Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
7.001 | - Xơ dừa và xơ chuối abaca: | ||||||||
7.002 | 53050021 | - - Xơ dừa, loại thô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
7.003 | 53050022 | - - Xơ dừa khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
7.004 | 53050023 | - - Xơ chuối abaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
7.005 | 53050090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
7.006 | 5306 | Sợi lanh. | |||||||
7.007 | 53061000 | - Sợi đơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.008 | 53062000 | - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.009 | 5307 | Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03. | |||||||
7.010 | 53071000 | - Sợi đơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.011 | 53072000 | - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.012 | 5308 | Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy. | |||||||
7.013 | 53081000 | - Sợi dừa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7.014 | 53082000 | - Sợi gai dầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.015 | 530890 | - Loại khác: | |||||||
7.016 | 53089010 | - - Sợi giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.017 | 53089090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.018 | 5309 | Vải dệt thoi từ sợi lanh. | |||||||
7.019 | - Có hàm lượng lanh chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.020 | 53091100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.021 | 53091900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.022 | - Có hàm lượng lanh chiếm dưới 85% tính theo khối lượng: | ||||||||
7.023 | 53092100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.024 | 53092900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.025 | 5310 | Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03. | |||||||
7.026 | 531010 | - Chưa tẩy trắng: | |||||||
7.027 | 53101010 | - - Vải dệt vân điểm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.028 | 53101090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.029 | 53109000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.030 | 5311 | Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy. | |||||||
7.031 | 53110010 | - Được in bằng phương pháp batik truyền thống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.032 | 53110020 | - Vải bố (burlap) từ xơ chuối abaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.033 | 53110090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.034 | Chương 54: Sợi filament nhân tạo; dải và các dạng tương tự từ nguyên liệu dệt nhân tạo | ||||||||
7.035 | 5401 | Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. | |||||||
7.036 | 540110 | - Từ sợi filament tổng hợp: | |||||||
7.037 | 54011010 | - - Đã đóng gói để bán lẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.038 | 54011090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.039 | 540120 | - Từ sợi filament tái tạo: | |||||||
7.040 | 54012010 | - - Đã đóng gói để bán lẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.041 | 54012090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.042 | 5402 | Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex. | |||||||
7.043 | - Sợi có độ bền cao làm từ ni lông hoặc các polyamit khác, đã hoặc chưa làm dún: | ||||||||
7.044 | 54021100 | - - Từ các aramit | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.045 | 54021900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.046 | 54022000 | - Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, đã hoặc chưa làm dún | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.047 | - Sợi dún: | ||||||||
7.048 | 54023100 | - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.049 | 54023200 | - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.050 | 540233 | - - Từ các polyeste: | |||||||
7.051 | 54023310 | - - - Loại có màu trừ màu trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.052 | 54023390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.053 | 54023400 | - - Từ polypropylen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.054 | 54023900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.055 | - Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét: | ||||||||
7.056 | 540244 | - - Từ nhựa đàn hồi: | |||||||
7.057 | 54024410 | - - - Từ các polyeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.058 | 54024420 | - - - Từ polypropylen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.059 | 54024490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.060 | 54024500 | - - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.061 | 540246 | - - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng | |||||||
7.062 | 54024610 | - - - Loại có màu trừ màu trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.063 | 54024690 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.064 | 540247 | - - Loại khác, từ các polyeste : | |||||||
7.065 | 54024710 | - - - Loại có màu trừ màu trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.066 | 54024790 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.067 | 54024800 | - - Loại khác, từ polypropylen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.068 | 54024900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.069 | - Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét: | ||||||||
7.070 | 54025100 | - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.071 | 54025200 | - - Từ các polyeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.072 | 54025300 | - - Từ polypropylen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.073 | 54025900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.074 | - Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: | ||||||||
7.075 | 54026100 | - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.076 | 54026200 | - - Từ các polyeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.077 | 54026300 | - - Từ polypropylen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.078 | 54026900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.079 | 5403 | Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex. | |||||||
7.080 | 54031000 | - Sợi có độ bền cao từ viscose rayon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.081 | - Sợi khác, đơn: | ||||||||
7.082 | 540331 | - - Từ viscose rayon, không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét: | |||||||
7.083 | 54033110 | - - - Sợi dún | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.084 | 54033190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.085 | 540332 | - - Từ viscose rayon, xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét: | |||||||
7.086 | 54033210 | - - - Sợi dún | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.087 | 54033290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.088 | 540333 | - - Từ xenlulo axetat: | |||||||
7.089 | 54033310 | - - - Sợi dún | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.090 | 54033390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.091 | 540339 | - - Loại khác: | |||||||
7.092 | 54033910 | - - - Sợi dún | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.093 | 54033990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.094 | - Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: | ||||||||
7.095 | 540341 | - - Từ viscose rayon: | |||||||
7.096 | 54034110 | - - - Sợi dún | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.097 | 54034190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.098 | 54034200 | - - Từ xenlulo axetat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.099 | 54034900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.100 | 5404 | Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm nhân tạo) từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm. | |||||||
7.101 | - Sợi monofilament: | ||||||||
7.102 | 54041100 | - - Từ nhựa đàn hồi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.103 | 54041200 | - - Loại khác, từ polypropylen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.104 | 54041900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.105 | 54049000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.106 | 5407 | Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04. | |||||||
7.107 | 540710 | - Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác: | |||||||
7.108 | 54071020 | - - Vải làm lốp xe; vải làm băng tải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.109 | - - Loại khác: | ||||||||
7.110 | 54071091 | - - - Chưa tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.111 | 54071099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.112 | 54072000 | - Vải dệt thoi từ dải hoặc dạng tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.113 | 54073000 | - Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.114 | - Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.115 | 540741 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: | |||||||
7.116 | 54074110 | - - - Vải lưới ni lông dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích hợp để sử dụng như vật liệu gia cố cho vải sơn dầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.117 | 54074190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.118 | 54074200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.119 | 54074300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | R VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.120 | 54074400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.121 | - Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament polyeste dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.122 | 54075100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.123 | 54075200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.124 | 54075300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.125 | 54075400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.126 | - Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.127 | 540761 | - - Có hàm lượng sợi filament polyeste không dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | |||||||
7.128 | 54076110 | - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.129 | 54076190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.130 | 540769 | - - Loại khác: | |||||||
7.131 | 54076910 | - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.132 | 54076990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.133 | - Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.134 | 54077100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.135 | 54077200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.136 | 54077300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.137 | 54077400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.138 | - Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: | ||||||||
7.139 | 54078100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.140 | 54078200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.141 | 54078300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.142 | 54078400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.143 | - Vải dệt thoi khác: | ||||||||
7.144 | 54079100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.145 | 54079200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.146 | 54079300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.147 | 54079400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.148 | 5408 | Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05. | |||||||
7.149 | 540810 | - Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao viscose rayon: | |||||||
7.150 | 54081010 | - - Chưa tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.151 | 54081090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.152 | - Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tái tạo hoặc dải hoặc dạng tương tự chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | ||||||||
7.153 | 54082100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.154 | 54082200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.155 | 54082300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.156 | 54082400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.157 | - Vải dệt thoi khác: | ||||||||
7.158 | 54083100 | - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.159 | 54083200 | - - Đã nhuộm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.160 | 54083300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.161 | 54083400 | - - Đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.162 | Chương 55: Xơ sợi staple nhân tạo | ||||||||
7.163 | 5501 | Tô (tow) filament tổng hợp. | |||||||
7.164 | - Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: | ||||||||
7.165 | 55011100 | - - Từ các aramit | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.166 | 55011900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.167 | 55012000 | - Từ các polyeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.168 | 55013000 | - Từ acrylic hoặc modacrylic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.169 | 55014000 | - Từ polypropylen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.170 | 55019000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.171 | 5502 | Tô (tow) filament tái tạo. | |||||||
7.172 | 55021000 | - Từ xenlulo axetat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.173 | 55029000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.174 | 5503 | Xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi. | |||||||
7.175 | - Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: | ||||||||
7.176 | 55031100 | - - Từ các aramit | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.177 | 55031900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.178 | 550320 | - Từ các polyeste: | |||||||
7.179 | 55032010 | - - Loại có màu trừ màu trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.180 | 55032090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.181 | 55033000 | - Từ acrylic hoặc modacrylic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.182 | 55034000 | - Từ polypropylen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.183 | 550390 | - Loại khác: | |||||||
7.184 | 55039010 | - - Từ polyvinyl alcohol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.185 | 55039090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.186 | 5504 | Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi. | |||||||
7.187 | 55041000 | - Từ viscose rayon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.188 | 55049000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.189 | 5505 | Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo. | |||||||
7.190 | 55051000 | - Từ các xơ tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.191 | 55052000 | - Từ các xơ tái tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.192 | 5506 | Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi. | |||||||
7.193 | 55061000 | - Từ ni lông hoặc các polyamit khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.194 | 55062000 | - Từ các polyeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.195 | 55063000 | - Từ acrylic hoặc modacrylic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.196 | 55064000 | - Từ polypropylen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.197 | 55069000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7.198 | 5508 | Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. | |||||||
7.199 | 550810 | - Từ xơ staple tổng hợp: | |||||||
7.200 | 55081010 | - - Đã đóng gói để bán lẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |