Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
150001 | Huyện Đức Trọng | Đường chính thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 88, tờ bản đồ 39 - Đến hết thửa 9, tờ bản đồ 47 (giáp huyện Đơn Dương) | 976.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150002 | Huyện Đức Trọng | Đường chính thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 367, tờ bản đồ 38 (chùa Phật Mẫu) Đến hết thửa 88, tờ bản đồ 39 - | 976.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150003 | Huyện Đức Trọng | Đường chính thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 125, tờ bản đồ 37 và ngã ba giáp thửa 235, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 367, tờ bản đồ 38 (chùa Phật Mẫu) | 1.672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150004 | Huyện Đức Trọng | Đường chính thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba hết thửa 125, tờ bản đồ 37 và ngã ba hết thửa 235, tờ bản đồ 37 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150005 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Hiệp Thạnh | Đường Quốc lộ 27 cũ - Từ ngã tư cạnh thửa 69 tờ bản đồ 27 theo Quốc lộ 27 cũ - Đến ngã ba giao nhau giữa Quốc lộ 27 cũ và mới | 2.264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150006 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh nhà thờ Bắc Hội - Đến giáp huyện Đơn Dương | 2.504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150007 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 199, tờ bản đồ 28 (đường vào Xí nghiệp Phân bón Bình Điền) - Đến ngã ba hết thửa 153, tờ bản đồ 28 (nhà thờ Bắc Hội) | 2.544.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150008 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Hiệp Thạnh | Từ cầu Phi Nôm - Đến ngã ba cạnh thửa 199, tờ bản đồ 28 (đường vào Xí nghiệp Phân bón Bình Điền) | 2.392.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150009 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp cây xăng Quế Anh - Đến cầu Phi Nôm | 4.048.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150010 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp cây xăng Công ty Thương Mại - Đến hết thửa 769, tờ bản đồ 21 (cây xăng Quế Anh) | 4.976.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150011 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Đường cao tốc - đoạn không có đường gom dân sinh - | 1.696.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150012 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ Đài Tưởng niệm (thửa 149, tờ bản đồ 17) - Đến giáp xã Hiệp An | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150013 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường hẻm cạnh thửa 43, tờ bản đồ 22 (cây xăng Mai Sơn) và đường hẻm cạnh thửa 14, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 149, tờ bản đồ 17 (Đài Tưởng niệm) | 3.352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150014 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ chùa Phổ Minh (thửa 108, tờ bản đồ 21) và thửa 104, tờ bản đồ 22 (Tam Giáo Tòa) - Đến đường hẻm cạnh thửa 43, tờ bản đồ 22 (cây xăng Mai Sơn) và đường hẻm cạnh thửa 14, tờ bản đồ 22 | 3.480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150015 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp trường THPT Chu Văn An và giáp trường Tiểu học Quảng Hiệp (thửa 295, tờ bản đồ 21) - Đến hết thửa 108, tờ bản đồ 21 (giáp chùa Phổ Minh) và giáp thửa 104, tờ bản đồ 22 (Tam Giáo Tòa) | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150016 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp (Trụ sở UBND xã cũ - thửa 444, tờ bản đồ 21) - Đến hết trường THPT Chu Văn An và hết trường Tiểu học Quảng Hiệp (thửa 295, tờ bản đồ 21) | 4.808.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150017 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (giáp thửa 442, tờ bản đồ 21) - Đến đường cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp (Trụ sở UBND xã cũ - giáp thửa 444, tờ bản đồ 21) | 5.232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150018 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp trụ sở UBND xã và giáp thửa 591, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (hết thửa 442, tờ bản đồ 21) | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150019 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường vào Nhà trẻ Hoa Anh Đào - Đến hết trụ sở UBND xã và hết thửa 591, tờ bản đồ 21 | 6.648.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150020 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường hẻm cạnh thửa 534, tờ bản đồ 20 - Đến thửa 677, tờ bản đồ 21 (đường vào Nhà trẻ Hoa Anh Đào) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |