Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
4.801 | - Chứa trifluoromethane (HFC-23) hoặc perfluorocarbons (PFCs) nhưng không chứa chlorofluorocarbons (CFCs) hoặc hydrochlorofluorocarbons (HCFCs): | ||||||||
4.802 | 38275100 | - - Chứa trifluoromethane (HFC-23) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.803 | 38275900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.804 | - Chứa các hydrofluorocarbons (HFCs) khác nhưng không chứa chlorofluorocarbons (CFCs) hoặc hydrochlorofluorocarbons (HCFCs): | ||||||||
4.805 | 382761 | - - Chứa từ 15% trở lên tính theo khối lượng là 1,1,1-trifluoroethane (HFC-143a): | |||||||
4.806 | 38276110 | - - - Chứa hỗn hợp của HFC-125, HFC-143a và HFC-134a (HFC-404a) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.807 | 38276120 | - - - Chứa hỗn hợp của HFC-125 và HFC-143a (HFC-507a) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.808 | 38276190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.809 | 38276200 | - - Loại khác, chưa được chi tiết tại phân nhóm trên, chứa từ 55% trở lên tính theo khối lượng là pentafluoroethane (HFC-125) nhưng không chứa dẫn xuất flo hóa chưa no của các hydrocarbons mạch hở (HFOs) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.810 | 382763 | - - Loại khác, chưa được chi tiết tại các phân nhóm trên, chứa từ 40% trở lên tính theo khối lượng là pentafluoroethane (HFC-125): | |||||||
4.811 | 38276310 | - - - Chứa hỗn hợp của HFC-32 và HFC-125 (HFC-410a) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.812 | 38276390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.813 | 38276400 | - - Loại khác, chưa được chi tiết tại các phân nhóm trên, chứa từ 30% trở lên tính theo khối lượng là 1,1,1,2-tetrafluoroethane (HFC-134a) nhưng không chứa dẫn xuất flo hóa chưa no của các hydrocarbons mạch hở (HFOs) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.814 | 38276500 | - - Loại khác, chưa được chi tiết tại các phân nhóm trên, chứa từ 20% trở lên tính theo khối lượng là difluoromethane (HFC-32) và từ 20% trở lên tính theo khối lượng là pentafluoroethane (HFC-125) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.815 | 38276800 | - - Loại khác, chưa được chi tiết tại các phân nhóm trên, chứa các chất thuộc các phân nhóm từ 2903.41 đến 2903.48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.816 | 38276900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.817 | 38279000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.818 | Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic | ||||||||
4.819 | 3901 | Các polyme từ etylen, dạng nguyên sinh. | |||||||
4.820 | 390110 | - Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94: | |||||||
4.821 | - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão: | ||||||||
4.822 | 39011012 | - - - Polyetylen chứa các monomer alpha-olefin từ 5% trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.823 | 39011019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.824 | - - Loại khác: | ||||||||
4.825 | 39011092 | - - - Polyetylen chứa các monomer alpha-olefin từ 5% trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.826 | 39011099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.827 | 39012000 | - Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.828 | 39013000 | - Các copolyme etylen-vinyl axetat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.829 | 39014000 | - Các copolyme etylene-alpha-olefin, có trọng lượng riêng dưới 0,94 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.830 | 390190 | - Loại khác: | |||||||
4.831 | 39019040 | - - Dạng phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.832 | 39019090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.833 | 3902 | Các polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh. | |||||||
4.834 | 390210 | - Polypropylen: | |||||||
4.835 | 39021030 | - - Dạng phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.836 | 39021040 | - - Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, mảnh và các dạng tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.837 | 39021090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.838 | 39022000 | - Polyisobutylen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.839 | 390230 | - Các copolyme propylen: | |||||||
4.840 | 39023030 | - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.841 | 39023090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.842 | 390290 | - Loại khác: | |||||||
4.843 | 39029010 | - - Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.844 | 39029090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.845 | 3903 | Các polyme từ styren, dạng nguyên sinh. | |||||||
4.846 | - Polystyren: | ||||||||
4.847 | 390311 | - - Loại giãn nở được: | |||||||
4.848 | 39031110 | - - - Dạng hạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.849 | 39031190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.850 | 390319 | - - Loại khác: | |||||||
4.851 | 39031910 | - - - Dạng phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.852 | 39031920 | - - - Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, mảnh và các dạng tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.853 | 39031990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.854 | 390320 | - Các copolyme styren-acrylonitril (SAN): | |||||||
4.855 | 39032040 | - - Dạng phân tán trong môi trường nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.856 | 39032050 | - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.857 | 39032090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.858 | 390330 | - Các copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS): | |||||||
4.859 | 39033040 | - - Dạng phân tán trong môi trường nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.860 | 39033050 | - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.861 | 39033060 | - - Dạng hạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.862 | 39033090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.863 | 390390 | - Loại khác: | |||||||
4.864 | 39039030 | - - Dạng phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.865 | - - Loại khác: | ||||||||
4.866 | 39039091 | - - - Các polyme từ styren chịu lực, có độ bền va đập bằng phương pháp Izod nhỏ hơn 80 J/m ở 23oC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.867 | 39039099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.868 | 3904 | Các polyme từ vinyl clorua hoặc từ các olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh. | |||||||
4.869 | 390410 | - Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác: | |||||||
4.870 | 39041010 | - - Các polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.871 | - - Loại khác: | ||||||||
4.872 | 39041091 | - - - Dạng hạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.873 | 39041092 | - - - Dạng bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.874 | 39041099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.875 | - Poly (vinyl clorua) khác: | ||||||||
4.876 | 390421 | - - Chưa hóa dẻo: | |||||||
4.877 | 39042110 | - - - Dạng hạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.878 | 39042120 | - - - Dạng bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.879 | 39042190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.880 | 390422 | - - Đã hóa dẻo: | |||||||
4.881 | 39042210 | - - - Dạng phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.882 | 39042220 | - - - Dạng hạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.883 | 39042230 | - - - Dạng bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.884 | 39042290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.885 | 390430 | - Các copolyme vinyl clorua-vinyl axetat: | |||||||
4.886 | 39043010 | - - Dạng hạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.887 | 39043020 | - - Dạng bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.888 | 39043090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.889 | 390440 | - Các copolyme vinyl clorua khác: | |||||||
4.890 | 39044010 | - - Dạng hạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.891 | 39044020 | - - Dạng bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.892 | 39044090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.893 | 390450 | - Các polyme vinyliden clorua: | |||||||
4.894 | 39045040 | - - Dạng phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.895 | 39045050 | - - Dạng hạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.896 | 39045060 | - - Dạng bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.897 | 39045090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.898 | - Các floro-polyme: | ||||||||
4.899 | 390461 | - - Polytetrafloroetylen: | |||||||
4.900 | 39046110 | - - - Dạng hạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.901 | 39046120 | - - - Dạng bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.902 | 39046190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.903 | 390469 | - - Loại khác: | |||||||
4.904 | 39046930 | - - - Dạng phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.905 | 39046940 | - - - Dạng hạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.906 | 39046950 | - - - Dạng bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.907 | 39046990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.908 | 390490 | - Loại khác: | |||||||
4.909 | 39049030 | - - Dạng phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.910 | 39049040 | - - Dạng hạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.911 | 39049050 | - - Dạng bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.912 | 39049090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.913 | 3905 | Các polyme từ vinyl axetat hoặc từ các vinyl este khác, dạng nguyên sinh; các polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh. | |||||||
4.914 | - Poly (vinyl axetat): | ||||||||
4.915 | 39051200 | - - Dạng phân tán trong môi trường nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.916 | 390519 | - - Loại khác: | |||||||
4.917 | 39051910 | - - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.918 | 39051990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.919 | - Các copolyme vinyl axetat: | ||||||||
4.920 | 39052100 | - - Dạng phân tán trong môi trường nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.921 | 39052900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.922 | 390530 | - Poly (vinyl alcohol), có hoặc không chứa các nhóm axetat chưa thuỷ phân: | |||||||
4.923 | 39053010 | - - Dạng phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.924 | 39053090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.925 | - Loại khác: | ||||||||
4.926 | 390591 | - - Các copolyme: | |||||||
4.927 | 39059110 | - - - Dạng phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.928 | 39059190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.929 | 390599 | - - Loại khác: | |||||||
4.930 | 39059910 | - - - Dạng phân tán trong môi trường nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.931 | 39059920 | - - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.932 | 39059990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.933 | 3906 | Các polyme acrylic dạng nguyên sinh. | |||||||
4.934 | 390610 | - Poly (metyl metacrylat): | |||||||
4.935 | 39061010 | - - Dạng phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.936 | 39061090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.937 | 390690 | - Loại khác: | |||||||
4.938 | 39069020 | - - Dạng phân tán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.939 | - - Loại khác: | ||||||||
4.940 | 39069092 | - - - Natri polyacrylat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.941 | 39069099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.942 | 3907 | Các polyaxetal, các polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; các polycarbonat, nhựa alkyd, các este polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh. | |||||||
4.943 | 39071000 | - Các polyaxetal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.944 | - Các polyete khác: | ||||||||
4.945 | 39072100 | - - Bis(polyoxyethylene) methylphosphonate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.946 | 390729 | - - Loại khác: | |||||||
4.947 | 39072910 | - - - Polytetrametylen ete glycol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.948 | 39072990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.949 | 390730 | - Nhựa epoxit: | |||||||
4.950 | 39073020 | - - Loại dùng để phủ, dạng bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.951 | 39073030 | - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.952 | 39073090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.953 | 39074000 | - Các polycarbonat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.954 | 390750 | - Nhựa alkyd: | |||||||
4.955 | 39075010 | - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.956 | 39075090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.957 | - Poly (etylen terephthalat): | ||||||||
4.958 | 39076100 | - - Có chỉ số độ nhớt từ 78 ml/g trở lên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.959 | 390769 | - - Loại khác: | |||||||
4.960 | 39076910 | - - - Dạng hạt và các dạng tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.961 | 39076990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.962 | 39077000 | - Poly(lactic axit) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.963 | - Các polyeste khác: | ||||||||
4.964 | 390791 | - - Chưa no: | |||||||
4.965 | 39079120 | - - - Dạng hạt và các dạng tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.966 | 39079130 | - - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.967 | 39079190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.968 | 390799 | - - Loại khác: | |||||||
4.969 | 39079940 | - - - Loại dùng để phủ, dạng bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.970 | 39079950 | - - - Các copolyme polyeste thơm tinh thể lỏng nhiệt dẻo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.971 | 39079960 | - - - Polybutylene succinate (PBS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.972 | 39079990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.973 | 3908 | Các polyamide dạng nguyên sinh. | |||||||
4.974 | 390810 | - Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 hoặc -6,12: | |||||||
4.975 | 39081010 | - - Polyamide-6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.976 | 39081090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.977 | 39089000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.978 | 3909 | Nhựa amino, nhựa phenolic và các polyurethan, dạng nguyên sinh. | |||||||
4.979 | 390910 | - Nhựa ure; nhựa thioure: | |||||||
4.980 | 39091010 | - - Hợp chất dùng để đúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.981 | 39091090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.982 | 390920 | - Nhựa melamin: | |||||||
4.983 | 39092010 | - - Hợp chất dùng để đúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.984 | 39092090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.985 | - Nhựa amino khác: | ||||||||
4.986 | 390931 | - - Poly(methylene phenyl isocyanate) (MDI thô, polymeric MDI) : | |||||||
4.987 | 39093110 | - - - Loại dùng để đúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.988 | 39093190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.989 | 390939 | - - Loại khác: | |||||||
4.990 | 39093910 | - - - Hợp chất dùng để đúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.991 | - - - Loại khác: | ||||||||
4.992 | 39093991 | - - - - Nhựa glyoxal monourein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.993 | 39093999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.994 | 390940 | - Nhựa phenolic: | |||||||
4.995 | 39094010 | - - Hợp chất dùng để đúc trừ phenol formaldehyt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.996 | 39094090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.997 | 39095000 | - Các polyurethan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.998 | 3910 | Các silicon dạng nguyên sinh. | |||||||
4.999 | 39100020 | - Dạng phân tán và dạng hoà tan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5.000 | 39100090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |