Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149881 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ đường vào kho lương thực cũ (giáp thửa 258, tờ bản đồ 36) - Đến hết ngã ba Cây Đa (thửa 379, tờ bản đồ 36) | 2.784.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149882 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba giáp thửa 348, tờ bản đồ 37 - Đến đường vào kho lương thực cũ (hết thửa 258, tờ bản đồ 36) | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149883 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba thửa 453, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba hết thửa 348, tờ bản đồ 37 | 3.672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149884 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba Cổng Vàng và giáp đất cây xăng ông Thao - Đến ngã ba giáp thửa 453, tờ bản đồ 37 | 4.368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149885 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 44 và đất Trạm Y tế - Đến ngã ba cổng Vàng và hết đất cây xăng ông Thao (thửa 453, tờ bản đồ 37) | 4.248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149886 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh Công ty Hạnh Công và thửa 321, tờ bản đồ 44 - Đến hết ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 44 và giáp đất Trạm Y tế | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149887 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thị trấn Liên Nghĩa - Đến hết ngã ba cạnh Công ty Hạnh Công (thửa 239, tờ bản đồ 45) và giáp thửa 321, tờ bản đồ 44 | 4.176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149888 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 403, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 22 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149889 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 208, tờ bản đồ 28 - Đến giáp suối (hết thửa 464, tờ bản đồ 28) | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149890 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 28 - giáp Quốc lộ 27 - Đến ngã ba đối diện thửa 40, tờ bản đồ 28 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149891 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 23, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 15, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149892 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 250, tờ bản đồ 22 (gần cổng nghĩa trang Bắc Hội) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149893 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 237, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 10, tờ bản đồ 28 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149894 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 336, tờ bản đồ 22 - Đến suối Đa Tam | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149895 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 135, tờ bản đồ 28 (trường Tiểu học Bắc Hội) - Đến hết cạnh thửa 336, tờ bản đồ 22 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149896 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 420, tờ bản đồ 28 - Đến hết cạnh thửa 74, tờ bản đồ 28 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149897 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 420, tờ bản đồ 28 - Đến giáp Nhà máy Phân bón Bình Điền | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149898 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 199, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 420, tờ bản đồ 28 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149899 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thủa 69, tờ bản đồ 17 Đến ngã ba hết thửa 43, tờ bản đồ 17 - | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149900 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 68, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 79, tờ bản đồ 22 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |