Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
5.401 | - - Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: | ||||||||
5.402 | 40011011 | - - - Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.403 | 40011019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.404 | - - Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: | ||||||||
5.405 | 40011021 | - - - Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.406 | 40011029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.407 | - Cao su tự nhiên ở dạng khác: | ||||||||
5.408 | 400121 | - - Tờ cao su xông khói: | |||||||
5.409 | 40012110 | - - - RSS hạng 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.410 | 40012120 | - - - RSS hạng 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.411 | 40012130 | - - - RSS hạng 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.412 | 40012140 | - - - RSS hạng 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.413 | 40012150 | - - - RSS hạng 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.414 | 40012190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.415 | 400122 | - - Cao su tự nhiên được định chuẩn về kỹ thuật (TSNR): | |||||||
5.416 | 40012210 | - - - TSNR 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.417 | 40012220 | - - - TSNR 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.418 | 40012230 | - - - TSNR L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.419 | 40012240 | - - - TSNR CV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.420 | 40012250 | - - - TSNR GP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.421 | 40012260 | - - - TSNR 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.422 | 40012290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.423 | 400129 | - - Loại khác: | |||||||
5.424 | 40012910 | - - - Cao su dạng tờ được làm khô bằng không khí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.425 | 40012920 | - - - Crếp từ mủ cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.426 | 40012930 | - - - Crếp làm đế giày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.427 | 40012950 | - - - Crếp loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.428 | 40012960 | - - - Cao su chế biến cao cấp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.429 | 40012970 | - - - Váng cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.430 | 40012980 | - - - Loại tận thu (trên cây, dưới đất hoặc loại đã xông khói) và phần thừa lại trên chén | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.431 | - - - Loại khác, dạng nguyên sinh: | ||||||||
5.432 | 40012994 | - - - - Cao su tự nhiên đã khử protein (DPNR) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.433 | 40012996 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.434 | 40012999 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.435 | 400130 | - Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự: | |||||||
5.436 | 40013020 | - - Dạng nguyên sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.437 | 40013090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.438 | 4002 | Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải. | |||||||
5.439 | - Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren-butadien đã được carboxyl hoá (XSBR): | ||||||||
5.440 | 40021100 | - - Dạng latex (dạng mủ cao su) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.441 | 400219 | - - Loại khác: | |||||||
5.442 | 40021910 | - - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.443 | 40021990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.444 | 400220 | - Cao su butadien (BR): | |||||||
5.445 | 40022010 | - - Dạng nguyên sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.446 | 40022090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.447 | - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su halo-isobuten-isopren (CIIR hoặc BIIR): | ||||||||
5.448 | 400231 | - - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR): | |||||||
5.449 | 40023110 | - - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.450 | 40023190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.451 | 400239 | - - Loại khác: | |||||||
5.452 | 40023910 | - - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.453 | 40023990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.454 | - Cao su chloroprene (chlorobutadiene) (CR): | ||||||||
5.455 | 40024100 | - - Dạng latex (dạng mủ cao su) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.456 | 400249 | - - Loại khác: | |||||||
5.457 | 40024910 | - - - Dạng nguyên sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.458 | 40024990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.459 | - Cao su acrylonitril-butadien (NBR): | ||||||||
5.460 | 40025100 | - - Dạng latex (dạng mủ cao su) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.461 | 400259 | - - Loại khác: | |||||||
5.462 | 40025910 | - - - Dạng nguyên sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.463 | 40025990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.464 | 400260 | - Cao su isopren (IR): | |||||||
5.465 | 40026010 | - - Dạng nguyên sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.466 | 40026090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.467 | 400270 | - Cao su diene chưa liên hợp- etylen- propylen (EPDM): | |||||||
5.468 | 40027010 | - - Dạng nguyên sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.469 | 40027090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.470 | 400280 | - Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này: | |||||||
5.471 | 40028010 | - - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.472 | 40028090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.473 | - Loại khác: | ||||||||
5.474 | 40029100 | - - Dạng latex (dạng mủ cao su) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.475 | 400299 | - - Loại khác: | |||||||
5.476 | 40029930 | - - - Cao su tự nhiên đã epoxy hóa (ENR) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.477 | 40029940 | - - - Loại khác, dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.478 | 40029990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.479 | 4005 | Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải. | |||||||
5.480 | 400510 | - Hỗn hợp với muội carbon hoặc silica: | |||||||
5.481 | 40051010 | - - Của nhựa tự nhiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.482 | 40051090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.483 | 40052000 | - Dạng hòa tan; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.484 | - Loại khác: | ||||||||
5.485 | 400591 | - - Dạng tấm, tờ và dải: | |||||||
5.486 | 40059110 | - - - Của nhựa tự nhiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.487 | 40059190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.488 | 400599 | - - Loại khác: | |||||||
5.489 | 40059910 | - - - Dạng latex (dạng mủ cao su) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.490 | 40059920 | - - - Cao su tự nhiên được pha trộn với các chất trừ carbon hoặc silica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.491 | 40059990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.492 | 4006 | Các dạng khác (ví dụ, thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ, đĩa và vòng), bằng cao su chưa lưu hóa. | |||||||
5.493 | 40061000 | - Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.494 | 400690 | - Loại khác: | |||||||
5.495 | - - Của nhựa tự nhiên: | ||||||||
5.496 | 40069011 | - - - Các sản phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.497 | 40069019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.498 | 40069090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.499 | 4008 | Tấm, tờ, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng. | |||||||
5.500 | - Từ cao su xốp: | ||||||||
5.501 | 400811 | - - Dạng tấm, tờ và dải: | |||||||
5.502 | 40081110 | - - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.503 | 40081120 | - - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp tường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.504 | 40081190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.505 | 40081900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.506 | - Từ cao su không xốp: | ||||||||
5.507 | 400821 | - - Dạng tấm, tờ và dải: | |||||||
5.508 | 40082110 | - - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.509 | 40082120 | - - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp tường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.510 | 40082130 | - - - Băng chắn nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.511 | 40082140 | - - - Tờ cao su dùng làm đế giày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.512 | 40082190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.513 | 40082900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.514 | 4009 | Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm). | |||||||
5.515 | - Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác: | ||||||||
5.516 | 40091100 | - - Không kèm phụ kiện ghép nối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.517 | 400912 | - - Có kèm phụ kiện ghép nối: | |||||||
5.518 | 40091210 | - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.519 | 40091290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.520 | - Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại: | ||||||||
5.521 | 400921 | - - Không kèm phụ kiện ghép nối: | |||||||
5.522 | 40092110 | - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.523 | 40092190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.524 | 400922 | - - Có kèm phụ kiện ghép nối: | |||||||
5.525 | 40092210 | - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.526 | 40092290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.527 | - Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt: | ||||||||
5.528 | 400931 | - - Không kèm phụ kiện ghép nối: | |||||||
5.529 | 40093110 | - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.530 | - - - Loại khác: | ||||||||
5.531 | 40093191 | - - - - Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.532 | 40093199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.533 | 400932 | - - Có kèm phụ kiện ghép nối: | |||||||
5.534 | 40093210 | - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.535 | 40093290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.536 | - Đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác: | ||||||||
5.537 | 400941 | - - Không kèm phụ kiện ghép nối: | |||||||
5.538 | 40094110 | - - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.539 | 40094190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.540 | 400942 | - - Có kèm phụ kiện ghép nối: | |||||||
5.541 | 40094210 | - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.542 | 40094220 | - - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.543 | 40094290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.544 | 4010 | Băng tải hoặc đai tải hoặc băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền, bằng cao su lưu hóa. | |||||||
5.545 | - Băng tải hoặc đai tải: | ||||||||
5.546 | 40101100 | - - Chỉ được gia cố bằng kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.547 | 40101200 | - - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.548 | 40101900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.549 | - Băng truyền hoặc đai truyền: | ||||||||
5.550 | 40103100 | - - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.551 | 40103200 | - - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.552 | 40103300 | - - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá 240 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.553 | 40103400 | - - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá 240 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.554 | 40103500 | - - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 150 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.555 | 40103600 | - - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150 cm nhưng không quá 198 cm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.556 | 40103900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.557 | 4011 | Lốp bằng cao su loại bơm hơi, chưa qua sử dụng. | |||||||
5.558 | 40111000 | - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.559 | 401120 | - Loại dùng cho ô tô khách (buses) hoặc ô tô chở hàng (lorries): | |||||||
5.560 | - - Chiều rộng không quá 450 mm: | ||||||||
5.561 | 40112011 | - - - Có chiều rộng không quá 230 mm và lắp vành có đường kính không quá 16 inch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.562 | 40112012 | - - - Có chiều rộng không quá 230 mm và lắp vành có đường kính trên 16 inch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.563 | 40112013 | - - - Có chiều rộng trên 230 mm nhưng không quá 385 mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.564 | 40112019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.565 | 40112090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.566 | 40113000 | - Loại sử dụng cho phương tiện bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.567 | 40114000 | - Loại dùng cho xe môtô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.568 | 40115000 | - Loại dùng cho xe đạp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.569 | 40117000 | - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.570 | 401180 | - Loại dùng cho xe và máy xây dựng, khai thác mỏ hoặc xếp dỡ công nghiệp: | |||||||
5.571 | - - Lắp vành có đường kính không quá 24 inch: | ||||||||
5.572 | 40118011 | - - - Loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng, xe cút kít hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.573 | 40118019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.574 | - - Lắp vành có đường kính trên 24 inch, loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác: | ||||||||
5.575 | 40118031 | - - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.576 | 40118039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.577 | 40118040 | - - Lắp vành có đường kính trên 24 inch, loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.578 | 401190 | - Loại khác: | |||||||
5.579 | 40119010 | - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.580 | 40119020 | - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.581 | 40119090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.582 | 4012 | Lốp bằng cao su loại bơm hơi đã qua sử dụng hoặc đắp lại; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su. | |||||||
5.583 | - Lốp đắp lại: | ||||||||
5.584 | 40121100 | - - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) | * | ||||||
5.585 | 401212 | - - Loại dùng cho ô tô khách (buses) hoặc ô tô chở hàng (lorries): | |||||||
5.586 | 40121210 | - - - Chiều rộng không quá 450 mm | * | ||||||
5.587 | 40121290 | - - - Loại khác | * | ||||||
5.588 | 40121300 | - - Loại sử dụng cho phương tiện bay | * | ||||||
5.589 | 401219 | - - Loại khác: | |||||||
5.590 | 40121920 | - - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.27 | * | ||||||
5.591 | 40121930 | - - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | * | ||||||
5.592 | - - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87: | ||||||||
5.593 | 40121941 | - - - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp | * | ||||||
5.594 | 40121949 | - - - - Loại khác | * | ||||||
5.595 | 40121990 | - - - Loại khác | * | ||||||
5.596 | 401220 | - Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng: | |||||||
5.597 | 40122010 | - - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) | * | ||||||
5.598 | - - Loại dùng cho ô tô khách (buses) hoặc ô tô chở hàng (lorries): | ||||||||
5.599 | 40122021 | - - - Chiều rộng không quá 450 mm | * | ||||||
5.600 | 40122029 | - - - Loại khác | * |