Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
6.401 | 48043190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.402 | 480439 | - - Loại khác: | |||||||
6.403 | 48043910 | - - - Có độ bền ướt từ 40 g đến 60 g, dùng để sản xuất băng dán gỗ dán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.404 | 48043920 | - - - Giấy và bìa dùng để làm bao bì thực phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.405 | 48043990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.406 | - Giấy và bìa kraft khác có định lượng trên 150 g/m2 nhưng dưới 225 g/m2: | ||||||||
6.407 | 480441 | - - Chưa tẩy trắng: | |||||||
6.408 | 48044110 | - - - Giấy kraft cách điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.409 | 48044190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.410 | 480442 | - - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình hoá học trên 95% so với tổng lượng bột giấy tính theo khối lượng: | |||||||
6.411 | 48044210 | - - - Giấy và bìa dùng để làm bao bì thực phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.412 | 48044290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.413 | 480449 | - - Loại khác: | |||||||
6.414 | 48044910 | - - - Giấy và bìa dùng để làm bao bì thực phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.415 | 48044990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.416 | - Giấy và bìa kraft khác có định lượng từ 225 g/m2 trở lên: | ||||||||
6.417 | 480451 | - - Chưa tẩy trắng: | |||||||
6.418 | 48045110 | - - - Giấy kraft cách điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.419 | 48045120 | - - - Bìa ép có định lượng từ 600g/m2 trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.420 | 48045130 | - - - Có độ bền ướt từ 40 g đến 60 g, dùng để sản xuất băng dán gỗ dán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.421 | 48045190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.422 | 480452 | - - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình hoá học trên 95% so với tổng lượng bột giấy tính theo khối lượng: | |||||||
6.423 | 48045210 | - - - Giấy và bìa dùng để làm bao bì thực phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.424 | 48045290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.425 | 480459 | - - Loại khác: | |||||||
6.426 | 48045910 | - - - Giấy và bìa dùng để làm bao bì thực phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.427 | 48045990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.428 | 4805 | Giấy và bìa không tráng khác, ở dạng cuộn hoặc tờ, chưa được gia công hoặc xử lý hơn mức đã chi tiết trong Chú giải 3 của Chương này. | |||||||
6.429 | - Giấy để tạo lớp sóng: | ||||||||
6.430 | 48051100 | - - Từ bột giấy bán hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.431 | 48051200 | - - Từ bột giấy rơm rạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.432 | 480519 | - - Loại khác: | |||||||
6.433 | 48051910 | - - - Định lượng trên 150 g/m2 nhưng dưới 225 g/m2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.434 | 48051990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.435 | - Bìa lớp mặt (chủ yếu hoặc toàn bộ từ bột giấy tái chế): | ||||||||
6.436 | 48052400 | - - Có định lượng từ 150 g/m2 trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.437 | 480525 | - - Định lượng trên 150 g/m2: | |||||||
6.438 | 48052510 | - - - Có định lượng dưới 225 g/m2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.439 | 48052590 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.440 | 480530 | - Giấy bao gói làm từ bột giấy sulphit: | |||||||
6.441 | 48053010 | - - Giấy đã nhuộm màu dùng để bao quanh hộp diêm bằng gỗ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.442 | 48053090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.443 | 48054000 | - Giấy lọc và bìa lọc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.444 | 48055000 | - Giấy nỉ và bìa nỉ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.445 | - Loại khác: | ||||||||
6.446 | 480591 | - - Có định lượng từ 150 g/m2 trở xuống: | |||||||
6.447 | 48059110 | - - - Giấy dùng để lót vào giữa các sản phẩm thuỷ tinh phẳng khi đóng gói, có hàm lượng nhựa không quá 0,6% tính theo khối lượng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.448 | 48059120 | - - - Loại dùng để sản xuất giấy vàng mã | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.449 | 48059190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.450 | 480592 | - - Có định lượng trên 150 g/m2 nhưng dưới 225 g/m2: | |||||||
6.451 | 48059210 | - - - Giấy và bìa nhiều lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.452 | 48059290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.453 | 480593 | - - Có định lượng từ 225 g/m2 trở lên: | |||||||
6.454 | 48059310 | - - - Giấy và bìa nhiều lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.455 | 48059320 | - - - Giấy thấm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.456 | 48059390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.457 | 4806 | Giấy giả da (parchment) gốc thực vật, giấy không thấm dầu mỡ, giấy can, giấy bóng mờ và giấy bóng trong hoặc các loại giấy trong khác, dạng cuộn hoặc tờ. | |||||||
6.458 | 48061000 | - Giấy giả da gốc thực vật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.459 | 48062000 | - Giấy không thấm dầu mỡ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.460 | 48063000 | - Giấy can | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.461 | 48064000 | - Giấy bóng mờ và giấy bóng trong hoặc các loại giấy trong khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.462 | 4808 | Giấy và bìa, đã tạo sóng (có hoặc không dán các lớp mặt phẳng), đã làm chun, làm nhăn, rập nổi hoặc đục lỗ, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ các loại thuộc nhóm 48.03. | |||||||
6.463 | 48081000 | - Giấy và bìa sóng, đã hoặc chưa đục lỗ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.464 | 48084000 | - Giấy kraft, đã làm chun hoặc làm nhăn, có hoặc không rập nổi hoặc đục lỗ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.465 | 480890 | - Loại khác: | |||||||
6.466 | 48089020 | - - Đã làm chun hoặc làm nhăn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.467 | 48089030 | - - Đã rập nổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.468 | 48089090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.469 | 4809 | Giấy than, giấy tự nhân bản và các loại giấy sao chép hoặc giấy chuyển khác (kể cả giấy đã tráng hoặc thấm tẩm dùng cho giấy nến nhân bản hoặc các tấm in offset), đã hoặc chưa in, dạng cuộn hoặc tờ. | |||||||
6.470 | 48092000 | - Giấy tự nhân bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.471 | 480990 | - Loại khác: | |||||||
6.472 | 48099010 | - - Giấy than và các loại giấy sao chép tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.473 | 48099090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.474 | 4810 | Giấy và bìa, đã tráng một hoặc cả hai mặt bằng cao lanh (China clay) hoặc bằng các chất vô cơ khác, có hoặc không có chất kết dính, và không có lớp phủ tráng nào khác, có hoặc không nhuộm màu bề mặt, có hoặc không trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặ | |||||||
6.475 | - Giấy và bìa loại dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ bản khác, không chứa bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc quá trình hoá cơ hoặc có hàm lượng các bột giấy này không quá 10% so với tổng lượng bột giấy tính theo khối lượng: | ||||||||
6.476 | 481013 | - - Dạng cuộn: | |||||||
6.477 | 48101310 | - - - Đã in, loại dùng cho máy ghi tự động, có chiều rộng từ 150 mm trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.478 | - - - Loại khác: | ||||||||
6.479 | 48101391 | - - - - Có chiều rộng từ 150 mm trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.480 | 48101399 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.481 | 481014 | - - Dạng tờ với một chiều không quá 435 mm và chiều kia không quá 297 mm ở dạng không gấp: | |||||||
6.482 | 48101410 | - - - Đã in, dùng cho máy ghi tự động, không có chiều nào trên 360 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.483 | - - - Loại khác: | ||||||||
6.484 | 48101491 | - - - - Không có chiều nào trên 360 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.485 | 48101499 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.486 | 481019 | - - Loại khác: | |||||||
6.487 | 48101910 | - - - Đã in, loại dùng cho máy ghi tự động, không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.488 | 48101990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.489 | - Giấy và bìa loại dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ bản khác, có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc quá trình hoá cơ trên 10% so với tổng lượng bột giấy tính theo khối lượng: | ||||||||
6.490 | 481022 | - - Giấy tráng nhẹ: | |||||||
6.491 | 48102210 | - - - Đã in, loại dùng cho máy ghi tự động, ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm, hoặc ở dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.492 | 48102290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.493 | 481029 | - - Loại khác: | |||||||
6.494 | 48102910 | - - - Đã in, loại dùng cho máy ghi tự động, ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm, hoặc ở dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.495 | - - - Loại khác: | ||||||||
6.496 | 48102991 | - - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm, hoặc dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.497 | 48102999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.498 | - Giấy kraft và bìa kraft, trừ loại dùng để viết, in hoặc dùng cho các mục đích đồ bản khác: | ||||||||
6.499 | 481031 | - - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình hoá học trên 95% so với tổng lượng bột giấy tính theo khối lượng, và có định lượng từ 150g/m2 trở xuống: | |||||||
6.500 | 48103130 | - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.501 | 48103190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.502 | 481032 | - - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình hoá học trên 95% so với tổng lượng bột giấy tính theo khối lượng, và có định lượng trên 150 g/m2: | |||||||
6.503 | 48103230 | - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.504 | 48103290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.505 | 481039 | - - Loại khác: | |||||||
6.506 | 48103930 | - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.507 | 48103990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.508 | - Giấy và bìa khác: | ||||||||
6.509 | 481092 | - - Loại nhiều lớp: | |||||||
6.510 | 48109240 | - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.511 | 48109290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.512 | 481099 | - - Loại khác: | |||||||
6.513 | 48109940 | - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.514 | 48109990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.515 | 4811 | Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10. | |||||||
6.516 | 481110 | - Giấy và bìa đã quét hắc ín, chất bi-tum hoặc nhựa đường: | |||||||
6.517 | 48111020 | - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 15cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.518 | 48111090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.519 | - Giấy và bìa dính hoặc đã quét chất kết dính: | ||||||||
6.520 | 481141 | - - Loại tự dính: | |||||||
6.521 | 48114120 | - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 15 cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.522 | 48114190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.523 | 48114900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.524 | - Giấy và bìa đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic (trừ chất kết dính): | ||||||||
6.525 | 481151 | - - Loại đã tẩy trắng, định lượng trên 150 g/m2: | |||||||
6.526 | - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 15 cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp: | ||||||||
6.527 | 48115131 | - - - - Tấm phủ sàn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.528 | 48115139 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.529 | - - - Loại khác: | ||||||||
6.530 | 48115191 | - - - - Tấm phủ sàn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.531 | 48115199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.532 | 481159 | - - Loại khác: | |||||||
6.533 | 48115920 | - - - Giấy và bìa đã phủ cả hai mặt bằng màng plastic trong suốt và được lót trong bằng một lớp nhôm mỏng, sử dụng để đóng gói thực phẩm dạng lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.534 | - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 15 cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp: | ||||||||
6.535 | 48115941 | - - - - Tấm phủ sàn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.536 | 48115949 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.537 | - - - Loại khác: | ||||||||
6.538 | 48115991 | - - - - Tấm phủ sàn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.539 | 48115999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.540 | 481160 | - Giấy và bìa, đã tráng, thấm, tẩm hoặc phủ bằng sáp, sáp parafin, stearin, dầu hoặc glyxerin: | |||||||
6.541 | 48116020 | - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 15cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.542 | - - Loại khác: | ||||||||
6.543 | 48116091 | - - - Tấm phủ sàn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.544 | 48116099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.545 | 481190 | - Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo khác: | |||||||
6.546 | - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 15 cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp: | ||||||||
6.547 | 48119041 | - - - Tấm phủ sàn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.548 | 48119042 | - - - Giấy tạo vân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.549 | 48119049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.550 | - - Loại khác: | ||||||||
6.551 | 48119091 | - - - Tấm phủ sàn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.552 | 48119092 | - - - Giấy tạo vân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.553 | 48119093 | - - - Loại khác, tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.554 | 48119099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.555 | 4813 | Giấy cuốn thuốc lá điếu, đã hoặc chưa cắt theo cỡ hoặc ở dạng tập nhỏ hoặc cuốn sẵn thành ống. | |||||||
6.556 | 48131000 | - Dạng tập hoặc cuốn sẵn thành ống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.557 | 481320 | - Dạng cuộn với chiều rộng không quá 5 cm: | |||||||
6.558 | 48132010 | - - Giấy sáp ghép đầu lọc thuốc lá điếu (cigarette tipping paper) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.559 | - - Loại khác, không phủ: | ||||||||
6.560 | 48132021 | - - - Giấy bọc thuốc lá (Tobacco wrapping paper) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.561 | 48132022 | - - - Giấy cuốn đầu lọc có độ xốp hơn 12 cm3 (min-1. cm-2) trong đơn vị thấm khí CORESTA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.562 | 48132023 | - - - Giấy cuốn đầu lọc khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.563 | 48132029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.564 | - - Loại khác, đã phủ: | ||||||||
6.565 | 48132031 | - - - Giấy bọc thuốc lá (Tobacco wrapping paper) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.566 | 48132032 | - - - Giấy cuốn đầu lọc (Plug wrap paper) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.567 | 48132039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.568 | 481390 | - Loại khác: | |||||||
6.569 | - - Dạng cuộn với chiều rộng trên 5 cm, đã phủ: | ||||||||
6.570 | 48139011 | - - - Giấy bọc thuốc lá (Tobacco wrapping paper) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.571 | 48139012 | - - - Giấy sáp ghép đầu lọc thuốc lá điếu (cigarette tipping paper) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.572 | 48139019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.573 | - - Loại khác: | ||||||||
6.574 | 48139091 | - - - Giấy bọc thuốc lá (Tobacco wrapping paper) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.575 | 48139099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.576 | 4814 | Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy. | |||||||
6.577 | 481420 | - Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, bao gồm giấy đã được tráng hoặc phủ, trên bề mặt, bằng một lớp plastic có hạt nổi, rập nổi, nhuộm màu, in hình hoặc trang trí cách khác: | |||||||
6.578 | 48142010 | - - Có chiều rộng không quá 60 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.579 | - - Loại khác: | ||||||||
6.580 | 48142091 | - - - Giấy dán tường dạng tranh (Photo murals) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.581 | 48142099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.582 | 48149000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.583 | 4816 | Giấy than, giấy tự nhân bản và các loại giấy dùng để sao chụp khác hoặc giấy chuyển (trừ các loại thuộc nhóm 48.09), giấy nến nhân bản và các tấm in offset, bằng giấy, đã hoặc chưa đóng hộp. | |||||||
6.584 | 481620 | - Giấy tự nhân bản: | |||||||
6.585 | 48162010 | - - Dạng cuộn với chiều rộng trên 15 cm nhưng không quá 36 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.586 | 48162090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.587 | 481690 | - Loại khác: | |||||||
6.588 | 48169010 | - - Giấy than | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.589 | 48169020 | - - Giấy dùng để sao chụp khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.590 | 48169030 | - - Tấm in offset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.591 | 48169040 | - - Giấy chuyển nhiệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.592 | 48169050 | - - Loại khác, dạng cuộn có chiều rộng trên 15 cm nhưng không quá 36 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.593 | 48169090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.594 | 4817 | Phong bì, bưu thiếp dạng phong bì (letter cards), bưu thiếp trơn và bưu thiếp dạng thư tín (correspondence cards), bằng giấy hoặc bìa; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc bìa, có chứa văn phòng phẩm bằng giấy. | |||||||
6.595 | 48171000 | - Phong bì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.596 | 48172000 | - Bưu thiếp dạng phong bì (letter cards), bưu thiếp trơn và bưu thiếp dạng thư tín (correspondence cards) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.597 | 48173000 | - Hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc bìa, có chứa văn phòng phẩm bằng giấy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.598 | 4818 | Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo, dùng trong gia đình hoặc vệ sinh, dạng cuộn có chiều rộng không quá 36 cm, hoặc cắt theo hình dạng hoặc kích thước; khăn tay, giấy lụa lau, khăn lau, khăn trải bàn, khăn ăn (serviettes), | |||||||
6.599 | 48181000 | - Giấy vệ sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.600 | 48182000 | - Khăn tay, giấy lụa lau chùi hoặc lau mặt và khăn lau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |