Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
6.001 | 44072933 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.002 | 44072939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.003 | - - - Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.): | ||||||||
6.004 | 44072942 | - - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.005 | 44072943 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.006 | 44072949 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.007 | - - - Gỗ Ramin (Gonystylus spp.): | ||||||||
6.008 | 44072951 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.009 | 44072959 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.010 | - - - Gỗ Balau (Shorea spp.): | ||||||||
6.011 | 44072972 | - - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.012 | 44072973 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.013 | 44072979 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.014 | - - - Gỗ Mengkulang (Heritiera spp.): | ||||||||
6.015 | 44072982 | - - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.016 | 44072983 | - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.017 | 44072989 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.018 | - - - Loại khác: | ||||||||
6.019 | 44072991 | - - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.020 | 44072992 | - - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.021 | 44072994 | - - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.022 | 44072995 | - - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria), loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.023 | 44072996 | - - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.024 | 44072997 | - - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.025 | 44072998 | - - - - Loại khác, đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.026 | 44072999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.027 | - Loại khác: | ||||||||
6.028 | 440791 | - - Gỗ sồi (Quercus spp.): | |||||||
6.029 | 44079120 | - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.030 | 44079130 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.031 | 44079190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.032 | 440792 | - - Gỗ dẻ gai (Fagus spp.): | |||||||
6.033 | 44079210 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.034 | 44079290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.035 | 440793 | - - Gỗ thích (Acer spp.): | |||||||
6.036 | 44079310 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.037 | 44079390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.038 | 440794 | - - Gỗ anh đào (Prunus spp.): | |||||||
6.039 | 44079410 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.040 | 44079490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.041 | 440795 | - - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.): | |||||||
6.042 | 44079510 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.043 | 44079590 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.044 | 440796 | - - Gỗ bạch dương (Betula spp.): | |||||||
6.045 | 44079610 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.046 | 44079690 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.047 | 440797 | - - Gỗ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.): | |||||||
6.048 | 44079710 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.049 | 44079790 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.050 | 440799 | - - Loại khác: | |||||||
6.051 | 44079910 | - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.052 | 44079990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.053 | 4408 | Tấm gỗ để làm lớp mặt (kể cả những tấm thu được bằng cách lạng gỗ ghép), để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ghép tương tự khác và gỗ khác, đã được xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, chà nhám, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6 mm. | |||||||
6.054 | 440810 | - Từ cây lá kim: | |||||||
6.055 | 44081010 | - - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng loại sử dụng để sản xuất bút chì ; gỗ thông Radiata loại sử dụng để sản xuất ván ghép (blockboard) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.056 | 44081030 | - - Làm lớp mặt (face veneer sheets) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.057 | 44081090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.058 | - Từ gỗ nhiệt đới: | ||||||||
6.059 | 44083100 | - - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.060 | 440839 | - - Loại khác: | |||||||
6.061 | 44083910 | - - - Thanh mỏng bằng gỗ Jelutong loại sử dụng để sản xuất bút chì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.062 | 44083920 | - - - Làm lớp mặt (face veneer sheets) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.063 | 44083990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.064 | 440890 | - Loại khác: | |||||||
6.065 | 44089010 | - - Làm lớp mặt (face veneer sheets) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.066 | 44089090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.067 | 4409 | Gỗ (kể cả gỗ thanh và viền dải gỗ trang trí (friezes) để làm sàn packê (parquet flooring), chưa lắp ghép) được tạo dáng liên tục (làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, vát cạnh, ghép chữ V, tạo gân, gờ dạng chuỗi hạt, tạo khuôn hình, tiện tròn hoặc gia công tương | |||||||
6.068 | 44091000 | - Từ cây lá kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.069 | - Từ cây không thuộc loài lá kim: | ||||||||
6.070 | 44092100 | - - Của tre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.071 | 44092200 | - - Từ gỗ nhiệt đới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.072 | 44092900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.073 | 4410 | Ván dăm, ván dăm định hướng (OSB) và các loại ván tương tự (ví dụ, ván xốp) bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa liên kết bằng keo hoặc bằng các chất kết dính hữu cơ khác. | |||||||
6.074 | - Bằng gỗ: | ||||||||
6.075 | 44101100 | - - Ván dăm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.076 | 44101200 | - - Ván dăm định hướng (OSB) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.077 | 44101900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.078 | 44109000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.079 | 4411 | Ván sợi bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa ghép lại bằng keo hoặc bằng các chất kết dính hữu cơ khác. | |||||||
6.080 | - Ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF): | ||||||||
6.081 | 44111200 | - - Loại có chiều dày không quá 5 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.082 | 44111300 | - - Loại có chiều dày trên 5 mm nhưng không quá 9 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.083 | 44111400 | - - Loại có chiều dày trên 9 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.084 | - Loại khác: | ||||||||
6.085 | 44119200 | - - Có tỷ trọng trên 0,8 g/cm³ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.086 | 44119300 | - - Có tỷ trọng trên 0,5 g/cm³ nhưng không quá 0,8 g/cm³ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.087 | 44119400 | - - Có tỷ trọng không quá 0,5 g/cm³ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.088 | 4412 | Gỗ dán, tấm gỗ dán veneer và các loại gỗ ghép tương tự. | |||||||
6.089 | 44121000 | - Của tre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.090 | - Gỗ dán khác, chỉ bao gồm những lớp gỗ (trừ tre), mỗi lớp có chiều dày không quá 6 mm: | ||||||||
6.091 | 44123100 | - - Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ nhiệt đới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.092 | 44123300 | - - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loài cây lá kim thuộc các loài cây trăn (Alnus spp.), cây tần bì (Fraxinus spp.), cây dẻ gai (Fagus spp.), cây bạch dương (Betula spp.), cây anh đào (Prunus spp.), cây hạt dẻ (Castanea spp.) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.093 | 44123400 | - - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim chưa được chi tiết tại phân nhóm 4412.33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.094 | 44123900 | - - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.095 | - Gỗ veneer nhiều lớp (LVL): | ||||||||
6.096 | 441241 | - - Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ nhiệt đới: | |||||||
6.097 | 44124110 | - - - Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ tếch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.098 | 44124190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.099 | 44124200 | - - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.100 | 44124900 | - - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.101 | - Tấm khối, tấm mỏng và tấm lót : | ||||||||
6.102 | 44125100 | - - Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ nhiệt đới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.103 | 44125200 | - - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.104 | 44125900 | - - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.105 | - Loại khác: | ||||||||
6.106 | 441291 | - - Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ nhiệt đới: | |||||||
6.107 | 44129110 | - - - Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ tếch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.108 | 44129190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.109 | 44129200 | - - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.110 | 44129900 | - - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.111 | 4414 | Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự. | |||||||
6.112 | 44141000 | - Từ gỗ nhiệt đới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.113 | 44149000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.114 | 4415 | Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự, bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác, bằng gỗ; kệ có thể tháo lắp linh hoạt (pallet collars) bằng gỗ. | |||||||
6.115 | 44151000 | - Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự; tang cuốn cáp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.116 | 44152000 | - Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; kệ có thể tháo lắp linh hoạt (pallet collars) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.117 | 4416 | Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong. | |||||||
6.118 | 44160010 | - Tấm ván cong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.119 | 44160090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.120 | 4417 | Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân và cán chổi hoặc bàn chải, bằng gỗ; cốt và khuôn giày hoặc ủng, bằng gỗ. | |||||||
6.121 | 44170010 | - Khuôn (phom) của giày hoặc ủng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.122 | 44170090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.123 | 4418 | Đồ mộc dùng trong xây dựng, kể cả tấm gỗ có lõi xốp, tấm lát sàn đã lắp ghép và ván lợp (shingles and shakes). | |||||||
6.124 | - Cửa sổ, cửa sổ kiểu Pháp và khung cửa sổ: | ||||||||
6.125 | 44181100 | - - Từ gỗ nhiệt đới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.126 | 44181900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.127 | - Cửa ra vào và khung cửa ra vào và ngưỡng cửa của chúng: | ||||||||
6.128 | 44182100 | - - Từ gỗ nhiệt đới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.129 | 44182900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.130 | 44183000 | - Trụ và dầm ngoài các sản phẩm thuộc phân nhóm 4418.81 đến 4418.89 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.131 | 44184000 | - Ván cốp pha xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.132 | 44185000 | - Ván lợp (shingles and shakes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.133 | - Tấm lát sàn đã lắp ghép: | ||||||||
6.134 | 441873 | - - Từ tre hoặc có ít nhất lớp trên cùng (lớp phủ) từ tre: | |||||||
6.135 | 44187310 | - - - Cho sàn khảm (mosaic floors) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.136 | 44187320 | - - - Loại khác, nhiều lớp từ tre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.137 | 44187390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.138 | 44187400 | - - Loại khác, cho sàn khảm (mosaic floors) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.139 | 44187500 | - - Loại khác, nhiều lớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.140 | 44187900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.141 | - Sản phẩm gỗ kết cấu kỹ thuật: | ||||||||
6.142 | 441881 | - - Gỗ ghép nhiều lớp bằng keo (glulam): | |||||||
6.143 | 44188110 | - - - Hình khối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.144 | 44188190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.145 | 44188200 | - - Gỗ ghép nhiều lớp xếp vuông góc (CLT hoặc X-lam) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.146 | 44188300 | - - Dầm chữ I | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.147 | 44188900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.148 | - Loại khác: | ||||||||
6.149 | 44189100 | - - Của tre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.150 | 44189200 | - - Tấm gỗ có lõi xốp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.151 | 44189900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.152 | 4419 | Bộ đồ ăn và bộ đồ làm bếp, bằng gỗ. | |||||||
6.153 | - Từ tre: | ||||||||
6.154 | 44191100 | - - Thớt cắt bánh mì, thớt chặt và các loại thớt tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.155 | 44191200 | - - Đũa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.156 | 44191900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.157 | 44192000 | - Từ gỗ nhiệt đới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.158 | 44199000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.159 | 4420 | Gỗ khảm và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ trang sức hoặc đựng dao kéo, và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng gỗ; các loại đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94. | |||||||
6.160 | - Tượng nhỏ và đồ trang trí khác: | ||||||||
6.161 | 44201100 | - - Từ gỗ nhiệt đới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.162 | 44201900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.163 | 442090 | - Loại khác: | |||||||
6.164 | 44209010 | - - Các đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.165 | 44209020 | - - Hộp và các vật chứa nhỏ khác dùng và thích hợp để mang trong túi (pocket), trong túi xách hoặc bên người | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.166 | 44209090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.167 | 4421 | Các sản phẩm bằng gỗ khác. | |||||||
6.168 | 44211000 | - Mắc treo quần áo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.169 | 44212000 | - Quan tài | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.170 | - Loại khác: | ||||||||
6.171 | 442191 | - - Từ tre: | |||||||
6.172 | 44219110 | - - - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi, guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.173 | 44219120 | - - - Thanh gỗ để làm diêm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.174 | 44219130 | - - - Que kẹo, que kem và thìa xúc kem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.175 | 44219140 | - - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.176 | 44219150 | - - - Chuỗi hạt cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.177 | 44219160 | - - - Tăm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.178 | 44219170 | - - - Các loại que dùng để làm nhang (nén hương) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.179 | 44219190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.180 | 442199 | - - Loại khác: | |||||||
6.181 | 44219910 | - - - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi, guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.182 | 44219920 | - - - Thanh gỗ để làm diêm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.183 | 44219930 | - - - Móc gỗ hoặc ghim gỗ dùng cho giày, dép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.184 | 44219940 | - - - Que kẹo, que kem và thìa xúc kem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.185 | 44219970 | - - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.186 | 44219980 | - - - Tăm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.187 | - - - Loại khác: | ||||||||
6.188 | 44219993 | - - - - Chuỗi hạt cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.189 | 44219994 | - - - - Chuỗi hạt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.190 | 44219995 | - - - - Các loại que dùng để làm nhang (nén hương) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.191 | 44219996 | - - - - Lõi gỗ ghép (barecore) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.192 | 44219999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
6.193 | Chương 45: Lie và các sản phẩm bằng lie | ||||||||
6.194 | 4501 | Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế; lie phế liệu; lie đã ép, nghiền thành hạt hoặc thành bột. | |||||||
6.195 | 45011000 | - Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.196 | 45019000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.197 | 4503 | Các sản phẩm bằng lie tự nhiên. | |||||||
6.198 | 45031000 | - Nút và nắp đậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.199 | 45039000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6.200 | 4504 | Lie kết dính (có hoặc không có chất gắn) và các sản phẩm bằng lie kết dính. |