Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149781 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 384, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba đường vào mỏ đá (thửa 102, tờ bản đồ 24) | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149782 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba miếu - Đến ngã tư hết thửa 384, tờ bản đồ 24 | 484.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149783 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba miếu (cạnh thửa 80, tờ bản đồ 29) - Đến ngã ba cạnh thửa 346, tờ bản đồ 29 | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149784 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ mương thủy lợi xây - Đến ngã ba miếu (cạnh thửa 80, tờ bản đồ 29) | 836.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149785 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba nhà thờ An Hòa - Đến mương thủy lợi xây (cạnh thửa 09, tờ bản đồ 37) | 898.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149786 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba nhà thờ An Hòa - Đến giáp thị trấn Liên Nghĩa | 898.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149787 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 21, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba hết thửa 110 tờ bản đồ 30 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149788 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ mương thủy lợi xây - Đến hết thửa 89, tờ bản đồ 30 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149789 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 59, tờ bản đồ 38 - Đến ngã tư mương thủy lợi xây (cạnh thửa 01, tờ bản đồ 37) | 546.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149790 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 204, tờ bản đồ 38 - Đến hết đường (cạnh thửa 390, tờ bản đồ 38) | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149791 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 98, tờ bản đồ 38 - Đến ngã tư cạnh thửa 204, tờ bản đồ 38 | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149792 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba nhà thờ - Đến giáp nghĩa trang | 593.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149793 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 156, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 186, tờ bản đồ 36 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149794 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư mương thủy lợi đi hướng thửa 271, tờ bản đồ 30 - Đến hết đường | 484.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149795 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa số 738, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh 77, tờ bản đồ 37 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149796 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 237, tờ bản đồ 37 (tu viện) - Đến ngã tư mương thủy lợi cạnh thửa 123, tờ bản đồ 37 | 593.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149797 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 407 tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba cạnh thửa số 394 tờ bản đồ 29 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149798 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 335, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba cạnh thửa 407 tờ bản đồ 29 | 499.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149799 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 333 tờ bản đồ 30 - Đến thửa 272 tờ bản đồ 30 | 484.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149800 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư mương thủy lợi hết thửa 191, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 333 tờ bản đồ 30 | 593.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |