Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149801 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 294, tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư mương thủy lợi (hết thửa 191 tờ bản đồ 37) | 674.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149802 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư mương thủy lợi - Đến ngã ba cạnh thửa 06, tờ bản đồ 36 | 626.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149803 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 399, tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư mương thủy lợi | 684.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149804 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 316, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 147, tờ bản đồ 38 | 374.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149805 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 359 tờ bản đồ 38 - Đến giáp đất trường Quân sự địa phương | 521.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149806 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 193, tờ bản đồ 38 - Đến ngã tư cạnh thửa 359 tờ bản đồ 38 | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149807 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 423, tờ bản đồ 38 - Đến giáp thị trấn Liên Nghĩa | 638.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149808 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 339, tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư hết thửa 423, tờ bản đồ 38 | 722.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149809 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 346, tờ bản đồ 01 theo hướng thửa 641, tờ bản đồ 01 - Đến giáp thị trấn Liên Nghĩa | 546.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149810 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 209, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa số 60, tờ bản đồ 38 | 374.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149811 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 539 tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư cạnh thửa 209, tờ bản đồ 38 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149812 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa số 433, tờ bản đồ 37 - Đến hết ngã tư cạnh thửa số 56, tờ bản đồ 44 | 593.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149813 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 97, tờ bản đồ 34 Đến giáp suối - | 374.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149814 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 53, tờ bản đồ 41 - Đến giáp thửa 97, tờ bản đồ 34 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149815 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 13 tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba cạnh thửa 12 tờ bản đồ 34 | 406.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149816 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ QL 27 (thửa 106, tờ bản đồ 41) - Đến giáp thửa 13 tờ bản đồ 34 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149817 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 298, tờ bản đồ 43 - Đến giáp thửa 285, tờ bản đồ 43 | 406.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149818 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa số 195 tờ bản đồ 44 giáp thửa 298 tờ bản đồ 43 - | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149819 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 193, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 179 tờ bản đồ 47 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149820 | Huyện Đức Trọng | Đường vào khu tái định cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 58 tờ bản đồ 35 - Đến hết thửa 67 tờ bản đồ 35 | 499.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |