Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149901 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 116, tờ bản đồ 22 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149902 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 22 - Đến giáp suối thửa 74, tờ bản đồ 16 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149903 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 91, tờ bản đồ 21 - Đến giáp suối (hết thửa 63, tờ bản đồ 21) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149904 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 267, tờ bản đồ 21 - Đến giáp suối (hết thửa 129, tờ bản đồ 21) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149905 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 350, tờ bản đồ 21 đi thửa 171, tờ bản đồ 21 - Đến giáp thửa 129, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 161, tờ bản đồ 21 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149906 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 17 - Đến ngã tư trục thôn Quảng Hiệp (cạnh thửa 120, tờ bản đồ 22) | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149907 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 669, tờ bản đồ 21 theo hướng đi thửa 640, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba giáp mương cạnh Nhà máy Sứ (hết thửa 27, tờ bản đồ 22) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149908 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 352, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba trục thôn Quảng Hiệp (cạnh thửa 669, tờ bản đồ 21) | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149909 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 22 (trụ sở thôn Quảng Hiệp) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 227, tờ bản đồ 22) | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149910 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 153, tờ bản đồ 17 (trại cá Trung Kiên) - Đến hết thửa 192, tờ bản đồ 17 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149911 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 295, tờ bản đồ 21 (cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp) - Đến hết thửa 197, tờ bản đồ 21 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149912 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 633, tờ bản đồ 21 (cạnh trụ sở Công ty thuốc lá) - Đến hết thửa 911, tờ bản đồ 21 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149913 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp (UBND xã cũ) - Đến ngã ba hết đất trường THCS Quảng Hiệp và hết thửa 1065, tờ bản đồ 21 | 784.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149914 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 21 (đường vào thủy điện Quảng Hiệp) - Đến giáp thửa 68, tờ bản đồ 16 (đất thủy điện Quảng Hiệp) | 784.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149915 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 (cạnh nhà máy sứ) - Đến ngã ba giáp mương cạnh nhà máy sứ (giáp thửa 27, tờ bản đồ 22) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149916 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 104, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 760, tờ bản đồ 20 | 248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149917 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 312, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 05, tờ bản đồ 20 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149918 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 439, tờ bản đồ 26 - Đến giáp suối (hết thửa 410, tờ bản đồ 26) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149919 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 10, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 23, tờ bản đồ 32 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149920 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ cạnh thửa 504, tờ bản đồ 21 (sau UBND xã) - Đến ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 21 Đến hết thửa 254, tờ bản đồ 21 (hướng xuống suối) | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |