Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
4.601 | 380852 | - - DDT (ISO) (clofenotane (INN)), đã đóng gói với khối lượng tịnh không quá 300 g: | |||||||
4.602 | 38085210 | - - - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất trừ côn trùng hoặc trừ nấm, trừ chất phủ bề mặt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.603 | 38085220 | - - - Thuốc trừ nấm và thuốc trừ côn trùng dạng bình xịt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.604 | 38085290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.605 | 380859 | - - Loại khác: | |||||||
4.606 | - - - Thuốc trừ côn trùng: | ||||||||
4.607 | 38085911 | - - - - Dạng bình xịt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.608 | 38085919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.609 | - - - Thuốc trừ nấm: | ||||||||
4.610 | 38085921 | - - - - Dạng bình xịt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.611 | 38085929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.612 | - - - Thuốc diệt cỏ: | ||||||||
4.613 | 38085931 | - - - - Dạng bình xịt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.614 | 38085939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.615 | 38085940 | - - - Thuốc chống nảy mầm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.616 | 38085950 | - - - Thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.617 | 38085960 | - - - Thuốc khử trùng (Disinfectants) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.618 | - - - Loại khác: | ||||||||
4.619 | 38085991 | - - - - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất trừ côn trùng hoặc trừ nấm, trừ chất phủ bề mặt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.620 | 38085999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.621 | - Hàng hoá đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này: | ||||||||
4.622 | 380861 | - - Đóng gói với khối lượng tịnh không quá 300 g: | |||||||
4.623 | 38086110 | - - - Hương vòng chống muỗi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.624 | 38086120 | - - - Tấm thuốc diệt muỗi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.625 | 38086130 | - - - Dạng bình xịt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.626 | 38086140 | - - - Loại khác, dạng lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.627 | 38086150 | - - - Loại khác, có chức năng khử mùi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.628 | 38086190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.629 | 380862 | - - Đóng gói với khối lượng tịnh trên 300 g nhưng không quá 7,5 kg: | |||||||
4.630 | 38086210 | - - - Bột dùng làm hương vòng chống muỗi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.631 | 38086220 | - - - Hương vòng chống muỗi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.632 | 38086230 | - - - Tấm thuốc diệt muỗi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.633 | 38086240 | - - - Dạng bình xịt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.634 | 38086250 | - - - Loại khác, dạng lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.635 | 38086290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.636 | 380869 | - - Loại khác: | |||||||
4.637 | 38086910 | - - - Bột dùng làm hương vòng chống muỗi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.638 | 38086990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.639 | - Loại khác: | ||||||||
4.640 | 380891 | - - Thuốc trừ côn trùng: | |||||||
4.641 | 38089110 | - - - Các chế phẩm trung gian chứa 2-(methylpropyl-phenol methylcarbamate) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.642 | 38089120 | - - - Loại khác, dạng bột dùng làm hương vòng chống muỗi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.643 | 38089130 | - - - Dạng bình xịt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.644 | 38089140 | - - - Hương vòng chống muỗi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.645 | 38089150 | - - - Tấm thuốc diệt muỗi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.646 | - - - Loại khác: | ||||||||
4.647 | 38089191 | - - - - Có chức năng khử mùi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.648 | 38089199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.649 | 380892 | - - Thuốc trừ nấm: | |||||||
4.650 | - - - Dạng bình xịt: | ||||||||
4.651 | 38089211 | - - - - Với hàm lượng validamycin không quá 3% tính theo khối lượng tịnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.652 | 38089219 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.653 | 38089290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.654 | 380893 | - - Thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng: | |||||||
4.655 | - - - Thuốc diệt cỏ: | ||||||||
4.656 | 38089311 | - - - - Dạng bình xịt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.657 | 38089319 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.658 | 38089320 | - - - Thuốc chống nảy mầm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.659 | 38089330 | - - - Thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.660 | 380894 | - - Thuốc khử trùng: | |||||||
4.661 | 38089410 | - - - Có chứa hỗn hợp các axit hắc ín than đá và các chất kiềm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.662 | 38089420 | - - - Loại khác, dạng bình xịt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.663 | 38089490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.664 | 380899 | - - Loại khác: | |||||||
4.665 | 38089910 | - - - Thuốc bảo quản gỗ, chứa chất diệt côn trùng hoặc trừ nấm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.666 | 38089990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.667 | 3809 | Tác nhân để hoàn tất, các chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu và các sản phẩm và chế phẩm khác (ví dụ, chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu), dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự, c | |||||||
4.668 | 38091000 | - Dựa trên thành phần cơ bản là tinh bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.669 | - Loại khác: | ||||||||
4.670 | 380991 | - - Loại dùng trong công nghiệp dệt hoặc các ngành công nghiệp tương tự: | |||||||
4.671 | 38099110 | - - - Tác nhân làm mềm (softening agents) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.672 | 38099190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.673 | 38099200 | - - Loại dùng trong công nghiệp giấy hoặc các ngành công nghiệp tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.674 | 38099300 | - - Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.675 | 3810 | Chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ trợ khác dùng cho hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho | |||||||
4.676 | 38101000 | - Các chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.677 | 38109000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.678 | 3811 | Chế phẩm chống kích nổ, chất ức chế quá trình oxy hóa, chất chống dính, chất làm tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia đã điều chế khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng dùng như dầu khoáng. | |||||||
4.679 | - Chế phẩm chống kích nổ: | ||||||||
4.680 | 38111100 | - - Từ hợp chất chì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.681 | 38111900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.682 | - Các phụ gia cho dầu bôi trơn: | ||||||||
4.683 | 381121 | - - Có chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ khoáng bi-tum: | |||||||
4.684 | 38112110 | - - - Đã đóng gói để bán lẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.685 | 38112190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.686 | 38112900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.687 | 381190 | - Loại khác: | |||||||
4.688 | 38119010 | - - Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.689 | 38119090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.690 | 3812 | Hỗn hợp xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế; các hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic. | |||||||
4.691 | 38121000 | - Hỗn hợp xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.692 | 38122000 | - Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.693 | - Các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic: | ||||||||
4.694 | 38123100 | - - Hỗn hợp oligome của 2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline (TMQ) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.695 | 38123900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.696 | 3815 | Các chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tiến phản ứng và các chế phẩm xúc tác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. | |||||||
4.697 | - Chất xúc tác có nền: | ||||||||
4.698 | 38151100 | - - Chứa niken hoặc hợp chất niken như chất hoạt tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.699 | 38151200 | - - Chứa kim loại quý hoặc hợp chất kim loại quý như chất hoạt tính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.700 | 38151900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.701 | 38159000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.702 | 3816 | Xi măng, vữa, bê tông chịu lửa và các loại vật liệu kết cấu tương tự, kể cả hỗn hợp dolomite ramming, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 38.01. | |||||||
4.703 | 38160010 | - Xi măng chịu lửa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.704 | 38160020 | - Hỗn hợp dolomite ramming | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.705 | 38160090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.706 | 3821 | Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển hoặc nuôi các vi sinh vật (kể cả các virút và các loại tương tự) hoặc tế bào của thực vật, người hoặc động vật. | |||||||
4.707 | 38210010 | - Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.708 | 38210090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.709 | 3822 | Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi, chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm được điều chế có hoặc không có lớp bồi, có hoặc không đóng gói ở dạng bộ, trừ loại thuộc nhóm 30.06; các mẫu chuẩn được chứng nhận . | |||||||
4.710 | - Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi, chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm được điều chế có hoặc không có lớp bồi, có hoặc không đóng gói ở dạng bộ: | ||||||||
4.711 | 38221100 | - - Cho bệnh sốt rét | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.712 | 38221200 | - - Cho Zika và các bệnh khác truyền qua muỗi thuộc chi Aedes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.713 | 38221300 | - - Để thử nhóm máu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.714 | 38221900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.715 | 382290 | - Loại khác: | |||||||
4.716 | 38229010 | - - Dải và băng chỉ thị màu dùng cho nồi hấp khử trùng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.717 | 38229090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.718 | 3823 | Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc; cồn béo công nghiệp. | |||||||
4.719 | - Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc: | ||||||||
4.720 | 38231100 | - - Axit stearic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.721 | 38231200 | - - Axit oleic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.722 | 38231300 | - - Axit béo dầu tall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.723 | 382319 | - - Loại khác: | |||||||
4.724 | - - - Dầu axit từ quá trình tinh lọc: | ||||||||
4.725 | 38231911 | - - - - Dầu axit dừa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.726 | 38231919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.727 | 38231920 | - - - Axit béo chưng cất từ cọ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.728 | 38231930 | - - - Axit béo chưng cất từ nhân hạt cọ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.729 | 38231990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.730 | 382370 | - Cồn béo công nghiệp: | |||||||
4.731 | 38237010 | - - Dạng sáp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.732 | 38237090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.733 | 3824 | Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm chứa hỗn hợp các sản phẩm tự nhiên), chưa được chi tiết | |||||||
4.734 | 38241000 | - Các chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.735 | 38243000 | - Carbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hoặc trộn với các chất gắn kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.736 | 38244000 | - Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.737 | 38245000 | - Vữa và bê tông không chịu lửa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.738 | 38246000 | - Sorbitol trừ loại thuộc phân nhóm 2905.44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.739 | - Hàng hoá đã nêu trong Chú giải phân nhóm 3 của Chương này: | ||||||||
4.740 | 38248100 | - - Chứa oxirane (ethylene oxide) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.741 | 38248200 | - - Chứa polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) hoặc polybrominated biphenyls (PBBs) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.742 | 38248300 | - - Chứa tris(2,3-dibromopropyl) phosphate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.743 | 38248400 | - - Chứa aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene), chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO) (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2-bis(p-chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan (ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO) hoặc mirex (ISO)) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.744 | 38248500 | - - Chứa 1,2,3,4,5,6-hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), kể cả lindane (ISO, INN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.745 | 38248600 | - - Chứa pentachlorobenzene (ISO) hoặc hexachlorobenzene (ISO) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.746 | 38248700 | - - Chứa perfluorooctane sulphonic axit, muối của nó, perfluorooctane sulphonamides, hoặc perfluorooctane sulphonyl fluoride | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.747 | 38248800 | - - Chứa tetra-, penta-, hexa-, hepta- hoặc octabromodiphenyl ethers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.748 | 38248900 | - - Chứa các paraffin đã clo hóa mạch ngắn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.749 | - Loại khác: | ||||||||
4.750 | 38249100 | - - Hỗn hợp và chế phẩm chủ yếu chứa (5-ethyl-2- methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan-5-yl)methyl methyl methylphosphonate và bis[(5-ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5-yl)methyl] methylphosphonate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.751 | 38249200 | - - Các este polyglycol của axit methylphosphonic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.752 | 382499 | - - Loại khác: | |||||||
4.753 | 38249910 | - - - Các chất tẩy mực, chất sửa giấy nến (stencil correctors), chất lỏng dùng để xóa và các băng để xóa khác (trừ những hàng hóa thuộc nhóm 96.12), đã đóng gói để bán lẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.754 | 38249930 | - - - Bột nhão để sao in với thành phần cơ bản là gelatin, ở dạng rời hoặc dùng ngay (ví dụ, bồi trên giấy hoặc trên vật liệu dệt) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.755 | 38249940 | - - - Hỗn hợp dung môi vô cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.756 | 38249950 | - - - Dầu acetone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.757 | 38249960 | - - - Các chế phẩm hoá chất có chứa bột ngọt (monosodium glutamate) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.758 | 38249970 | - - - Các chế phẩm hóa chất khác, dùng trong chế biến thực phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.759 | - - - Loại khác: | ||||||||
4.760 | 38249991 | - - - - Naphthenic axit, muối không tan trong nước của chúng và este của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.761 | 38249999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.762 | 3825 | Các sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; rác thải đô thị; bùn cặn của nước thải; các chất thải khác được nêu ở Chú giải 6 của Chương này. | |||||||
4.763 | 38251000 | - Rác thải đô thị | * | ||||||
4.764 | 38252000 | - Bùn cặn của nước thải | * | ||||||
4.765 | 382530 | - Rác thải bệnh viện: | |||||||
4.766 | 38253010 | - - Bơm tiêm, kim tiêm, ống dẫn lưu và các loại tương tự | * | ||||||
4.767 | 38253090 | - - Loại khác | * | ||||||
4.768 | - Dung môi hữu cơ thải: | ||||||||
4.769 | 38254100 | - - Đã halogen hoá | * | ||||||
4.770 | 38254900 | - - Loại khác | * | ||||||
4.771 | 38255000 | - Chất thải từ dung dịch tẩy kim loại, chất lỏng thuỷ lực, chất lỏng dùng cho phanh và chất lỏng chống đông | * | ||||||
4.772 | - Chất thải khác từ ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan: | ||||||||
4.773 | 38256100 | - - Chủ yếu chứa các hợp chất hữu cơ | * | ||||||
4.774 | 38256900 | - - Loại khác | * | ||||||
4.775 | 38259000 | - Loại khác | * | ||||||
4.776 | 3826 | Diesel sinh học và hỗn hợp của chúng, không chứa hoặc chứa dưới 70% trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ các khoáng bi-tum. | |||||||
4.777 | - Diesel sinh học, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ: | ||||||||
4.778 | 38260010 | - - Este metyl từ dừa (CME) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.779 | - - Este metyl từ cọ (kể cả methyl este từ hạt cọ): | ||||||||
4.780 | 38260021 | - - - Có hàm lượng este metyl từ 96,5% trở lên nhưng không quá 98% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.781 | 38260022 | - - - Có hàm lượng este metyl trên 98% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.782 | 38260029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.783 | 38260030 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.784 | 38260090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
4.785 | 3827 | Các hỗn hợp chứa các dẫn xuất đã halogen hóa của metan, etan hoặc propan, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. | |||||||
4.786 | - Chứa chlorofluorocarbons (CFCs), chứa hoặc không chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs); chứa hydrobromofluorocarbons (HBFCs); chứa carbon tetrachloride; chứa 1,1,1-trichloroethane (methyl chlorofor | ||||||||
4.787 | 382711 | - - Chứa chlorofluorocarbons (CFCs), chứa hoặc không chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs): | |||||||
4.788 | 38271110 | - - - Dầu dùng cho máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng) và bộ phận ngắt mạch, có hàm lượng nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.789 | 38271190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.790 | 38271200 | - - Chứa hydrobromofluorocarbons (HBFCs) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.791 | 38271300 | - - Chứa carbon tetrachloride | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.792 | 38271400 | - - Chứa 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.793 | 38272000 | - Chứa bromochlorodifluoromethane (Halon-1211), bromotrifluoromethane (Halon-1301) hoặc dibromotetrafluoroethanes (Halon-2402) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.794 | - Chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), chứa hoặc không chứa perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs), nhưng không chứa chlorofluorocarbons (CFCs): | ||||||||
4.795 | 38273100 | - - Chứa các chất của các phân nhóm từ 2903.41 đến 2903.48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.796 | 38273200 | - - Loại khác, chứa các chất của các phân nhóm từ 2903.71 đến 2903.75 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.797 | 382739 | - - Loại khác: | |||||||
4.798 | 38273910 | - - - Dầu dùng cho máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng) và bộ phận ngắt mạch, có hàm lượng nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.799 | 38273990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4.800 | 38274000 | - Chứa methyl bromide (bromomethane) hoặc bromochloromethane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |