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.277 | 55141200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.278 | 55141900 | - - Vải dệt thoi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.279 | - Đã nhuộm: | ||||||||
7.280 | 55142100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.281 | 55142200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.282 | 55142300 | - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.283 | 55142900 | - - Vải dệt thoi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.284 | 55143000 | - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.285 | - Đã in: | ||||||||
7.286 | 55144100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.287 | 55144200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.288 | 55144300 | - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.289 | 55144900 | - - Vải dệt thoi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.290 | 5515 | Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp. | |||||||
7.291 | - Từ xơ staple polyeste: | ||||||||
7.292 | 55151100 | - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple viscose rayon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.293 | 55151200 | - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.294 | 55151300 | - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.295 | 55151900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.296 | - Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: | ||||||||
7.297 | 55152100 | - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.298 | 55152200 | - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.299 | 55152900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.300 | - Vải dệt thoi khác: | ||||||||
7.301 | 55159100 | - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.302 | 551599 | - - Loại khác: | |||||||
7.303 | 55159910 | - - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.304 | 55159990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.305 | 5516 | Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo. | |||||||
7.306 | - Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.307 | 55161100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.308 | 55161200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.309 | 55161300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.310 | 55161400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.311 | - Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: | ||||||||
7.312 | 55162100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.313 | 55162200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.314 | 55162300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.315 | 55162400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.316 | - Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | ||||||||
7.317 | 55163100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.318 | 55163200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.319 | 55163300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.320 | 55163400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.321 | - Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: | ||||||||
7.322 | 55164100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.323 | 55164200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.324 | 55164300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.325 | 55164400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.326 | - Loại khác: | ||||||||
7.327 | 55169100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.328 | 55169200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.329 | 55169300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.330 | 55169400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.331 | Chương 56: Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, chão bện (cordage), thừng và cáp và các sản phẩm của chúng | ||||||||
7.332 | 5601 | Mền xơ bằng vật liệu dệt và các sản phẩm của nó; các loại xơ dệt, chiều dài không quá 5 mm (xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps). | |||||||
7.333 | - Mền xơ từ vật liệu dệt và các sản phẩm của nó: | ||||||||
7.334 | 56012100 | - - Từ bông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.335 | 560122 | - - Từ xơ nhân tạo: | |||||||
7.336 | 56012210 | - - - Tô (tow) đầu lọc thuốc lá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.337 | 56012290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.338 | 56012900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.339 | 560130 | - Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ: | |||||||
7.340 | 56013010 | - - Xơ vụn polyamit | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.341 | 56013020 | - - Xơ vụn bằng polypropylen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.342 | 56013090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.343 | 5602 | Phớt, nỉ đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp. | |||||||
7.344 | 56021000 | - Phớt, nỉ xuyên kim và vải khâu đính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.345 | - Phớt, nỉ khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp: | ||||||||
7.346 | 56022100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.347 | 56022900 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.348 | 56029000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.349 | 5603 | Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp. | |||||||
7.350 | - Bằng filament nhân tạo: | ||||||||
7.351 | 56031100 | - - Định lượng không quá 25 g/m2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.352 | 56031200 | - - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.353 | 56031300 | - - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.354 | 56031400 | - - Định lượng trên 150 g/m2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.355 | - Loại khác: | ||||||||
7.356 | 56039100 | - - Định lượng không quá 25 g/m2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.357 | 56039200 | - - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.358 | 56039300 | - - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.359 | 56039400 | - - Định lượng trên 150 g/m2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.360 | 5604 | Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, và dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic. | |||||||
7.361 | 56041000 | - Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.362 | 560490 | - Loại khác: | |||||||
7.363 | 56049010 | - - Chỉ giả catgut, bằng sợi tơ tằm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.364 | 56049020 | - - Sợi dệt được ngâm tẩm cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.365 | 56049030 | - - Sợi có độ bền cao từ polyeste, ni lông hoặc polyamit khác hoặc từ viscose rayon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.366 | 56049090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.367 | 5607 | Dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp, đã hoặc chưa tết hoặc bện và đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic. | |||||||
7.368 | - Từ xidan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây thùa (Agave): | ||||||||
7.369 | 56072100 | - - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.370 | 56072900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.371 | - Từ polyetylen hoặc polypropylen: | ||||||||
7.372 | 56074100 | - - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.373 | 56074900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.374 | 560750 | - Từ xơ tổng hợp khác: | |||||||
7.375 | 56075010 | - - Sợi bện (cord) cho dây đai chữ V làm từ xơ nhân tạo đã xử lý bằng resorcinol formaldehyde; sợi polyamit và sợi polytetrafloro-ethylen có độ mảnh lớn hơn 10.000 decitex, dùng để làm kín các loại bơm, van và các sản phẩm tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.376 | 56075090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.377 | 560790 | - Loại khác: | |||||||
7.378 | 56079010 | - - Từ các xơ tái tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.379 | - - Từ xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee) hoặc các xơ (lá thực vật) cứng khác: | ||||||||
7.380 | 56079021 | - - - Từ xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.381 | 56079022 | - - - Từ các xơ (lá thực vật) cứng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.382 | 56079030 | - - Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.383 | 56079090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.384 | 5608 | Tấm lưới được thắt nút bằng sợi xe, chão bện (cordage) hoặc thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ vật liệu dệt. | |||||||
7.385 | - Từ vật liệu dệt nhân tạo: | ||||||||
7.386 | 56081100 | - - Lưới đánh cá thành phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.387 | 560819 | - - Loại khác: | |||||||
7.388 | 56081920 | - - - Túi lưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.389 | 56081990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.390 | 560890 | - Loại khác: | |||||||
7.391 | 56089010 | - - Túi lưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.392 | 56089090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.393 | Chương 57: Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác | ||||||||
7.394 | 5701 | Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, thắt nút, đã hoặc chưa hoàn thiện. | |||||||
7.395 | 570110 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||||
7.396 | 57011010 | - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.397 | 57011090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.398 | 570190 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||||
7.399 | - - Từ bông: | ||||||||
7.400 | 57019011 | - - - Thảm cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |