Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149921 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 710, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 629, tờ bản đồ 21 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149922 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 110, tờ bản đồ 27 theo hướng lên đồi - Đến hết thửa 160, tờ bản đồ 27 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149923 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 268, tờ bản đồ 26 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 182, tờ bản đồ 26); Đến hết thửa 532, tờ bản đồ 26 (miếu thờ) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149924 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư (giao nhau giữa hai nhánh cũ và mới - cạnh thửa 244, tờ bản đồ 27) - Đến ngã ba hết thửa 268, tờ bản đồ 26 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149925 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 838, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 932, tờ bản đồ 21 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149926 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 976, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 909, tờ bản đồ 21 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149927 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 650, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 710, tờ bản đồ 21 | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149928 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 742, tờ bản đồ 21 - Đến hết đường | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149929 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 514, tờ bản đồ 21 - Đến giáp thửa 742, tờ bản đồ 21 | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149930 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 407, tờ bản đồ 21 (cạnh vật liệu xây dựng Tuyết Lợi) - Đến suối | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149931 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 422, tờ bản đồ 21 (Ngân hàng Nông nghiệp) - Đến ngã ba cạnh thửa 391, tờ bản đồ 21 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149932 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 484, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 418, tờ bản đồ 21 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149933 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 440, tờ bản đồ 21 - Đến hết ngã ba hết thửa 403, tờ bản đồ 21 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149934 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 538, tờ bản đồ 21 (Quỹ Tín dụng) - Đến hết thửa 455, tờ bản đồ 21 | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149935 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ cạnh thửa 591, tờ bản đồ 21 (Trụ sở UBND xã) - Đến hết thửa 504, tờ bản đồ 21 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149936 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp suối Đa Me thửa 529, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 364, tờ bản đồ 21 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149937 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ cạnh thửa 402, tờ bản đồ 20 - Đến giáp suối Đa Me (thửa 530, tờ bản đồ 21) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149938 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 593, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 1049, tờ bản đồ 21 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149939 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 345, tờ bản đồ 26 đi theo ranh trường THCS Hiệp Thạnh - Đến ngã ba cạnh thửa 461, tờ bản đồ 26 sau đó đi hết thửa 444, tờ bản đồ 26 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149940 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 954, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 93, tờ bản đồ 26 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |