Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
5.201 | 39206291 | - - - - Màng bảo vệ chắn ánh sáng mặt trời | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.202 | 39206299 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.203 | 392063 | - - Từ các polyeste chưa no: | |||||||
5.204 | 39206310 | - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.205 | 39206390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.206 | 392069 | - - Từ các polyeste khác: | |||||||
5.207 | 39206910 | - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.208 | 39206990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.209 | - Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: | ||||||||
5.210 | 392071 | - - Từ xenlulo tái sinh: | |||||||
5.211 | 39207110 | - - - Màng xenlophan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.212 | - - - Loại khác: | ||||||||
5.213 | 39207191 | - - - - Dạng phiến (sheets) đã in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.214 | 39207199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.215 | 39207300 | - - Từ xenlulo axetat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.216 | 392079 | - - Từ các dẫn xuất xenlulo khác: | |||||||
5.217 | 39207910 | - - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.218 | 39207920 | - - - Từ sợi lưu hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.219 | - - - Loại khác: | ||||||||
5.220 | 39207991 | - - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.221 | 39207999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.222 | - Từ plastic khác: | ||||||||
5.223 | 392091 | - - Từ poly(vinyl butyral): | |||||||
5.224 | 39209110 | - - - Màng dùng làm kính an toàn, độ dày trên 0,38 mm nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2 m | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.225 | - - - Loại khác: | ||||||||
5.226 | 39209191 | - - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.227 | 39209199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.228 | 392092 | - - Từ các polyamide: | |||||||
5.229 | 39209210 | - - - Từ polyamide-6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.230 | - - - Loại khác: | ||||||||
5.231 | 39209291 | - - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.232 | 39209299 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.233 | 392093 | - - Từ nhựa amino: | |||||||
5.234 | 39209310 | - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.235 | 39209390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.236 | 392094 | - - Từ nhựa phenolic: | |||||||
5.237 | 39209410 | - - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.238 | - - - Loại khác: | ||||||||
5.239 | 39209491 | - - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.240 | 39209499 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.241 | 392099 | - - Từ plastic khác: | |||||||
5.242 | 39209910 | - - - Từ protein đã được làm cứng; từ dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.243 | - - - Từ các polyme trùng hợp: | ||||||||
5.244 | 39209921 | - - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.245 | 39209929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.246 | - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp: | ||||||||
5.247 | 39209931 | - - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.248 | 39209939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.249 | 39209990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.250 | 3921 | Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic. | |||||||
5.251 | - Loại xốp: | ||||||||
5.252 | 392111 | - - Từ các polyme từ styren: | |||||||
5.253 | - - - Cứng: | ||||||||
5.254 | 39211121 | - - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.255 | 39211129 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.256 | - - - Loại khác: | ||||||||
5.257 | 39211191 | - - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.258 | 39211192 | - - - - Dạng màng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.259 | 39211199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.260 | 39211200 | - - Từ các polyme từ vinyl clorua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.261 | 392113 | - - Từ các polyurethan: | |||||||
5.262 | - - - Cứng: | ||||||||
5.263 | 39211311 | - - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.264 | 39211319 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.265 | - - - Loại khác: | ||||||||
5.266 | 39211391 | - - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.267 | 39211392 | - - - - Dạng màng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.268 | 39211399 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.269 | 392114 | - - Từ xenlulo tái sinh: | |||||||
5.270 | - - - Cứng: | ||||||||
5.271 | 39211421 | - - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.272 | 39211429 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.273 | - - - Loại khác: | ||||||||
5.274 | 39211491 | - - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.275 | 39211492 | - - - - Dạng màng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.276 | 39211499 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.277 | 392119 | - - Từ plastic khác: | |||||||
5.278 | - - - Dạng tấm và phiến từ các sản phẩm polyme trùng hợp: | ||||||||
5.279 | 39211911 | - - - - Từ polypropylen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.280 | 39211912 | - - - - Từ polyetylen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.281 | 39211919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.282 | - - - Dạng tấm và phiến từ các sản phẩm polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp: | ||||||||
5.283 | 39211931 | - - - - Từ các polycarbonat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.284 | 39211939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.285 | 39211940 | - - - Dạng tấm và phiến từ xenlulo hoặc từ các dẫn xuất hóa học của chúng, hoặc từ sợi lưu hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.286 | 39211950 | - - - Dạng tấm và phiến từ các protein được làm cứng, hoặc từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.287 | - - - Dạng màng và lá : | ||||||||
5.288 | 39211961 | - - - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.289 | 39211962 | - - - - Từ các protein đã làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.290 | 39211969 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.291 | - - - Loại khác: | ||||||||
5.292 | 39211993 | - - - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.293 | 39211994 | - - - - Từ các protein đã làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.294 | 39211999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.295 | 392190 | - Loại khác: | |||||||
5.296 | 39219010 | - - Từ sợi lưu hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.297 | 39219020 | - - Từ các protein đã được làm cứng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.298 | 39219030 | - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.299 | - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp: | ||||||||
5.300 | 39219041 | - - - Dạng tấm và phiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.301 | 39219042 | - - - Dạng màng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.302 | 39219043 | - - - Dạng dải có ép vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.303 | 39219049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.304 | 39219050 | - - Từ xenlulo tái sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.305 | 39219060 | - - Từ xenlulo khác hoặc các dẫn xuất hóa học của nó | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.306 | 39219070 | - - Từ các polyme trùng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.307 | 39219090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5.308 | 3922 | Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa vệ sinh (bidets), bệ và nắp xí bệt, bình xả nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic. | |||||||
5.309 | 392210 | - Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa: | |||||||
5.310 | - - Bồn tắm: | ||||||||
5.311 | 39221011 | - - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.312 | 39221019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.313 | 39221090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.314 | 39222000 | - Bệ và nắp xí bệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.315 | 392290 | - Loại khác: | |||||||
5.316 | - - Bệ rửa, bình xả nước và bệ tiểu: | ||||||||
5.317 | 39229011 | - - - Bộ phận của bình xả nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.318 | 39229012 | - - - Bình xả nước đã lắp sẵn các bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.319 | 39229019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.320 | 39229090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.321 | 3923 | Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác, bằng plastic. | |||||||
5.322 | 392310 | - Hộp, hòm, thùng thưa và các loại tương tự: | |||||||
5.323 | 39231010 | - - Hộp đựng phim, băng từ và đĩa quang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.324 | 39231020 | - - Loại khác, có hình dạng đặc biệt hoặc thích hợp để vận chuyển hoặc đóng gói các tấm bán dẫn mỏng, màn hoặc lưới quang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.325 | 39231090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.326 | - Bao và túi (kể cả loại hình nón): | ||||||||
5.327 | 392321 | - - Từ các polyme từ etylen: | |||||||
5.328 | - - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort): | ||||||||
5.329 | 39232111 | - - - - Có chiều rộng từ 315 mm trở lên và có chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.330 | 39232119 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.331 | - - - Loại khác: | ||||||||
5.332 | 39232191 | - - - - Túi vô trùng không được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.333 | 39232199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.334 | 392329 | - - Từ plastic khác: | |||||||
5.335 | 39232910 | - - - Túi vô trùng đã hoặc chưa gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.336 | 39232990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.337 | 392330 | - Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự: | |||||||
5.338 | 39233020 | - - Bình chứa nhiều lớp được gia cố bằng sợi thủy tinh, dùng cho khí nén hoặc khí hóa lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.339 | 39233090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.340 | 392340 | - Suốt chỉ, ống chỉ, lõi và các vật phẩm tương tự: | |||||||
5.341 | 39234010 | - - Loại phù hợp sử dụng với máy móc thuộc nhóm 84.44, 84.45 hoặc 84.48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.342 | 39234090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.343 | 39235000 | - Nút, nắp, mũ van và các nút đậy khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.344 | 392390 | - Loại khác: | |||||||
5.345 | 39239010 | - - Tuýp để đựng kem đánh răng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.346 | 39239090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.347 | 3924 | Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng khác và các sản phẩm phục vụ vệ sinh, bằng plastic. | |||||||
5.348 | 392410 | - Bộ đồ ăn và bộ đồ dùng nhà bếp: | |||||||
5.349 | 39241010 | - - Từ melamin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.350 | - - Loại khác: | ||||||||
5.351 | 39241091 | - - - Bình cho trẻ em ăn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.352 | 39241099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.353 | 392490 | - Loại khác: | |||||||
5.354 | 39249010 | - - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại xách tay được) hoặc bô để phòng ngủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.355 | 39249020 | - - Miếng tạo dáng núm vú, miếng bảo vệ đầu ngực, núm trợ ti, phễu vắt sữa bằng tay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.356 | 39249030 | - - Bộ câu sữa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.357 | 39249090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.358 | 3925 | Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. | |||||||
5.359 | 39251000 | - Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung tích trên 300 lít | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.360 | 39252000 | - Cửa ra vào, cửa sổ và khung của chúng và ngưỡng cửa ra vào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.361 | 39253000 | - Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật) và các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.362 | 39259000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.363 | 3926 | Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14. | |||||||
5.364 | 39261000 | - Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.365 | 392620 | - Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay): | |||||||
5.366 | 39262010 | - - Găng tay; tạp dề; yếm cho trẻ em | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.367 | 39262020 | - - Miếng đệm và miếng bảo vệ vai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.368 | 39262030 | - - Lót, đệm khác cho các sản phẩm may mặc hoặc cho các đồ phụ trợ của quần áo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.369 | 39262060 | - - Hàng may mặc dùng để chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.370 | 39262090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.371 | 39263000 | - Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.372 | 39264000 | - Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.373 | 392690 | - Loại khác: | |||||||
5.374 | 39269010 | - - Phao cho lưới đánh cá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.375 | 39269020 | - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.376 | - - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật: | ||||||||
5.377 | 39269032 | - - - Khuôn plastic lấy dấu răng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.378 | 39269039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.379 | - - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ: | ||||||||
5.380 | 39269041 | - - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.381 | 39269042 | - - - Mặt nạ bảo hộ sử dụng khi hàn và trong các công việc tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.382 | 39269044 | - - - Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.383 | 39269049 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.384 | - - Các sản phẩm dùng cho công nghiệp: | ||||||||
5.385 | 39269053 | - - - Băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền hoặc băng tải hoặc đai tải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.386 | 39269055 | - - - Móc hình chữ J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.387 | 39269059 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.388 | 39269060 | - - Dụng cụ cho gia cầm ăn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.389 | - - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giày: | ||||||||
5.390 | 39269081 | - - - Khuôn (phom) giày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.391 | 39269082 | - - - Chuỗi hạt cầu nguyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.392 | 39269089 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.393 | - - Loại khác: | ||||||||
5.394 | 39269091 | - - - Loại dùng để chứa ngũ cốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.395 | 39269092 | - - - Vỏ viên nhộng loại dùng để làm thuốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.396 | 39269093 | - - - Khóa, khóa điều chỉnh, móc treo và nút chặn dây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.397 | 39269099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.398 | Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su | ||||||||
5.399 | 4001 | Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải. | |||||||
5.400 | 400110 | - Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa: |