Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
5.601 | 40122030 | - - Loại sử dụng cho phương tiện bay | * | ||||||
5.602 | 40122040 | - - Loại dùng cho xe môtô | * | ||||||
5.603 | 40122050 | - - Loại dùng cho xe đạp | * | ||||||
5.604 | 40122060 | - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | * | ||||||
5.605 | - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87: | ||||||||
5.606 | 40122071 | - - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp | * | ||||||
5.607 | 40122079 | - - - Loại khác | * | ||||||
5.608 | 40122080 | - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.27 | * | ||||||
5.609 | - - Loại khác: | ||||||||
5.610 | 40122091 | - - - Lốp trơn | * | ||||||
5.611 | 40122099 | - - - Loại khác | * | ||||||
5.612 | 401290 | - Loại khác: | |||||||
5.613 | - - Lốp đặc: | ||||||||
5.614 | 40129014 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm | * | ||||||
5.615 | 40129017 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm | * | ||||||
5.616 | 40129019 | - - - Loại khác | * | ||||||
5.617 | - - Lốp nửa đặc: | ||||||||
5.618 | 40129021 | - - - Chiều rộng không quá 450 mm | * | ||||||
5.619 | 40129022 | - - - Có chiều rộng trên 450 mm | * | ||||||
5.620 | - - Hoa lốp đắp lại: | ||||||||
5.621 | 40129071 | - - - Chiều rộng không quá 450 mm | * | ||||||
5.622 | 40129072 | - - - Có chiều rộng trên 450 mm | * | ||||||
5.623 | 40129080 | - - Lót vành | * | ||||||
5.624 | 40129090 | - - Loại khác | * | ||||||
5.625 | 4013 | Săm các loại, bằng cao su. | |||||||
5.626 | 401310 | - Loại dùng cho ô tô con (motor car) (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua), ô tô khách hoặc ô tô chở hàng: | |||||||
5.627 | - - Loại dùng cho ô tô con (motor car) (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua): | ||||||||
5.628 | 40131011 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.629 | 40131019 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.630 | - - Loại dùng cho ô tô khách (buses) hoặc ô tô chở hàng (lorries): | ||||||||
5.631 | 40131021 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.632 | 40131029 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.633 | 40132000 | - Loại dùng cho xe đạp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.634 | 401390 | - Loại khác: | |||||||
5.635 | - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: | ||||||||
5.636 | 40139011 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.637 | 40139019 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.638 | 40139020 | - - Loại dùng cho xe môtô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.639 | - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87: | ||||||||
5.640 | 40139031 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.641 | 40139039 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.642 | 40139040 | - - Loại sử dụng cho phương tiện bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.643 | - - Loại khác: | ||||||||
5.644 | 40139091 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.645 | 40139099 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.646 | 4014 | Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối bằng cao su cứng. | |||||||
5.647 | 40141000 | - Bao tránh thai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.648 | 401490 | - Loại khác: | |||||||
5.649 | 40149010 | - - Núm vú của bình cho trẻ em ăn và các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.650 | 40149040 | - - Nút đậy dùng cho dược phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.651 | 40149050 | - - Bao ngón tay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.652 | 40149090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.653 | 4015 | Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng. | |||||||
5.654 | - Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay: | ||||||||
5.655 | 401512 | - - Loại dùng cho các mục đích y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y: | |||||||
5.656 | 40151210 | - - - Bằng cao su tự nhiên lưu hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.657 | 40151290 | - - - Bằng cao su lưu hóa khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.658 | 401519 | - - Loại khác: | |||||||
5.659 | 40151910 | - - - Bằng cao su tự nhiên lưu hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.660 | 40151990 | - - - Bằng cao su lưu hóa khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.661 | 401590 | - Loại khác: | |||||||
5.662 | 40159010 | - - Tạp dề chì để chống phóng xạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.663 | 40159020 | - - Bộ đồ của thợ lặn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.664 | 40159090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.665 | 4016 | Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng. | |||||||
5.666 | 401610 | - Từ cao su xốp: | |||||||
5.667 | 40161010 | - - Lót, đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc cho các đồ phụ trợ của quần áo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.668 | 40161020 | - - Tấm, miếng ghép với nhau để lát nền và ốp tường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.669 | 40161090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.670 | - Loại khác: | ||||||||
5.671 | 401691 | - - Tấm phủ sàn và tấm, đệm trải sàn (mat): | |||||||
5.672 | 40169110 | - - - Tấm, đệm (mat) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.673 | 40169120 | - - - Dạng tấm rời để ghép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.674 | 40169190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.675 | 401692 | - - Tẩy: | |||||||
5.676 | 40169210 | - - - Đầu tẩy (eraser tips) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.677 | 40169290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.678 | 401693 | - - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác: | |||||||
5.679 | 40169310 | - - - Loại dùng để cách điện cho các chân tụ điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.680 | 40169320 | - - - Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.681 | 40169390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.682 | 40169400 | - - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không thể bơm hơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.683 | 40169500 | - - Các sản phẩm có thể bơm hơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.684 | 401699 | - - Loại khác: | |||||||
5.685 | - - - Bộ phận và phụ kiện dùng cho xe thuộc Chương 87: | ||||||||
5.686 | 40169911 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05, trừ viền cao su quanh kính cửa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.687 | 40169912 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.688 | 40169913 | - - - - Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.689 | 40169915 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 hoặc 87.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.690 | 40169916 | - - - - Chắn bùn xe đạp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.691 | 40169917 | - - - - Bộ phận của xe đạp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.692 | 40169918 | - - - - Phụ kiện khác của xe đạp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.693 | 40169919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.694 | 40169920 | - - - Bộ phận và phụ kiện của dù xoay thuộc nhóm 88.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.695 | 40169930 | - - - Dải cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.696 | 40169940 | - - - Tấm, miếng rời ghép với nhau để ốp tường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.697 | - - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác: | ||||||||
5.698 | 40169951 | - - - - Trục lăn cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.699 | 40169952 | - - - - Cốt làm lốp (Tyre mould bladders) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.700 | 40169953 | - - - - Nắp chụp cách điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.701 | 40169954 | - - - - Vòng và vỏ bọc bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.702 | 40169959 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.703 | 40169960 | - - - Lót đường ray (rail pad) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.704 | 40169970 | - - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.705 | - - - Loại khác: | ||||||||
5.706 | 40169991 | - - - - Khăn trải bàn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.707 | 40169999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.708 | 4017 | Cao su cứng (ví dụ, ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng. | |||||||
5.709 | 40170010 | - Tấm, miếng ghép với nhau để lát nền và ốp tường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.710 | 40170020 | - Các sản phẩm bằng cao su cứng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.711 | 40170090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.712 | Chương 41: Da sống (trừ da lông) và da thuộc | ||||||||
5.713 | 4101 | Da sống của động vật họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc động vật họ ngựa (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ. | |||||||
5.714 | 41012000 | - Da sống nguyên con, chưa xẻ, khối lượng da một con không quá 8 kg khi làm khô đơn giản, 10 kg khi muối khô, hoặc 16 kg ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc được bảo quản cách khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.715 | 41015000 | - Da sống nguyên con, khối lượng trên 16 kg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.716 | 410190 | - Loại khác, kể cả da mông, khuỷu và bụng: | |||||||
5.717 | 41019010 | - - Đã được chuẩn bị để thuộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.718 | 41019090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.719 | 4102 | Da sống của cừu hoặc cừu non (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hóa hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), có hoặc không còn lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở Chú giải 1(c) của Chương này. | |||||||
5.720 | 41021000 | - Loại còn lông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.721 | - Loại không còn lông: | ||||||||
5.722 | 41022100 | - - Đã được axit hoá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.723 | 41022900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.724 | 4103 | Da sống của loài động vật khác (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong Chú giải 1(b) hoặc 1(c) | |||||||
5.725 | 41032000 | - Của loài bò sát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.726 | 41033000 | - Của lợn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.727 | 41039000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.728 | 4104 | Da thuộc hoặc da mộc của động vật họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc động vật họ ngựa, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm. | |||||||
5.729 | - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh): | ||||||||
5.730 | 410411 | - - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn): | |||||||
5.731 | 41041110 | - - - Của động vật họ trâu bò, đã thuộc thực vật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.732 | 41041190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.733 | 41041900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.734 | - Ở dạng khô (mộc): | ||||||||
5.735 | 41044100 | - - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
5.736 | 41044900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.737 | 4105 | Da thuộc hoặc da mộc của cừu hoặc cừu non, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm. | |||||||
5.738 | 41051000 | - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.739 | 41053000 | - Ở dạng khô (mộc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
5.740 | 4106 | Da thuộc hoặc da mộc của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm. | |||||||
5.741 | - Của dê hoặc dê non: | ||||||||
5.742 | 41062100 | - - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.743 | 41062200 | - - Ở dạng khô (mộc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
5.744 | - Của lợn: | ||||||||
5.745 | 41063100 | - - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.746 | 41063200 | - - Ở dạng khô (mộc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
5.747 | 41064000 | - Của loài bò sát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện có chuyển đổi từ da ướt sang da khô |
5.748 | - Loại khác: | ||||||||
5.749 | 41069100 | - - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.750 | 41069200 | - - Ở dạng khô (mộc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
5.751 | 4107 | Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da giấy, của động vật họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc của động vật họ ngựa, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14. | |||||||
5.752 | - Da nguyên con: | ||||||||
5.753 | 41071100 | - - Da cật, chưa xẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.754 | 41071200 | - - Da váng có mặt cật (da lộn) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.755 | 41071900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.756 | - Loại khác, kể cả nửa con: | ||||||||
5.757 | 41079100 | - - Da cật, chưa xẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.758 | 41079200 | - - Da váng có mặt cật (da lộn) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.759 | 41079900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.760 | 4113 | Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da giấy, của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14. | |||||||
5.761 | 41131000 | - Của dê hoặc dê non | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.762 | 41132000 | - Của lợn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.763 | 41133000 | - Của loài bò sát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.764 | 41139000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.765 | 4114 | Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp); da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ kim loại. | |||||||
5.766 | 41141000 | - Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.767 | 41142000 | - Da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.768 | 4115 | Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn; da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da. | |||||||
5.769 | 41151000 | - Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.770 | 41152000 | - Da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da, các loại bột da | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.771 | Chương 42: Các sản phẩm bằng da thuộc; yên cương và bộ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự; các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ ruột con tằm) | ||||||||
5.772 | 4202 | Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đự | |||||||
5.773 | - Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho học sinh và các loại đồ chứa tương tự: | ||||||||
5.774 | 420211 | - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp: | |||||||
5.775 | 42021110 | - - - Vali hoặc túi, cặp có kích thước tối đa 56cm x 45cm x 25cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
5.776 | 42021190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
5.777 | 420212 | - - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: | |||||||
5.778 | - - - Túi, cặp đeo vai cho học sinh: | ||||||||
5.779 | 42021211 | - - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.780 | 42021219 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.781 | - - - Loại khác: | ||||||||
5.782 | 42021291 | - - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.783 | 42021299 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.784 | 420219 | - - Loại khác: | |||||||
5.785 | 42021920 | - - - Mặt ngoài bằng bìa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
5.786 | 42021990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
5.787 | - Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm: | ||||||||
5.788 | 42022100 | - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
5.789 | 420222 | - - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt: | |||||||
5.790 | 42022210 | - - - Mặt ngoài bằng tấm plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.791 | 42022220 | - - - Mặt ngoài bằng vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.792 | 42022900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
5.793 | - Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay: | ||||||||
5.794 | 42023100 | - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
5.795 | 42023200 | - - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.796 | 42023900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
5.797 | - Loại khác: | ||||||||
5.798 | 420291 | - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp: | |||||||
5.799 | - - - Túi đựng đồ thể thao: | ||||||||
5.800 | 42029111 | - - - - Túi đựng đồ Bowling | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |