Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
2.001 | 16042020 | - - Xúc xích cá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.002 | 16042030 | - - Cá viên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.003 | 16042040 | - - Cá dạng bột nhão | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.004 | - - Loại khác: | ||||||||
2.005 | 16042091 | - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.006 | 16042099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.007 | - Trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối: | ||||||||
2.008 | 16043100 | - - Trứng cá tầm muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.009 | 16043200 | - - Sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.010 | 1605 | Động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác, đã được chế biến hoặc bảo quản. | |||||||
2.011 | 160510 | - Cua, ghẹ: | |||||||
2.012 | - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: | ||||||||
2.013 | 16051011 | - - - Ghẹ (thuộc họ Portunidae) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.014 | 16051012 | - - - Cua hoàng đế/ cua vua Alaska (cua thuộc họ Lithodidae) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.015 | 16051013 | - - - Cua tuyết (cua thuộc họ Oregoniidae) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.016 | 16051014 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.017 | 16051090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.018 | - Tôm shrimp và tôm prawn: | ||||||||
2.019 | 16052100 | - - Không đóng bao bì kín khí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.020 | 160529 | - - Loại khác: | |||||||
2.021 | 16052920 | - - - Tôm dạng viên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.022 | 16052930 | - - - Tôm tẩm bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.023 | 16052990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.024 | 16053000 | - Tôm hùm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.025 | 16054000 | - Động vật giáp xác khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.026 | - Động vật thân mềm: | ||||||||
2.027 | 16055100 | - - Hàu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.028 | 16055200 | - - Điệp, kể cả điệp nữ hoàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.029 | 16055300 | - - Vẹm (Mussels) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.030 | 160554 | - - Mực nang và mực ống: | |||||||
2.031 | 16055410 | - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.032 | 16055490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.033 | 16055500 | - - Bạch tuộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.034 | 16055600 | - - Nghêu (ngao), sò | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.035 | 160557 | - - Bào ngư: | |||||||
2.036 | 16055710 | - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.037 | 16055790 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.038 | 16055800 | - - Ốc, trừ ốc biển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.039 | 16055900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.040 | - Động vật thủy sinh không xương sống khác: | ||||||||
2.041 | 16056100 | - - Hải sâm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.042 | 16056200 | - - Cầu gai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.043 | 16056300 | - - Sứa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.044 | 16056900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.045 | Chương 17: Đường và các loại kẹo đường | ||||||||
2.046 | 1701 | Đường mía hoặc đường củ cải và đường sucroza tinh khiết về mặt hoá học, ở thể rắn. | |||||||
2.047 | - Đường thô chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu: | ||||||||
2.048 | 17011200 | - - Đường củ cải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.049 | 17011300 | - - Đường mía đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | RVC40 hoặc CC |
2.050 | 17011400 | - - Các loại đường mía khác | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | RVC40 hoặc CC |
2.051 | - Loại khác: | ||||||||
2.052 | 17019100 | - - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | RVC40 hoặc CC |
2.053 | 170199 | - - Loại khác: | |||||||
2.054 | 17019910 | - - - Đường đã tinh luyện | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | RVC40 hoặc CC |
2.055 | 17019990 | - - - Loại khác | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | RVC40 hoặc CC |
2.056 | 1702 | Đường khác, kể cả đường lactoza, mantoza, glucoza và fructoza, tinh khiết về mặt hoá học, ở thể rắn; xirô đường chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu; mật ong nhân tạo, đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên; đường caramen. | |||||||
2.057 | - Lactoza và xirô lactoza: | ||||||||
2.058 | 17021100 | - - Có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên, tính theo khối lượng chất khô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.059 | 17021900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.060 | 17022000 | - Đường từ cây thích (maple) và xirô từ cây thích | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.061 | 170230 | - Glucoza và xirô glucoza, không chứa hoặc có chứa hàm lượng fructoza dưới 20% tính theo khối lượng ở thể khô: | |||||||
2.062 | 17023010 | - - Glucoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.063 | 17023020 | - - Xirô glucoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.064 | 17024000 | - Glucoza và xirô glucoza, chứa hàm lượng fructoza ít nhất là 20% nhưng dưới 50% tính theo khối lượng ở thể khô, trừ đường nghịch chuyển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.065 | 17025000 | - Fructoza tinh khiết về mặt hoá học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.066 | 170260 | - Fructoza và xirô fructoza khác, chứa hàm lượng fructoza trên 50% tính theo khối lượng ở thể khô, trừ đường nghịch chuyển: | |||||||
2.067 | 17026010 | - - Fructoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.068 | 17026020 | - - Xirô fructoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.069 | 170290 | - Loại khác, kể cả đường nghịch chuyển và đường khác và hỗn hợp xirô đường có chứa hàm lượng fructoza là 50% tính theo khối lượng ở thể khô: | |||||||
2.070 | - - Mantoza và xirô mantoza: | ||||||||
2.071 | 17029011 | - - - Mantoza tinh khiết về mặt hoá học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.072 | 17029019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.073 | 17029020 | - - Mật ong nhân tạo, đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.074 | 17029030 | - - Đường đã pha hương liệu hoặc chất màu (trừ mantoza) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.075 | 17029040 | - - Đường caramen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.076 | - - Đường từ cây họ cọ (Palm sugar): | ||||||||
2.077 | 17029051 | - - - Đường sáp dừa (Coconut sap sugar) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.078 | 17029059 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.079 | - - Loại khác: | ||||||||
2.080 | 17029091 | - - - Xi rô đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.081 | 17029099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.082 | 1703 | Mật thu được từ chiết xuất hoặc tinh chế đường. | |||||||
2.083 | 170310 | - Mật mía: | |||||||
2.084 | 17031010 | - - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.085 | 17031090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.086 | 170390 | - Loại khác: | |||||||
2.087 | 17039010 | - - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.088 | 17039090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.089 | 1704 | Các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng), không chứa ca cao. | |||||||
2.090 | 17041000 | - Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.091 | 170490 | - Loại khác: | |||||||
2.092 | 17049010 | - - Kẹo và viên ngậm ho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.093 | 17049020 | - - Sô cô la trắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.094 | - - Loại khác: | ||||||||
2.095 | 17049091 | - - - Dẻo, có chứa gelatin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.096 | 17049099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.097 | Chương 18: Ca cao và các chế phẩm từ ca cao | ||||||||
2.098 | 1801 | Hạt ca cao, đã hoặc chưa vỡ mảnh, sống hoặc đã rang. | |||||||
2.099 | 18010010 | - Đã lên men | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.100 | 18010090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.101 | 1803 | Bột ca cao nhão, đã hoặc chưa khử chất béo. | |||||||
2.102 | 18031000 | - Chưa khử chất béo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.103 | 18032000 | - Đã khử một phần hoặc toàn bộ chất béo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.104 | 1806 | Sô cô la và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao. | |||||||
2.105 | 18061000 | - Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.106 | 180620 | - Chế phẩm khác ở dạng khối, miếng hoặc thanh có khối lượng trên 2 kg hoặc ở dạng lỏng, dạng nhão, bột mịn, dạng hạt hoặc dạng rời khác đóng trong bao bì hoặc gói sẵn, khối lượng trên 2 kg: | |||||||
2.107 | 18062010 | - - Kẹo sô cô la ở dạng khối, miếng hoặc thanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.108 | 18062090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.109 | - Loại khác, ở dạng khối, miếng hoặc thanh: | ||||||||
2.110 | 18063100 | - - Có nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
2.111 | 18063200 | - - Không có nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.112 | 180690 | - Loại khác: | |||||||
2.113 | 18069010 | - - Kẹo sô cô la ở dạng viên (tablets) hoặc viên ngậm (pastilles) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
2.114 | 18069030 | - - Các chế phẩm thực phẩm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, có chứa từ 40% trở lên nhưng không quá 50% tính theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
2.115 | 18069040 | - - Các chế phẩm thực phẩm làm từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04, có chứa từ 5% trở lên nhưng không quá 10% tính theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, được chế biến đặc biệt cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, chưa đóng gói để bán lẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
2.116 | 18069090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
2.117 | Chương 19: Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh | ||||||||
2.118 | 1901 | Chiết xuất malt; chế phẩm thực phẩm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết xuất malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% tính theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm thực phẩm từ sản phẩm | |||||||
2.119 | 190110 | - Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, đã đóng gói để bán lẻ: | |||||||
2.120 | 19011010 | - - Từ chiết xuất malt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.121 | 19011020 | - - Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.122 | 19011030 | - - Từ bột đỗ tương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.123 | - - Loại khác: | ||||||||
2.124 | 19011091 | - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.125 | 19011092 | - - - Loại khác, dùng cho trẻ trên một tuổi nhưng không quá ba tuổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.126 | 19011099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.127 | 190120 | - Bột trộn và bột nhào để chế biến thành các loại bánh thuộc nhóm 19.05: | |||||||
2.128 | 19012010 | - - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không chứa ca cao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.129 | 19012020 | - - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, chứa ca cao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.130 | 19012030 | - - Loại khác, không chứa ca cao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.131 | 19012040 | - - Loại khác, chứa ca cao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.132 | 190190 | - Loại khác: | |||||||
2.133 | - - Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, chưa đóng gói để bán lẻ: | ||||||||
2.134 | 19019011 | - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.135 | 19019019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.136 | 19019020 | - - Chiết xuất malt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.137 | - - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc nhóm từ 04.01 đến 04.04: | ||||||||
2.138 | 19019031 | - - - Chứa sữa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.139 | 19019032 | - - - Loại khác, chứa bột ca cao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.140 | 19019039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.141 | - - Các chế phẩm khác từ đỗ tương: | ||||||||
2.142 | 19019041 | - - - Dạng bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.143 | 19019049 | - - - Dạng khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.144 | - - Loại khác: | ||||||||
2.145 | 19019091 | - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.146 | 19019099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.147 | 1902 | Sản phẩm từ bột nhào (pasta), đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hoặc chế biến cách khác, như spaghetti, macaroni, mì sợi (noodle), mì dẹt (lasagne), gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, đã hoặc chưa chế biến. | |||||||
2.148 | - Sản phẩm từ bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa chế biến cách khác: | ||||||||
2.149 | 19021100 | - - Có chứa trứng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.150 | 190219 | - - Loại khác: | |||||||
2.151 | 19021920 | - - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.152 | 19021930 | - - - Miến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.153 | 19021940 | - - - Mì khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.154 | 19021990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.155 | 190220 | - Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa nấu chín hoặc chế biến cách khác: | |||||||
2.156 | 19022010 | - - Được nhồi thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.157 | 19022030 | - - Được nhồi cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.158 | 19022090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.159 | 190230 | - Sản phẩm từ bột nhào khác: | |||||||
2.160 | 19023020 | - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.161 | 19023030 | - - Miến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.162 | 19023040 | - - Mì ăn liền khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.163 | 19023090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.164 | 19024000 | - Couscous | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.165 | 1904 | Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ mảnh ngô được chế biến từ bột ngô (corn flakes)); ngũ cốc (trừ ngô), ở dạng hạt hoặc dạng mảnh hoặc đã làm thành dạng hạt khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm | |||||||
2.166 | 190410 | - Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc: | |||||||
2.167 | 19041010 | - - Chứa ca cao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.168 | 19041090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.169 | 190420 | - Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ hỗn hợp của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ: | |||||||
2.170 | 19042010 | - - Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4Q hoặc CC |
2.171 | 19042090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC4Q hoặc CC |
2.172 | 19043000 | - Lúa mì bulgur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.173 | 190490 | - Loại khác: | |||||||
2.174 | 19049010 | - - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.175 | 19049090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CC |
2.176 | 1905 | Bánh mì, bánh bột nhào (pastry), bánh ga tô (cakes), bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tự. | |||||||
2.177 | 19051000 | - Bánh mì giòn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.178 | 19052000 | - Bánh mì có gừng và loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.179 | - Bánh quy ngọt; bánh waffles và bánh xốp wafers: | ||||||||
2.180 | 190531 | - - Bánh quy ngọt: | |||||||
2.181 | 19053110 | - - - Không chứa ca cao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.182 | 19053120 | - - - Chứa ca cao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.183 | 190532 | - - Bánh waffles và bánh xốp wafers: | |||||||
2.184 | 19053210 | - - - Bánh waffles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.185 | 19053220 | - - - Bánh xốp wafers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.186 | 190540 | - Bánh bít cốt (rusks), bánh mì nướng và các loại bánh nướng tương tự: | |||||||
2.187 | 19054010 | - - Chưa thêm đường, mật ong, trứng, chất béo, pho mát hoặc trái cây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.188 | 19054090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.189 | 190590 | - Loại khác: | |||||||
2.190 | 19059010 | - - Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay răng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.191 | 19059020 | - - Bánh quy không ngọt khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.192 | 19059030 | - - Bánh ga tô (cakes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.193 | 19059040 | - - Bánh bột nhào (pastry) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.194 | 19059050 | - - Các loại bánh không bột | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.195 | 19059060 | - - Vỏ viên nhộng và sản phẩm tương tự dùng trong dược phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.196 | 19059070 | - - Bánh thánh, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.197 | 19059080 | - - Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.198 | 19059090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2.199 | Chương 20: Các chế phẩm từ rau, quả, quả hạch (nuts) hoặc các phần khác của cây | ||||||||
2.200 | 2001 | Rau, quả, quả hạch (nuts) và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic. |