Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
150041 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 77 - Đến thửa 49, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150042 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 434, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 432, tờ bản đồ 77 và Đến giáp thửa 84, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150043 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 77 qua thửa 139, tờ bản đồ 77 - Đến giáp khe nước (hết thửa 125, tờ bản đồ 77) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150044 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 328, tờ bản đồ 77 - Đến đường cao tốc | 374.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150045 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 376, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150046 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 368, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường (giáp thửa 360, tờ bản đồ 77) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150047 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 351, tờ bản đồ 77 (cạnh nhà máy sứ) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 376, tờ bản đồ 77) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150048 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 339, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150049 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 278, tờ bản đồ 77 (hội trường thôn Trung Hiệp) - Đến hết đường | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150050 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 230, tờ bản đồ 78 - Đến hết đường | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150051 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 216, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 214, tờ bản đồ 78 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150052 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 469, tờ bản đồ 77 qua Công ty Vàng, bạc, đá quý - Đến suối Đa Tam | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150053 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 311, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 179, tờ bản đồ 77 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150054 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ thửa 93, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 449, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150055 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 123, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 26, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150056 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ thửa 139, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 82, tờ bản đồ 77 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150057 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ giáp thửa 93, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 139, tờ bản đồ 77 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150058 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 204, tờ bản đồ 77 (cạnh nhà máy cơ khí) - Đến ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 77 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150059 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 77 - Đến thửa 115, tờ bản đồ 77 (đường sau bãi vật liệu cơ khí) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150060 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 129, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 115, tờ bản đồ 77 (đường cạnh Công ty Cơ khí và Xây lắp Lâm Đồng) | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |