Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
150021 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 557, tờ bản đồ 20 (đường vào kho muối) - Đến đường hẻm cạnh thửa 534, tờ bản đồ 20 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150022 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ cạnh thửa 655, tờ bản đồ 20 (hội trường thôn Phi Nôm) - Đến ngã ba cạnh thửa 557, tờ bản đồ 20 (đường vào kho muối) | 6.648.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150023 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 308, tờ bản đồ 26 (Trường THCS Hiệp Thạnh) - Đến đường cạnh hội trường thôn Phi Nôm (thửa 655, tờ bản đồ 20) | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150024 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh quán cơm Tài Lợi (cạnh thửa 340, tờ bản đồ 26) - Đến hết thửa 308, tờ bản đồ 26 (Trường THCS Hiệp Thạnh) | 5.176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150025 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp Nhà máy Phân bón Bình Điền - Đến ngã ba cạnh quán cơm Tài Led (cạnh thửa 340, tờ bản đồ 26) | 4.768.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150026 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 154, tờ bản đồ 32 (đường vào nghĩa trang thôn Phú Thạnh) - Đến hết thửa 856, tờ bản đồ 26 (Nhà máy Phân bón Bình Điền) | 4.592.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150027 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 413, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 154, tờ bản đồ 32 (đường vào nghĩa trang thôn Phú Thạnh) | 4.656.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150028 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 156, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba giáp thửa 413, tờ bản đồ 32 | 4.768.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150029 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 283, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba cạnh thửa 156, tờ bản đồ 36 | 5.584.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150030 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 36 (cạnh quán cơm Ngọc Hạnh) - Đến ngã ba hết thửa 283, tờ bản đồ 36 | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150031 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thị trấn Liên Nghĩa - Đến ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 36 (cạnh quán cơm Ngọc Hạnh) | 5.008.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150032 | Huyện Đức Trọng | Đường vào sân gôn Đạ Ròn - Xã Hiệp An | Từ suối Đa Tam - Đến giáp huyện Đơn Dương | 738.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150033 | Huyện Đức Trọng | Đường vào sân gôn Đạ Ròn - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 60, tờ bản đồ 74 - Đến suối Đa Tam | 792.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150034 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh 155, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 162, thửa tờ bản đồ 74 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150035 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 175, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 109, tờ bản đồ 77 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150036 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 304, tờ bản đồ 77 (giáp mương thủy lợi) qua thửa 213, tờ bản đồ 77 Đến hết đường - | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150037 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 322, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba hết thửa 209, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150038 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 325, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba hết thửa 487, tờ bản đồ 77 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150039 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, tờ bản đồ 77 chạy dọc mương thủy lợi (ranh giới xã Hiệp An và Hiệp Thạnh) - Đến giáp thửa 297, tờ bản đồ 77 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150040 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |